Khám phá cách sử dụng từ suitable với các giới từ trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Suitable đối với giới từ gì?

Suitable đối với giới từ gì? Suitable to hay for? Câu trả lời sẽ được rút ra từ sự kết hợp của từ “suitable” với ba giới từ: as, for và to. Mỗi sự kết hợp sẽ mang đến những sắc thái nghĩa khác nhau. Khi kết hợp với as, “suitable” thường chỉ ra sự phù hợp với vai trò hoặc vị trí cụ thể. Đối với for, “suitable” thể hiện sự thích hợp cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó. Còn khi đi với to, từ này thường ám chỉ sự phù hợp liên quan đến một yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

1. Suitable đối với giới từ gì? Suitable to

Cấu trúc:

S + be + suitable + to + Noun/Verb.

Cấu trúc ngữ pháp này được dùng để diễn đạt một người hoặc một sự vật phù hợp với việc gì hoặc hành động nào đó.

Trong đó:

• S: Chủ ngữ của câu, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

• be: Động từ to be ở dạng phù hợp với chủ ngữ (am, is, are).

• suitable: Tính từ suitable có nghĩa là phù hợp, thích hợp.

• to: Giới từ to đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.

• N: Danh từ bổ ngữ, thể hiện việc hoặc hành động mà chủ ngữ thích hợp.

• V: Động từ nguyên thể, thể hiện việc hoặc hành động mà chủ ngữ thích hợp.

Ví dụ:

√ The new employee is suitable to handle customer inquiries due to his excellent communication skills. (Nhân viên mới phù hợp để xử lý các yêu cầu của khách hàng nhờ kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy.)

√ Her calm demeanor makes her suitable to mediate conflicts between team members. (Sự điềm tĩnh của cô ấy khiến cô ấy phù hợp để hòa giải các xung đột giữa các thành viên trong nhóm.)

2. Suitable đối với giới từ gì? Suitable for

Cấu trúc:

S + be + suitable + for + Noun/Ving.

Cấu trúc ngữ pháp trên được sử dụng để diễn đạt một người hay một sự vật nào đó phù hợp cho một ai đó hoặc việc gì trong một mục đích, tình huống cụ thể.

Trong đó:

• S, to be, suitable tương tự cấu trúc trên.

• for: Giới từ for đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.

• Noun/Ving: Bổ ngữ cho tính từ suitable, có thể là danh từ hoặc động từ thêm ing.

Ví dụ:

√ This type of music is suitable for listening to while studying. (Loại nhạc này phù hợp để nghe trong khi học.)

√ This restaurant is suitable for having a family dinner. (Nhà hàng này phù hợp để ăn tối cùng gia đình.)

3. Suitable đối với giới từ gì? Suitable as

Cấu trúc:

S + be + suitable + as + Noun.

Cấu trúc này giúp diễn đạt một người hoặc vật phù hợp để làm điều gì hoặc đảm nhận một vị trí nào đó.

Trong đó:

• S, to be, suitable tương tự cấu trúc phía trên.

• as: Giới từ as đóng vai trò nối phần bổ ngữ cho tính từ suitable.

• N: Danh từ bổ ngữ, thể hiện mục đích hoặc vị trí mà chủ ngữ thích hợp.

Ví dụ:

√ The new software is suitable as a tool for managing customer data. (Phần mềm mới thích hợp để làm công cụ quản lý dữ liệu khách hàng.)

√ This job is suitable as a first step into the IT industry. (Công việc này thích hợp để làm bước đầu tiên trong ngành công nghệ thông tin.)

>>> Tìm hiểu thêm: Fascinated đối với giới từ gì và cách phân biệt fascinated by or with

Trên đây là thông tin Suitable đối với giới từ gì, tiếp theo cùng khám phá nghĩa của từ Suitable nhé.

Suitable là gì?

Suitable /ˈsuːtəbl/ trong tiếng Anh là một tính từ mang ý nghĩa phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

√ The training program is suitable for beginners. (Chương trình đào tạo này phù hợp với những người mới bắt đầu.)

√ This movie is suitable for children. (Bộ phim này phù hợp với trẻ em.)

Động từ, trạng từ gì thường đi với suitable?

Sau khi biết suitable đối với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu sâu thêm về những động từ hay trạng từ thường đi với suitable.

1. Động từ đi với suitable 

2. Trạng từ gì thường đi với suitable?

>>> Tìm hiểu thêm: Grateful đối với giới từ gì? Grateful to or for?

Từ trái nghĩa, đồng nghĩa với suitable 

1. Từ đồng nghĩa với suitable 

Ngoài việc biết được suitable đối với giới từ gì, bạn cần nắm thêm từ đồng nghĩa với suitable để mở rộng vốn từ vựng của mình.

2. Từ trái nghĩa với suitable 

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Bài tập về suitable đối với giới từ gì

1. This apartment is ___________ a single professional looking for a convenient location.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

2. The sturdy construction of the hiking boots is ___________ withstand rugged terrain.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

3. The event venue is ___________ hosting weddings and receptions, with its elegant decor and spacious layout.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

4. The cozy cafe atmosphere is ___________ a relaxed meeting spot for friends.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

5. This dress is ___________ both casual and formal occasions.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

6. The new product design is ___________ meeting the demands of modern consumers.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

7. The online course format is ___________ accommodate learners with busy schedules.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

8. The concert venue is ___________ accommodating both intimate acoustic performances and large-scale productions.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

9. The lightweight fabric is ___________ summer attire for its breathable quality.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

10. The holiday package is ___________ families seeking adventure and exploration.

a) suitable to   b) suitable for   c) suitable as   d) suitable

Đáp án về suitable đối với giới từ gì:

Việc sử dụng từ suitable trong tiếng Anh và lựa chọn đúng giới từ là một phần quan trọng nhằm truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được suitable đối với giới từ gì. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của suitable, bạn sẽ trở nên tự tin và hoàn thiện hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng