Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn sử dụng cấu trúc accuse hiệu quả trong các tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng nhau tìm hiểu cấu trúc này để bạn có thể nâng cao kiến thức bổ ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Định nghĩa accuse

Accuse là một động từ được sử dụng để buộc tội, tố cáo hoặc phát hiện ai đó thực hiện hành vi sai trái. Khi dùng động từ accuse thêm d ở cuối (accused) thường ám chỉ đến người bị buộc tội, bị kết án, hoặc người bị tố cáo.

Ví dụ:

• The prosecutor accused the defendant of committing the crime. (Công tố viên buộc tội bị cáo về việc thực hiện hành vi phạm tội.)

• The accused pleaded not guilty to the charges brought against him. (Bị cáo đã không nhận tội đối với những cáo buộc chống lại mình.)

Bên cạnh đó, accused sẽ là một danh từ khi có thể đi kèm, dùng để chỉ người bị buộc tội, người bị kết án và thường được biết đến là bị cáo trong bối cảnh pháp lý. Đây là cách sử dụng phổ biến khi áp dụng vào các tình huống liên quan đến hệ thống pháp luật.

Ví dụ:

• The accused stood silently in the courtroom, awaiting the judge’s verdict. (Bị cáo đứng im lặng trong phòng tòa, đợi chờ phán quyết của thẩm phán.)

• The trial continued with the defense presenting evidence in favor of the accused. (Phiên tòa tiếp tục với bên biện hộ trình bày bằng chứng ủng hộ bị cáo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Cấu trúc accuse

Bạn có thắc mắc sau accused là gì hay cấu trúc accuse to V hay Ving? Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Cấu trúc accuse chủ động

Động từ accuse đi với giới từ gì để biểu thị tình chủ động của câu? Đáp án chính là giới từ of. Cấu trúc accuse sb of biểu thị việc buộc tội ai đó về một hành động cụ thể. Vì đi kèm với giới từ of, nên sau accused là động từ thêm Ving.

Cấu trúc chung sẽ là:

S + accuse + somebody + of + V-ing/N

Ví dụ:

• The police accused the suspect of stealing the valuable artwork. (Cảnh sát buộc tội nghi phạm đã đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)

• She accused her colleague of spreading false rumors about her. (Cô buộc tội đồng nghiệp của mình đã lan truyền tin đồn sai lệch về cô ấy.)

• The teacher accused the students of cheating on the exam. (Giáo viên buộc tội học sinh đã gian lận trong kỳ thi.)

• The company manager accused the employee of violating the company’s code of conduct. (Quản lý công ty buộc tội nhân viên đã vi phạm quy tắc ứng xử của công ty.)

>>> Tìm hiểu thêm: Nói động từ và cách vận dụng loại động từ này trong tiếng Anh

2. Cấu trúc accused bị động

Cấu trúc accused of được sử dụng ở dạng bị động và cũng xuất hiện trong câu gián tiếp. Đây là cách diễn đạt thể hiện ý nghĩa rằng một người nào đó bị buộc tội về một hành động cụ thể. Vậy accused + gì để biểu thị ý nghĩa đó? Cấu trúc hoàn chỉnh ngay dưới đây:

Somebody + to be accused of + V-ing/Noun (+ by S)

Ví dụ:

• The suspect is believed to be accused of committing the crime. (Nghi phạm được tin là đã bị buộc tội về việc thực hiện tội ác.)

• She is rumored to be accused of embezzling funds from the company. (Cô ta được đồn đại là đã bị buộc tội về việc tham ô tiền từ công ty.)

• The employee is likely to be accused of leaking confidential information. (Nhân viên có khả năng sẽ bị buộc tội về việc rò rỉ thông tin mật.)

• The activist is said to be accused of organizing an unauthorized protest. (Người hoạt động chính trị được cho là bị buộc tội về việc tổ chức một cuộc biểu tình không được phép.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

3. Các cấu trúc tương tự cấu trúc accuse

Bên cạnh cấu trúc accuse, còn có những cấu trúc khác có thể dùng thay thế và là đa dạng hơn của bạn:

1. Be charged with something: được sử dụng để diễn đạt việc buộc tội ai đó về một hành vi phạm tội, có đủ bằng chứng để đưa ra tòa án.

Ví dụ:

• The suspect was charged with robbery after the police found evidence at the crime scene. (Nghi phạm đã bị buộc tội về hành vi cướp sau khi cảnh sát phát hiện bằng chứng tại hiện trường tội ác.)

2. Prosecute somebody/something for (doing) something: được sử dụng để diễn đạt việc buộc tội ai đó, có căn cứ pháp lý đủ để đưa ra tòa án.

Ví dụ:

• The government decided to prosecute the company for environmental violations due to clear evidence of illegal waste disposal. (Chính phủ quyết định buộc tội công ty về vi phạm môi trường do có bằng chứng rõ ràng về việc xử lý rác thải bất hợp pháp.)

3. Hold responsible for somebody/something: được sử dụng để diễn đạt việc chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

• The manager was held responsible for the project’s failure as he was in charge of its execution. (Người quản lý đã phải chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án vì ông là người phụ trách thực hiện nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu điều kiện hỗn hợp: Cách sử dụng và bài tập

Phân biệt cấu trúc accuse và blame

1. Thể chủ động

Cấu trúc accuse thể hiện hành động cáo buộc người nào đó đã trực tiếp phạm tội, trong khi cấu trúc blame mang ý nghĩa đổ lỗi cho ai đó về một sự việc cụ thể, mà người đó không trực tiếp gây ra (có thể còn không có lỗi).

Ví dụ:

a. Cấu trúc accuse

• The prosecutor accused the suspect of stealing valuable artifacts from the museum. (Cán bộ công tố cáo buộc nghi can đã đánh cắp những hiện vật quý giá từ bảo tàng.)

• She was accused of cheating on the exam when evidence of unauthorized notes was found in her possession. (Cô ta bị buộc tội gian lận trong kỳ thi khi có bằng chứng về việc sử dụng ghi chú không được phép phát hiện trong tay cô.)

b. Cấu trúc blame

• The teacher blamed the student for the disruption in class, but later realized it was due to technical issues with the equipment. (Giáo viên đổ lỗi cho học sinh về sự gián đoạn trong lớp, nhưng sau đó nhận ra rằng đó là do sự cố kỹ thuật với thiết bị.)

• They blamed the weather for the cancellation of the outdoor event, as it was beyond their control. (Họ đổ lỗi cho thời tiết là nguyên nhân dẫn đến sự kiện ngoài trời phải hủy bỏ, vì đó là điều nằm ngoài khả năng kiểm soát của họ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

2. Thể bị động

Cấu trúc accused dạng bị động được sử dụng khi người nào đó bị người khác buộc tội, cáo buộc về hành vi sai trái. Còn blamed được sử dụng khi ai đó bị đổ lỗi về hành động đã xảy ra hoặc không thực hiện.

Ví dụ:

a. Cấu trúc accused

• She was accused of stealing the company’s confidential information by her colleagues. (Cô ấy đã bị đồng nghiệp buộc tội về việc đánh cắp thông tin mật của công ty.)

• The politician was accused of accepting bribes during the election campaign by his opponents. (Chính trị gia đã bị đối thủ buộc tội về việc nhận hối lộ trong chiến dịch bầu cử.)

b. Cấu trúc blamed

• He was blamed for causing the project delay by the project manager. (Anh ấy đã bị đổ lỗi cho việc gây ra sự chậm trễ của dự án bởi người quản lý dự án.)

• The teacher was blamed for the students’ poor performance in the exam by the parents. (Giáo viên đã bị đổ lỗi cho việc học sinh biểu hiện kém trong kỳ thi bởi phụ huynh.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Bài tập cấu trúc accuse có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu về kiến thức cấu trúc của accuse, ILA sẽ gửi đến bạn các bài tập ôn luyện những kiến thức đã học nhé!

Bài 1: Chia động từ accuse và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu

1. She doesn’t want to ________ her friend of stealing her ideas, but the similarities are too obvious.

2. The manager is furious and decides to ________ the entire team for the project’s failure.

3. Why did you suddenly ________ me of spreading rumors? I haven’t said anything about it.

4. The defendant’s lawyer worked hard to build a case proving his innocence after being ________ of embezzlement.

5. The detective had strong evidence to ________ the suspect of committing the crime.

6. The teacher was disappointed to ________ the students of not putting enough effort into their assignments.

7. The media often likes to ________ celebrities of various wrongdoings to create sensational stories.

8. Despite the lack of proof, he continued to ________ his colleague of betraying the team.

9. It is unfair to ________ someone without conducting a thorough investigation into the matter.

10. The principal had to ________ the students for the chaos that ensued after the announcement.

Bài 2: Chọn một trong các từ sau để điền vào chỗ trống phù hợp: accuse, accused, blame, blamed

1. Would you like to ________ anyone else for causing this accident?

2. She believes she can ________ her torn dress on her mischievous puppy.

3. I suspect you must be ________ of mishandling those sensitive documents.

4. My sister is always ________ of divulging the surprise party plans.

5. Are you ________ your failure on me?

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành để hiểu nhất

Đáp án

Bài 1:

1. accuse

2. accuse

3. accuse

4. accused

5. accuse

6. accuse

7. accuse

8. accuse

9. accuse

10. accuse

Bài 2:

1. accuse

2. blame

3. accused

4. blamed

5. blaming

Qua bài viết này, việc nắm vững cấu trúc accuse sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi dùng trong tiếng Anh. Cùng với các ví dụ và bài tập chi tiết, ILA hy vọng bạn đã có thể rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và củng cố thêm kiến thức Anh ngữ của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ trong tiếng Anh tạo mối liên kết giữa các phần của câu