Bạn đang tìm cách bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt.

Các lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh, bạn có thể xem qua một số câu cảm ơn bằng tiếng Anh nhé.

1. Cảm ơn lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh

Sau khi được chúc mừng sinh nhật, bạn sẽ nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh như thế nào? Hãy tham khảo những câu nói dưới đây nhé.

Cảm ơn lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn

• Thank you to everyone who came and rejoiced in this my birthday. Today is truly my happy day. (Cảm ơn mọi người đã đến và cùng chung vui trong ngày sinh nhật của tôi. Hôm nay thật sự là ngày hạnh phúc của tôi.)

• I sincerely thank you for your enthusiasm on today’s birthday. (Tôi chân thành cảm ơn sự nhiệt tình của các bạn dành cho tôi trong ngày sinh nhật hôm nay.)

• I am very happy to receive many beautiful gifts from everyone. Thank you very much. (Tôi rất vui khi nhận được nhiều món quà xinh xắn từ mọi người. Cảm ơn mọi người rất nhiều.)

• How can I show how grateful I am for what you did? (Làm sao để bày tỏ lòng biết ơn của tôi về những gì bạn đã làm?)

• Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

• You’ve made my day. (Bạn làm tôi thấy hạnh phúc lắm!)

• Cheers! (Cảm ơn bạn! ⇒ Theo kiểu thân mật.)

• I am most grateful. (Tôi thật sự rất biết ơn về điều này.)

• We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn.)

• There are no words to show my appreciation! (Không một từ nào có thể diễn đạt hết lòng biết ơn của tôi.)

• Thank you, I really enjoyed the gift. (Cảm ơn, tôi thật sự rất thích món quà.)

• Thanks a million for… (Thật lòng rất cảm ơn về…)

• How can I ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bản tóm tắt 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa

Cảm ơn lời chúc sinh nhật của gia đình, bạn bè

Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh có khó không? Hãy thử xem bạn đã từng nhận được những lời cảm ơn đầy tình cảm như những dưới đây chưa nhé.

• Thank you so much to my family and my friends for the love you’ve given me on my birthday. I am so appreciative of all of you. (Cảm ơn gia đình và bạn bè của tôi rất nhiều vì đã dành tình yêu cho tôi trong ngày sinh nhật của tôi. Tôi thực sự trân trọng mọi người.)

• The birthday wishes from my family and friends make me feel so happy. You all made my big day so special. (Những lời chúc mừng sinh nhật từ gia đình và bạn bè khiến tôi thấy rất hạnh phúc. Mọi người đã làm cho ngày đặc biệt của tôi.)

• My family and friends constantly care for and support me. Thank you all for the lovely birthday wishes; they mean the world to me. (Gia đình và bạn bè luôn quan tâm và hỗ trợ tôi. Cảm ơn tất cả mọi người vì những lời chúc mừng sinh nhật dễ thương; chúng có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)

• Another year older with amazing family and friends. Thank you for all the birthday wishes. (Thêm một tuổi nữa với gia đình và bạn bè tuyệt vời. Cảm ơn vì tất cả những lời chúc mừng sinh nhật.)

2. Lời cảm ơn khi nhận quà bằng tiếng Anh

Bên cạnh sinh nhật, đôi khi bạn cũng cần đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận quà từ người khác. Thông thường, người được tặng quà sẽ nói cảm ơn bằng những cách nào?

• Thank you so much for the lovely gift! It truly brightened my day. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà đáng yêu! Nó thật sự làm ngày của tôi bừng sáng.)

• I can’t express my gratitude for your special gift. It’s exactly what I needed, and I appreciate your kindness. (Tôi không thể bày tỏ hết lòng biết ơn của tôi về món quà đặc biệt của bạn. Đúng là những gì tôi cần, và tôi rất trân trọng sự tốt bụng của bạn.)

• I wanted to let you know how much I love the gift you gave me. Your thoughtfulness truly touched my heart. (Tôi muốn cho bạn biết tôi yêu món quà bạn tặng tôi đến mức nào. Sự chu đáo của bạn thật sự chạm đến trái tim tôi.)

• I am so thankful for the generous gift you bestowed upon me. It’s a wonderful reminder of our friendship. (Tôi thật sự biết ơn món quà hào phóng mà bạn tặng cho tôi. Đó là một lời nhắc nhở tuyệt vời về tình bạn của chúng ta.)

• Thank you for the extraordinary gift! It exceeded all my expectations and brought me immense joy. You truly made my day. (Cảm ơn bạn vì món quà đặc biệt! Nó vượt quá mọi kỳ vọng của tôi và mang lại cho tôi niềm vui khôn xiết. Bạn thật sự đã làm tôi hạnh phúc.)

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng

Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng.

1. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống thông thường

• You’re welcome. (Không có gì đâu.)

• No problem. (Không vấn đề gì.)

• You got it! (Vậy thì tốt quá rồi!)

• Don’t mention it. (Chuyện nhỏ mà.)

• My pleasure. (Đây là hân hạnh của tôi.)

• Anytime! (Bất cứ khi nào!)

• Happy to help. (Rất vui được giúp đỡ.)

• No big deal. (Không có gì lớn lao.)

• It was nothing. (Chuyện đó không đáng gì.)

• That’s alright. (Không sao đâu.)

• I’m glad I could help. (Tôi rất vui khi tôi có thể giúp bạn.)

• It was not a problem at all. (Không có gì nào cả.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho bé dễ học

2. Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống trang trọng

• You’re welcome. It was my pleasure to support you. (Không có gì đâu. Tôi rất vinh hạnh khi được hỗ trợ bạn.)

• I’m happy I could help. Thank you for your kindness. (Tôi rất vui vì tôi có thể giúp đỡ. Cảm ơn bạn vì sự tử tế của bạn.)

• You’re very welcome. If there’s anything else, please let me know, I will help you. (Không có gì cả. Nếu còn bất cứ điều gì khác, xin vui lòng cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn.)

• Don’t worry, it was my pleasure. Thank you for the opportunity to support you. (Đừng lo lắng, đó là vinh dự của tôi. Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội để hỗ trợ bạn.)

• I’m glad to have been able to help you. Thank you for your kind words. (Tôi rất vui vì tôi đã có thể giúp bạn. Cảm ơn bạn về những lời nói tốt đẹp.)

• No problem. I’m here to support you. (Không có vấn đề gì. Tôi ở đây để hỗ trợ bạn.)

• Thank you for your appreciation. I’m so happy. (Cảm ơn bạn vì sự đánh giá cao. Tôi rất vui.)

• I’m glad that I could be of help to you. You’re welcome. (Tôi rất vui vì tôi đã giúp được bạn. Không có gì.)

• I appreciate your thanks. It means a lot to me. (Tôi trân trọng lời cảm ơn của bạn. Nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)

• Thank you for acknowledging. I’m glad I was able to help you. (Cảm ơn bạn vì đã công nhận. Tôi rất vui vì đã giúp được bạn.)

3. Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh qua email

• Thank you for your email. I am also very grateful for the opportunity to cooperate with you. (Cảm ơn bạn về email. Tôi cũng rất biết ơn vì có cơ hội hợp tác với bạn.)

• I’m glad I could be helpful! Hopefully we will continue to cooperate in the next projects. (Tôi rất vui vì tôi đã giúp đỡ! Hy vọng chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác trong các dự án tiếp theo.)

• Very happy to receive good feedback from you. I really appreciate it. (Rất vui khi nhận được những phản hồi tốt từ bạn. Tôi thật sự cảm kích.)

• I am grateful for your email. Let’s congratulate our success in this project! (Tôi rất biết ơn về email của bạn. Chúng ta hãy chúc mừng cho thành công của chúng ta trong dự án này!)

Trên đây là những cách nói đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn có thể học thuộc và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng chúng trong tin nhắn, email trao đổi công việc. Chắc bạn thành thạo những cách đáp lại này!