Đơn vị tính tiếng Anh là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Đơn vị tính tiếng Anh là gì?

Đơn vị tính tiếng Anh được hiểu là “calculation unit“, được sử dụng để đo lường kích thước, trọng lượng, số lượng của một vật. Đây là một trong những chủ đề từ vựng thường gặp khi học tiếng Anh.

Ngoài ra, tất cả những gì dùng để cân, đo, đong, đếm cho một vật thì đều được gọi là đơn vị tính. Nếu chúng được sử dụng trong ngôn ngữ Anh thì gọi là đơn vị tính tiếng Anh.

Đơn vị tính tiếng Anh không chỉ xuất hiện trong các bài thi mà còn trong giao tiếp hằng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Các đơn vị tính trong tiếng Anh

Dưới đây là các đơn vị tính tiếng Anh phổ biến. Kèm theo là ký hiệu viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh.

1. Đơn vị tính chiều dài

2. Đơn vị tính diện tích

3. Đơn vị tính thể tích

4. Đơn vị tính trọng lượng

5. Đơn vị tính thời gian

6. Đơn vị tính độ soi của chất lỏng

7. Đơn vị tính số lượng trong tiếng Anh

Đơn vị tính Định nghĩa Ví dụ
Bar thanh, thỏi a bar of chocolate (một thanh sô cô la)
Bag túi a bag of sugar (một túi đường)
Bottle chai a bottle of water (một chai nước)
Bowl bát a bowl of rice (một chén cơm)
Cup tách a cup of tea (một tách trà)
Glass ly a glass of orange juice (một ly nước cam)
Drop giọt a drop of oil (một giọt dầu)
Tank thùng a tank of oil (một thùng dầu)
Tablespoon thìa súp a tablespoon of sugar (một thìa súp đường)
Grain hạt a grain of rice (một hạt gạo)
Slice lát a slice of potato (một lát khoai tây)
Roll cuộn a roll of bread (một cuộn bánh mì)
Pair đôi a pair of shoes (một đôi giày)
Piece miếng, mẩu, mảnh, cục, viên a piece of paper (một mảnh giấy)

8. Đơn vị tính tiền tệ

Tiền là thước đo phổ biến, dùng để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Mỗi quốc gia đều có đơn vị tiền riêng. Ví dụ: Mỹ có đô la Mỹ, Anh có bảng Anh, Nhật Bản có yên Nhật, Ấn Độ có rupee Ấn Độ.

Đơn vị tính trên hóa đơn bằng tiếng Anh thường là đơn vị đo lường của sản phẩm hàng hóa, dịch vụ cung cấp. Từ đó, bạn sẽ tính ra giá trị tiền tệ của hàng hóa, dịch vụ.

Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ của các nước bằng tiếng Anh:

Nước Viết tắt Đơn vị tiền tệ
Mỹ USD United States Dollars
Ấn Độ INR Indian Rupees
Anh GBP Pound
Nhật Bản JPY Japanese Yen
Úc AUD Australian Dollar
Nga RUB Russian Rouble

Lưu ý:

• $1 = 100 cents

• 1 quarter = 25 cents

• 1 dime = 10 cents

• 1 nickel = 5 cents

• 1 penny = 1 cent

9. Đơn vị tính của nước Anh

Lưu ý:

• 1 mile = 1.760 yards

• 1 yard = 3 foot

• 1 feet = 12 inches

• 1 pound = 16 ounces

• 1 ton = 2.000 pounds

• 1 pound = 0,4536 kilogram

• 1 ounce = 28,35 gram

• 1 inch = 2,54 centimeters

• 1 acre ≈ 0,4 hectare

Bảng viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh

Bên cạnh tìm hiểu về đơn vị tính tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm đầy đủ của một số đơn vị tính thông dụng.

Bài tập ứng dụng đơn vị tính tiếng Anh

1. Bài tập 1: Trả lời câu hỏi

How many months are there in 3 years? 

Đáp án:

Number of months in 1 year = 12 months.

Number of months in 3 years = 3×12 = 36 months.

Convert 45 Celsius to Fahrenheit. 

Đáp án:

F = 9/5 x C + 32

F = 9/5 x 45 + 32 = 113

How many dollars are there in 100 dimes?

Đáp án:

$1 = 10 dimes

1 dime = $1/10

100 dimes = 100 x 1/10 = $10

• How many yards are there in 120 feet?

Đáp án:

1 yard = 3 feet

120 ÷ 3 = 40 yards

Lucy, Eve, and Ragnar are comparing their heights. Lucy says that her height is 1 meter, Eve says that her height is 900 millimeters, and Ragnar says that his height is 97 centimeters. Who is the tallest and the shortest.

Đáp án đơn vị tính tiếng Anh

Height of Lucy = 1m = 1 × 100 = 100cm

Height of Eve = 900mm = 900 ÷ 10 = 90cm

Height of Ragnar = 97cm

⇒ Lucy is the tallest and Eve is the shortest.

>>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích kép khi cho trẻ học toán bằng tiếng Anh

2. Bài tập 2: Đổi đơn vị tính tiếng Anh

a) 500cm = ………………………..m

b) 3kg = ……………………….. g

c) 1,5l = ……………………….. ml

d) 3m = ……………………….. cm

e) 94cm = ……………………….. dm ……………………….. cm

f) 415cm = ……………………….. dm ……………………….. cm

g) 8cm 35mm = ……………………….. mm

h) 45mm = ……………………….. cm ……………………….. mm

i) 72dm = ……………………….. m ……………………….. dm

j) 17dm = ……………………….. m ……………………….. dm

k) 105mm = ……………………….. cm ……………………….. mm

l) 4.300m = ……………………….. km ……………………….. m

Đáp án:

3. Bài tập 3: So sánh các đơn vị sau

a) 14cm ……………………….. 14m

b) 4.318cm ……………………….. 34m

c) 22m ……………………….. 223cm

d) 16m ……………………….. 1.550cm

e) 1.000cm ……………………….. 10m

f) 3.618cm ……………………….. 306m

g) 5m ……………………….. 5mm

h) 12m ……………………….. 12km

i) 120cm ……………………….. 12m

j) 37dm ……………………….. 307cm

k) 4.300cm ……………………….. 43m

l) 5.612m ……………………….. 56km 12m

m) 58cm ……………………….. 5dm 8cm

n) 4.850m ……………………….. 4km 500m

o) 3.394cm ……………………….. 3km 394m

p) 180cm ……………………….. 1m 8dm

Đáp án đơn vị tính tiếng Anh

>>> Tìm hiểu thêm: Những lợi ích khi trẻ học Toán bằng tiếng Anh

4. Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

a) 10 books is 10 centimeters high. Each book is …….. mm.

b) 200 chapatis in a packet are 50 centimeters high. The thickness of 10 chapatis will be …….. mm.

c) 40 erasers is 20dm high. The height of 20 erasers is …….. dm.

d) A log of wood measures 2 meters and 15 centimeters = …….. cm = …….. mm.

e) Study table is 1.137mm in height = …….. m …….. cm …….. mm.

f) The distance between two cities is 35,894 meters. = …….. km …….. m.

Đáp án:

5. Bài tập 5: Tìm tổng của các số hàng sau

a) 25km 15m and 26km 34m

b) 12m 12cm, 22m 65cm and 35m 4cm

c) 38dm 7cm and 15dm 4cm

d) 81km 135m and 48km 337m

e) 77m 62cm and 90m

Đáp án:

a) (25 + 26)km + (15 + 34)m = 51km + 49m

b) (12 + 22 + 35)m + (12 + 65 + 4)cm = 69m + 81cm

c) (38 + 15)dm + (7 + 4)cm = 53dm + 11cm

d) (81 + 48)km + (135 + 337)m = 129km + 472m

e) (77 + 90)m + 62cm = 167m + 62cm

>>> Tìm hiểu thêm: 10 cách dạy trẻ cộng trừ trong phạm vi 20 đơn giản, dễ nhớ

Trên đây là những đơn vị tính tiếng Anh bạn cần biết. Với sự tổng hợp chi tiết kèm theo bài tập áp dụng, ILA hy vọng rằng bạn đã nắm rõ được các đơn vị tính này và sẽ dễ dàng ứng dụng trong quá trình học tập hoặc làm việc của mình.