Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “fascinated” trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “fascinated by” và “fascinated with”.
Fascinated là gì? Phân biệt fascinated và fascinating
1. Fascinated là gì?
Trước khi tìm hiểu fascinated đối với giới từ gì, bạn cần biết fascinated là gì? Fascinated /fæ.sɪˈneɪ.tɪd/ là một từ tiếng Anh có nghĩa là bị mê hoặc, bị thu hút mạnh mẽ, say mê, thích thú. Đây là tính từ xuất phát từ động từ fascinate bằng cách thêm đuôi ‘d’.
Ví dụ:
√ After visiting the museum, the child became fascinated with the history of the art pieces. (Sau khi tham quan bảo tàng, đứa bé trở nên say mê lịch sử của các tác phẩm nghệ thuật.)
√ He is very fascinated by the geopolitical history of the Middle East region. (Ông ấy rất say mê với lịch sử địa chính trị của khu vực Trung Đông.)
2. Phân biệt cách dùng fascinated và fascinating
Bên cạnh fascinated, fascinating cũng là một tính từ mang nghĩa tương tự nhau. Nhưng tính từ đuôi “ed” sẽ có cách dùng khác tính từ đuôi “ing”. Cụ thể:
• Fascinated: Dùng để diễn tả cảm xúc, đánh giá của người hay vật nào đó về một người/ sự vật/ sự việc.
• Fascinating: Dùng để diễn tả đặc điểm trạng thái, tính chất của người, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
√ The archaeologist was fascinated to uncover the well-preserved ancient artifacts during the dig. (Nhà khảo cổ đã rất phấn khích khi phát hiện ra những di vật cổ xưa được bảo tồn tốt trong quá trình khai quật.)
√ Sarah has always been fascinated by ancient Egyptian history and dreams of someday visiting the pyramids. (Sarah luôn bị cuốn hút bởi lịch sử Ai Cập cổ và mơ một ngày nào đó được thăm các kim tự tháp.)
√ The history of the Silk Road is a fascinating topic that reveals the rich cultural exchanges between the East and West. (Lịch sử Con đường Tơ lụa là một chủ đề rất quyến rũ, tiết lộ những trao đổi văn hóa phong phú giữa Đông và Tây.)
Fascinated đi với giới từ gì? Fascinated + gì?
Fascinated đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trên thực tế, bạn có thể bắt gặp các giới từ by, with hoặc to đứng phía sau tính từ fascinated. Dưới đây là từng trường hợp cụ thể:
1. Fascinated with
Fascinated with là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả cảm giác bị thu hút mạnh mẽ, say mê, thích thú với một người, một vật hoặc một điều gì đó.
Cấu trúc đầy đủ:
S + be + fascinated with + N/Ving. |
Ví dụ:
√ I am fascinated with foreign cultures and love traveling to experience them firsthand. (Tôi say mê văn hóa nước ngoài và thích du lịch để trực tiếp trải nghiệm chúng.)
√ They are fascinated with technology and are always eager to learn about the latest advancements. (Họ mê công nghệ và luôn háo hức tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất.)
2. Fascinated đi với giới từ gì? Fascinated by
Fascinated by có nghĩa gần giống fascinated with, nghĩa là bị thu hút, hấp dẫn, thấy say mê bởi ai hay cái gì. Fascinated by được sử dụng phổ biến hơn.
Cấu trúc đầy đủ:
S + be + fascinated by + N/Ving. |
Ví dụ:
√ The students were fascinated by the guest speaker’s personal stories of adventure and exploration. (Các sinh viên bị cuốn hút bởi những câu chuyện cá nhân về sự phiêu lưu và khám phá của diễn giả khách mời.)
√ They were fascinated by the stunning beauty of the northern lights. (Họ bị cuốn hút bởi vẻ đẹp tuyệt vời của ánh sáng Bắc Cực.)
3. Fascinated đi với giới từ gì? Phân biệt fascinated by or with
Xét về nghĩa, fascinated by or with đều đúng và có thể dùng tương tự nhau trong các trường hợp. Trên thực tế, fascinated by được sử dụng thường xuyên và cũng được nhiều người bản ngữ sử dụng hơn.
Tuy nhiên, trong trường hợp fascinated được xem là động từ quá khứ phân từ trong câu bị động thì theo sau nó phải là giới từ by chứ không dùng được fascinated with.
Ví dụ:
√ Amy was fascinated by her boyfriend when they first met at a party. (Amy bị thu hút bởi bạn trai cô ấy khi họ gặp nhau lần đầu tiên tại một bữa tiệc.)
√ The children were fascinated by the animals at the zoo. (Những đứa trẻ đã bị cuốn hút bởi những con vật trong sở thú.)
4. Fascinated đi với giới từ gì? Fascinated to V
Khi muốn diễn tả cảm xúc say mê, hứng thú làm gì, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
S + be + fascinated to + V. |
Ví dụ:
√ She was fascinated to learn about the ancient civilization during her history class. (Cô ấy thích thú tìm hiểu về nền văn minh cổ đại trong giờ học lịch sử của mình.)
√ The kids were fascinated to learn how to make a cake. (Bọn trẻ thật sự hạnh phúc khi học cách làm bánh.)
Bài tập có đáp án vận dụng fascinated đi với giới từ gì (fascinated with or by)
Bài 1: Điền vào chỗ trống fascinating hoặc fascinated để hoàn thiện câu:
1. The children were __________ by the magician’s tricks.
2. She is a __________ person to talk to.
3. I was __________ by her story of traveling the world.
4. The movie was __________ and I couldn’t take my eyes off the screen.
5. He is __________ by history and loves to read old books.
6. The book is full of __________ facts about different cultures.
7. I am __________ with her intelligence.
8. She is __________ with music and loves to play the piano.
9. I am __________ by the history of the ancient world.
10. He is __________ by the different cultures of the world.
11. The documentary about marine life was __________.
12. I was __________ by the story of her survival against all odds.
13. The speaker’s presentation on artificial intelligence was __________.
14. She has a __________ personality that captivates everyone around her.
15. He was __________ by the breathtaking view from the mountaintop.
Đáp án:
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu fascinated đi với giới từ gì:
1. I am fascinated __________ the power of the human mind.
2. She is fascinated __________ learn new languages.
3. He was fascinated __________ meet the challenges of his job.
4. The children were fascinated __________ the animals at the zoo.
5. She was fascinated __________ the intricate details of the handmade jewelry.
Đáp án:
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Bài 3: Điền fascinated hoặc fascinating vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau:
1. The __________ documentary about the life of marine animals was truly eye-opening.
2. She is a __________ speaker who can captivate her audience with her stories.
3. I was __________ by the intricate details of the ancient temple architecture.
4. The scientist was __________ by the rare species of bird he had just discovered.
5. The children were __________ by the colorful puppets and the lively music at the puppet show.
6. The __________ book explored the mysteries of the universe and the origins of life.
7. He is a __________ chess player who has won numerous tournaments.
8. The __________ exhibition showcased the works of renowned artists from around the world.
9. I am __________ by the diversity of cultures and languages found on our planet.
10. The __________ detective work led to the uncovering of a long-forgotten treasure.
Đáp án:
Kết luận
ILA đã cung cấp những kiến thức cơ bản và mở rộng về việc sử dụng fascinated đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt giữa fascinated by và fascinated with khi sử dụng. Để nắm chắc kiến thức này, bạn cần thường xuyên luyện tập và tham khảo nhiều tài liệu uy tín. Hy vọng rằng những thông tin này đã giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ fascinated trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng