Bài viết này giúp bạn hiểu rõ về cụm từ get rid of trong tiếng Anh, cùng với ví dụ và cách sử dụng thực tế.
Get rid of là gì?
Trong tiếng Anh, cụm get rid of mang ý nghĩa là “loại bỏ”, “thoát khỏi”, hay “vứt bỏ”. Cụm từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày của người bản xứ. Để hiểu rõ hơn về cảm giác và cách dùng cụm từ này, các bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây.
Ví dụ:
• I need to get rid of this old furniture. (Tôi cần vứt bỏ đồ nội thất cũ này đi)
• I’m trying to get rid of my bad behaviors. (Tôi đang cố gắng loại bỏ những thói quen xấu của mình)
• I’m finally rid of that annoying neighbor. (Cuối cùng tôi cũng thoát khỏi người hàng xóm phiền phức đó)
Cụm từ get rid of có thể được sử dụng trong văn nói và văn viết, nhưng thường được dùng trong văn nói hơn. Cụm từ này có thể đi kèm với nhiều loại danh từ khác nhau, chẳng hạn như:
• Danh từ chỉ đồ vật: furniture (đồ nội thất), trash (rác), clutter (đống lộn xộn)…
• Danh từ chỉ người và thói quen: bad habits (thói quen xấu), annoying neighbor (người hàng xóm phiền phức)…
• Danh từ chỉ ý tưởng, cảm xúc: stress (căng thẳng), anxiety (lo âu)…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Các cách dùng của get rid of là gì?
Cách dùng của các cấu trúc get rid of trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể của câu.
Dưới đây là cách dùng get rid of thường gặp:
1. Loại bỏ vật phẩm hoặc đồ vật không mong muốn
Ví dụ:
• I decided to get rid of the old furniture. (Tôi quyết định vứt bỏ hết đồ nội thất cũ)
• Can we get rid of these old magazines? (Chúng ta có thể vứt bỏ những cuốn tạp chí cũ này không?)
2. Get rid of là gì? Loại bỏ một tình trạng/trạng thái không mong muốn
Ví dụ:
• She wants to get rid of the stress in her life. (Cô ấy muốn loại bỏ căng thẳng trong cuộc sống của mình)
• Let’s get rid of the negativity in the workplace. (Hãy loại bỏ sự tiêu cực ở nơi làm việc)
3. Loại bỏ một thói quen không mong muốn
Ví dụ:
• He’s trying to get rid of smoking. (Anh ấy đang cố gắng bỏ thuốc lá)
• I need to get rid of procrastination. (Tôi cần phải loại bỏ sự trì hoãn)
4. Get rid of là gì? Loại bỏ mối quan hệ không lành mạnh
Ví dụ:
• They decided to get rid of their toxic friendship. (Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ độc hại của mình)
• It’s time to get rid of the negative people in your life. (Đến lúc phải loại bỏ những người tiêu cực trong cuộc đời bạn)
5. Loại bỏ một tình trạng sức khỏe không mong muốn
Ví dụ:
• He needs to get rid of the flu. (Anh ấy cần phải thoát khỏi bệnh cúm)
• The doctor recommended getting rid of excess weight. (Bác sĩ khuyên nên giảm cân)
6. Get rid of là gì? Loại bỏ khía cạnh không mong muốn của bản thân
Ví dụ:
• She is determined to get rid of her bad habits. (Cô ấy quyết tâm bỏ những thói quen xấu của mình)
• Let’s get rid of the old version of ourselves. (Hãy thoát khỏi phiên bản cũ của chính chúng ta)
7. Loại bỏ các yếu tố không mong muốn trong công việc hoặc dự án
Ví dụ:
• We need to get rid of unnecessary steps in the process. (Chúng ta cần loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình)
• The team decided to get rid of outdated strategies. (Nhóm quyết định loại bỏ các chiến lược lỡ thời)
Các cấu trúc get rid of trong tiếng Anh là gì?
Có hai cấu trúc get rid of phổ biến trong tiếng Anh:
Ví dụ về cấu trúc get rid of:
• Let’s get rid of the clutter in the garage. (Hãy thoát khỏi sự lộn xộn trong nhà để xe)
• I need to get rid of old furniture. (Mình cần vứt bỏ đồ cũ)
Ví dụ về cấu trúc get rid of:
• He’s trying to get rid of smoking. (Anh ấy đang cố gắng bỏ thuốc lá)
• We should get rid of wasting time. (Chúng ta nên tránh việc lãng phí thời gian)
Get rid of đồng nghĩa với những từ, cụm từ nào?
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương đồng với “get rid of”:
• Dispose of. He decided to dispose of the old furniture. (Anh ấy quyết định vứt bỏ đồ cũ)
• Eliminate. The team wants to eliminate unnecessary steps in the process. (Nhóm muốn loại bỏ những bước không cần thiết trong quy trình)
• Remove. Let’s remove the old files from the storage. (Hãy xóa các tệp cũ khỏi kho lưu trữ)
• Discard. He decided to discard the outdated equipment. (Anh quyêt định vứt bỏ thiết bị lỗi thời)
• Throw away. Can we throw away these old magazines? (Chúng ta có thể vứt bỏ những tạp chí cũ này không?)
• Jettison. They chose to jettison the ineffective strategies. (Họ chọn loại bỏ các chiến lược không hiệu quả)
• Abandon. He decided to abandon the old project. (Anh quyết định bỏ dự án cũ)
• Ditch. It’s time to ditch the old habits. (Đến lúc từ bỏ những thói quen cũ)
• Scrap. The company decided to scrap the outdated policies. (Công ty quyết định bỏ các chính sách lỗi thời)
• Unload. We need to unload unnecessary items from the inventory. (Chúng ta cần loại bỏ các mục không cần thiết khỏi kho)
• Shed. She wants to shed the excess baggage in her life. (Cô ấy muốn loại bỏ những gánh nặng không cần thiết trong cuộc sống)
• Oust. The team decided to oust the ineffective leader. (Nhóm quyết định loại bỏ người lãnh đạo không hiệu quả)
• Purge. He needs to purge the unnecessary documents. (Anh ấy cần loại bỏ các tài liệu không cần thiết)
• Abrogate. The company decided to abrogate the outdated contract. (Công ty quyết định bãi bỏ hợp đồng lỗi thời)
• Clear out. My sister gives me a week to clear out of her room. (Chị tôi cho tôi một tuần để dọn ra khỏi phòng của chị.)
Bạn lưu ý rằng mỗi từ hoặc cụm từ có thể mang theo một sắc thái ngữ nghĩa khác nhau, vì vậy cần lựa chọn từ phù hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành để hiểu rõ nhất
Các cụm từ phổ biến của get rid of là gì?
Dưới đây là một số cụm từ cố định thường dùng với get rid of và ý nghĩa của chúng:
Các từ, cụm từ trái ngược với get rid of là gì?
Bên cạnh các từ đồng nghĩa với get rid of, một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa trái ngược. Những từ này thường mang ý nghĩa là “giữ lại, duy trì, bảo quản…”.
Từ/ cụm từ trái nghĩa | Ví dụ |
Retain | They decided to retain the old furniture for sentimental reasons.
(Họ quyết định giữ lại những đồ cũ vì lý do tình cảm) |
Keep | Let’s keep these old books on the shelf; they have sentimental value.
(Hãy giữ những cuốn sách cũ này trên kệ; chúng có giá trị tình cảm) |
Preserve | The museum aims to preserve historical artifacts instead of getting rid of them.
(Bảo tàng nhằm bảo tồn những di tích lịch sử thay vì loại bỏ chúng) |
Embrace | Rather than getting rid of old traditions, they choose to embrace and celebrate them.
(Thay vì loại bỏ các truyền thống cũ, họ chọn giữ lại và tôn vinh chúng) |
Adopt | The company decided to adopt new technologies rather than getting rid of the old ones.
(Công ty quyết định áp dụng công nghệ mới thay vì loại bỏ những công nghệ cũ) |
Retain possession of | He chose to retain possession of his vintage car instead of getting rid of it.
(Anh ta chọn giữ lại quyền sở hữu chiếc xe cổ của mình thay vì loại bỏ nó) |
Save | Let’s save these files for future reference rather than getting rid of them.
(Hãy lưu giữ những tập tin này để tham khảo trong tương lai thay vì xóa bỏ chúng) |
Keep hold of | They decided to keep hold of the old documents for historical records.
(Họ quyết định giữ lại những tài liệu cũ để làm bản ghi lịch sử) |
Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về get rid of là gì, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này để có thể linh hoạt sử dụng trong giao tiếp và truyền đạt chính xác ý định của mình nhé.
>>> Xem thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp