Khám phá cách sử dụng từ “anxious” trong tiếng Anh qua cấu trúc câu và ví dụ thực tế đầy cảm xúc.
Anxious đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ anxious thường đi kèm với ba giới từ chính: for, about và to. Nghĩa của các cấu trúc này có sự khác biệt nhẹ, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng xuất hiện.
1. Cấu trúc anxious for
Cấu trúc anxious for được sử dụng để diễn tả cảm giác mong chờ, háo hức hoặc lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
• The team was anxious for the big game against the rivals. (Đội bóng rất háo hức về trận đấu quan trọng với đối thủ.)
• I am anxious for the holidays to start so I can relax. (Tôi nóng lòng muốn kỳ nghỉ bắt đầu để có thể thư giãn.)
Ngoài ra, cấu trúc anxious for somebody diễn tả sự lo lắng cho ai đó.
Ví dụ:
• She was anxious for her son who was traveling alone overseas. (Cô ấy rất lo lắng cho con trai mình đang du lịch một mình ở nước ngoài.)
2. Anxious đi với giới từ gì? Anxious about
Cấu trúc anxious about diễn tả sự lo lắng hoặc bất an về một tình huống cụ thể hay một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
• The students are anxious about the upcoming final exams. (Các học sinh rất lo lắng về kỳ thi cuối kỳ sắp tới.)
• The residents are anxious about the rising crime rate in the neighborhood. (Cư dân rất lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng trong khu vực.)
3. Anxious đi với giới từ gì? Cấu trúc anxious to
Cấu trúc anxious to thường được dùng để diễn tả mong muốn hoặc sự háo hức làm điều gì đó.
Ví dụ:
• The children were anxious to open their presents on Christmas morning. (Những đứa trẻ rất nóng lòng mở quà vào sáng Giáng sinh.)
• Jack is anxious to start his new job next week. (Jack rất hồi hộp muốn bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.)
Anxious là gì?
Anxious là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lo lắng, bất an, hoặc không yên tâm.
Ví dụ:
• She always gets anxious when speaking in front of a crowd. (Cô ấy luôn lo lắng khi phát biểu trước đám đông.)
• During the interview, the boy felt very anxious because he didn’t know what he would be asked. (Trong buổi phỏng vấn, cậu bé cảm thấy rất lo lắng vì không biết mình sẽ được hỏi điều gì.)
Phân biệt cách dùng anxious, worry, nervous
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của ba từ anxious, worry và nervous, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh mà chúng được dùng. Tuy đều có nghĩa là lo lắng, nhưng cách dùng của chúng lại không giống nhau.
Bài tập vận dụng anxious đi với giới từ gì?
1. Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. I’m anxious _______ my son, who is studying abroad for the first time.
A. about B. for C. to
2. The children were anxious _______ the circus performance to begin.
A. about B. for C. to
3. She was anxious _______ her upcoming job interview.
A. about B. for C. to
4. The company is anxious _______ launch its new product next month.
A. about B. for C. to
5. We are all anxious _______ the world to return to normal after the pandemic.
A. about B. for C. to
2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng anxious đi với giới từ thích hợp
1. The doctor was ______________ the patient’s health.
2. The students were ______________ their final exams.
3. I’m ______________ see my friends again after a long time.
4. She was ______________ her parents, who were getting older.
5. We are ______________ all the new movies released next month.
3. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng anxious, nervous hoặc worry phù hợp
1. The students were _______ about the results of the exam.
2. I’m a bit _______ about flying, but I know it’s safe.
3. She _______ a lot about her financial situation.
4. The company is _______ about the new product launch.
5. I don’t need to _______ about it. It’s not a big deal.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ chi tiết về kiến thức anxious đi với giới từ gì, cùng với cách dùng để có thể phân biệt với nervous, worry. Để có thể sử dụng thành thạo từ anxious, bạn hãy xem kỹ phần lý thuyết kèm với các ví dụ minh họa và thực hành làm các bài tập nhé.