Giới từ chỉ nơi chốn giúp bạn diễn đạt cụ thể vị trí trong tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
1. Định nghĩa giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được gọi là “preposition of place”. Chúng là những từ chỉ vị trí của đồ vật hoặc người trong một câu. Việc nắm rõ cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng ôn lại kiến thức về loại giới từ này nhé!
Có các loại giới từ chỉ nơi chốn phổ biến như: in, at, on, under, above, below, next to, behind, in front of, between, among.
2. Ví dụ về giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
• The cat is in the box. (Con mèo nằm trong chiếc hộp.)
• The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
• We’ll meet at the restaurant. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại nhà hàng.)
• The shoes are under the bed. (Đôi giày ở bên dưới giường.)
• The snake is below the rock. (Con rắn ở dưới tảng đá.)
• The car is parked next to my house. (Ô tô đậu cạnh nhà tôi.)
• The tree is behind the house. (Cái cây ở phía sau nhà.)
• The store is in front of the park. (Cửa hàng ở phía trước công viên.)
• The two houses are between the park and the river. (Hai căn nhà nằm giữa công viên và bờ sông.)
• The students are sitting among the flowers. (Học sinh đang ngồi giữa những bông hoa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức, bài tập về giới từ lớp 6 có đáp án chi tiết
Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường gặp
1. In
Giới từ “in” có nghĩa là “ở, ở bên trong” dùng để chỉ vị trí ở bên trong một không gian kín, bị giới hạn.
Ví dụ:
• The books are in the library. (Những cuốn sách ở trong thư viện.)
• He lives in a small apartment. (Anh ấy sống trong một căn hộ nhỏ.)
• They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ bơi.)
• She’s waiting in the car. (Cô ấy đang chờ trong ô tô.)
• He’s always lost in thought. (Anh ấy luôn lạc lối trong suy nghĩ.)
• The cat is hiding in the closet. (Con mèo đang trốn trong tủ quần áo.)
• It’s snowing in the mountains. (Tuyết đang rơi ở vùng núi.)
2. On
Giới từ chỉ nơi chốn “on” có nghĩa là “trên, ở trên” dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một thứ gì đó có sự va chạm, tiếp xúc vật lý.
Ví dụ:
• He is on the third floor. (Anh ấy đang ở trên tầng 3.)
• The keys are on the counter. (Chìa khóa ở trên quầy.)
• The painting is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.)
• The sun is on the horizon. (Mặt trời ở phía chân trời.)
• The shirt is on the hanger. (Chiếc áo ở trên móc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for
3. At
Giới từ chỉ nơi chốn “at” có nghĩa là “ở, tại” để chỉ một vị trí, địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
• She’s waiting at the bus stop. (Cô ấy đang đợi ở bên xe buýt.)
• I’ll be at home all day. (Tôi sẽ ở nhà cả ngày.)
• The play is at the theater. (Vở kịch đang diễn ra ở nhà hát.)
• He’s good at soccer. (Anh ấy giỏi bóng đá.)
• We’re arriving at the airport. (Chúng tôi đang đến sân bay.)
4. Under/below
Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “under” và “below” đều chỉ vị trí ở bên dưới bề mặt của một đồ vật khác. Đôi khi bạn có thể dùng “under” thay thế cho “below” và ngược lại mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
• There’s a tunnel under the mountain. (Có một đường hầm dưới núi.)
• The book is under the pillow. (Cuốn sách ở dưới gối.)
• The mice are hiding under the floorboards. (Những con chuột đang trốn dưới ván sàn.)
• The car is under the garage. (Xe nằm dưới gara.)
• The fish are swimming under the sea. (Cá đang bơi dưới biển.)
• She has a scar just below my right eye. (Cô ấy có một vết sẹo ngay dưới mắt phải của tôi.)
• Do you see the line below the paper? (Bạn có nhìn thấy dòng chữ bên dưới tờ giấy không?)
• Please, don’t write below this line. (Làm ơn, đừng viết dưới dòng chữ này.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc agree, agree đi với giới từ gì & bài tập có đáp án
5. Above/Over
Giới từ chỉ nơi chốn là “above” và “over” đều mang nghĩa “ở trên”.
√ “Above” dùng để chỉ vị trí ở bên trên nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc với bề mặt. Giới từ “above” mang ý nghĩa cao hơn nhiều so với “on”, có thể nằm ngoài tầm tay với.
Ví dụ:
• The stars are shining above us. (Những ngôi sao đang tỏa sáng phía trên chúng ta.)
• The banner is above the entrance. (Biểu ngữ ở phía trên lối vào.)
• The helicopter is hovering above the city. (Chiếc trực thăng đang bay lượn phía trên thành phố.)
• The kite is above the tree. (Con diều ở trên cây.)
• The satellite orbits above the Earth. (Vệ tinh quay quanh trái đất.)
>√ “Over” chỉ sự che phủ bề mặt của một vật gì đó, nên thường đi với “all”.
Ví dụ:
• There is water all over the floor. (Có nước ở khắp sàn nhà.)
• I accidentally spilled orange juice all over the new carpet. (Tôi vô tình làm đổ nước cam lên thảm mới.)
6. Between
“Between” có nghĩa là “ở giữa”. Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn “between” dùng để mô tả vị trí nằm giữa 2 vật hoặc 2 chủ thể.
Ví dụ:
• There are mountains between Chile and Argentina. (Có những ngọn núi nằm giữa Chile và Argentina.)
• The number 9 is between the number 8 and 10. (Số 9 nằm giữa số 8 và 10.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá “accused đi với giới từ gì” trong tiếng Anh?
7. Among
“Among” mang ý nghĩa là “trong số, ở giữa những”. Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “among” để chỉ vị trí của một chủ thể ở trong nhóm hoặc tập thể.
Ví dụ:
• Alex is sitting among the patients. (Alex đang ngồi giữa các bệnh nhân.)
• He is the best among them. (Anh ấy là người giỏi nhất trong số họ.)
• Among all the people, Mai had the courage to speak up. (Giữa đám đông, Mai đã dũng cảm lên tiếng.)
8. In front of
“In front of” có nghĩa là “ở phía trước”. Giới từ “In front of” dùng để diễn tả vị trí ở phía trước một chủ thể nào đó.
Ví dụ:
• He parked his car in front of my house. (Anh ấy đậu xe trước nhà tôi.)
• I have a pool in front of my resthouse. (Tôi có một hồ bơi ở phía trước nhà nghỉ của mình.)
• He was nervous in front of me. (Anh ấy lo lắng trước mặt tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
9. Behind
“Behind” có nghĩa là “ở phía sau”. Giới từ chỉ nơi chốn “behind” mô tả vị trí ở sau một chủ thể nào đó.
Ví dụ:
• Go behind that tree. (Hãy đi đằng sau cái cây đó.)
• I slowed down because there was an ambulance behind me. (Tôi chạy chậm lại vì có một chiếc xe cứu thương phía sau tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Give đi với giới từ gì? Give off và những phrasal verb give
10. Next to/beside
“Next to” và “beside” đều có nghĩa là kề bên và cách sử dụng tương tự nhau. Chúng dùng để mô tả vị trí ở gần một chủ thể nào đó.
Ví dụ:
• At a wedding, the bride stands next to the groom. (Trong đám cưới, cô dâu đứng cạnh chú rể.)
• In this part of town there isn’t a footpath beside the road so you have to be careful. (Trong khu này không có lối đi bộ bên cạnh đường thế nên bạn phải cẩn thận.)
11. Near/close to
2 giới từ “near” và “close” đều mang ý nghĩa “ở gần” nhưng diễn tả khoảng cách xa hơn giữa các chủ thể.
Ví dụ:
• The receptionist is near the front door. (Nhân viên lễ tân đứng gần cửa trước.)
• This building is near a subway station. (Tòa nhà này nằm gần một ga tàu điện ngầm.)
• We couldn’t park the car close to the store. (Chúng tôi không thể đậu xe gần cửa hàng.)
• Our house is close to a supermarket. (Nhà của chúng tôi nằm gần một siêu thị.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc bring: Phân biệt bring & take. Bring đi với giới từ gì?
Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn, chỉ phương hướng
1. To
Giới từ chỉ nơi chốn “to” được dùng để mô tả chuyển động hướng đến một địa điểm hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
• She is going to the supermarket. (Cô ấy đang đi siêu thị.)
2. From
Giới từ chỉ nơi chốn “from” có nghĩa là “từ” dùng để chỉ sự bắt đầu từ một chủ thể hoặc hành động.
Ví dụ:
• He came home from work. (Anh ấy đã về nhà từ chỗ làm.)
3. Across
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh “across” có nghĩa là “phía bên kia”, dùng để mô tả chuyển động từ bên này sang bên kia.
Ví dụ:
• They walked across the bridge. (Họ đã đi bộ qua cầu.)
4. Up/down
Giới từ chỉ nơi chốn “up/down” mô tả chuyển động theo hướng thẳng đứng “lên/xuống”.
Ví dụ:
• He climbed up the hill. (Anh ấy leo lên đồi.)
• She walked down the stairs. (Cô ấy bước xuống cầu thang.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông thạo sử dụng hướng trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp
Lưu ý cách dùng giới từ chỉ nơi chốn lớp 6
• Khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn, bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh để dùng đúng từ. Ví dụ, giới từ “in” dùng để chỉ vị trí trong một không gian kín, “on” chỉ vị trí trên bề mặt hoặc “at” chỉ một địa điểm cụ thể.
• Luôn sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để mô tả vị trí của chủ thể. Ví dụ: Bạn phải nói “the book is on the table” chứ không phải là “the book is the table”.
• Chú ý vị trí của giới từ đi kèm trong câu. Ví dụ: Bạn phải nói “the book is on the table” thay vì “the table is on the book”.
• Thường xuyên luyện tập các bài tập giới từ chỉ nơi chốn để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier): Cách dùng và bài tập
Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn
1. Bài tập 1 giới từ chỉ nơi chốn
Chọn giới từ thích hợp điền vào ô trống:
1. My mother always keeps some extra money __ my bag in case of emergencies.
a. in
b. on
c. at
2. I’ll read it tonight ___ home.
a. in
b. on
c. at
3. Do you live ___ a house or an apartment?
a. in
b. on
c. at
4. Did you learn English ___ Malta?
a. in
b. on
c. at
5. He grew up ___ a farm.
a. in
b. on
c. at
6. I read about it ___ the newspaper.
a. in
b. on
c. at
7. He went for a swim ___ the river
a. in
b. on
c. at
8. The cat’s sleeping ___ the carpet.
a. in
b. on
c. at
9. The information is ___ the top of the page.
a. in
b. on
c. at
10. Were you ___ the party too?
a. in
b. on
c. at
Đáp án:
1. a
2. c
3. b
4. a
5. b
6. a
7. b
8. b
9. c
10. a
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular
2. Bài tập 2 về giới từ chỉ nơi chốn
Chọn giới từ thích hợp điền vào ô trống:
1. This is a letter _______ Uncle Jack.
a. from
b. in
c. at
2. Don’t show it _______ Pauline. It’s going to be a present for her.
a. at
b. on
c. to
3. I always have my lucky charm _______ my pencil case when we have a test.
a. beside
b. in
c. on
4. There are a lot of beautiful posters _______ the walls.
a. up
b. next to
c. on
5. Matthew and Frank live in Coronation Road. We often play table tennis _______ their house.
a. from
b. at
c. in
Đáp án:
1. a
2. c
3. b
4. c
5. b
3. Bài tập 3 giới từ chỉ nơi chốn lớp 6
Sửa lỗi sai của câu bằng cách dùng các giới từ “in, on hoặc at” thích hợp:
1. The cookies are on the jar.
2. The pizza is in the menu.
3. We’re eating lunch on the cafe.
4. The museum is at the city center.
5. The flag is in the pole.
6. The game is on the stadium.
7. The newspaper is at the doorstep.
Đáp án:
1. The cookies are in the jar.
2. The pizza is on the menu.
3. We’re eating lunch at the cafe.
4. The museum is in the city center.
5. The flag is on the pole.
6. The game is at the stadium.
7. The newspaper is on the doorstep.
Hy vọng bạn sẽ biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về giới từ chỉ nơi chốn qua bài viết trên đây. Hãy áp dụng linh hoạt để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm