Bài viết khám phá ý nghĩa của từ “busy” và cách sử dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Busy là gì?

Busy thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bận rộn, không có thời gian để làm gì. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng busy như một động từ và chia theo các thì khác nhau nữa đấy.

1. Busy là tính từ

a. Busy mang nghĩa “bận rộn”

Tính từ busy dùng để mô tả trạng thái làm việc bận rộn hay đang để tâm đến một việc nào đó.

Ví dụ:

  • I’ve been busy studying for exams, so I will contact you later. (Tôi đang bận ôn thi nên sẽ liên lạc với bạn sau.)
  • Lisa gave the children a puzzle to keep them busy while she finished cooking dinner. (Lisa đưa bọn trẻ mảnh ghép để giữ chúng bận rộn trong lúc cô ấy nấu bữa tối.)

b. Busy mang nghĩa “đông đúc”

Khi busy kết hợp với từ chỉ nơi chốn, nó dùng để diễn tả sự đông đúc, thường là chỗ có rất nhiều người, hoạt động, phương tiện…

Ví dụ:

  • The bakery was always busy in the mornings. (Tiệm bánh lúc nào cũng nhộn nhịp vào buổi sáng.)
  • They have to cross a busy road to get to work. (Họ phải băng qua con đường đông đúc để đến chỗ làm.)

c. Busy mang nghĩa “lộn xộn”

Busy cũng được dùng để chỉ các họa tiết/ thiết kế có nhiều chi tiết nhỏ hoặc nhiều màu sắc gây rối mắt, cách dùng này thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

  • This wallpaper is too busy for a minimalist living room. (Giấy dán tường này nhìn quá lộn xộn đối với một phòng khách theo phong cách tối giản.)
  • The dress was too busy for my tastes. (Chiếc váy này nhìn thật lộn xộn so với gu của tôi.)

2. Busy là động từ

Bạn thường gặp busy dùng như một tính từ nhưng busy còn là một động từ nữa. Khi busy là động từ, bạn có thể chia busy như một động từ có quy tắc (regular verb) bằng cách thêm đuôi -ed (busy – busied – busied). Động từ busy mang nghĩa bận làm việc gì đó hoặc dành thời gian cho việc gì.

Ví dụ:

  • He busied himself with the preparations for the upcoming wedding. (Anh ấy bận rộn chuẩn bị cho đám cưới sắp diễn ra.)
  • The children busied themselves with their favorite books. (Bọn trẻ dành thời gian đọc những quyển sách ưa thích.)

Busy đi với giới từ gì?

Sau khi đã hiểu nghĩa busy là gì, bạn cần biết busy đi với giới từ gì để dùng cho đúng trong những cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cấu trúc phổ biến là busy thường đi với giới từ with. Bạn có thể dùng kết hợp từ busy with something/ somebody.

Ví dụ:

  • My father is very busy with his design work at the moment. (Lúc này, ba tôi đang rất bận với công việc thiết kế.)
  • Katie is busy with her student’s parents. (Katie đang bận tiếp phụ huynh học sinh.)

Lưu ý: Busy không đi với giới từ “for” hay “on”.

*** Cấu trúc busy: Busy to V hay Ving? ***

Sau busy là gì? Hình thức động từ sau busy sẽ tùy thuộc vào cấu trúc mà bạn sử dụng. Hãy xem cách sử dụng busy to V hay Ving qua những ví dụ dưới đây.

1. Too busy to V

Cấu trúc too… to quen thuộc trong tiếng Anh trong trường hợp này sẽ là sự kết hợp giữa tính từ busy với động từ nguyên mẫu có to (to V).

Ví dụ:

  • She was too busy to attend the concert yesterday with us. (Cô ấy bận đến mức không thể tham dự buổi trình diễn âm nhạc cùng chúng tôi hôm qua.)
  • The restaurant was too busy to accommodate any more diners. (Nhà hàng đông đến mức không thể chấp nhận thêm khách nào nữa.)

2. Busy Ving

Nếu bạn cần dùng động từ ngay sau busy nhưng không trong cấu trúc too… to thì hãy nhớ phải dùng Ving. Cấu trúc busy doing something dùng để diễn tả việc dành thời gian để thực hiện việc nào đó.

Ví dụ:

  • He was busy painting walls and fixing furniture. (Anh ấy bận sơn tường và sửa chữa đồ đạc.)
  • The team was busy brainstorming ideas for the upcoming marketing campaign. (Nhóm đang bận rộn đưa ra ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị sắp tới.)

3. Busy đi với giới từ gì? Busy oneself with Ving

Cấu trúc busy oneself with doing something nghĩa là khiến bản thân bận rộn với công việc gì đó.

Ví dụ:

  • My best friend busied himself with writing in his journal. (Bạn của tôi dành thời gian viết nhật ký.)
  • Whenever she felt anxious, she busied herself with baking cookies. (Bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy lo lắng, cô ấy lại khiến mình bận rộn bằng cách làm bánh quy.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với busy

Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ có những cách dùng động nghĩa và trái nghĩa với busy khác nhau. Hãy xem qua những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với busy thông dụng dưới đây.

1. Đồng nghĩa với busy

a. Rushed/ run off your feet

Cụm này dùng để diễn tả trạng thái đang rất bận và vội với nhiều việc cần phải làm.

Ví dụ: She’s been rushed off her feet all week trying to meet the deadline for the project. (Cô ấy bận rộn cả tuần để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

b. Snowed under

Thay cho cảm xúc busy đi với giới từ gì, bạn có thể dùng snowed under để mô tả tình huống khó khăn vì có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ: Louis can’t stop for lunch today – He’s completely snowed under. (Louis không thể ghé qua ăn trưa hôm nay được – Anh ấy bận tối tăm mặt mũi.)

c. Tied up

Nếu muốn diễn tả tình trạng bận đến mức không còn thời gian để làm thêm bất cứ việc gì khác, bạn có thể dùng tied up.

Ví dụ: I can’t see you tomorrow: I’m tied up all day. (Ngày mai tôi không gặp bạn được: Tôi bận cả ngày.)

d. Congested

Cụm này dùng để mô tả tình trạng đông đúc, tắc nghẽn khi có quá nhiều phương tiện lưu thông trên đường phố.

Ví dụ: The streets were heavily congested with bumper-to-bumper traffic. (Đường phố tắc nghẽn nặng nề với dòng xe cộ nối đuôi nhau.)

e. Hectic

Nếu muốn diễn tả trạng thái làm việc hoặc thời gian rất bận rộn, bạn có thể dùng tính từ hectic cho khoảng thời gian hoặc tình huống rất bận rộn.

Ví dụ: They’ve got a hectic schedule planned. (Họ đã lên kế hoạch cho một lịch trình dày đặc.)

2. Trái nghĩa với busy

a. Free

Khi muốn diễn tả trạng thái rảnh, không có việc gì bận rộn, bạn hãy dùng tính từ free, trái nghĩa với busy.

Ví dụ: Sarah enjoys her free time relaxing at home with a good book. (Sarah tận hưởng thời gian rảnh rỗi thư giãn ở nhà với một quyển sách hay.)

b. Available

Tính từ available mang nhiều nghĩa: có thời gian, có thể tham gia, còn lịch trống…

Ví dụ: “Can you come to the party tonight?” – “Yes, I’m available.” (“Bạn đến dự tiệc tối nay được không?” – “Có, tôi có thể tham gia.”)

c. Off-duty

Off-duty được dùng để diễn tả trạng thái đang không thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt đối với các ngành nghề như cảnh sát, bác sĩ, bảo vệ…

Ví dụ: During his off-duty hours, Tom volunteers at the local animal shelter. (Lúc không thực hiện nhiệm vụ, Tom làm tình nguyện tại trạm cứu hộ động vật địa phương.)

d. Quiet

Trái nghĩa với busy mang nghĩa “đông đúc”, “nhộn nhịp”, tính từ quiet được dùng để diễn tả trạng thái không gian yên tĩnh, ít người và hoạt động.

Ví dụ: There was a quiet village, untouched by the chaos of city life. (Có một ngôi làng yên tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi sự hối hả của thành phố.)

Bài tập vận dụng cấu trúc busy đi với giới từ gì

Bài tập 1: Busy đi với giới từ gì? Chọn kết hợp từ busy to V hay Ving.

1. Mark is always too busy _____ (take) a break; he’s constantly working overtime.

2. The students were busy _____ (study) for their exams, so they couldn’t join the weekend festivities.

3. The toddler was busy _____ (explore) the playground.

4. The CEO was too busy _____ (respond) to every email personally.

5. Martha busied herself with _____ (rearrange) the furniture in the living room.

6. Jane’s schedule was too busy _____ (accommodate) any last-minute appointments.

7. He is too busy _____ (worry) about what others may think of him.

8. The children busied themselves with _____ (build) a treehouse in the backyard.

9. The team was busy _____ (plan) a strategy for the upcoming competition.

10. Peter was too busy _____ (fulfill) his commitment to volunteer at the shelter.

Đáp án

1. to take

2. studying

3. exploring

4. to respond

5. rearranging

6. to accommodate

7. to worry

8. building

9. planning

10. to fulfill

Bài tập 2: Busy đi với giới từ gì? Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với busy.

1. The doctor was rushed off his feet/ available; he was on a medical conference.

2. I’m too snowed under/ free to go out for lunch today; I have back-to-back meetings.

3. The online tutorial is tied up/ available to all registered users of the platform.

4. Joshua looks completely different when he’s tied up/ off-duty and in his normal clothes.

5. Amidst the hectic/ free pace of city life, finding moments of tranquility is essential.

6. The counselor is up to her ears in work/ free. You can meet her to discuss academic issues.

7. Many places are congested/ quiet during this time of the year, so we should delay our trip.

8. With three kids under five to take care for, Laura is completely snowed under/ free.

9. The serene atmosphere of the hectic/ quiet temple invited visitors to meditate and reflect.

10. During the peak season, the hotel staff were run off their feet/ free attending to the needs of guests.

Đáp án

1. rushed off his feet

2. snowed under

3. available

4. off-duty

5. hectic

6. free

7. congested

8. snowed under

9. quiet

10. run off their feet

Như vậy là bạn đã nắm được kiến thức busy đi với giới từ gì và cấu trúc busy to V hay Ving thường gặp. Song song với các cấu trúc câu sử dụng busy, bạn cũng có thể sử dụng rất nhiều từ vựng đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với busy để bài viết của mình đa dạng hơn.