Tìm hiểu về đại từ sở hữu trong tiếng Anh để biết cách sử dụng linh hoạt và đúng context cho từng tình huống giao tiếp.
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền lợi của một người hoặc một đối tượng nào đó. Đại từ này có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ trong câu, giúp chúng ta tránh việc lặp lại từ một cách không cần thiết.
Các ví dụ cụ thể
• Charlotte noticed that Seth’s dog was bigger than hers. (Charlotte nhận thấy rằng con chó của Seth to hơn con chó của cô ấy)
→ Từ “hers” ở đây chỉ một cách ngắn gọn cho “Charlotte’s dog” (con chó của Charlotte).
• The bag on the desk is mine. (Cái cặp trên bàn là của tôi)
→ Từ “mine” ám chỉ “my bag” (cái cặp của tôi).
Đại từ sở hữu, tính từ sở hữu (possessive adjective) và danh từ sở hữu (possessive noun) đều là ba loại từ có thể diễn đạt sự sở hữu, nhưng với hình thức và cách sử dụng khác nhau. Nắm rõ sự khác biệt giữa chúng rất quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh.
Bảng đại từ sở hữu
Các đại từ sở hữu (possessive pronoun) sẽ được trình bày qua bảng dưới đây:
Lúc ý: “His” và “its” có hình thức giống nhau giữa hai loại đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Tuy nhiên, tính từ sở hữu cần có một danh từ đi kèm theo sau, còn đại từ sở hữu thì không. Bạn nên chú ý để phân biệt giữa các từ loại này khi học ngữ pháp tiếp theo.
Vị trí đại từ sở hữu
Khi nắm rõ vị trí xuất hiện của đại từ sở hữu trong một câu, bạn sẽ biết cách bố trí trong câu sao cho hợp lý.
Vị trí theo chức năng
Giống như chức năng của đại từ, đại từ sở hữu có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ. Dựa vào cấu trúc câu trong tiếng Anh, bạn có thể phân loại ra các trường hợp sau:
Sau đại từ sở hữu là gì?
Thường thì đại từ sở hữu (possessive pronoun) trong tiếng Anh có thể đi kèm với một số loại từ nhất định.
1. Đại từ sở hữu làm chủ ngữ
Thông thường, đại từ sở hữu (possessive pronouns) sẽ đứng sau chủ ngữ mà không dùng danh từ vì đại từ sở hữu đã đảm nhận vai trò danh từ trong câu rồi.
Ví dụ: His car is expensive. Mine is cheap. (Xe của anh ấy mắc. Xe của tôi thì rẻ)
→ “Mine” đảm nhận vai trò chủ ngữ, theo sau đại từ là động từ tobe “is”.
2. Đại từ sở hữu làm tân ngữ
Thường thì đại từ sở hữu (possessive pronouns) sẽ làm tân ngữ để nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu mà không cần có danh từ đi kèm.
Ví dụ:
• They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago. (Họ đã có được căn nhà của mình cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ mới có được của mình 3 tháng trước)
• He put his key and mine in the same place. (Anh ấy để chìa khóa của mình và mine ở cùng một chỗ)
→ Cả hai ví dụ trên đều gắn với “hers” và “mine” như là tân ngữ, theo sau là các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm như “3 months ago”, “in the same place”.
3. Đại từ sở hữu đứng sau giới từ trong cụm giới từ
Trong trường hợp này, có thể không có từ loại nào đi sau hoặc có thành phần tân ngữ khác như trạng từ (adverb).
Ví dụ: My bike is the same as his. (Chiếc xe đạp của tôi cũng giống như của anh ấy)
→ “his” đứng sau giới từ “as” và không có từ loại nào theo sau.
Cách dùng đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) có thể được dùng như một cụm danh từ hoặc tính từ sở hữu.
Cách dùng như cụm danh từ
Trong trường hợp này, possessive pronoun là một loại sở hữu tuyệt đối mà không cần bất kỳ danh từ nào theo sau để hiểu nghĩa. Vì vậy, đại từ sở hữu thường được dùng một mình để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
• “Is this your coat? (Đây có phải là áo khoác của bạn không?)
• “Yes, it’s mine.” (Vâng, nó là của tôi)
→ Trong ví dụ trên, câu hỏi đang nhắc đến “your coat” (áo khoác của bạn) và “mine” trong câu trả lời đang thay thế cho “my coat”, nhằm tránh sự lặp lại của danh từ đã có trong câu trước đó.
Cách dùng như tính từ sở hữu
Giống như tính từ sở hữu, đại từ sở hữu (possessive pronouns) cũng có những cách sử dụng khác nhau. Ví dụ như chúng có thể được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc mối quan hệ đặc biệt.
Ví dụ:
• Nguồn gốc (origin): Chicago is Will’s home and Atlanta is ours. (Chicago là nhà của Will và Atlanta là nhà của chúng ta)
→ “Ours” thay thế cho “our home” (nhà của chúng ta). Người nói câu này ám chỉ rằng nhà của họ ở thành phố Atlanta.
• Mối quan hệ (relationship): I brought my younger sister to the party and Mila brought hers, too. (Tôi đã đưa em gái nhỏ của tôi đến bữa tiệc và Mila cũng mang theo em gái của cô ấy)
→ “Hers” ở đây thay thế cho “her sister” mà Mila cũng đã nhấn mạnh về mối quan hệ ruột thịt giữa họ.
Bài tập đại từ sở hữu
Bài 1: Thay thế đại từ thích hợp
1. Marianne liked my cookies more than your cookies.
2. Sherlock, is that your car?
3. Did you find the cat’s bell?
4. That is not their car. This black one is their car.
5. Whose bike is this? Is it his bike?
Bài 2: Dùng đại từ sở hữu hoàn thành câu
1. She claimed that the money was ………………………. (her/hers)
2. Some students have left ………………………….. notebooks in the class. (their/theirs)
3. I have never been to …………………………. home. (their/theirs)
4. Neither Sam nor Peter can remember ………………………. passwords. (their/theirs)
5. She told me that the bag was ………………………….. (her/hers)
6. I have been to their home several times but they have never been to …………………………. (our/ ours)
7. She found ………………… passport but we couldn’t find ………………… (her, our/ hers, ours/ her, ours)
8. He has a lot of friends but none of them was invited for ……………………… birthday. (his/ him)
9. I think this pen is …………………………. (my/ mine)
10. I asked him if he had seen ……………………….. key. (my/ me/ mine)
11. She asked him what he was doing in ……………………….. room. (her/hers)
12. I can show you my ID. Can I see …………………………..? (your/ yours)
Bài 3: Điền đại từ phù hợp vào chỗ trống
1. Let’s go to …………………. house. (her/ hers/ she)
2. Is this book ……………………………? (your/ you/ yours)
3. That house is …………………………….. (her/ hers/ she)
4. Do you hear the mobile ring? I think it is …………………………… (my/ me/ mine)
5. Can we go in …………………………… car? (he/ his)
6. Look at that dog over there. It is ………………………….. (he/ his)
7. Look at that house over the river. It is …………………………….. (them/ their/ theirs)
8. This car is ……………………………. (our/ ours/ us)
9. Is this ……………………………..? (your/ yours)
10. No, it is …………………………….. (her/ hers/ she)
Đáp án bài tập đại từ sở hữu
Bài 1
1. Marianne liked my cookies more than yours.
2. Sherlock, is that yours?
3. Did you find its bell?
4. That is not their car. This black one is theirs.
5. Whose bike is this? Is it his?
Bài 2
1. She claimed that the money was hers.
2. Some students have left their notebooks in the class.
3. I have never been to their home.
4. Neither Sam nor Peter can remember their passwords.
5. She told me that the bag was hers.
6. I have been to their home several times but they have never been to ours.
7. She found her passport but we couldn’t find ours.
8. He has a lot of friends but none of them was invited for his birthday.
9. I think this pen is mine.
10. I asked him if he had seen my key.
11. She asked him what he was doing in her room.
12. I can show you my ID. Can I see yours?
Bài 3
1. Let’s go to her house.
2. Is this book yours?
3. That house is hers.
4. Do you hear the mobile ring? I think it is mine.
5. Can we go in his car?
6. Look at that dog over there. It is his.
7. Look at that house over the river. It is theirs.
8. This car is ours.
9. Is this yours?
10. No, it is hers.
Trên đây là kiến thức cần thiết về ngữ pháp đại từ sở hữu. Để nắm chắc vị trí và cách dùng của loại đại từ này, bạn nên thực hành thường xuyên với các bài tập nhé!