Khám phá sự khác biệt giữa “affect” và “effect” trong tiếng Anh để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.
Cách phân biệt affect và effect
1. Phân biệt nghĩa affect và effect là gì?
√ Affect là động từ, mang ý nghĩa hành động lên ai đó hoặc vật nào đó, ảnh hưởng đến ai và tạo sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi của người hoặc vật.
Ví dụ:
The drought affected plant growth. (Hạn hán ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
√ Effect là gì? Effect là một danh từ có nghĩa là kết quả, hậu quả, tác động, hiệu ứng. Nó dùng để chỉ kết quả của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
What are the effects of smoking on the lungs? (Tác hại của việc hút thuốc với phổi là gì?)
2. Phân biệt cấu trúc affect và effect
a. Affect + gì? Affect đi với giới từ gì?
Affect là động từ dùng trong ngữ cảnh mang ý nghĩa:
- Ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc tâm trạng.
- Tác động đến hành vi, sức khỏe.
- Tác động đến sự thay đổi diện mạo hoặc biểu hiện.
- Tác động trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
b. Cách dùng effect là gì?
Effect là danh từ dùng trong những ngữ cảnh nói về:
- Kết quả hành động hoặc sự kiện.
- Tác động dài hạn hoặc ngắn hạn.
- Kết quả dự kiến hoặc ý định.
- Tác động nghệ thuật hoặc trực quan.
- Kết quả khảo sát hoặc nghiên cứu.
- Tác động của thuốc hoặc phương pháp điều trị.
Tóm lại, để phân biệt affect và effect: affect là động từ còn effect là danh từ.
>>> Xem thêm: BÍ kíp phân biệt other và another, others, the other
Phân biệt nghĩa của affect và effect
1. Affect là gì?
Động từ affect mang ý nghĩa hành động lên ai đó hoặc vật nào đó, tạo sự thay đổi, ảnh hưởng đến ai. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi của người hoặc vật.
Ví dụ:
• The new law will affect the lives of millions of people. (Luật mới sẽ tác động đến cuộc sống của hàng triệu người.)
• The earthquake affected the entire city. (Trận động đất đã tác động đến toàn bộ thành phố.)
• The medication is affecting his mood. (Thuốc đang tác động đến tâm trạng của anh ấy.)
2. Effect là gì?
Effect là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là kết quả, hậu quả, hiệu ứng, tác động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
• The effect of the storm was devastating. (Hậu quả của cơn bão là sự tàn phá.)
• The effect of the medication will take a few days to kick in. (Hiệu ứng của thuốc sẽ mất vài ngày để phát huy tác dụng.)
>>> Xem thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Phân biệt cách dùng affect và effect trong tiếng Anh
1. Cách dùng affect là gì?
Affect thường được sử dụng như một động từ trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, cảm xúc, trạng thái. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng từ này:
Ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc cảm xúc:
• The news about the accident affected her.
(Tin tức về tai nạn đã ảnh hưởng đến tâm trạng của cô ấy.)
Tác động đến hành vi:
• The teacher’s encouragement positively affected the students’ performance in class.
(Sự khuyến khích của giáo viên đã tác động tích cực đến hiệu suất học tập của học sinh trong lớp.)
Tác động đến sức khỏe:
• Lack of sleep can affect your ability to focus on work.
(Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào công việc.)
Tác động đến sự thay đổi ngoại hình hoặc biểu hiện:
• The cold weather affected her skin, making it dry and rough.
(Thời tiết lạnh đã ảnh hưởng đến làn da của cô ấy, khiến nó khô ráp.)
Tác động trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu:
• The experiment was designed to study how different factors affect plant growth.
(Cuộc thí nghiệm được thiết kế để nghiên cứu cách các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối.)
Ngoài ra, affect còn có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là tình cảm, cảm xúc, sự yêu thương. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng cách sử dụng affect như một động từ.
Ví dụ:
• He showed great affection for his children. (Anh ấy thể hiện tình yêu thương to lớn đối với con cái của mình.)
Bạn lưu ý rằng affect thường được sử dụng để mô tả tác động tạm thời và có thể biến đổi nhanh chóng.
>>> Xem thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
2. Phân biệt affect và effect: Cách dùng effect là gì?
Effect thường được sử dụng như một danh từ để mô tả kết quả hoặc tác động của một sự kiện, hành động hoặc điều kiện. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng từ này:
Kết quả hành động hoặc sự kiện
• The new policy had a negative effect on employee morale.
(Chính sách mới đã tạo ra một tác động tiêu cực đến tinh thần của nhân viên.)
Tác động dài hạn hoặc ngắn hạn
• Regular exercise has a significant effect on overall health.
(Tập thể dục thường xuyên có tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể.)
Kết quả dự kiến hoặc ý định
• The main effect of the educational program is to improve literacy rates.
(Tác động chính của chương trình giáo dục là cải thiện tỷ lệ biết chữ.)
Phân biệt affect và effect: Effect tác động nghệ thuật hoặc trực quan:
• The lighting had a dramatic effect on the mood of the film scene.
(Ánh sáng đã tạo ra một tác động sâu sắc đến tâm trạng của cảnh trong phim.)
Kết quả khảo sát hoặc nghiên cứu:
The study aimed to examine the long-term effects of climate change on ecosystems.
(Nghiên cứu nhắm kiểm tra tác động lâu dài của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái.)
Tác động của một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị:
• The medication had a calming effect on the patient’s anxiety.
(Thuốc đã tạo ra tác động làm dịu đến lo lắng của bệnh nhân.)
Effect cũng có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là hoàn thành, thực hiện, làm cho cái gì xảy ra. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng cách sử dụng effect như một danh từ để chỉ kết quả.
Ví dụ:
• The government effected a change in the tax system.
(Chính phủ đã thực hiện một thay đổi trong hệ thống thuế.)
Lưu ý rằng “effect” thường được sử dụng để mô tả tác động lâu dài, ổn định, và thường không biến đổi nhanh chóng.
>>> Xem thêm: A-Z về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả
Các từ đồng nghĩa với affect và effect
1. Affect
• Influence: The weather can strongly affect people’s mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trạng của con người.)
• Be/fall under someone’s influence/spell: The queen seemed to fall under the spell of her counsellor, believing everything he told her. (Nữ hoàng đang như bị ảnh hưởng bởi cố vấn của mình, tin vào tất cả những gì ông ta nói với cô.)
• Guide: She is guided by the core beliefs of her religion. (Cô ấy bị ảnh hưởng bởi niềm tin cốt lõi của tôn giáo mình.)
• Make a/your mark (on something): In his three short years in office, he certainly made his mark. (Trong ba năm ngắn ngủi tại công ty, ông chắc chắn đã tạo được dấu ấn của mình.)
• Impact: The new policy will affect the company’s profits. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận công ty.)
• Alter: I have had to alter some of my plans. (Tôi đã phải điều chỉnh một số kế hoạch của mình.)
• Leave your/its mark on someone or something: The war left its mark on the area for decades. (Chiến tranh đã để lại dấu ấn cho khu vực trong hàng thập kỷ.)
• Carry (something) over: The stress of work was carrying over into his personal life. (Sự căng thẳng trong công việc đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh ấy.)
• Tell on someone: The stress is really telling on her. (Sự căng thẳng đang thực sự ảnh hưởng lên cô ấy.)
• Touch: We were all touched by his simple but heartfelt speech. (Tất cả chúng tôi đều cảm động trước bài phát biểu giản dị nhưng chân thành của anh ấy.)
• Do something to/for someone: His music is just phenomenal! The first concert I saw of her really did something to me. (Âm nhạc của anh thật phi thường! Buổi hòa nhạc đầu tiên tôi xem của cô ấy thực sự đã tác động đến tôi.)
>>> Xem thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
2. Phân biệt affect và effect: Từ đồng nghĩa với effect
• Result: The new law had a positive effect on the community. (Luật mới đã có tác động tích cực đến cộng đồng.)
• Outcome: The medicine had a beneficial effect on the patient’s health. (Thuốc đã tác động tích cực đến sức khỏe của bệnh nhân.)
• Consequence: The decision had far-reaching effects on the economy. (Quyết định đã có tác động sâu rộng đến nền kinh tế.)
• Upshot: The upshot of the discussions is that there will be no company’s benefits. (Kết quả của các cuộc thảo luận là sẽ không có lợi ích cho công ty.)
• End result: The end result of these changes should be a more efficient system for getting target. (Kết quả cuối cùng của những thay đổi này nên là một hệ thống hiệu quả hơn để đạt được mục tiêu.)
• Fallout: The political fallout of the revelations was very damaging for the president. (Hậu quả chính trị của những tiết lộ này đã gây thiệt hại rất lớn cho tổng thống.)
• By-product: Unpleasant noises in the head can be a distressing by-product of some forms of deafness. (Những tiếng ồn không dễ chịu trong đầu có thể là hệ quả khó chịu của một số dạng điếc.)
>>> Xem thêm: BÍ kíp 1-0-2 sử dụng cấu trúc Due to để hiểu nhất
Mẹo để phân biệt affect và effect
Để có thể giúp bạn phân biệt đề dàng hai từ này, hãy nhớ từ RAVEN (Hãy nhớ rằng affect là động từ và effect là danh từ):
• R = Remember
• A = Affect is a
• V = Verb
• E = Effect is a
• N = Noun
Bài tập phân biệt affect và effect
Bài tập điền vào ô trống dùng từ đúng:
1. The new law will __________ the way companies do business. (affect/effect)
2. The weather had a significant __________ on our outdoor plans. (affect/effect)
3. His decision to quit his job will have a long-term __________ on his career. (affect/effect)
4. The medicine had a positive __________ on the patient’s health. (affect/effect)
5. The loud noise had a strong __________ on her concentration. (affect/effect)
6. The butterfly’s wings can __________ the weather patterns. (affect/effect)
7. The teacher’s feedback had a positive __________ on the student’s confidence. (affect/effect)
8. The movie had a powerful emotional __________ on the audience. (affect/effect)
9. The new software will __________ the efficiency of the entire system. (affect/effect)
10. The economic downturn had a profound __________ on the job market. (affect/effect)
11. The earthquake had a devastating __________ on the city’s infrastructure. (affect/effect)
12. Lack of sleep can __________ your ability to concentrate. (affect/effect)
13. The new software is designed to improve the overall __________ of the company. (affect/effect)
14. The music had a soothing __________ on the anxious crowd. (affects/effects)
15. The manager’s decision will __________ the entire team’s morale. (affect/effect)
16. Climate change can have profound __________ on ecosystems around the world. (affect/effect)
17. The economic downturn will likely __________ job opportunities in the region. (affect/effect)
18. The smell of fresh flowers can have a positive __________ on your mood. (affect/effect)
19. The teacher wanted to __________ positive change in her students’ behavior. (affect/effect)
20. The detective studied the crime scene to determine the __________ of the break-in. (affect/effect)
>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Đáp án phân biệt affect và effect
1. affect
2. effect
3. effect
4. effect
5. effect
6. affect
7. effect
8. effect
9. affect
10. effect
11. effect
12. affect
13. effect
14. effect
15. affect
16. effects
17. affect
18. effect
19. affect
20. effect
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn là làm sao để phân biệt affect và effect đúng cách và có thể áp dụng để giao tiếp hoặc làm bài thi nhé.
>>> Xem thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành để hiểu nhất