Bài viết này giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc “must” trong tiếng Anh và những lưu ý quan trọng.
Tổng quan về cấu trúc must
Must mang nghĩa là “phải”, “bắt buộc phải”.
1. Must + gì? Must to V hay Ving?
a. Dạng khẳng định: S + must + V…
Ví dụ:
All visitors must report to reception. (Tất cả du khách phải báo cáo với lễ tân.)
b. Dạng phủ định: S + mustn’t (must not) + V…
Ví dụ:
You mustn’t watch so much television. (Bạn không được xem tivi quá nhiều.)
c. Dạng nghi vấn: Must + S + V…?
Ví dụ:
Must you make that noise? (Có phải bạn đang gây ra tiếng ồn đó không?)
Với cấu trúc must + gì ở đây, bạn có thể tìm được câu trả lời là liệu sau must là “to V” hay “Ving”? Sau must sẽ là động từ nguyên thể (Infinitives). Vì vậy, dù dùng “to V” hay “Ving” sau must đều không chính xác.
2. Cấu trúc must be + gì
Must be cũng được dùng để đưa ra lời phỏng đoán, kết luận. Tuy nhiên, cấu trúc must be thường xuất hiện nhiều trong văn nói tiếng Anh.
a. Cấu trúc: Must be + V – ing
Ví dụ:
Can you hear outside? It must be raining. (Bạn có thể nghe thấy bên ngoài không? Chắc hẳn trời đang mưa.)
b. Cấu trúc: Must be + adj
Ví dụ:
Look at all of that snow. It must be really cold outside. (Nhìn đống tuyết kia. Chắc hẳn bên ngoài rất lạnh.)
3. Các cách dùng must + gì
Bạn sẽ dùng must khi:
• Dùng cho những phỏng đoán hoặc kết luận.
• Diễn tả những điều rất quan trọng mà bắt buộc phải làm.
• Nói về luật lệ.
• Đưa ra lời nhắc nhở hoặc động viên.
• Đưa ra lời phê bình, phản nàn.
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verb): Cách dùng, cấu trúc chi tiết
Must là gì?
Như đã đề cập ở trên, Must là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến. Thường mang nghĩa là “phải” hay “bắt buộc phải”, Must được sử dụng để nói đến những việc bắt buộc hay những nghĩa vụ mà ai đó cần phải thực hiện ở hiện tại hay ở tương lai. Cùng xem qua một số ví dụ đơn giản của cấu trúc Must sau:
Ví dụ:
• You must finish this report!
(Câu phải hoàn thành bản báo cáo này!)
• I must finish my homework. I don’t want my teacher to get angry.
(Tôi phải hoàn thành bài tập của mình. Tôi không muốn làm giáo viên của mình nổi giận.)
Tuy nhiên, ở trên chỉ là những thường hợp đơn giản của cấu trúc Must. Tùy theo trường hợp và ngữ cảnh mà Must còn có cách sử dụng và nghĩa khác. Đây là điểm đặc biệt khiến nhiều bạn không thể thành thạo được cấu trúc ngữ pháp này.
>>> Tìm hiểu thêm:12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Các dạng của Must
Trước khi làm quen với cấu trúc Must trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy xem những công thức Must cơ bản, từ dạng khẳng định (affirmative), phủ định (negative) đến dạng nghi vấn (interrogative).
1. Dạng khẳng định (affirmative)
Must + gì? Ở dạng khẳng định, Must sẽ đứng sau chủ từ (subject) và đứng trước động từ (verb). Dạng này của Must có công thức như sau:
Ví dụ:
• I must finish my painting today.
(Tôi phải hoàn thành bức tranh của mình hôm nay.)
• She must pick her kids up at 5 p.m.
(Cô ấy phải đón con của mình vào 5 giờ chiều.)
Lưu ý:
Must không thể đi với một động từ khiêm khuyết khác. Cùng xem qua một ví dụ sai nhé.
Ví dụ:
• I can must finish my painting today.
*phải bỏ can đi mới thành một câu Must đúng ngữ pháp
>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ
2. Cấu trúc Must dạng phủ định (Negative)
Sau Must là gì? Ở dạng phủ định, chỉ cần thêm not vào sau Must. Trong trường hợp này, Mustn’t thường mang nghĩa là “không được”. Ngoài ra, Must không đi cùng với don’t/doesn’t/didn’t, đây là một lỗi sai rất thường thấy ở những bạn lần đầu tiếp xúc với cấu trúc Must. Dạng phủ định của Must có công thức như sau:
S + mustn’t (must not) + V… |
Ví dụ:
• You mustn’t leave any rubbish.
(Bạn không được bỏ lại bất kỳ rác nào.)
• She mustn’t feed chocolate to the dogs!
(Cô ấy không được cho chó ăn chocolate!)
Lưu ý:
Bạn có thể dùng Must not thay vì Must trong những trường hợp trang trọng, lịch sự hoặc nếu bạn muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
• You must not leave any rubbish.
(Bạn không được bỏ lại bất cứ rác nào.)
⇒ Người nói muốn thể hiện tính nghiêm trọng của việc để lại rác.
>>> Tìm hiểu thêm:100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
3. Cấu trúc Must dạng nghi vấn (Interrogative)
Trong dạng câu hỏi, chủ từ (subject) và Must đổi chỗ cho nhau. Các câu hỏi có Must thường mang nghĩa là “Có cần phải… không?”. Đặc biệt, bạn cũng không dùng do, does hay did trong dạng nghi vấn của Must. Dạng câu hỏi có công thức như sau:
Ví dụ:
• Must you smoke all the time?
(Anh có cần phải hút thuốc cả ngày không?)
• Must you eat so impolitely?
(Con có cần phải ăn thiếu lịch sự vậy không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
4. Lưu ý đặc biệt
“Must là thì gì?” là một thực mạc thường thấy ở những bạn mới tiếp xúc với cấu trúc Must. Must được sử dụng nhiều nhất ở thì hiện tại. Tuy vẫn có những trường hợp đặc biệt như Must have, nhưng đa phần Must được sử dụng ở thì hiện tại.
Những trường hợp sử dụng cấu trúc Must
Ngoài nghĩa chính là “phải” hay “bắt buộc phải” ra, thì Must còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cứ mỗi ngữ cảnh khác nhau như vậy, Must sẽ mang nghĩa khác nhau.
1. Sử dụng cho những kết luận hoặc phỏng đoán
Bạn sử dụng cấu trúc Must để đưa ra những suy luận, những phỏng đoán sau khi xem xét kỹ sự thật nào đó. Trong trường hợp này, Must mang nghĩa là “hẳn phải” hay là “nhất định phải”.
Ví dụ:
• He looks short. He must be in elementary school.
(Trông cậu bé lùn thật. Chắc cậu ấy hẳn phải đang học tiểu học.)
⇒ Ở câu trên, “He looks short” là sự thật. “He must be in elementary school” là phỏng đoán của người nói sau khi xem xét sự thật trên.
• He’s bleeding! It must be hurting him a lot!
(Anh ta đang chảy máu! Hẳn là anh ta đang đau đớn lắm!)
⇒ Ở câu trên, “He’s bleeding!” là sự thật. “It must be hurting him a lot!” là kết luận của người nói sau khi xem xét sự thật trên.
Lưu ý:
Khi muốn đưa ra những phỏng đoán, kết luận mang tính phủ định, bạn sử dụng can’t và cannot.
Ví dụ:
• She looks different. That can’t be Lana!
(Trông cô ấy lạ quá. Đó không thể là Lana!)
Ngoài ra, để đưa ra những kết luận đã được thực hiện ở trong quá khứ, bạn sử dụng cấu trúc must have + V3 hoặc can’t have + V3 nếu đó là kết luận mang tính phủ định.
Ví dụ:
{Lana gọi Rey vào tối hôm qua nhưng anh ấy không bắt máy. Hôm nay Lana gọi lại cho anh ấy.}
Lana: I called you yesterday, but you must have been working.
(Em đã gọi anh vào tối qua nhưng chắc hẳn anh đang làm việc.)
Rey: That’s right. Sorry for not answering.
(Đúng vậy. Anh xin lỗi vì đã không bắt máy.)
Cấu trúc Must be
Must be cũng được sử dụng để đưa ra những kết luận hoặc lời phỏng đoán. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Must be và Must bình thường là Must be được sử dụng nhiều hơn trong văn nói tiếng Anh. Có hai dạng Must be phổ biến:
Must be + V – ing
Must to – V hay V – ing? Must thường không đi với to – V, và thông thường, chỉ có Must be mới đi với V – ing.
Ví dụ:
• It’s so loud outside. The kids must be playing.
(Bên ngoài ồn ào quá. Bọn trẻ hẳn phải đang chơi.)
Must be + adj
Ví dụ:
• You’ve come a long way. You must be tired.
(Con đã đi xa vậy mà. Con hẳn phải mệt lắm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
2. Sử dụng cấu trúc Must để diễn tả những điều vô cùng quan trọng
Ngoài ra, Must còn được sử dụng khi nói đến những điều bắt buộc phải làm, hay những điều vô cùng quan trọng. Đây là ngữ cảnh đơn giản và sát nghĩa nhất đối với nghĩa gốc của Must.
Ví dụ:
• I must try my best to finish this project!
(Tôi phải cố hết sức để hoàn thành dự án này!)
• Makoto must feed the dog. They have been starving for two days.
(Makoto phải cho chó ăn. Chúng đã bị bỏ đói hai ngày rồi.)
Lưu ý:
Bạn sẽ sử dụng Had to thay vì Must để nói đến những việc mà ai đó đã phải làm trong quá khứ.
Ví dụ:
• I had to pay him back. I owed him too much.
(Tôi đã phải trả tiền cho anh ấy. Tôi đã nợ anh ta quá nhiều.)
Ngoài ra, khi nói đến những điều mà không bắt buộc phải làm, hay điều đó là không quan trọng, thì thay vì dùng mustn’t, bạn dùng needn’t, don’t have to hoặc don’t need to.
Ví dụ:
• You needn’t answer all of the emails.
(Em không cần trả lời tất cả các email.)
• You don’t need to carry all that. Let me do it for you.
(Em không cần mang hết cái đó. Để anh làm cho.)
3. Sử dụng cấu trúc Must để nói về luật lệ
Đối với những điều nghiêm cấm không được làm trái hay phải tuân theo, liên quan đến luật pháp, bạn sẽ sử dụng Must và Must not.
Ví dụ:
• You must not park here.
(Anh không được đỗ xe ở đây.)
• You must stand 2 meters apart from other people.
(Bạn phải đứng cách người khác 2 mét.)
4. Đưa ra lời mời hoặc động viên
Chưa dừng lại, cấu trúc Must cũng được sử dụng để đưa ra những lời mời lịch sự hoặc những lời động viên.
Ví dụ:
• You must try tiramisu. It’s delicious.
(Bạn phải thử ăn tiramisu. Chắc ngon lắm!)
• We must see Spider-man! The reviews are excellent!
(Chúng ta phải xem Spider-man! Bộ phim này được đánh giá rất tuyệt!)
5. Đưa ra những lời phê bình, phản nàn
Nếu không hài lòng về việc gì đó mà người khác làm, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc Must ở dạng nghi vấn để bày tỏ cảm xúc của mình:
Ví dụ:
• Must you keep playing so loudly?
(Các con có cần phải chơi ồn ào vậy không?)
• Must you keep coming home late?
(Anh có cần phải về trễ thường xuyên không?)
Phân biệt Must và Have (got) to
Điểm khác biệt lớn nhất giữa cấu trúc Must và Have to là nguồn cội của sự ràng buộc. Khi sự ràng buộc đó bắt nguồn từ chính người nói, bạn dùng Must. Ngược lại, khi sự ràng buộc bắt nguồn từ yếu tố khác bên ngoài (quy định của công ty, nội quy nhà trường…) thì bạn sẽ sử dụng Have got to.
I must cut my hair. It is too long now.
(Tôi phải cắt tóc thôi. Nó quá dài rồi.) |
⇒ Sự ràng buộc đến từ chính bản thân người nói, chính họ muốn đi cắt tóc. |
I’ve got to cut my hair. I don’t want my teacher to scold me.
(Tôi phải cắt tóc thôi. Tôi không muốn bị cô mắng.) |
⇒ Sự ràng buộc đến từ việc bị giáo viên mắng. Họ không muốn bị mắng nên mới đi cắt tóc. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc wish: Cấu trúc cầu ước, cách dùng và bài tập
Bài tập cấu trúc Must có đáp án
Sau đây là một số bài tập về cấu trúc Must để bạn có thể tham khảo.
Bài 1: Chọn giữa Must và Have got to
1. I ___ buy new clothes. My clothes are too old now. (must/ have got to)
2. I ___ clip my nails. It’s too long now. (must/ have got to)
3. Look at my hair, it’s really messy. I ___ get a new haircut. (must/ have got to)
4. Because of the company’s dress code, Jay ___ buy new clothes. (must/ has got to)
5. His school is very strict, so Kay ___ dye his hair black. (must/ has got to)
Bài 2: Sửa lỗi sai của cảu băng cách thêm, bớt hoặc thay thế một từ
1. Do must you play the music so loudly?
2. You must doesn’t park the car here!
3. I called you, but you must playing games.
4. You mustn’t answer all of the messages. I can do it for you.
Đáp án
Bài 1:
1. must
2. must
3. must
4. has got to
5. has got to
Bài 2:
1. Must you play the music so loudly? (bỏ “Do”)
2. You must not park the car here! (thay “doesn’t” thành “not”)
3. I called you, but you must be playing games. (thêm “be” giữa must và playing)
4. You needn’t/don’t have to/ don’t need to answer all of the messages. I can do it for you. (thay “mustn’t” thành một trong 3 đáp án trên)
Trên đây là bài viết thành thạo cấu trúc Must nhanh nhất, từ các công thức, cách sử dụng đến các dạng bài tập tham khảo. ILA hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng