Khám phá cách sử dụng từ “interested” trong tiếng Anh và những điều thú vị xung quanh nó.
Interested là gì?
Phát âm: Interested /ˈɪn.trə.stɪd/
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford, “interested” có nghĩa là có sự quan tâm hoặc cảm giác hứng thú. Điều này chỉ ra một trạng thái tâm lý khi ai đó cảm thấy quan tâm đến một vật thể, một chủ đề hay một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
√ She is very interested in science. (Cô ấy rất quan tâm đến khoa học.)
√ I’m not really interested in politics. (Tôi thật sự không quan tâm đến chính trị.)
Phân biệt từ loại của “interest”:
• Interest (Danh từ): Sự quan tâm hoặc niềm đam mê đối với điều gì đó.
Ví dụ:
√ He has an interest in music and spends a lot of time playing the guitar. (Anh ấy có niềm đam mê với âm nhạc và dành nhiều thời gian để chơi guitar.)
• Interestingly (Trạng từ): Một cách thú vị hoặc hấp dẫn.
Ví dụ:
√ His story was told interestingly, making me want to hear more. (Câu chuyện của anh ấy được kể một cách thú vị, khiến tôi muốn nghe thêm.)
• Interested (Tính từ): Quan tâm đến một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
√ I am interested in learning more about Vietnamese culture. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về văn hóa Việt Nam.)
So sánh giữa “interested” và “interesting”:
Ngoài việc nắm “interested” đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết rằng “interested” và “interesting” là hai từ khác nhau về cả ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh.
Lưu ý rằng “interested” thường liên quan đến cảm xúc hoặc ý định của người nói, trong khi “interesting” đề cập đến tính chất của chủ đề, vật thể hay hoạt động.
Interested đi với giới từ gì?
Interested đi với giới từ gì thường gặp nhất là interested in. Vậy interested in + gì?
Cấu trúc:
S + be + interested in + Noun/Verb-ing |
Be interested in là gì? Đây là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm hoặc mong muốn biết về một chủ đề, một vấn đề hay một hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của ai đó.
Ví dụ:
√ She is interested in learning Spanish. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.)
√ Are you interested in joining the club? (Bạn có quan tâm đến việc tham gia câu lạc bộ không?)
Bài tập interested đi với giới từ gì?
Câu 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- 1. I’m interested_______ learning more about Vietnamese history.
- 2. She seems interested_______ the new restaurant that opened downtown.
- 3. I’m interested_______ see how the new software works.
- 4. He’s interested_______ the opportunity to meet new people.
- 5. I was interested_______ the way she spoke about her work.
- 6. He became interested_______ the mention of the free food.
- 7. She is interested_______ the topic of climate change.
- 8. I’m interested_______ learning how to play the guitar.
- 9. He seems interested_______ the new project.
- 10. I’m interested_______ see how this turns out.
Lời kết
Hy vọng với các thông tin trên, bạn đã hiểu interested đi với giới từ gì. Cách sử dụng của interested với các giới từ khác nhau phần ảnh hưởng sự linh hoạt của từ này trong việc diễn đạt sự quan tâm, mong muốn hoặc tò mò của người nói. Việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.