Khám phá cấu trúc “Avoid” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh thật hiệu quả nhé!

Cấu trúc “Avoid” và cách phân biệt với “Prevent”

1. Avoid + V – ing: Tránh làm điều gì đó

Động từ “Avoid” thường mang nghĩa là “tránh xa, né tránh”. Có 3 cấu trúc “Avoid” thường gặp:

a. Avoid + V – ing: Tránh làm điều gì đó

Avoid + động từ gì? “Avoid to V” hay “Ving”? Thông thường, “avoid” đi với “Ving” và không có trường hợp nào “avoid” đi với “to V”.

Ví dụ:

He avoided smoking cigarettes for the last five years. (Anh ấy đã tránh hút thuốc lá trong 5 năm qua.)

b. Avoid + Đại từ: Né tránh ai đó

Avoid + gì? Ngoài “avoid to” hoặc “Ving”, “avoid” còn kết hợp với đại từ như him/her/them hoặc tên của ai đó.

Ví dụ:

The manager avoided all his employees and went straight into his room. (Người quản lý tránh mặt tất cả nhân viên và đi thẳng vào phòng anh ta.)

c. Avoid + Danh từ: Tránh xa điều gì đó

Ví dụ:

Avoid eating between meals if you want to lose weight. (Tránh ăn giữa các bữa nếu bạn muốn giảm cân.)

2. Phân biệt “Avoid” với “Prevent”

√ “Avoid” mang nghĩa tránh xa việc gì đó sẽ xảy ra.

Cấu trúc: Avoid + Danh từ/Đại từ/V – ing

√ “Prevent” mang nghĩa làm gì đó để tránh việc xấu xảy ra.

Cấu trúc: Prevent + cái gì/ai + khỏi + cái gì hoặc Prevent + cái gì

Ví dụ:

To prevent stomach problems, I don’t drink lemonade. (Để ngăn ngừa các vấn đề về dạ dày, tôi không uống nước chanh.)

→ “Prevent” có nghĩa là thực hiện hành động không uống nước chanh để ngăn ngừa vấn đề về dạ dày.

After we had that fight, my brother has been avoiding me. (Sau lần cãi nhau đó, anh trai đã tránh mặt tôi.)

→ “Avoid” mang nghĩa tránh mặt “tôi”.

Avoid thường đi với giới từ “by”, “in” và “at”.

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Avoid là gì? Định nghĩa của Avoid

Avoid (/əˈvɔɪd/) là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Thường mang nghĩa là “tránh xa” hay “né tránh”, “Avoid” có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc Avoid, cùng ILA xem qua một số ví dụ đơn giản trước nhé.

Ví dụ:

You should avoid going to the plaza, it’s always crowded.
(Bạn nên tránh đến quảng trường, ở đó lúc nào cũng đông đúc.)

Luka must be avoiding me. I haven’t seen him this week.
(Luka hẳn là đang né tránh tôi. Tôi đã không thấy cậu ấy cả tuần này.)

Cấu trúc Avoid

Không như nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, công thức “Avoid” tương đối đơn giản. Điểm khó của cấu trúc “Avoid” chính là có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và nghĩa khác nhau. Trước khi tìm hiểu về các nghĩa và ngữ cảnh của cấu trúc Avoid, cùng ILA điểm qua 3 cấu trúc “Avoid” thông dụng nhất!

1. Avoid kết hợp với V – ing

Avoid to – V hay V – ing? Thông thường, Avoid đi với V – ing, và hầu như không có trường hợp nào Avoid được sử dụng cùng với to – V. Khi đi với V – ing, Avoid mang nghĩa là tránh làm điều gì đó.

Ví dụ:

Avoid swimming at night, you’re going to catch a cold.
(Hãy tránh đi bơi vào buổi tối, bạn sẽ bị cảm lạnh.)

You should avoid talking to Tom, he’s very unfriendly.
(Bạn nên tránh nói chuyện với Tom, cậu ấy rất không thân thiện đâu.)

2. Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)

Avoid + gì? Ngoài đi với V – ing, Avoid còn có thể được sử dụng với đại từ (pronoun) như him/her/them hay tên gọi của ai đó. Cấu trúc Avoid này thường mang nghĩa là né tránh ai đó, tránh mặt ai đó.

Ví dụ:

Anna must have been avoiding me, I haven’t seen her this week.
(Anna hẳn là đang né tránh tôi, tôi đã không thấy cô ấy cả tuần này.)

Why are you avoiding Elsa? She has been looking for you.
(Tại sao cậu lại tránh Elsa? Cô ấy đang tìm cậu đấy.)

3. Avoid sử dụng với danh từ (noun)

Sau Avoid là gì? Dạng Avoid cuối cùng chính là Avoid + danh từ. Tương tự như hai công thức trên, Avoid + danh từ cũng đơn giản không kém. Khi đi với danh từ, Avoid mang nghĩa là tránh điều gì đó, tránh xa cái gì đó.

Ví dụ:

Avoid theatres on Sundays, as they tend to be very crowded.
(Tránh tới rạp phim vào những ngày Chủ nhật, vì chúng thường rất đông đúc.)

Let’s avoid supermarkets on days like this.
(Hãy tránh tới siêu thị vào những ngày giống như thế này.)

4. Tổng kết cấu trúc Avoid

Nói chung, Avoid có thể đi cùng với cả danh từ (noun), đại từ (pronoun) và V – ing. Từ đó, ta có công thức chung cho Avoid như sau:

Avoid + Danh từ/Đại từ/V – ing

Tùy vào ngữ cảnh, hoàn cảnh hay ý muốn của bạn, bạn có thể linh hoạt kết hợp Avoid với danh từ, đại từ hay V – ing mà không sợ bị sai. Do đó, hãy tự tin sử dụng cấu trúc này nhé!

>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Những nghĩa khác nhau của Avoid

Cùng ILA xem qua các trường hợp khác nhau mà cấu trúc Avoid có thể được sử dụng nhé!

1. Avoid khi muốn tránh gì đó hoặc người nào đó

Đây là một nghĩa tương đối đơn giản của Avoid, gần giống hệt với nghĩa gốc của từ Avoid. Cùng xem qua một số ví dụ điển hình.

Ví dụ:

I want to avoid accidents at all costs.
(Tôi muốn tránh tai nạn xảy ra bằng mọi giá.)

Lucifer has been avoiding Jake for the past three years.
(Lucifer đã né Jake được ba năm rồi.)

2. Avoid khi muốn ngăn chặn điều gì đó xảy ra

Ngoài ra, “Avoid” còn có nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, Avoid lại có nghĩa gần giống Prevent.

Ví dụ:

Jake braked to avoid hitting the pedestrian.
(Jake đã phanh lại để tránh va chạm với người đi bộ.)

Book in advance to avoid uncomfortable seats.
(Hãy đặt chỗ trước để tránh phải ngồi ở chỗ không thoải mái.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Các từ khác đồng nghĩa với Avoid

Nếu muốn tránh lặp đi lặp lại một cấu trúc và đặt điểm tối đa trong các bài thi viết và nói tiếng Anh thì đây là một phần bạn không thể bỏ qua.

• Steer clear of (tránh xa, tránh lại gần)

I suggest you steer clear of that area.
(Tôi khuyên bạn tránh xa khu vực đó.)
⇒ I suggest you avoid that area.

I would steer clear of Chicago if I were you.
(Tôi sẽ tránh xa Chicago nếu là bạn.)
⇒ I would avoid Chicago if I were you.

• Keep/stay clear of (tránh xa, tránh đến gần)

Keep clear of me! I have Covid-19!
(Tránh xa tôi ra! Tôi đang nhiễm Covid-19!)
⇒ Avoid going near me! I have Covid-19!

Stay clear of him, he’s not a good friend.
(Tránh xa cậu ấy ra, cậu ấy không phải là một người bạn tốt.)
⇒ Avoid him, he’s not a good friend.

• Stay away from (không lại gần)

I would stay away from him if I were you.
(Tôi sẽ không lại gần cậu ấy nếu là bạn.)
⇒ I would avoid him if I were you.

Stay away from District 4. It’s dangerous there.
(Tránh xa quận 4 ra. Ở đó rất nguy hiểm.)
⇒ Avoid coming near District 4. It’s dangerous there.

Như vậy, bạn có thể thay “Avoid” bằng steer clear of, stay/keep clear of hay stay away from trong hầu hết các trường hợp mà không sợ sai ngữ pháp. Do đó, nếu muốn đạt điểm cao nhất trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh thì ghi chú ngay các cụm từ trên nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Tuy nghĩa có phần giống nhau, nhưng “Avoid” và “Prevent” không hoàn toàn giống nhau. Chính vì có phần tương đồng, khi mà “Avoid” mang nghĩa “tránh xa”, còn “Prevent” thì mang nghĩa “ngăn ngừa”, “phòng tránh” nên có rất nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa hai từ này. Dưới đây là cách phân biệt “Avoid” và “Prevent”.

Prevent Avoid
Định nghĩa Prevent thường mang nghĩa là làm gì đó, liên kế hoặc cho gì đó để tránh việc xấu xảy ra sau đó. Ở hầu hết các trường hợp, Avoid chỉ đơn thuần mang nghĩa là tránh xa, không lại gần việc gì đó mà sẽ hoặc đang xảy ra.
Cấu trúc phổ biến Prevent + sth/sb + from + sth

hoặc

Prevent + sth

Avoid + Noun/Pronoun/V – ing
Các ví dụ I fixed the pipes to prevent the water from leaking.
(Tôi đã sửa các loại ống nước để ngăn nước bị rò rỉ.)
You should avoid going to Nguyen Hue. It’s crowded every time.
(Bạn nên tránh đến Nguyển Huệ. Ở đó lúc nào cũng đông đúc.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Bài tập cấu trúc Avoid có đáp án

Cùng ILA kiểm tra kiến thức đã học qua phần bài tập sau nhé!

Bài 1: Chọn giữa Avoid hoặc Prevent để điền vào chỗ trống.

1. You should ___ going near that club.

2. Let’s put a leash on him to ___ him from running away.

3. How many times do I have to tell you to ___ playing with him?

4. I wouldn’t eat too much to ___ my stomach from hurting.

5. Lana, ___ supermarkets, they are usually crowded now.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

1. I think Luca has been steering clear of me. What did I do wrong?
⇒ I think Luca

2. I tend to stay away from bad influences.
⇒ I tend to

3. Let’s stay away from Bakers Street at night. We should take the other way around.
⇒ Let’s

4. Ron has been keeping clear of cigarettes since he was a kid.
⇒ Ron has been

5. Harry needs to stay clear of TikTok!
⇒ Harry

Đáp án

Bài 1:

1. avoid

2. prevent

3. avoid

4. prevent

5. avoid

Bài 2:

1. I think Luca has been avoiding me. What did I do wrong?

2. I tend to avoid bad influences.

3. Let’s avoid Bakers Street at night. We should take the other way around.

4. Ron has been avoiding cigarettes since he was a kid.

5. Harry needs to avoid TikTok!

Avoid đi với giới từ gì?

Tuy ở hầu hết các trường hợp, “Avoid” không được sử dụng cùng với giới từ, nhưng tùy theo ý nghĩa muốn truyền tải mà bạn cũng có thể thêm các loại giới từ theo sau “Avoid”.

Định nghĩa Ví dụ
Avoid + by Tránh điều gì đó bằng cách làm gì đó. This can be avoided by frequently checking the system.
(Điều này có thể được tránh bằng cách kiểm tra hệ thống thường xuyên.)
Avoid + in Tránh làm gì đó trong lúc nào đó. Joining too many clubs is something you should avoid in your university years.
(Tham gia quá nhiều câu lạc bộ bồ là một điều mà bạn nên tránh trong những năm học đại học.)
Avoid + at Thông thường, sau Avoid + at là all costs, tức là tránh bằng bất cứ giá nào. Avoid hurting the citizens at all costs!
(Tránh đừng làm tổn thương người dân bằng bất cứ giá nào!)

Ở trên đây là cách thành thạo cấu trúc Avoid nhanh nhất. ILA hy vọng rằng các thông tin về cấu trúc Avoid, Avoid + gì, Avoid to V hay Ving, sau Avoid là gì, Avoid đi với giới từ gìbài tập cấu trúc avoid có đáp án sẽ hữu ích cho bạn.