Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “concentrate” trong tiếng Anh qua bài viết thú vị này!

Concentrate là gì?

CONCENTRATE (n, v): tập trung, tập hợp
UK [ˈkɒn.sən.treɪt] US [ˈkɑn.sən.treɪt]

Concentrate là một từ trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự tập trung vào một điều gì đó. Bạn cần phân biệt được ý nghĩa của concentrate trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này khi đóng vai trò là động từ và danh từ.

1. Concentrate là động từ (verb)

a. Tập trung

Khi là động từ, concentrate có nghĩa là làm cho bản thân tập trung, dành sự chú ý hoặc năng lượng vào một điều cụ thể.

Ví dụ:

• She needs to concentrate on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học.)

b. Làm cô đặc, làm đậm đặc

Trong một số trường hợp, “concentrate” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm cô đặc một chất lỏng bằng cách loại bỏ một phần nước hoặc dung môi khác.

Ví dụ:

• We need to concentrate the juice by boiling it down. (Chúng ta cần cô đặc nước trái cây bằng cách đun sôi nó.)

c. Góp sức

Góp sức, tức là mọi người cần phải cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung.

Ví dụ:

• To achieve success, everyone must concentrate their efforts on a common goal. (Để đạt được thành công, mọi người phải góp sức vào mục tiêu chung.)

d. Nén lại

Đề xuống, ép xuống hoặc làm cho chất trở nên đặc hơn.

Ví dụ:

• You need to concentrate the syrup to make it more viscous. (Công ty cần nên siro để làm cho nó đặc hơn.)

e. Tập hợp

Tập hợp, tập trung lại.

Ví dụ:

• The conference will concentrate experts from around the world to discuss climate change. (Hội nghị sẽ tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về biến đổi khí hậu.)

2. Concentrate là danh từ (noun)

a. Một chất lỏng đã loại bỏ một phần nước, nước cô đặc:

Ví dụ:

• Orange concentrate is often used to make juice. (Nước cam cô đặc thường được sử dụng để làm nước ép.)

b. Một loại khoáng chất đã được lọc:

Ví dụ:

• a mineral concentrate (khoáng chất cô đặc)

Hy vọng phần này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa của từ “concentrate”!

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh nhất

Các dạng từ khác của concentrate

Trước khi tìm hiểu Concentrate đi với giới từ gì, cùng xem ý nghĩa của Concentrate khi là danh từ, trạng từ, động từ nhé.

1. Danh từ – noun

Concentration khi là danh từ có nghĩa là sự tập trung.

Ví dụ:

• His concentration during the exam was impressive. (Sự tập trung của anh ấy trong kỳ thi rất ấn tượng.)

2. Trạng từ – adverb

Concentratedly khi là trạng từ có nghĩa là một cách tập trung.

Ví dụ:

• She worked concentratedly on her painting, ignoring all distractions. (Cô ấy làm việc một cách tập trung vào bức tranh của mình, bỏ qua mọi sự xao lãng.)

3. Động từ – verb

Concentrated, concentrating có nghĩa tương tự như của concentrate khi đóng vai trò là động từ.

Ví dụ:

• The chef concentrated the flavors by reducing the sauce. (Đầu bếp nêm nếm hương vị bằng cách giảm sốt.)

• I’m concentrating on finishing this project before the deadline. (Tôi đang tập trung để hoàn thành dự án này trước hạn chót.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Concentrate đi với giới từ gì?

1. Concentrate đi với giới từ in

Khi sử dụng giới từ “in”, “concentrate” diễn đạt việc tập trung vào một không gian hoặc thời gian cụ thể.

Ví dụ:

• She concentrated in the library to prepare for her exam. (Cô ấy tập trung ở thư viện để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)

2. Concentrate đi với giới từ on

Khi sử dụng giới từ “on”, “concentrate” diễn đạt việc tập trung hoặc chú ý vào một điều cụ thể.

Ví dụ:

• He needs to concentrate on his work without distractions. (Anh ấy cần phải tập trung vào công việc của mình mà không bị xao lãng.)

3. Concentrate đi với giới từ at

Khi sử dụng giới từ “at”, “concentrate” thường diễn đạt việc tập trung hoặc chú ý vào một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

• She concentrated at the target before taking the shot. (Cô ấy tập trung vào mục tiêu trước khi bắn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật về các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Cấu trúc concentrate + gì?

Concentrate đi với giới từ gì? Ở trên ILA đã mách bạn Concentrate đi với at, on, in. Tiếp theo, hãy xem từng cấu trúc concentrate + gì.

1. Concentrate on đi với danh từ/cụm danh từ (noun/noun phrase)

Bạn có thể dùng concentrate on đi với danh từ – noun hoặc cụm danh từ noun phrase. Khi đó, cấu trúc này dùng để diễn đạt việc tập trung hoặc chú ý vào một điều cụ thể.

Ví dụ:

• She needs to concentrate on her studies. (Cô ấy cần phải tập trung vào việc học của mình.)

2. Concentrate on đi với danh động từ (gerund – Ving)

Bạn có thể dùng concentrate on đi với danh động từ gerund (Ving). Cấu trúc này để diễn đạt việc tập trung vào việc thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

• He concentrated on improving his language skills. (Anh ấy tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

3. Concentrate one’s efforts/resources/attention on + noun/noun phrase

Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt việc tập trung nguồn lực, nhân lực hoặc sự chú ý vào một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

• We should concentrate our efforts on finding a solution. (Chúng ta nên tập trung nỗ lực vào việc tìm ra giải pháp.)

4. Concentrate đi với trạng từ (e.g., intensely, deeply)

Dùng để diễn đạt việc tập trung một cách mạnh mẽ hoặc sâu sắc.

Ví dụ:

• She concentrated intensely on the task at hand. (Cô ấy tập trung một cách sâu sắc vào nhiệm vụ hiện tại.)

5. Concentrate + the mind/one’s mind(s)

Cấu trúc này diễn đạt việc tập trung suy nghĩ vào một điều gì đó.

Ví dụ:

• He concentrated his mind on solving the puzzle. (Anh ấy tập trung suy nghĩ vào việc giải câu đố.)

6. Concentrate + one’s efforts/resources/attention on sth

Các cấu trúc này đều sử dụng từ “concentrate” để diễn đạt việc tập trung một phần quan trọng của cá nhân hoặc tổ chức vào một mục tiêu cụ thể.

a. Concentrate one’s efforts on sth

Dùng để diễn đạt việc tập trung nguồn lực của mình vào một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

• The team concentrated their efforts on developing a new marketing strategy. (Nhóm tập trung nguồn lực vào việc phát triển chiến lược tiếp thị mới.)

b. Concentrate one’s resources on sth

Dùng để diễn đạt việc tập trung tài nguyên (như tiền bạc, nhân lực, công nghệ…) vào một mục tiêu hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ:

• The company decided to concentrate their resources on expanding into new markets. (Công ty quyết định tập trung nguồn lực vào việc mở rộng sang các thị trường mới.)

c. Concentrate one’s attention on sth

Dùng để diễn đạt việc tập trung sự chú ý hoặc quan tâm vào một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

• During the meeting, she concentrated her attention on the details of the proposal. (Trong cuộc họp, cô ấy tập trung sự chú ý vào các chi tiết của bản đề xuất.)

Những cấu trúc này giúp nhấn mạnh việc bắt đầu và tập trung mọi lực lượng, tài nguyên và sự chú ý vào một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể, giúp tăng cường hiệu suất và đạt được kết quả mong muốn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để đảm bảo chính xác nhất

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với concentrate

Bên cạnh Concentrate đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate nhé.

1. Từ đồng nghĩa (synonyms)

• Focus: tập trung chú ý hoặc nỗ lực vào một điều cụ thể.

• Center: đặt trọng tâm hoặc chú ý vào một điểm nào đó.

• Direct: hướng dẫn hoặc chỉ định sự chú ý vào một mục tiêu cụ thể.

• Devote: dành một phần lớn thời gian, công sức hoặc tâm trí vào một mục tiêu.

• Channel: định hướng hoặc dẫn dắt sự chú ý vào một phương hướng hoặc mục tiêu cụ thể.

2. Từ trái nghĩa (antonyms)

• Distract: gây xao lãng hoặc làm mất tập trung.

• Divert: chuyển hướng sự chú ý ra khỏi một điểm cụ thể.

• Disperse: phân tán sự chú ý thành nhiều phần nhỏ, không còn tập trung.

• Diffuse: làm cho sự chú ý không còn tập trung vào một điểm nào đó.

• Scatter: phân tán sự chú ý một cách không có sự tập trung.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh, có đáp án chi tiết

Bài tập Concentrate đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp

1. She is concentrating on the final touches ________ her painting before the exhibition.

2. They are concentrating________ a crucial decision regarding the company’s future.

3. Let’s ________ the discussion ________ finding a solution to the problem.

4. The team needs to ________ their efforts ________ improving customer satisfaction.

5. He should ________ his efforts ________ mastering the guitar if he wants to perform well.

Đáp án:

1. on

2. on

3. concentrate, on

4. concentrate, on

5. concentrate, on

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Bài tập 2: Concentrate đi với giới từ gì?

1. It is hard for me to concentrate …………….. my work with all this noise.

2. She finds it easier to concentrate …………….. her studies in the library.

3. The doctor advised him to concentrate …………….. his recovery.

4. To solve this problem, we need to concentrate …………….. finding the root cause.

5. When you meditate, you should concentrate …………….. your breathing.

6. He failed to concentrate …………….. the task because he was thinking …………….. his vacation.

7. She has been concentrating …………….. her career, but she also needs to concentrate …………….. her health.

8. The meeting will concentrate …………….. the financial issues, but will also touch …………….. other topics.

9. They should concentrate …………….. the immediate problems instead of worrying …………….. the future.

10. He needs to concentrate …………….. improving his skills while concentrating …………….. the feedback from his mentors.

Đáp án

1. on

2. on

3. on

4. on

5. on

6. on, about

7. on, on

8. on, on

9. on, about

10. on, on

Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm concentrate, concentrate đi với giới từ gì, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp để áp dụng vào bài tập.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh