Tìm hiểu về cấu trúc “Contribute” trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ hiệu quả và tự nhiên hơn.

Contribute là gì?

Contribute mang nghĩa chính là “đóng góp” hay “góp phần” cho một điều gì đó, và được sử dụng trong cả tiếng Anh formal (trang trọng) và informal (không trang trọng). Hãy cùng xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp liên quan nhé!

Ví dụ:

  • Yilong alone contributed 20,000 US dollars to the charity project.
    (Một mình Yilong đã đóng góp 20,000 đô la Mỹ cho dự án thiện nguyện.)
  • Layla contributes to the making of many famous shows.
    (Layla đóng góp vào việc sản xuất của rất nhiều chương trình phổ biến.)

Tuy nhiên, dù được sử dụng phổ biến với nghĩa tích cực, Contribute cũng có thể được dùng để miêu tả những đóng góp tiêu cực. Để có thể hiểu rõ hơn, hãy xem các ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • The increasing use of plastic tools contributes to the deterioration of the environment.
    (Việc đồ nhựa ngày càng được sử dụng nhiều hơn góp phần gây ra sự suy thoái của môi trường.)
  • Overpopulation heavily contributes to many forms of pollution.
    (Bùng nổ dân số góp phần rất lớn vào nhiều loại ô nhiễm.)

Contribute đi với giới từ gì?

Tuy mang nghĩa phổ biến là “đóng góp”, nhưng tùy theo giới từ đi kèm mà Contribute có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ cả tích cực đến tiêu cực. Thông thường, Contribute thường đi với giới từ to, towards/toward, by. Để xem công thức cụ thể, bạn đọc có thể tham khảo bên dưới nhé!

1. Cấu trúc Contribute to + sth

Cấu trúc Contribute to là cấu trúc phổ biến nhất. Đây có thể xem là một trong những dạng Contribute thường được sử dụng. Mang nghĩa là góp phần, đóng góp cho một điều gì đó, dù theo hướng tốt hay xấu. Công thức cấu trúc Contribute to như sau:

S + contribute (sth) to + sth

Ví dụ:

Contribute to mang nghĩa tích cực

  • The Smiths contribute largely to this prosperous harbor.
    (Nhà Smith có đóng góp lớn đối với bến cảng thịnh vượng này.)
  • Jaquelin contributed to the production of this newspaper.
    (Jaquelin đã có đóng góp tích cực trong việc sản xuất số báo này.)

Contribute to mang nghĩa tiêu cực

  • Gasoline cars contribute detrimentally to the greenhouse effect.
    (Xe chạy bằng xăng góp phần tiêu cực vào hiệu ứng nhà kính.)
  • Inequality in staff treatment contributed to the downfall of the company.
    (Sự bất bình đẳng trong cách đối xử với nhân viên đã góp phần khiến cho công ty sụp đổ.)

Contribute to + V-ing

Contribute to-V hay V-ing? Đối với Contribute to, dùng từ đi theo nó thường được chia thành dạng hiện tại phân từ (V-ing) thay vì to-Infinitive. Do đó, Contribute to + V-ing được sử dụng để diễn tả sự đóng góp cho một hành động, cho một điều gì khác xảy ra. Hãy xem công thức và các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn, bạn nhé!

S + contribute to + V-ing

Ví dụ:

  • Quality health services contribute to increasing life expectancy.
    (Dịch vụ sức khỏe chất lượng góp phần làm tăng tuổi thọ.)
  • Free car parks contribute to decreasing traffic congestion in the city.
    (Các bãi đậu xe miễn phí góp phần làm giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.)

>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

2. Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc Contribute towards/toward

Cũng có nghĩa chính là đóng góp, nhưng cấu trúc Contribute towards lại được sử dụng phổ biến khi muốn diễn tả sự góp công theo chiều hướng tích cực. Đặc biệt, cấu trúc Contribute trên có công thức rất giống với Contribute to, với dạng như sau:

S + contribute (sth) towards/toward + sth

Ví dụ:

  • Isn’t James going to contribute towards the charity?
    (James không định đóng góp vào hoạt động từ thiện à?)
  • The Greens contributed a large sum of money towards the fund.
    (Nhà Green đã góp một số tiền lớn vào quỹ.)

3. Contribute đi với by (Contribute bị động)

Contribute đi với giới từ gì? Contribute còn đi với giới từ by. Đây là một cấu trúc Contribute tương đối đặc biệt, với khác biệt chủ yếu không nằm ở nghĩa chính, mà là cách sử dụng. Tuy nhiên, đây không phải là collocations (từ kết hợp) hay phrasal verb (cụm động từ), mà phụ thuộc lớn vào ngữ cảnh hay phần đi sau. Là một dạng bị động của cấu trúc Contribute, Contributed by có công thức như sau:

sth + be + contributed by + sb/sth

Ví dụ:

  • 50% of the funding project was contributed by Morgan.
    (50% của dự án gây quỹ được đóng góp bởi Morgan.)
  • Đặc biệt, cấu trúc Contributed by còn được sử dụng khi người nói muốn chỉ định tác giả của một bài viết, bài báo nào đó.

Ví dụ:

  • This article was contributed by Peele Morgan, and published by Jay Green.
    (Bài báo này được viết bởi Peele Morgan, và được đăng bởi Jaye Green.)

>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Các từ đồng nghĩa với Contribute

Bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt cho thực thi Contribute đi với giới từ gì. Ngoài ra, còn có rất nhiều cách khác để diễn đạt sự đóng góp hay góp công trong tiếng Anh mà không cần phải dùng Contribute. Do đó, để tránh lặp từ trong cả văn viết lẫn văn nói tiếng Anh, mời bạn xem qua các từ có nghĩa tương đương với Contribute.

Từ tương đương đồng nghĩa Nghĩa của từ Ví dụ
chip in đóng góp (liên quan đến tiền) • Every member chipped in 2 US dollars to assist their coach’s recovery.

(Mỗi thành viên đã đóng góp 2 đô la Mỹ để hỗ trợ huấn luyện viên của họ phục hồi.)

• Everyone chipped in 10 US dollars to the funding project.

(Tất cả mọi người đã đóng góp 10 đô la Mỹ cho hoạt động gây quỹ.)

donate quyên tặng • Jill donated 100.000 VND to the school’s book fund.

(Jill đã quyên tặng 100.000 đồng cho quỹ sách của nhà trường.)

• Fifty thousand dollars was donated to the orphanage.

(50.000 đô la đã được quyên tặng cho trại trẻ mồ côi.)

lend a hand giúp đỡ • Tommy lended a helping hand to poor Sarah.

(Tommy đã giúp đỡ Sarah đang thương.)

• Can you lend me a hand with this?

(Cậu có thể giúp tôi làm việc này không?)

aid (sb) with hỗ trợ ai đó • Jack aided June with her homework.

(Jack đã hỗ trợ June làm bài tập của mình.)

• Little Jimmy aids his mom with house chores every day.

(Jimmy bé nhỏ hỗ trợ mẹ anh ấy làm việc nhà mỗi ngày.)

pitch in quyên góp • Donors pitched in a large sum of money for children in need.

(Những nhà tài trợ đã đóng góp một số tiền lớn cho những trẻ em trong hoàn cảnh khó khăn.)

• Javi pitched in some of his pocket money for the funding program.

(Javi đã quyên góp một ít tiền túi của mình cho chương trình gây quỹ.)

stump up đóng tiền, trả tiền (một cách miễn cưỡng) • You should try stumping up for a new computer.

(Bạn có thể thử mua một cái máy tính mới.)

• The company has agreed to stump up their shares.

(Công ty đã đồng ý tăng giá cổ phiếu.)

>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Bài tập củng cố Contribute đi với giới từ gì?

Sau khi đã xem qua từ A-Z về các dạng cấu trúc Contribute, hãy làm bài tập để đảm bảo rằng bạn đã nắm vững kiến thức nhé!

Chọn đáp án chính xác nhất

  1. Joana soon began to contribute ___ newspapers and magazines. (to/up/by)
  2. Brad pitched ___ his last 5 dollars for the project. (up/in/to)
  3. Out of empathy, a lot of netizens chipped in ___ help Rudy recover. (in/to/up)
  4. All donations ___ the charity program are much appreciated! (to/up/by)
  5. I love how my son aids me ___ housework. (in/by/with)
  6. Could you please ___ me a hand with this, Jose? (lend/contribute/pitch)
  7. This article was contributed ___ James Morales. (in/to/by)
  8. Doesn’t Brody want to contribute ___ the charity? (by/up/towards)
  9. The company unwillingly stumped ___ up its shares. (up/towards/by)
  10. Air pollution contributes ___ the increased rate of asthma in inhabitants. (by/in/to)

Đáp án

  1. to
  2. in
  3. in
  4. to
  5. with
  6. lend
  7. by
  8. towards
  9. up
  10. to

Phần trên là từ mới mà bạn cần biết về cấu trúc Contribute, Contribute đi với giới từ gì, Contribute to Ving hay to V. ILA mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức về tiếng Anh và thành thạo hơn về cấu trúc Contribute. Để có thể hoàn toàn nắm vững cấu trúc, bạn có thể thường xuyên làm bài tập hoặc áp dụng chúng trong giao tiếp.