Khám phá cách sử dụng câu trực tiếp và câu tường thuật để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Câu tường thuật tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật (Reported speech) là một phương thức diễn đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Khi bạn kể lại những điều mà người khác đã nói, bạn thường sử dụng câu tường thuật thay vì dẫn dắt trực tiếp. Cấu trúc này thường được sử dụng để báo cáo thông tin, suy nghĩ và ý kiến từ người khác.

Phân biệt cấu trúc trực tiếp và câu tường thuật

1. Câu trực tiếp (Direct speech)

Câu trực tiếp là câu trích dẫn chính xác lời nói của một người và thường được đặt trong ngoặc kép.

Ví dụ:

• “I love this book,” she said. (“Tôi thích cuốn sách này,” cô ấy nói.)

• “Let’s go to the beach,” he suggested. (“Chúng ta hãy tới bãi biển đi,” anh ấy đề nghị.)

2. Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật thường được sử dụng khi diễn đạt lại lời nói của người khác ở dạng gián tiếp và không sử dụng dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

• She said that she loved this book. (Cô ấy cho biết cô ấy rất thích cuốn sách này.)

• He suggested that they should go to the beach. (Anh ấy đề nghị họ nên đến bãi biển.)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh

Công thức câu tường thuật

Một câu tường thuật sẽ gồm hai thành phần chính: mệnh đề dẫn (reporting clause) kết hợp với mệnh đề được tường thuật (reported clause).

1. Công thức chung

Để giới thiệu mệnh đề tường thuật, bạn sẽ sử dụng các động từ tường thuật (reporting verbs). Trong trường hợp này, hai động từ phổ biến là say và tell.

Subject + say(s) / said (that) + Subject + Verb
Subject + tell(s) / told + Object (that) + Subject + Verb

Ví dụ:

• She said that she would come to the party later. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc sau.)

• He told me that the meeting had been rescheduled to next week. (Anh ấy nói với tôi rằng cuộc họp đã được dời lại vào tuần tới.)

2. Câu tường thuật dạng câu hỏi

• Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Yes – No:

Subject + asked/wanted to know/wondered (+Object) + if/ whether + Subject + Verb

Ví dụ:

√ Câu trực tiếp: “Do you enjoy reading?,” she asked. (Cô ấy hỏi: “Bạn có thích đọc sách không?”)

Câu tường thuật: She asked if I enjoyed reading. (Cô ấy hỏi xem tôi có thích đọc sách không.)

• Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi Wh – question:

Subject + asked (+ Object) + Wh-word (how, what, where…) + Subject + Verb

Ví dụ:

• Câu trực tiếp: He asked: “Where did you go last summer?” (Anh ấy hỏi: “Mùa hè năm ngoái, em đã đi đâu?”)

Câu tường thuật: He asked where I had gone last summer. (Anh ấy hỏi tôi đã đi đâu mùa hè năm ngoái.)

3. Cấu trúc câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu

Subject + asked/ told + Object (+ not) + to-infinitive

Ví dụ:

• Câu trực tiếp: “Could you please pass me the sugar?” he asked. (Anh ấy hỏi: “Bạn vui lòng chuyển cho tôi ít đường không?”)

Câu tường thuật: He asked me to pass him the sugar. (Anh ấy nhờ tôi chuyển cho anh ta ít đường.)

4. Các dạng câu tường thuật khác

Lời đề nghị, lời mời, lời hứa hay câu cảm thán cũng có thể áp dụng câu trúc câu tường thuật. Bạn hãy tham khảo các trường hợp dưới đây:

• Lời đề nghị

She said, “Let’s try the new restaurant downtown.” (Cô ấy nói: “Hãy thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.”)

⇒ She suggested trying the new restaurant downtown. (Cô ấy đề xuất thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

• Lời mời

They said, “Come to the concert with us!” (Họ nói: “Hãy đến buổi hòa nhạc với chúng tôi!”)

⇒ They invited us to come to the concert with them. (Họ mời chúng tôi đến buổi hòa nhạc với họ.)

• Lời xin lỗi trong câu tường thuật

He said, “I’m sorry, I forget to return your book.” (Anh ấy nói: “Tôi xin lỗi, tôi quên trả sách cho bạn.”)

⇒ He apologized for forgetting to return my book. (Anh ấy xin lỗi vì đã quên trả sách cho tôi.)

• Lời cảm ơn

We said, “Thanks for helping us move.” (Chúng tôi nói: “Cảm ơn vì đã giúp chúng tôi chuyển nhà.”)

⇒ We expressed gratitude for their help in moving. (Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của họ trong việc chuyển nhà.)

Phương pháp lùi thì trong câu tường thuật

1. Cách lùi thì trong từng trường hợp

Chuyển đổi thì (tense backshift) trong câu tường thuật giúp điều chỉnh thì của động từ trong mệnh đề dẫn sao cho phần ảnh hưởng thái độ được nói trực tiếp ban đầu.

Nói cách khác, khi bạn kể lại những gì đã được nói trong quá khứ, việc chuyển đổi thì giúp đảm bảo rằng thì diễn tả mức độ chính xác của sự kiện trong mệnh đề tường thuật phản ánh đúng thời điểm ban đầu.

2. Một số trường hợp không lùi thì của câu tường thuật

Trong một số trường hợp, bạn không cần lùi thì khi chuyển từ cấu trúc trực tiếp sang câu tường thuật.

• Động từ trong mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại:

Câu trực tiếp: He says, “I play the guitar in a band.” (Anh ấy nói: “Tôi chơi guitar trong một ban nhạc.”)

⇒ Câu tường thuật: He says (that) he plays the guitar in a band. (Anh ấy nói rằng anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc.)

Ở đây, thì hiện tại “play” được giữ nguyên vì nó diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra ở hiện tại.

• Câu trực tiếp diễn tả sự thật, thói quen ở hiện tại:

Câu trực tiếp: She said, “The sun rises in the east.” (Cô ấy nói: “Mặt trời mọc ở phía Đông.”)

⇒ Câu tường thuật: She said (that) the sun rises in the east. (Cô ấy nói rằng mặt trời mọc ở phía Đông.)

Ở đây, thì hiện tại “rises” được giữ nguyên, vì nó diễn tả một sự thật khoa học.

• Câu trực tiếp là câu điều kiện không có thật hoặc mệnh đề diễn đạt giả định:

Câu trực tiếp: They said, “We would rather stay home tonight.” (Họ nói: “Chúng tôi thích ở nhà tối nay hơn.”)

⇒ Câu tường thuật: They said (that) they would rather stay home tonight. (Họ nói rằng họ thích ở nhà tối nay hơn.)

Ở đây, cụm “would rather” được giữ nguyên trong câu tường thuật, vì đây là một lời nói diễn đạt ý muốn hoặc sở thích.

Chuyển đổi từ trong câu tường thuật

1. Quy tắc 1: Chuyển đổi đại từ trong câu cho phù hợp

2. Quy tắc 2: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn

Bài tập câu tường thuật

Chuyển các câu trực tiếp (Direct speech) sang câu tường thuật (Reported speech)

1. “We will organize a party next week,” they said.

⇒ They said that ________.

2. “I can swim across the river,” he claimed.

⇒ He claimed that ________.

3. “She has been to Japan twice,” he told me.

⇒ He told me that ________.

4. “They were watching a movie when the power went out,” she explained.

⇒ She explained that ________.

5. “I don’t like chocolate ice cream,” Jim admitted.

⇒ Jim admitted that ________.

6. “We won’t be able to attend the meeting,” they mentioned.

⇒ They mentioned that ________.

7. “I have never seen such a beautiful sunset before,” she exclaimed.

⇒ She exclaimed that ________.

8. “We are going on a vacation next year,” he informed us.

⇒ He informed us that ________.

9. “I will finish the project by Friday,” she promised.

⇒ She promised that ________.

10. “He doesn’t eat meat,” she said.

⇒ She said that ________.

Đáp án bài tập câu tường thuật

1. They said that they would organize a party the following week.

2. He claimed that he could swim across the river.

3. He told me that she had been to Japan twice.

4. She explained that they had been watching a movie when the power went out.

5. Jim admitted that he didn’t like chocolate ice cream.

6. They mentioned that they wouldn’t be able to attend the meeting.

7. She exclaimed that she had never seen such a beautiful sunset before.

8. He informed us that they were going on vacation the following year.

9. She promised that she would finish the project by Friday.

10. She said that he didn’t eat meat.

Thông qua các ngữ pháp, ví dụ và bài tập trên, ILA hy vọng bạn đã biết cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp ở mức độ căn bản. Ngoài ra, bạn hãy luyện tập thêm qua các dạng bài tập nâng cao cũng như việc xem tài liệu tiếng Anh để học theo ngữ cảnh, giúp hiểu rõ hơn về lý do sử dụng câu tường thuật trong các tình huống cụ thể.