Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách dùng từ “complain” trong tiếng Anh, cũng như cách kết hợp với giới từ.
Complain là gì?
Trước khi tìm câu trả lời cho câu hỏi “complain đi với giới từ gì?”, bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ này trong tiếng Anh. Động từ “complain” (phát âm: /kəmˈpleɪn/) được hiểu là hành động phàn nàn, nói với ai đó về một điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu, bức xúc, không hài lòng về một điều gì đó hay một vấn đề gì đó. Ví dụ:
- Nhiều du khách phàn nàn về dịch vụ du lịch mà công ty này cung cấp. Mức giá này quá đắt so với thị trường.
- Dalia thường xuyên phàn nàn về chung cư của cô ấy.
- Tôi cảm thấy xấu hổ mỗi khi cô giáo phàn nàn về thành tích học tập của con trai mình.
Ngoài ra, động từ “complain” còn có từ loại là danh từ “complaint”. “Complaint” có nghĩa là sự than phiền, sự khó chịu, khó ở. Ví dụ:
- Lời phàn nàn của Liam là do thái độ bất lịch sự của người phục vụ.
- Giám đốc không muốn nghe bất kỳ sự phàn nàn nào từ phía khách hàng nữa.
- Lời phàn nàn của Julie không có tác dụng gì với Benny. Anh ấy vẫn không thay đổi thói quen xấu của mình.
Bắt mí complain đi với giới từ gì
Trong giao tiếp tiếng Anh, động từ complain đi kèm với rất nhiều giới từ để tạo ra những cấu trúc mang các nét nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu complain đi với giới từ gì, complain to hay Ving ở phần nội dung bên dưới.
>>> Tìm hiểu thêm: Concern đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng
1. Complain đi với giới từ gì? Complain to
Cấu trúc “complain to somebody” mang ý nghĩa phàn nàn, than thở hay khiếu nại với một ai đó, một đối tượng nào đó. Ví dụ:
- Acacia rất khó chịu về tiếng ồn vào giữa đêm. Cô ấy sẽ phàn nàn với chủ nhà vào ngày hôm sau.
- Charles cảm thấy bất công vì anh không giành được giải thưởng trong kỳ thi vừa rồi. Anh đã phàn nàn với giáo viên về điều này.
- Tôi không thích Alex phàn nàn với mọi người về công việc của anh ấy.
- Tiffany không muốn phàn nàn với bất kỳ ai về những khó khăn trong công ty.
>>> Tìm hiểu thêm: Turn out là gì? Cấu trúc động nghĩa và bài tập turn out có đáp án
2. Complain đi với giới từ gì? Complain about
complain + about + something |
Một trong những cấu trúc quen thuộc cho câu hỏi complain đi với giới từ gì chính là “about”. Cấu trúc “complain about” có nghĩa là phàn nàn, khó chịu, khiếu nại về vấn đề gì, sự việc gì đó. Ví dụ:
- Tommy phàn nàn về chất lượng của bộ phim sau khi xem xong.
- “Tôi không muốn phàn nàn về chiếc đầm này nhưng nó thực sự rất xấu!”, Dorothy nói.
- Joyce liên tục phàn nàn về tiếng ồn từ nhà hàng xóm.
- Carol bất ngờ vì mẹ của cô ấy không phàn nàn về phần thi của cô ấy vào tối hôm qua.
3. Complain đi với giới từ gì? Complain to… about…
complain + to + somebody + about + something |
Một trong những cấu trúc quen thuộc cho câu hỏi complain đi với giới từ gì chính là kiểu “complain to sb about sth”. Cấu trúc này có nghĩa là phàn nàn, khiếu nại với ai về vấn đề gì. Ví dụ:
- Jonathan luôn phàn nàn với vợ về đồng nghiệp của mình tại công ty. Anh ấy muốn nghỉ việc.
- Lilly phàn nàn với thực tấp sinh về bài báo sáng nay.
- Kathy ngại phàn nàn với gia đình về những bất công mà cô ấy gặp phải ở trường.
- Leon phải phàn nàn với bộ phận kỹ thuật về việc kết nối internet của công ty.
4. Complain đi với giới từ gì? Complain of
complain + of + something |
Cấu trúc complain of có phần đặc biệt hơn vì đây là một phrasal verb mang ý nghĩa “nói rằng bản thân cảm thấy bị bệnh hoặc đang bị đau”. Ví dụ:
- Sabrina xin phép vắng mặt hôm nay. Cô ấy nói rằng mình bị đau bụng.
- Smith nói rằng mình bị đau chân. Anh ấy không thể tham gia vào trận đá bóng cuối tuần này.
- Elizabeth kêu bị đau răng. Cô ấy cần phải đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt.
- Maya kêu bị sổ mũi nhưng không ai quan tâm.
Một số từ đồng nghĩa với “complain”
Sau khi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “complain đi với giới từ gì”, bạn có thể mở rộng thêm từ vựng bằng cách tìm hiểu những từ đồng nghĩa, có nét nghĩa tương đương với “complain”. Hãy cùng ILA theo dõi bảng dưới đây:
Bài tập cấu trúc complain có đáp án
Sau khi biết được complain đi với giới từ gì cũng như tìm hiểu các từ đồng nghĩa với complain, hãy cùng ILA làm một số bài tập vận dụng để củng cố lại những kiến thức mà bạn đã tiếp thu trong nội dung bài viết này!
Bài tập: Chọn đáp án chính xác để hoàn thành các câu sau đây.
1/ Clara complains ________ Tony ________ his procrastination at work.
A/ to – on
B/ to – about
C/ for – on
D/ for – about
2/ Muriel often complains about ________ of the children at church. But she still takes good care of them.
A/ noisy
B/ noisily
C/ the noise
D/ noisome
3/ Aurora didn’t come to the rehearsal yesterday. She complained ________ fever.
A/ on
B/ for
C/ to
D/ of
4/ Galvin ________ about theft in the neighborhood. He lost his phone yesterday.
A/ complains
B/ complain
C/ complaining
D/ complaint
Đáp án bài tập cấu trúc complain:
1/ B
2/ C
3/ D
4/ A
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Trên đây là toàn bộ những kiến thức thú vị về tiếng Anh liên quan đến “complain đi với giới từ gì” cũng như các bài tập thực hành để bạn thêm hiểu hơn về cấu trúc complain. Cùng ôn tập thật kỹ những kiến thức này và hẹn gặp lại bạn ở những nội dung hữu ích tiếp theo!