Bài viết này khám phá ý nghĩa và cách sử dụng động từ “is” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp cơ bản này.

Is trong tiếng Anh là gì?

Is trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Is nghĩa là thì, là, ở và có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất của is:

Từ is trong tiếng Anh là một dạng của động từ “to be”, được sử dụng với các chủ từ là “he”, “she”, “it” hoặc danh từ riêng, danh từ không đếm được.

Đây là một trong những từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh để biểu thị trạng thái hoặc tính chất của một vật, một người hoặc một tình huống. Cụ thể là “is” có thể dùng để:

Diễn tả trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng

Ví dụ:

• This is a book. (Đây là một quyển sách.)

• She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)

• My name is Mike. (Tên tôi là Mike.)

Xác định vị trí

Ví dụ:

• Where is the library? (Thư viện ở đâu?)

• I am in the bedroom. (Tôi đang ở trong bếp.)

• The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)

Chỉ thời gian

Ví dụ:

• What time is it? (Mấy giờ rồi?)

• It is 6 o’clock. (Sáu giờ rồi.)

• My birthday is on March 7th. (Sinh nhật tôi là ngày 7 tháng 3.)

Diễn tả sự tồn tại của một vật, hiện tượng

Ví dụ:

• There is a God. (Có Chúa.)

• Love is all you need. (Tình yêu là tất cả những gì bạn cần.)

• There are many problems in the world. (Có nhiều vấn đề trên thế giới.)

Is trong tiếng Anh được là gì?

Cách phát âm của “is” trong tiếng Anh là /iz/:

Âm tiết đầu tiên: /ɪ/ (nghe như âm “i” trong tiếng Việt).

Âm tiết thứ hai: /z/ (nghe như âm “d” trong tiếng Việt).

Cách nhận âm:

Bình thường “is” không cần nhận âm đặc biệt và chỉ được phát âm một cách tự nhiên theo dòng lưu loát của câu. Is trong tiếng Anh cần nhận âm khi nó đóng vai trò quan trọng trong câu, làm nổi bật ý nghĩa của câu hoặc làm rõ ý định của người nói. Việc nhận âm “is” có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý định truyền đạt của người nói. Dưới đây là một số trường hợp hợp cục cần nhận âm “is”:

• Khi muốn nhận mạnh ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

√ He is the best player on the team. (Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)

• Khi muốn nói về một sự thật chung hoặc một tình trạng hiện tại.

Ví dụ:

√ It is raining outside. (Đang mưa ngoài kia.)

• Khi câu có tình phát ngôn hoặc phản biện.

Ví dụ:

√ She is not coming to the party. (Cô ấy không đến dự tiệc.)

• Khi muốn nói về sự phái phân hoặc so sánh.

Ví dụ:

√ This is not what I expected. (Đây không phải là điều tôi mong đợi.)

Lưu ý khi sử dụng Is trong tiếng Anh

1. Đối tượng

• Is chỉ được sử dụng với danh từ số ít.

Ví dụ:

√ The cat is sleeping on the bed. (Con mèo đang ngủ trên giường.)

√ My sister is a doctor. (Chị gái của tôi là bác sĩ.)

√ This flower is beautiful. (Bông hoa này đẹp.)

• Is dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

√ Coffee is delicious. (Cà phê ngon.)

√ Happiness is important for a fulfilling life. (Hạnh phúc là quan trọng cho một cuộc sống đầy đủ.)

√ Honesty is the best policy. (Sự trung thực là chính sách tốt nhất.)

2. Is trong tiếng Anh dùng trong thì nào?

• Is được sử dụng cho thì hiện tại đơn

Ví dụ:

√ She often is late for work in the morning. (Cô ấy thường đi muộn vào buổi sáng.)

√ It usually is sunny during the summer months. (Thời tiết thường nắng ấm trong những tháng hè.)

√ The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)

Is trong tiếng Anh được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn. “Is” được kết hợp với động từ -ing để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

√ He is eating dinner. (Anh ấy đang ăn tối.)

√ She is falling in love. (Cô ấy đang yêu.)

√ My mom is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)

3. Thể phủ định và câu hỏi

• Thể phủ định của “is” là “is not” hoặc viết tắt là “isn’t”.

Ví dụ:

√ She isn’t happy with the test results. (Cô ấy không vui với kết quả bài kiểm tra.)

√ It isn’t raining today. (Hôm nay trời không mưa.)

√ The store isn’t open on Sundays. (Cửa hàng không mở cửa vào Chủ nhật.)

• Is được dùng trong các câu hỏi.

Ví dụ:

√ Is she coming? (Cô ấy có đến không?)

√ Is the cake ready to be served? (Cái bánh đã sẵn sàng để phục vụ chưa?)

√ Is this the right way to the train station? (Đây là đường đúng để đến trạm xe lửa phải không?)

Lưu ý: Việc sử dụng “is” phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và chủ ngữ mà bạn đang nói đến.

Bài tập có dùng is trong tiếng Anh

Câu 1: Điền “is” hoặc “are” vào chỗ trống:

1. This ____ a book.

2. These ____ books.

3. He ____ a student.

4. They ____ students.

5. My name ____ John.

6. Her name ____ Mary.

7. There ____ a problem.

8. There ____ no problems.

9. It ____ a beautiful day.

10. It ____ not a good idea.

Đáp án:

1. is 2. are 3. is 4. are 5. is
6. is 7. is 8. are 9. is 10. is

Câu 2. Viết câu hỏi Yes/No sử dụng is trong tiếng Anh hoặc are:

1. This a book?

2. These books?

3. He a student?

4. They students?

5. Your name John?

6. Her name Mary?

7. There a problem?

8. There any problems?

9. It a beautiful day?

10. It a good idea?

Đáp án:

1. Is this a book?

2. Are these books?

3. Is he a student?

4. Are they students?

5. Is your name John?

6. Is her name Mary?

7. Is there a problem?

8. Are there any problems?

9. Is it a beautiful day?

10. Is it a good idea?

Câu 3. Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau, có sử dụng is trong tiếng Anh:

1. Is it a good movie?

Yes, she ____. / No, she ____.

2. Is she a teacher?

Yes, it ____. / No, it ____.

3. Is your father a farmer?

Yes, he ____. / No, he ____.

4. Is the concert tonight?

Yes, it ____. / No, it ____.

5. Is your sister at home?

Yes, she ____. / No, she ____.

6. Is the museum open on Mondays?

Yes, it ____. / No, it ____.

7. Is the dog sleeping?

Yes, it ____. / No, it ____.

8. Is it snowing in the mountains?

Yes, it ____. / No, it ____.

Đáp án:

1. Yes, it is./ No, it is not.

4. Yes, she is./ No, she is not.

5. Yes, he is./ No, he is not.

6. Yes, it is./ No, it isn’t.

7. Yes, she is./ No, she isn’t.

8. Yes, it is./ No, it isn’t.

9. Yes, it is./ No, it isn’t.

10. Yes, it is./ No, it isn’t.

Câu 4. Viết câu hỏi Wh– với “is” hoặc “are”:

1. ____ this?

2. ____ these?

3. ____ he?

4. ____ they?

5. ____ your name?

6. ____ her name?

7. ____ a problem?

8. ____ any problems?

9. ____ a beautiful day?

10. ____ it a good idea?

Đáp án:

1. What is 2. What are 3. Who is 4. Who are 5. What is
6. What is 7. What is 8. What are 9. What is 10. What is

Câu 5. Sắp xếp các từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh, sử dụng is trong tiếng Anh:

1. The library / near / the school / is.

2. on the table / is / a book / There.

3. is / in the garden / My father / working.

4. The answer / is / not correct.

5. Her favorite / is / color / pink.

6. quiet / The baby / is / now.

7. The weather / today / sunny / is.

8. is / The restaurant / closed / on Mondays.

9. Time / the most / precious / is.

10. Hard work / key / is / to success.

Đáp án:

1. The library is near the school.

2. There is a book on the table.

3. My father is working in the garden.

4. The answer is not correct.

5. Her favorite color is pink.

6. The baby is quiet now.

7. The weather is sunny today.

8. The restaurant is closed on Mondays.

9. Time is the most precious.

10. Hard work is the key to success.

Như vậy, việc hiểu cách sử dụng is trong tiếng Anh là quan trọng trong việc xây dựng câu tiếng Anh chính xác và mạch lạc. Việc sử dụng đúng “is” không chỉ giúp câu trở nên chính xác mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.