Tìm hiểu về từ “important” và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh một cách sâu sắc và đầy thú vị!
Important là gì?
Important (adj): quan trọng, trọng đại | |
UK /ˈɪm.pɔː.tənt/ | US /ˈɪm.pɔːr.tənt/ |
“Important” là một tính từ – adjective trong tiếng Anh, dùng để mô tả điều gì đó có ý nghĩa, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Về “important”, bạn có thể thấy nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các ý nghĩa khác nhau nên bạn cần phân biệt được nghĩa của nó. Dưới đây là một số nghĩa của “important” mà bạn cần biết:
a. Quan trọng
Ví dụ:
• Education is an important aspect of personal development. (Giáo dục là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân.)
b. Ảnh hưởng đáng kể, đáng chú ý
Ví dụ:
• The new policy will have important implications for small businesses. (Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng đáng chú ý đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
c. Nổi bật, xuất sắc
Ví dụ:
• She played an important role in organizing the charity event. (Cô ấy đã đóng một vai trò nổi bật trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
d. Trọng yếu, thiết yếu
Ví dụ:
• Good communication skills are important for success in any field. (Kỹ năng giao tiếp tốt là yếu tố thiết yếu để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
Các dạng từ của “important”
Trước khi tìm hiểu important đối với giới từ gì, bạn cũng xem các dạng từ của “important”. Important có thể đóng vai trò là danh từ, động từ, trạng từ hoặc tính từ trong câu. Dưới đây là các dạng từ khác của “important” mà bạn có thể tham khảo.
1. Danh từ – noun
• Danh từ Importance: tầm quan trọng, tính trọng đại, trọng yếu, lòng tự phụ
Ví dụ:
√ The importance of education cannot be overstated. (Sự quan trọng của giáo dục không thể bị đánh giá thấp.)
2. Động từ – verb
• Động từ Import: báo trước, cho biết, nhập cảnh
Ví dụ:
√ It’s crucial to import the necessary materials for production. (Việc nhập khẩu các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất là rất quan trọng.)
3. Tính từ – adjective
• Tính từ Important: quan trọng, trọng đại
Ví dụ:
√ This is an important decision that we need to make carefully. (Đây là một quyết định quan trọng mà chúng ta cần phải đưa ra cẩn thận.)
4. Trạng từ – adverb
• Trạng từ Importantly: điều quan trọng, một cách quan trọng
Ví dụ:
√ She arrived at the meeting on time, and importantly, she had all the necessary documents. (Cô ấy đã đến cuộc họp đúng giờ, và điều quan trọng là, cô ấy đã có tất cả các tài liệu cần thiết.)
Các cấu trúc “important” đi với gì?
“Important” đi với giới từ gì? “Important” thường đi kèm với các từ loại sau:
1. Important đi với danh từ – noun
Trong cấu trúc “important + noun”, danh từ được đi kèm thường là mô tả vấn đề, khía cạnh, hoặc mục tiêu mà điều đó được coi là quan trọng.
Ví dụ:
• It’s important for students to manage their time wisely. (Điều quan trọng là sinh viên phải quản lý thời gian một cách khôn ngoan.)
2. Important đi với đại từ – pronoun
Đại từ có thể được sử dụng trong cùng các cấu trúc như danh từ, thường đại diện cho người hoặc nhóm người.
Ví dụ:
• Family is important to her. (Gia đình rất quan trọng đối với cô ấy.)
3. Important đi với danh động từ – gerund
Trong cấu trúc “important + gerund”, gerund biểu thị hành động hoặc sự kiện mà điều đó được coi là quan trọng.
Ví dụ:
• Regular exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
4. Important đi với động từ (infinitive)
Trong cấu trúc “important + to + infinitive”, “to + infinitive” thường biểu thị hành động hoặc mục tiêu mà điều đó được coi là quan trọng.
Ví dụ:
• It’s important to study regularly if you want to pass the exam. (Điều quan trọng là phải học thường xuyên nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
5. Important đi với giới từ gì? Important đi với giới từ – prep
Trong một số trường hợp, “important” có thể đi kèm với các giới từ như to, for, of, in… To và for là 2 giới từ mà bạn thường bắt gặp khi đi kèm với important nhất. ILA sẽ giải thích chi tiết ở phần tiếp theo.
Ví dụ:
• It’s important for leaders to set a good example for their team members to follow. (Điều quan trọng là người lãnh đạo phải làm gương tốt cho các thành viên trong nhóm noi theo.)
Những cấu trúc này giúp bạn dùng từ “important” linh hoạt trong việc diễn đạt về mức độ quan trọng của một vấn đề, một hành động, hoặc một khía cạnh cụ thể trong tiếng Anh.
Important đi với giới từ gì?
Một điểm quan trọng khi bạn sử dụng “important” đi chính là cần phân biệt được important đi với giới từ nào. Nhấn mạnh điểm này bạn sẽ không mắc phải các lỗi cơ bản.
“Important” có thể đi với các giới từ như “to, for, in, of…”. Những cặp gắn nhất điển hình là giới từ to và for. Có 2 cấu trúc mà bạn cần lưu ý:
Important + to + sb |
Important + for + sb + to do sth |
1. Important đi với giới từ nào? Important đi với giới từ to
Cấu trúc “important + to + somebody” được sử dụng để diễn đạt về sự quan trọng của một vấn đề, mục tiêu hoặc khía cạnh nào đó đối với một người cụ thể.
Ví dụ:
• Time management is important to students. (Quản lý thời gian là điều quan trọng đối với sinh viên.)
2. Important đi với giới từ nào? Important đi với giới từ for
Cấu trúc “important for + sb + to do sth” được sử dụng để diễn đạt một cách cụ thể về mức độ quan trọng khi một người thực hiện một hành động nào đó. Trong cấu trúc này, giới từ “for” kết nối từ “important” với hành động quan trọng mà người đó làm, và “to do sth” là phần của động từ sau “important”, biểu thị hành động quan trọng cần phải thực hiện.
Ví dụ:
• It’s important for students to manage their time wisely. (Điều quan trọng là sinh viên phải quản lý thời gian một cách khôn ngoan.)
Important đi với to V hay Ving?
Bạn cần important đi với giới từ gì, hãy xem important đi với to V hay Ving. Important có thể đi kèm với cả cấu trúc “to + infinitive” và “Ving” (động từ nguyên thể và động từ trong dạng -ing).
1. Important + to + infinitive (quan trọng để làm gì)
Trong cấu trúc này, “to + infinitive” biểu thị một hành động cần phải thực hiện hoặc một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
• It’s important to study regularly if you want to pass the exam. (Điều quan trọng là phải học thường xuyên nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
2. Important + Ving (quan trọng đang làm gì)
Trong cấu trúc này, “Ving” biểu thị một hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng cụ thể. Để Ving được sử dụng sau tính từ important, ta cần giới từ for kết nối bằng cấu trúc important for Ving.
Ví dụ:
• Regular exercise is important for maintaining good health. (Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
→ Trong cả hai trường hợp, “important” được sử dụng để nhấn mạnh tình quan trọng của hành động hoặc trạng thái được đề cập.
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “important”
Ngoài important đi với giới từ gì, bạn cũng nên biết từ đồng nghĩa và trái nghĩa với important để vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
1. Từ đồng nghĩa (synonyms) của important
• Crucial (rất quan trọng)
Ví dụ:
√ His timely intervention was crucial in resolving the conflict. (Sự can thiệp kịp thời của anh ấy rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột.)
• Essential (cần thiết, không thể thiếu)
Ví dụ:
√ Good nutrition is essential for maintaining overall health. (Dinh dưỡng tốt là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.)
• Vital (quan trọng, sống còn)
Ví dụ:
√ Clean water is vital for survival in harsh environments. (Nước sạch là yếu tố quan trọng để sống sót trong môi trường khắc nghiệt.)
• Significant (đáng kể, quan trọng)
Ví dụ:
√ The discovery of a new species is significant for biodiversity research. (Việc phát hiện ra một loài mới rất quan trọng cho nghiên cứu đa dạng sinh học.)
2. Từ trái nghĩa (antonyms) của important
• Insignificant (không quan trọng, vô nghĩa)
Ví dụ:
√ His minor mistake was insignificant in the grand scheme of things. (Lỗi nhỏ của anh ấy không đáng kể trong toàn bộ bức tranh sự việc.)
• Trivial (nhỏ nhặt, không đáng kể)
Ví dụ:
√ The issue was dismissed as trivial and not worth discussing further. (Vấn đề đã bị coi là nhỏ nhặt và không đáng để bàn luận thêm.)
• Unimportant (không quan trọng)
Ví dụ:
√ His opinion on the matter was deemed unimportant by the committee. (Ý kiến của anh ấy về vấn đề đó bị Hội đồng xem là không quan trọng.)
• Minor (nhỏ, không quan trọng)
Ví dụ:
√ The minor details were overlooked in favor of addressing the major issues. (Những chi tiết nhỏ đã bị bỏ qua để giải quyết những vấn đề lớn.)
• Irrelevant (không liên quan, không quan trọng)
Ví dụ:
√ The information he provided was irrelevant to the discussion at hand. (Thông tin mà anh ấy cung cấp không liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.)
Bài tập “important” đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Important đi với giới từ gì?
1. Why is it important ……….. individuals to pursue their passions in life?
2. Can you provide an example of something that is important ……….. you personally?
3. Why is it important ……….. leaders to foster a culture of innovation within their organizations?
4. Can you discuss the importance ………… teamwork for achieving project success?
5. In what ways is it important ………… students to develop good study habits?
6. How does effective communication contribute ………… being important to team success?
7. Explain why it’s important ………… companies to adapt to changing market trends.
8. In what situations is it important ………… individuals to seek feedback for personal growth?
9. How does time management play a crucial role in being important ………… productivity in the workplace?
10. Explain why it’s important ………… communities to support local businesses for economic growth.
Điền đáp án important đi với giới từ gì
1. for
2. to
3. for
4. of
5. for
6. to
7. for
8. for
9. for
10. for
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng, important đi với giới từ gì trong các câu sau.
1. Why is it important ………… communities to engage in environmental conservation efforts?
2. Can you provide an example of why it is important ………… you to maintain close relationships with family?
3. Why is it important ………… educators to incorporate technology into the classroom?
4. Can you discuss the importance ………… lifelong learning in personal and professional development?
5. In what ways is it important ………… businesses to focus on customer satisfaction?
6. How does emotional intelligence become important ………… effective leadership?
7. Explain why it’s important ………… individuals to volunteer in their communities.
8. Why is it important ………… athletes to follow a strict training regimen?
9. How does proper nutrition play a crucial role in being important ………… maintaining good health?
10. Explain why it’s important ………… companies to have a clear mission statement.
Điền đáp án important đi với giới từ gì
1. for
2. to
3. for
4. of
5. for
6. to
7. for
8. for
9. to
10. for
Từ “important” là một tính từ linh hoạt có thể được sử dụng để truyền đạt các mức độ quan trọng khác nhau trong các tình huống khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đủ thông tin cho bạn về important đi với giới từ gì.
>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu nên biết