Khám phá cách sử dụng cấu trúc would rather để diễn đạt sự lựa chọn và ưu tiên trong tiếng Anh.

Tổng quan về cấu trúc would rather

1. Would rather là gì?

Cấu trúc would rather trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các mong ước và sở thích của bản thân.

Ví dụ:

• I would rather stay at home and watch a movie than go out to a crowded party. (Tôi thích ở nhà và xem phim hơn là đi ra ngoài dự tiệc đông người.)

• She would rather eat vegetables than consume fast food for dinner. (Cô ấy thích ăn rau hơn là ăn đồ ăn nhanh vào bữa tối.)

• They would rather take the train than drive a car to the city because of heavy traffic. (Họ thích đi tàu hơn là lái xe đến thành phố vì giao thông ùn tắc.)

2. Would rather + gì?

Rất nhiều bạn học thắc mắc rằng would rather + gì? Câu trả lời là: cấu trúc would rather được kết hợp với động từ ở dạng nguyên mẫu và có thể đi kèm với một danh từ.

Thông thường, sau would rather sẽ là “than” hoặc “or”. “Would rather… than/or…” được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích về một việc gì đó hơn.

Cấu trúc would rather:

S + would rather + N / V (Infinitive) + than/or + …

Ví dụ:

• He would rather travel by train than by bus. (Anh ấy thích đi du lịch bằng tàu hơn là bằng xe buýt.)

• We would rather eat Italian food than Chinese food. (Chúng tôi thích ăn đồ Ý hơn là đồ Trung Quốc.)

• I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.)

• She would rather read a book than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem ti vi.)

• We would rather take the train than drive for long hours. (Chúng tôi thích đi tàu hơn là lái xe trong một thời gian dài.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc wish: Cấu trúc cầu ước, cách dùng và bài tập

Cách sử dụng cấu trúc would rather

1. Đối với cấu trúc would rather ở câu có một chủ ngữ

Ở thì hiện tại hoặc tương lai, cấu trúc would rather được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó.

Cấu trúc:

S + would rather + V (Infinitive) + …

Ví dụ:

• I would rather eat pizza than eat sushi. (Tôi thích ăn pizza hơn là ăn sushi.)

• She would rather go for a walk than go to the gym. (Cô ấy thích đi dạo hơn là đi tập gym.)

• We would rather go to the beach or go hiking this weekend. (Chúng tôi thích đi biển hơn là leo núi cuối tuần này.)

• He would rather stay at home or go to a friend’s party. (Anh ấy thích ở nhà hơn là đi dự tiệc của bạn.)

Cấu trúc would rather còn có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn, nuối tiếc của người nói về một điều gì đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + would rather + have + V3

Ví dụ:

• I would rather have finished my work yesterday. (Tôi thích đã hoàn thành công việc của mình ngày hôm qua.)

• She would rather have gone on vacation instead of attending the meeting. (Cô ấy thích đã đi nghỉ dưỡng hơn là tham dự cuộc họp.)

• We would rather have stayed at home last night. (Chúng tôi thích đã ở nhà vào tối qua.)

2. Đối với would rather ở câu có hai chủ ngữ

Mẫu câu would rather còn được dùng để giải thích điều gì đó đi kèm với hiện tại hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai (would rather sb did sth).

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Cấu trúc:

S1 + would rather + S2 + V2

Ví dụ:

• I would rather you called me instead of sending a text message. (Tôi thích bạn gọi điện cho tôi thay vì gửi tin nhắn.)

• She would rather her children studied at home rather than going to a traditional school. (Cô ấy thích con cái cô ấy học ở nhà hơn là đến một trường học truyền thống.)

• We would rather our friends came to visit us this weekend instead of going out. (Chúng tôi thích bạn bè đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này hơn là đi ra ngoài.)

Ngoài ra, cấu trúc would rather còn được sử dụng để thể hiện mong ước, sự nuối tiếc của người nói về một điều gì xảy ra không theo ý muốn trong quá khứ.

Cấu trúc:

S1 + would rather + S2 + had + V3

Ví dụ:

• I would rather you had informed me about the meeting yesterday. (Tôi ước rằng bạn đã thông báo cho tôi về cuộc họp ngày hôm qua.)

• She would rather he had finished his homework before going out. (Cô ấy ước rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)

• We would rather they had arrived on time for the concert. (Chúng tôi ước họ đã đến đúng giờ cho buổi hòa nhạc.)

Phân biệt cấu trúc would rather, would prefer và would like

Cấu trúc would rather được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên giữa hai lựa chọn. Nó được theo sau bởi động từ nguyên thể và thường đi kèm với “than” hoặc “or”.

Ví dụ: I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)

Would prefer cũng diễn tả sự ưu tiên hoặc sở thích, nhưng có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc câu khác nhau. Nó có thể được theo sau bởi một danh từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

• I would prefer to stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay.)

• He would prefer reading books rather than watching TV. (Anh ấy muốn đọc sách hơn là xem tivi.)

Would like được sử dụng để diễn tả sự mong muốn hoặc yêu cầu một cái gì đó. Nó thường đi kèm với “noun” hoặc “to verb”.

Ví dụ:

• I would like a cup of coffee, please. (Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.)

Would you like to join us for dinner? (Ngài có muốn tham gia ăn tối với chúng tôi không?)

Bài tập cấu trúc would rather (có đáp án)

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ vào câu

1. My sister would rather ______ (stay) at home than ______(go) to the party last night.

2. I would rather ____(eat) pizza than _______(cook) dinner tonight.

3. We would rather _______(watch) a movie at home than ______(go) to the cinema tomorrow.

4. He would rather ________(play) soccer than _________(do) his homework yesterday.

5. They would rather ________(travel) by car than _______(fly) on a plane next week.

6. She would rather _______(read) a book than ________(watch) TV yesterday.

7. We would rather _____(stay) in a hotel than ______(camp) in a tent last summer.

8. They would rather ______(visit) the museum than ______(go) to the beach last weekend.

9. My parents would rather _______(stay) at home than ________(go) out in the rain yesterday.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ trong các câu sau

1. I would rather (stay / to stay / stayed) at home than go out in the rain.

2. She would rather (watch / watching / watched) a movie than go shopping.

3. They would rather (have / had / have had) dinner at home than eat at a restaurant.

4. We would rather (visit / visited / visiting) Europe than go to Asia for our vacation.

5. He would rather (study / studying / studied) for the test than go to the party.

6. My sister would rather (stay / stayed / staying) tonight than go to the concert.

7. They would rather (travel / traveled / traveling) by train than by bus.

8. He would rather (play / played / playing) basketball than soccer.

9. We would rather (go / went / going) to the beach than stay at home.

10. She would rather (have / has / had) a cup of tea than coffee.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh

Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. rather / would / I / go / the / to / park / than / movies / the.

2. prefer / to / she / stay / would / home / than / go / out.

3. study / for / exam / I / rather / the / would / than / go / party / the.

4. play / rather / he / would / soccer / than / watch / baseball.

5. have / than / would / I / rather / dinner / at / restaurant / home / a / at.

6. go / they / would / than / rather / hiking / than / swimming.

7. watch / would / a / movie / rather / than / I / TV / watch.

8. beach / the / we / go / would / than / rather / to / mountains / the / to.

9. have / a / he / would / cup / tea / than / coffee / rather / of.

10. study / for / they / rather / would / the / test / than / go / shopping.

Đáp án bài tập cấu trúc would rather

Bài tập 1:

1. have stayed – go

2. eat – cook

3. watch – go

4. have played – do

5. travel – fly

6. have read – watch

7. have stayed – camp

8. have visited – go

9. have stayed – go

Bài tập 2:

1. stay

2. watch

3. have

4. visit

5. study

6. stay

7. travel

8. play

9. go

10. have

Bài tập 3:

1. I would rather go to the park than the movies.

2. She would prefer to stay home than go out.

3. I would rather study for the exam than go to the party.

4. He would rather play soccer than watch baseball.

5. I would rather have dinner at home than at a restaurant.

6. They would rather go hiking than swimming.

7. I would rather watch a movie than watch TV.

8. We would rather go to the beach than to the mountains.

9. He would rather have a cup of tea than coffee.

10. They would rather study for the test than go shopping.

Trên đây là tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc would rather. ILA hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về cấu trúc would rather trong tiếng Anh, từ đó tự tin hơn khi làm bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên ôn luyện để đạt được kết quả cao trong học tập bạn nhé!