Bài viết này giúp bạn hiểu rõ về thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh.

Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần (Near future tense / be going to) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai, thường là trong khoảng thời gian không xa từ thời điểm nói. Những hành động và dự định này đều đã được lên kế hoạch từ trước.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (near future tense / be going to) thường dựa vào các từ như tomorrow, in + thời gian hoặc cụm từ next day / next week / next month / next year. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể ở phần bên dưới.

Dưới đây là các ví dụ về thì tương lai gần:

• I am going to meet my old classmates at the café at the weekend. (Tôi sẽ gặp các bạn học cũ tại quán cà phê vào cuối tuần.)

• My brother and I are going to visit our grandparents this afternoon. (Anh trai và tôi sẽ thăm ông bà vào chiều nay.)

• They are going to have a farewell party at their house. (Họ sẽ có một buổi tiệc chia tay tại nhà của họ.)

• We are going to watch a horror movie at the cinema tonight. (Tối nay, chúng tôi sẽ xem một bộ phim kinh dị ở rạp chiếu phim.)

• Robin is going to start a new job next month. (Robin sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

Công thức thì tương lai gần (Near future tense / be going to)

1. Thì tương lai gần ở thể khẳng định

Công thức:

S + be going to + V-infinitive

Lưu ý:

“Be” ở đây là động từ to be: am/ is/ are.

• I đi với động từ to be “am”

• He/ she/ it đi với động từ to be “is”

• They/ we đi với động từ to be “are”

Riêng động từ “go” (đi), khi chia ở thì tương lai gần, bạn KHÔNG chia theo dạng: S + be going to + go.

Công thức chính xác là: S + be going to. Ví dụ: I am going to a shopping mall this evening. (Tôi sẽ đi đến một trung tâm thương mại tối nay.)

2. Thì tương lai gần ở thể phủ định

Công thức:

S + be + not + going to + V-infinitive

Lưu ý: Are not và is not có thể viết tắt thành aren’t và isn’t. Tuy nhiên, am not KHÔNG có dạng viết tắt.

Ví dụ:

• They are not going to open a branch in Hai Phong city. (Họ không định mở một chi nhánh ở thành phố Hải Phòng.)

• My best friend is not going to lend me any money. (Bạn thân của tôi không định cho tôi mượn tiền nữa.)

• My sister is not going to travel abroad this winter. (Em gái tôi không định đi du lịch nước ngoài mùa đông này.)

• Eric is not going to take the job offer. (Eric không định nhận lời đề nghị công việc.)

• We are not going to move to a new apartment. (Chúng tôi không định chuyển đến một căn hộ mới.)

3. Thì tương lai gần ở thể nghi vấn

a. Dạng Yes/ No question

Công thức:

Be + S+ going to + V-infinitive?
→ Yes, S + be/ No, S + be not

Lưu ý: Are not và is not có thể viết tắt thành aren’t và isn’t. Tuy nhiên, am not KHÔNG có dạng viết tắt.

Ví dụ:

• Is Anna going to attend the conference tomorrow? (Anna có định tham dự hội nghị ngày mai không?)

• Is your roommate going to buy a new laptop? (Bạn cùng phòng của bạn có định mua một chiếc laptop mới không?)

• Are we going to have a party on Saturday? (Chúng ta có định tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy không?)

• Is the Apple company going to launch a new product soon? (Công ty Apple có định tung ra sản phẩm mới sớm không?)

b. Dạng Wh- question

Công thức:

Wh-word + be + S + going to + V-infinitive?
→ S + be going to + V-infinitive

Ví dụ:

• When are you going to visit your Anthony? (Bạn định khi nào đi thăm Anthony?)

→ I am going to visit him next weekend. (Tôi sẽ thăm anh ấy vào cuối tuần tới.)

• What is Iris going to cook for dinner? (Iris định nấu gì cho bữa tối?)

→ She is going to cook Chinese cuisine for dinner. (Cô ấy sẽ nấu món Trung cho bữa tối.)

• Where are they going to have their wedding ceremony? (Họ định tổ chức lễ cưới ở đâu?)

→ They are going to have their wedding ceremony at the beach. (Họ sẽ tổ chức lễ cưới ở bãi biển.)

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần có ba cách sử dụng cơ bản sau:

1. Diễn tả một dự định trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch từ trước

Ví dụ:

• We are going to have a family reunion this weekend. (Chúng tôi sẽ có một buổi họp mặt gia đình vào cuối tuần này.)

• Mary is going to attend a job interview on Friday. (Mary sẽ tham gia phỏng vấn xin việc vào thứ Sáu.)

• They are going to visit a famous landmark in Chiang Mai during their vacation. (Họ sẽ thăm một danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Chiang Mai trong kỳ nghỉ của họ.)

2. Diễn tả một hành động, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ:

• I am going to visit Nha Trang next week. (Tôi sẽ đi du lịch Nha Trang vào tuần sau.)

• Our flight is going to depart in 30 minutes. (Chuyến bay của chúng ta sẽ cất cánh trong 30 phút nữa.)

• The Born Pink concert is going to start at 7:00 p.m. (Buổi hòa nhạc Born Pink sẽ bắt đầu vào lúc 7:00 tối.)

3. Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên quan sát và căn cứ rõ ràng ở hiện tại

Ví dụ:

• The dark clouds are gathering, it’s going to rain soon. (Những đám mây đen đang tụ lại, trời sắp mưa rồi.)

• The team has been training hard, they are going to win the championship. (Đội bóng đã tập luyện chăm chỉ, họ sẽ giành chức vô địch.)

• The company is expanding its operations, they are going to open a new branch. (Công ty đang mở rộng hoạt động, họ sẽ mở một chi nhánh mới.)

4. Diễn tả một dự định trong tương lai nhưng không nhất thiết phải là tương lai gần

Ví dụ:

• My girlfriend and I are going to travel to Berlin next year. (Bạn gái và tôi sẽ đi du lịch đến Berlin vào năm sau.)

• My college friends are going to start a new business next year. (Bạn đại học của tôi sẽ bắt đầu kinh doanh mới vào năm sau.)

• The government is going to implement new policies to promote sustainable development. (Chính phủ sẽ triển khai các chính sách mới để thúc đẩy phát triển bền vững.)

5. Diễn tả một kế hoạch trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được

Trong trường hợp này, động từ to be sẽ được chia ở quá khứ. Ví dụ:

• We were going to visit our uncle last weekend, but something came up. (Chúng tôi định ghé thăm chú tuần vừa rồi, nhưng có việc bất ngờ xảy ra.)

• Our team was going to participate in the competition, but we had to withdraw due to injuries. (Đội bóng của chúng tôi đã định tham gia cuộc thi, nhưng chúng tôi phải rút lui vì chấn thương.)

• Thao was going to study abroad in England, but her plans changed. (Thảo định đi du học ở Anh, nhưng kế hoạch của cô ấy đã thay đổi.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Bạn có thể nhận diện câu ở thì tương lai gần dựa vào các từ và cụm từ sau:

In + thời gian: trong… nữa

Tomorrow: ngày mai

Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần khá giống với dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nến nhiều bạn nhầm lẫn khi sử dụng hai thì này. Do đó, để xác định một cách chính xác, bạn cần phải lưu ý thêm ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Ví dụ:

• In a few days, the school will organize a special event for students. (Trong vài ngày nữa, trường sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt dành cho học sinh.)

• Tomorrow, my husband is going to meet with his business partners to discuss the project. (Ngày mai, chồng tôi sẽ gặp các đối tác kinh doanh để thảo luận về dự án.)

• Next month, we are going to celebrate their anniversary with a romantic dinner in the city center. (Tháng sau, chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kết hôn bằng một bữa tối lãng mạn ở trung tâm thành phố.)

Bài tập thì tương lai gần

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. ________ you attend the party tomorrow?

a) Do

b) Are

c) Will

d) Does