Khám phá khái niệm “hình tròn” trong tiếng Anh một cách thú vị với những ví dụ sinh động và bổ ích.
Bạn có bao giờ thắc mắc hình tròn trong tiếng Anh là gì chưa? Hình tròn là một trong những hình học rất quen thuộc chúng ta được học khi còn nhỏ. Thể như những hình tròn tiếng Anh gọi là gì, nhưng hình tròn tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về hình tròn có ví dụ minh họa cụ thể nhé!
Hình tròn tiếng Anh là gì?
1. Định nghĩa hình tròn tiếng Anh
Định nghĩa hình tròn là hình được tạo thành từ một đường cong khép kín và tất cả các điểm trên đường cong đều cách tâm của hình tròn một khoảng cách bằng nhau.
Theo từ điển Cambridge, hình tròn tiếng Anh là “circle”.
Hình tròn tiếng Anh đọc như thế nào? Cách đọc từ “circle” là: /ˈsɜː.kəl/.
Định nghĩa đầy đủ về hình tròn tiếng Anh: “a continuous curved line, the points of which are always the same distance away from a fixed central point”. (là một đường cong liên tục, các điểm của nó luôn cách điểm trung tâm một khoảng cách bằng nhau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh
2. Ví dụ về hình tròn
• The teacher asked us to stand in a circle and join hands. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi đứng thành vòng tròn và nắm chặt tay nhau.)
• She drew a geometric design of overlapping circles. (Cô ấy vẽ một thiết kế hình học gồm các hình tròn chồng lấn nhau.)
• Aim at the green circle in the centre of the board. (Hãy nhắm vào vòng tròn màu xanh lá cây ở giữa bảng.)
• Draw a circle 30 centimetres in circumference. (Vẽ một hình tròn có chu vi 30 cm.)
• Start by using a pencil to trace around the base of mug or small plate to get a circle. (Bắt đầu bằng cách dùng bút chì vạch xung quanh đế cốc hoặc đĩa nhỏ để có hình tròn.)
Đồ vật có hình tròn tiếng Anh đọc như thế nào?
Có rất nhiều đồ vật chúng ta nhận thấy có hình tròn trong cuộc sống hàng ngày. Một số ví dụ là:
• Ring /rɪŋ/: Chiếc nhẫn
Ví dụ:
√ He bought her a diamond ring. (Anh ấy mua tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.)
• CD/Disc /dɪsk/: Đĩa
Ví dụ:
√ She hopes to top the charts again with her third studio disc. (Cô ấy hy vọng sẽ đứng đầu bảng xếp hạng một lần nữa với đĩa phòng thu thứ ba của mình.)
• Bangles /ˈbæŋ.ɡəl/: Vòng tay
Ví dụ:
√ Two gold bangle bracelets were on her left wrist, and two on her right. (Hai chiếc vòng tay bằng vàng ở cổ tay trái của cô ấy và hai chiếc ở bên phải.)
• Coins /kɔɪn/: Đồng xu, hình tròn tiếng Anh
Ví dụ:
√ He fished out a coin from his pocket. (Anh ấy móc ra một đồng xu từ trong túi.)
• Wheel /wiːl/: Bánh xe
Ví dụ:
√ I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi bị kẹt túi vào bánh xe đạp.)
• Button /ˈbʌt.ən/: Cái nút
Ví dụ:
√ He unfastened his top button. (Anh ta cởi nút trên cùng.)
• Dartboard /ˈdɑːt.bɔːd/: Bảng phi tiêu
Ví dụ:
√ We put up a dartboard in the living room. (Chúng tôi đặt một bảng phi tiêu trong phòng khách.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Các phần của hình tròn gọi là gì?
Các phần của hình tròn tiếng Anh được gọi là “parts of a circle”. Một hình tròn sẽ có các phần khác nhau dựa trên vị trí và tính chất của chúng. Cụ thể như dưới đây:
1. Tâm của hình tròn tiếng Anh
Tâm của hình tròn (center of the circle) là điểm chính giữa của hình tròn, nơi từ đó mọi khoảng cách đến các điểm trên đường tròn sẽ bằng nhau. Khoảng cách này chính là bán kính của hình tròn.
2. Bán kính hình tròn
Bán kính được gọi là “radius” /ˈreɪ.di.əs/. Bán kính hình tròn (radius of a circle) là một đoạn thẳng được vẽ từ tâm hình tròn đến một điểm bất kỳ trên đường tròn. Bán kính hình tròn ký hiệu bằng chữ “R” hoặc “r”.
3. Đường kính hình tròn tiếng Anh là gì?
Đường kính tiếng Anh là “diameter” /daɪˈæ.mə.tər/. Đường kính hình tròn (diameter of a circle) là một đoạn thẳng đi qua tâm đường tròn và có hai điểm cuối trên đường tròn.
Đường kính ký hiệu là “d”. Đường kính có chiều dài gấp đôi bán kính tức là d = 2r. Từ đường kính, bạn sẽ tính được bán kính là r = d/2.
4. Chu vi hình tròn
Chu vi tiếng Anh là “circumference” /sərˈkʌm.fər.əns/. Chu vi hình tròn (circumference of a circle) được xác định là ranh giới của đường tròn hoặc số đo của hình tròn đó. Nó có ký hiệu là “C”.
• Công thức tính chu vi hình tròn sẽ là: C = πd = 2 π r
• Trong đó, π = 3,1415.
5. Nửa hình tròn tiếng Anh là gì?
Từ “semi” có nghĩa là một nửa, vậy nên nửa hình tròn (half a circle) tiếng Anh gọi là “semicircle” /ˈsem.i.kɜː.kəl/. Nửa hình tròn được hình thành bằng cách cắt toàn bộ hình tròn dọc theo đường thẳng đi qua tâm của hình tròn. Đoạn thẳng này chính là đường kính của hình tròn.
6. Các phần khác nhau của hình tròn tiếng Anh là gì?
Ngoài từ vựng quen thuộc về các phần của hình tròn trên đây, bạn có thể tham khảo thêm một số từ:
• Dây cung được gọi là “chord” /kɔːd/. Dây cung của hình tròn (chord of a circle) là một đoạn thẳng (line segment) mà hai đầu của nó đều nằm trên đường tròn. Nó chia đường tròn thành 2 phần.
• Vòng cung được gọi là “arc” /ɑːk/. Vòng cung của hình tròn (arc of a circle) là một phần chu vi của hình tròn đó.
• Tiếp tuyến tiếng Anh là tangent /ˈtæn.dʒənt/. Tiếp tuyến của hình tròn (tangent of a circle) là một đoạn thẳng tiếp xúc với chu vi hình tròn chỉ tại một điểm. Tiếp tuyến không đi qua đường tròn và cắt bán kính đường tròn một góc 90 độ.
• Khu vực của hình tròn tiếng Anh là “sector of a circle”. Khu vực được hình thành bởi hai bán kính của nó và cung ở giữa. Một góc được chọn ở tâm của đường tròn bởi một cung.
• Một phần tư hình tròn tiếng Anh là “quarter circle”. Chúng hình thành khi bạn chia hình tròn thành 4 phần bằng nhau hoặc hình bán nguyệt thành 2 phần bằng nhau.
• Diện tích tiếng Anh là “Area” /ˈeə.ri.ə/. Diện tích của hình tròn (area of a circle) là lượng không gian bị hình tròn chiếm giữ. Công thức tính diện tích là A = πr².
>>> Tìm hiểu thêm: Phép toán, từ vựng & bài tập về công trừ nhân chia tiếng Anh
Những cách khác nhau để mô tả hình tròn tiếng Anh gọi là gì?
Ngoài hình tròn tiếng Anh gọi là gì thì còn nhiều cách khác nhau để mô tả hình tròn bằng tiếng Anh. Những cách thông dụng đó là:
1. Round shape
Từ “round shape” cũng được dùng để mô tả hình tròn.
Ví dụ:
• The object has a round shape. (Vật này có hình dạng tròn.)
2. Circular
Từ “circular” cũng là từ đồng nghĩa với hình tròn.
Ví dụ:
• The room is roughly circular. (Căn phòng gần như có hình tròn.)
3. Disk
Từ “disk” thường được dùng để chỉ một chiếc đĩa hát có hình tròn.
Ví dụ:
• Please place the disk into the circular slot. (Xin vui lòng đặt chiếc đĩa vào trong khe hình tròn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Những cách nói có lên trong tiếng Anh bạn cần biết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hình học
Hình học là chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Bên cạnh hình tròn tiếng Anh là gì thì còn rất nhiều từ vựng khác nhau về chủ đề hình học. Bạn hãy tham khảo những từ dưới đây nhé!
√ Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: Hình tam giác
Là hình có ba cạnh và ba góc.
√ Square /skweə/: Hình vuông
Thường dùng để mô tả vật có chiều dài và chiều rộng bằng nhau.
√ Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: Hình chữ nhật
Dùng mô tả vật có chiều dài dài hơn chiều rộng.
√ Polygon /ˈpɒl.ɪ.ɡən/: Hình đa giác
Được sử dụng trong toán học hoặc để mô tả các cấu trúc phức tạp.
√ Ellipse /ɪˈlɪps/: Hình elip
Thường được sử dụng khi thảo luận về quỹ đạo hành tinh hoặc hình bầu dục.
√ Rhombus /ˈrɒm.bəs/: Hình thoi
Thường dùng khi mô tả những viên kim cương hoặc những hình dạng giống như cánh diều.
√ Hexagon /ˈhek.sə.ɡən/: Hình lục giác
Được dùng khi mô tả về tổ ong hoặc bong tuyết.
√ Octagon /ˈɒk.tə.ɡən/: Hình bát giác
Thường được sử dụng để mô tả các biển báo giao thông hoặc các thiết kế kiến trúc nhất định.
√ Cube /kjuːb/: Khối lập phương
Dùng để mô tả các đồ vật như xắc xắc hoặc hộp.
√ Sphere /sfɪər/: Hình cầu
Dùng khi nói về những vật thể như quả bóng hoặc hành tinh.
√ Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: Hình trụ
Dùng khi mô tả các đồ vật như lon hoặc ống.
√ Cone /kəʊn/: Hình nón
Thường được sử dụng khi nói về các đồ vật như kem hoặc nón sinh nhật.
√ Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: Hình kim tự tháp
Được sử dụng khi mô tả về một số tòa nhà hoặc di tích lịch sử.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
Luyện tập từ vựng về hình học, trong đó có hình tròn trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng nhất:
1. Which shape is round and all its points are at the same distance from the center?
a. Triangle
b. Square
c. Circle
d. Rectangle
2. How many sides and corners does a triangle have?
a. Fours side, fours corners
b. Three sides, three corners
c. Five sides, five corners
d. Six sides, six corners
3. Which shape has four equal sides and right angles?
a. Rectangle
b. Circle
c. Triangle
d. Square
4. Which shape resembles a flattened circle?
a. Pentagon
b. Ellipse
c. Hexagon
d. Trapezoid
Đáp án
1 – c
2 – b
3 – d
4 – b
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Biết được hình tròn tiếng Anh là gì cũng các loại hình học khác nhau không chỉ cải thiện ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu và mô tả thế giới xung quanh mình. Hãy sử dụng những từ vựng mới này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn sẽ ghi nhớ được lâu hơn đấy!