Tìm hiểu về cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh và những điều cần biết để áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu sau danh từ là gì, hãy ôn lại một số kiến thức liên quan đến danh từ trong tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm danh từ (noun)

Danh từ (Noun/N) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

• Danh từ chỉ người: he (anh ấy), lawyer (luật sư), chef (đầu bếp)…

• Danh từ chỉ con vật: horse (con ngựa), bird (con chim), rabbit (con thỏ)…

• Danh từ chỉ đồ vật: laptop (máy tính xách tay), car (xe hơi), watch (đồng hồ)…

• Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất), eclipse (nguyệt thực)…

• Danh từ chỉ địa điểm: mountain (núi), restaurant (nhà hàng), city (thành phố)…

• Danh từ chỉ khái niệm: success (thành công), friendship (tình bạn), honesty (sự trung thực)…

2. Các loại danh từ trong tiếng Anh

Sau danh từ là gì? Tùy theo các tiêu chí khác nhau mà có 5 cách phân loại danh từ (Noun) trong tiếng Anh phổ biến như sau:

• Danh từ số ít (Singular Nouns) và danh từ số nhiều (Plural nouns)

• Danh từ chung (Common Nouns) và danh từ riêng (Proper Nouns)

• Danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

• Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

• Danh từ đơn (Simple Nouns) và danh từ ghép (Compound Nouns)

3. Vị trí của danh từ trong câu

a. Danh từ đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau các mạo từ a, an hoặc the. Ngoài ra, bạn có thể thêm tính từ ở giữa mạo từ và danh từ để mô tả chi tiết hơn hoặc bổ nghĩa cho danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: a house (một ngôi nhà), an incredible man (một người đàn ông phi thường), the red shoes (đôi giày đỏ)

b. Sau danh từ là gì? Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its. Giữa tính từ sở hữu và danh từ, bạn có thể thêm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: my book (quyển sách của tôi), our son (con trai của chúng tôi)

c. Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ)

Danh từ có thể đứng sau các lượng từ như some, any, few, little, many…

Ví dụ: some friends (một vài người bạn), any answers (bất kỳ câu trả lời nào), many tasks (nhiều nhiệm vụ)

d. Danh từ đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, with, under… để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ:

• We walked through the park to reach the bus station. (Chúng tôi đi qua công viên để đến trạm xe buýt.)

• The book is on the shelf. (Cuốn sách nằm trên kệ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

e. Sau danh từ là gì? Danh từ đứng sau từ hạn định

Danh từ trong tiếng Anh có thể đứng sau các từ hạn định như this, that, those, these…

Ví dụ:

• This restaurant serves Mexican food. (Nhà hàng này phục vụ món ăn Mexico.)

• I like that white dress. (Tôi thích cái đầm màu trắng đó.)

Sau danh từ là từ loại gì?

Sau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Câu trả lời là khi danh từ là chủ ngữ trong câu, theo sau danh từ sẽ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ to be. Khi danh từ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, theo sau nó sẽ là các trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

1. Sau danh từ là động từ thường (verb)

Khi danh từ đứng đầu câu và là chủ ngữ trong câu, theo sau nó sẽ là động từ thường.

Ví dụ:

• The students study for their exams. (Các học sinh học cho kỳ thi của họ.)

• Dogs bark when they sense danger. (Chó sủa khi chúng cảm thấy nguy hiểm.)

• The kids play soccer in the park. (Những đứa trẻ chơi bóng đá ở công viên.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

2. Sau danh từ là gì? Sau danh từ là động từ to be

Khi danh từ đứng đầu câu và là chủ ngữ trong câu, theo sau nó sẽ là động từ to be.

Ví dụ:

• The weather is sunny today. (Thời tiết đang nắng hôm nay.)

• The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be

3. Sau danh từ là trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn

Khi danh từ đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, theo sau nó sẽ là trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

Ví dụ:

• She found the lost keys at the park this morning. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất ở công viên sáng nay.)

• They will meet us at the restaurant tonight. (Họ sẽ gặp chúng ta ở nhà hàng tối nay.)

• The concert was held in the grand auditorium last month. (Buổi hòa nhạc đã diễn ra trong hội trường lớn tháng trước.)

Sau danh từ là gì? Bài tập từ loại sau danh từ

Sau khi tìm hiểu sau danh từ là gì, bạn hãy làm các bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học nhé!

Bài tập 1: Điền a, an hoặc the vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây.

1. She is learning to play ___________ guitar.

2. Have you ever been to ___________ opera?

3. I need ___________ new pair of shoes.

4. Can you pass me ___________ salt, please?

5. He is ___________ expert in his field.

6. She wants to be ___________ astronaut when she grows up.

7. We went to ___________ zoo yesterday.

8. I saw ___________ amazing movie last night.

9. They live in ___________ old farmhouse.

10. He is ___________ only one who can solve this problem.

11. She’s working as ___________ lawyer.

12. They went for ___________ walk in ___________ park.

13. Do you know how to play ___________ piano?

14. I’m going to ___________ supermarket to buy some groceries.

15. He’s ___________ excellent student.

16. We visited ___________ Louvre Museum in Paris.

17. She has ___________ appointment with ___________ doctor tomorrow.

18. They want to buy ___________ car next year.

19. I had ___________ interesting conversation with ___________ professor.

20. ___________ sun rises in the east.

Đáp án

1. the / 2. the / 3. a / 4. the / 5. an / 6. an / 7. the / 8. an / 9. an / 10. the

11. a / 12. a-the / 13. the / 14. the / 15. an / 16. the / 17. an-the / 18. a / 19. an-a / 20. the

Bài tập 2: Sử dụng các từ cho trước để điền vào chỗ trống.

decorate arrange learn enjoy cook grow

1. They plan to __________ a big party for their anniversary.

2. She loves to __________ new recipes from different cuisines.

3. The children are excited to __________ their own vegetables in the garden.

4. He has a passion for art and likes to __________ his own paintings.

5. We should __________ the furniture in the living room to create more space.

6. As you __________ more about the world, your perspective widens.

7. They __________ a delicious meal for their guests at a dinner party.

8. The flowers in the garden __________ beautifully in the spring.

9. The event planner will __________ the details for the upcoming conference.

10. Many people __________ spending time outdoors in nature.

11. She wants to __________ her room with colorful decorations.

12. His love for music led him to __________ to play multiple instruments.

Đáp án

1. Arrange / 2. Cook / 3. Grow / 4. Decorate / 5. Arrange / 6. Learn

7. Cooked / 8. Grow / 9. Arrange / 10. Enjoy / 11. Decorate / 12. Learn

Bài tập 3: Sau danh từ là gì? Tìm và xác định loại danh từ trong các câu sau:

1. The dog chased the cat down the alley.

2. Her smile brightened the room.

3. The committee made an important decision.

4. Friendship is a precious gift.

5. The students presented their projects to the class.

6. The doctor examined the patient carefully.

7. The ocean waves were calm and serene.

8. His ambition led him to success.

9. The concert was a memorable experience.

10. The mountain range is a magnificent sight.

11. The children played in the park all afternoon.

12. The chef prepared a delicious meal for the guests.

13. The book on the shelf caught my attention.

14. Honesty is the best policy.

15. The company announced a new product.

Đáp án

1. The dog chased the cat down the alley.
→ dog, cat và alley: danh từ chung (common noun)

2. Her smile brightened the room.
→ smile và room: danh từ chung

3. The committee made an important decision.
→ committee và decision: danh từ chung

4. Friendship is a precious gift.
→ Friendship: danh từ trừu tượng (abstract noun), gift: danh từ chung

5. The students presented their projects to the class.
→ students + decision: danh từ số nhiều (plural noun), class: danh từ chung

6. The doctor examined the patient carefully.
→ doctor + patient: danh từ chung

7. The ocean waves were calm and serene.
→ ocean waves: danh từ ghép (compound noun)

8. His ambition led him to success.
→ ambition + success: danh từ trừu tượng (abstract noun)

9. The concert was a memorable experience.
→ concert + experience: danh từ chung

10. The mountain range is a magnificent sight.
→ mountain range: danh từ ghép (compound noun), sight: danh từ chung (common noun)

11. The children played in the park all afternoon.
→ children: danh từ số nhiều (plural noun), park + afternoon: danh từ chung (common noun)

12. The chef prepared a delicious meal for the guests.
→ chef + meal: danh từ chung, guests: danh từ số nhiều (plural noun)

13. The book on the shelf caught my attention.
→ book + shelf: danh từ chung, attention: danh từ trừu tượng (abstract noun)

14. Honesty is the best policy.
→ Honesty + policy: danh từ trừu tượng (abstract noun)

15. The company announced a new product.
→ company + product: danh từ chung

Việc nắm vững kiến thức về danh từ là một phần quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng ILA đã giúp bạn hiểu được sau danh từ là gì, nắm được cách sử dụng danh từ không chỉ trong các ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày mà còn trong các bài kiểm tra.

>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu