Chương trình tiếng Anh lớp 3 chuẩn Bộ Giáo dục: Tài liệu cho trẻ

Spread the love

Chương trình tiếng Anh lớp 3 tập trung vào các chủ đề gần gũi và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Để hiểu rõ chương trình và hỗ trợ hiệu quả cho trẻ, phụ huynh hãy cùng tham khảo cấu trúc chương trình tiếng Anh lớp 3 chuẩn của Bộ Giáo dục dưới đây.

CON BÉ HỌC TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI SAU 3 THÁNG

(Babilala giảm giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)

Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak dành điểm phát âm

Chương trình tiếng Anh lớp 3 được thiết kế nhằm giúp trẻ em tiếp cận những chủ đề gần gũi và dễ dàng lĩnh hội. Chương trình cũng cung cấp nhiều dạng bài tập phong phú, giúp trẻ rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.

Các bài học được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, phù hợp với khả năng tiếp thu của từng trẻ. Điều này giúp trẻ có thể học tập hiệu quả và đạt được những mục tiêu nhất định.

Chương trình tiếng Anh lớp 3 giúp bé rèn luyện kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.

Theo chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo dục xuất bản, tiếng Anh lớp 3 bao gồm tổng cộng 20 Unit, xen kẽ với các bài luyện tập cho trẻ.

Chương trình dạy tiếng Anh lớp 3 – Học kỳ I Chương trình dạy tiếng Anh lớp 3 – Học kỳ II
Unit 1: Hello – Xin chào Unit 11: This is my family. – Đây là gia đình của tôi.
Unit 2: What’s your name? – Tên của bạn là gì? Unit 12: This is my house. – Đây là nhà của tôi.
Unit 3: This is Tony – Đây là Tony. Unit 13: Where’s my book? – Sách của tôi đâu rồi?
Unit 4: How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi rồi? Unit 14: Are there any posters in the room? – Có tấm áp phích nào ở trong phòng không?
Unit 5: Are they your friends? – Họ có phải là bạn của bạn không? Unit 15: Do you have any toys? – Bạn có món đồ chơi nào không?
Unit 6: Stand up! – Đứng dậy nào! Unit 16: Do you have any pets? – Bạn có thú cưng nào không?
Unit 7: That’s my school. – Đó là trường của tôi. Unit 17: What toys do you like? – Đồ chơi bạn thích là gì?
Unit 8: This is my pen. – Đây là cây bút của tôi. Unit 18: What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?
Unit 9: What color is it? – Đây là màu gì? Unit 19: They are in the park. – Bọn họ đang ở trong công viên.
Unit 10: What do you do in break time? – Bạn làm gì vào thời gian giải lao? Unit 20: Where’s Sa Pa? – Sa Pa ở đâu?

2.2.1. Unit 1 – Chủ đề: Hello – Xin Chào

Ở bài học đầu tiên, trẻ sẽ được giới thiệu về các cách chào hỏi trong tiếng Anh. Trong Unit này, các bé sẽ được học các mẫu câu và từ vựng để thực hiện các biểu hiện chào hỏi, cũng như cách hỏi thăm sức khỏe và diễn đả lời khi gặp gỡ.

Kiến thức cần nắm:

  • Lời chào và câu hỏi: hello, hi, nice to meet you, goodbye, bye, bye-bye
  • Hỏi thăm sức khỏe: fine, thanks, thank you, how are you

2.2.2. Unit 2 – What’s Your Name?

Nội dung thứ 2 của chương trình tiếng Anh lớp 3 là hướng dẫn cho trẻ việc hỏi tên, tự giới thiệu tên của mình và phương pháp để đánh vần tên riêng. Để hoàn thành nội dung học của Unit 2, trẻ cần làm quen bằng cách sử dụng tiếng Anh để có thể sử dụng linh hoạt khi gặp nhiều tên khác nhau.

Kiến thức cần nắm:

  • Câu hỏi – cách đánh vần tên: what, how, you, your, name, spell
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

Unit 2 giúp bé có thể tự giới thiệu tên riêng và đánh vần tên mình.

2.2.3. Unit 3 – This is Tony

Nội dung học thứ ba của chương trình Tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ được hướng dẫn cách giới thiệu về các đối tượng xung quanh với mức độ xa và gần: “Đây là cái gì?” và “Kia là cái gì?”. Ngoài ra, chủ đề về bạn bè sẽ tiếp tục được học ở Unit 3 này, khi trẻ được dạy về mẫu câu giới thiệu bạn bè.

Kiến thức cần nắm:

  • Cách giới thiệu bạn bè
  • Từ vựng: this, that, yes, no, end

2.2.4. Unit 4 – How Old Are You?

Trong Unit 4 này, trẻ sẽ được học các số đếm từ 1 đến 10 và cách đặt câu hỏi về tuổi của bản thân. Để có thể thành thạo việc sử dụng mẫu câu hỏi và trả lời về tuổi, bé cần thành thạo việc đếm số.

Kiến thức cần nắm:

  • Cách hỏi tuổi: who, how old, year old, he, she
  • Số đếm từ 1 đến 5: one, two, three, four, five
  • Số đếm từ 6 đến 10: six, seven, eight, nine, ten

Dựa trên giáo trình uy tín từ Cambridge, Babilala mang đến cho trẻ em Việt Nam một phương pháp học tiếng Anh có cấu trúc và lộ trình rõ ràng.

Hệ thống bài học bao gồm 5 cấp độ, phủ kín 75 chủ đề, với 3.000 từ vựng và 500 mẫu câu được lồng ghép sinh động qua 5.000 game tương tác giúp bé vừa tiếp cận tiếng Anh một cách bài bản vừa được vui chơi thoải mái. Vì vậy, app Babilala rất được các bé yêu thích.

So với các chương trình học tiếng Anh hiện nay, Babilala tạo nên những dấu ấn khác biệt. Đặc biệt, tại Babilala còn có sự đồng hành 24/7 của giáo viên người Việt giúp các bé dễ dàng bắt đầu và duy trì thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.

>> Để nhận tư vấn về lộ trình học cho con và tham gia trải nghiệm, phụ huynh hãy đăng ký: TẢI TẠI ĐÂY!

2.2.5. Unit 5 – Are They Your Friends?

Tại Unit 5, trẻ sẽ được hướng dẫn cách giới thiệu về bạn bè xung quanh và đồng thời nhận diện đại từ nhân xưng số nhiều: “They”.

Kiến thức cần nắm:

  • Chủ đề bạn bè: teacher, classmate, friend, they, too

2.2.6. Unit 6 – Stand Up!

Ở bài học thứ 6 chương trình học tiếng Anh lớp 3, các bé sẽ được dạy một số câu mệnh lệnh trong lớp như: “Stand up”, “Go out”, “Come in”… Ngoài ra, việc học mẫu câu xin phép và phản hồi là một phần quan trọng, hỗ trợ trong khả năng giao tiếp cả ở trường và tại nhà.

Kiến thức cần nắm:

  • Câu mệnh lệnh: stand up, sit down, open, close, come in, go out
  • Câu mệnh lệnh trong lớp học: look, put your hand up, answer, say it aloud, repeat after me, speak, write, be quite, come here, talk to your friend

2.2.7. Unit 7 – That’s My School

Trong phần học thứ bảy của chương trình học Tiếng Anh lớp 3, các bé sẽ khám phá chủ đề về trường học với một lượng từ vựng đa dạng, bao gồm cả danh từ và tính từ mô tả các đồ vật trong mỗi trường học.

Các em sẽ nhớ có thể áp dụng từ vựng này trong mẫu câu giới thiệu về trường của mình, không chỉ đơn thuần là giới thiệu về các đồ vật mà còn có thể mô tả những đặc điểm của chúng (đẹp, cũ, mới,…).

Kiến thức cần nắm:

  • Chủ đề trường học: school, room, classroom, library, gym, playground
  • Tính từ miêu tả trường học: big, large, small, new, old, beautiful, nice

2.2.8. Unit 8 – This Is My Pen

Tiếp tục khám phá chủ đề về trường lớp, trẻ sẽ được hướng dẫn về các đồ dùng học tập được sử dụng hàng ngày trong Unit 8. Đồng thời, các em sẽ học cách phân biệt giữa số ít và số nhiều, kết hợp với khái niệm khoảng cách xa/gần khi giới thiệu về các đồ vật xung quanh.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về đồ dùng học tập: pen, pencil, rubber, pencil sharpener, pencil case, school bag, notebook, ruler, short, long, these, those

2.2.9. Unit 9 – What colour is it?

Trong chương học này, chương trình Tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng về màu sắc. Các em sẽ được học thêm câu hỏi về màu sắc của các đồ dùng học tập để diễn đạt những đồ vật xung quanh.

Kiến thức cần nắm:

 Từ vựng chủ đề sắc màu: color, red, yellow, blue, purple, brown, pink, orange, green, black, white

  • Từ vựng về đồ vật: table, desk, chair, box, bookcase

2.2.10. Unit 10 – What Do You Do in Break Time?

Unit 10 này sẽ tập trung vào các hoạt động và môn thể thao mà trẻ thường thực hiện trong giờ nghỉ. Đây là một chủ đề quen thuộc với trẻ, các em sẽ có cơ hội luyện tập cách đặt câu hỏi và trả lời về những hoạt động yêu thích của trẻ trong giờ ra chơi.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về hoạt động trong giờ ra chơi: break time, play, football, badminton, basketball, table tennis, like, chess, skating, hide-and-seek, blind man’s bluff

2.3.1. Unit 11: This Is My Family

Trong Unit 11, trẻ sẽ mở rộng rạng rỡ từ vựng về số đếm từ 1 đến 99 và tìm hiểu về các thành viên trong gia đình, cách hỏi và trả lời về tuổi của những thành viên. Do lượng từ vựng khá lớn, việc đếm số sẽ có thể gây nhầm lẫn cho trẻ.

Phụ huynh có thể hỗ trợ bằng cách cùng con đếm số và giới thiệu về các thành viên trong gia đình.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng các thành viên trong gia đình: mother, father, parents, family, grandmother, grandfather, daughter, son, sister, brother, woman, man, young, old, happy

2.3.2. Unit 12: This Is My House

Unit 12 này sẽ giúp các bé làm quen với các phòng, khu vực trong nhà và trong vườn, từ đó sử dụng trong mẫu câu để giới thiệu về ngôi nhà của mình.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về các phòng trong ngôi nhà: house, living room, bathroom, bedroom, dining room
  • Từ vựng về các bộ phận của ngôi nhà: gate, yard, garage, kitchen, fence, garden, tree, pond

2.3.3. Unit 13: Where’s My Book?

Đi sâu hơn về chủ đề ngôi nhà, trẻ sẽ học thêm từ vựng chỉ đồ vật trong nhà và cách mô tả vị trí của chúng. Việc phân biệt vị trí là quan trọng để trẻ có thể sử dụng mẫu câu vừa học.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về các đồ vật trong nhà: ball, bed, chair, coat, picture, poster
  • Từ vựng về vị trí: here, there, on, under, in front of, behind, next to, near

2.3.4. Unit 14: Are There Any Posters in the Room?

Unit 14 giúp các bé bổ sung vốn từ vựng về các đồ vật trong phòng tại nhà. Ngoài ra, các bé cũng được hướng dẫn cách hỏi về sự tồn tại của các đồ vật đó trong các căn phòng bất kỳ tại nhà, kết hợp với từ vựng từ Unit 12 và 13.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về đồ vật: TV, sofa, fan, map, cupboard, wardrobe, cup, lamp, door, window, mirror, how many, count

2.3.5. Unit 15: Do You Have Any Toys?

Unit 15 giúp các bé tìm hiểu về đồ chơi, một chủ đề quen thuộc và được trẻ yêu thích. Ngoài ra các bé sẽ học cách hỏi về các món đồ chơi nào và từ vựng liên quan đến đồ chơi.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về đồ chơi: car, plane, ship, robot, puzzle, yo-yo, doll, teddy bear, kite

2.3.6. Unit 16: Do You Have Any Pets?

Unit 16 sẽ dạy trẻ cách gọi tên các con vật nuôi trong nhà, hỏi người khác có nuôi thú cưng nào không và hỏi về vị trí của thú cưng đó.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về thú nuôi: pet, parrot, rabbit, goldfish, tortoise, cute, keep, cage, fish tank, flower pot

2.3.7. Unit 17: What Toys Do You Like?

Trong Unit 17, trẻ tiếp tục học về đồ chơi và cách hỏi, trả lời về sở thích đồ chơi của mình. Các em sẽ kết hợp từ vựng ở các số đã học ở Unit 11 để đề cập đến các món đồ chơi của mình.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về đồ chơi: playroom, truck, same, different

2.3.8. Unit 18: What’re You Doing?

Trong Unit 18, trẻ sẽ tiếp tục học về các đồ vật trong phòng và sử dụng từ vựng theo cụm từ để diễn tả các hành động xảy ra. Trẻ sẽ làm quen với thì “hiện tại tiếp diễn” và mẫu câu hỏi về việc người khác đang làm gì.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng: listen to music, draw a picture, play the piano, watch TV, do homework

Ở Unit 18, trẻ sẽ làm quen với thì “hiện tại tiếp diễn”.

2.3.9. Unit 19: They’re in the Park

Chủ đề về các hoạt động ngoài trời và thời tiết sẽ được học tại Unit 19. Trẻ sẽ học mẫu câu hỏi và trả lời về hoạt động của người khác và về trạng thái thời tiết. Các em có thể kết hợp câu hỏi “What’re you doing?” học tại Unit 18 để trả lời về từ vựng mới.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng về hoạt động ngoài trời: park, cycle, fly kites, skate, skip
  • Từ vựng về thời tiết: today, weather, great, fine, bad, sunny, rainy, cloudy, windy, stormy, snowy

2.3.10. Unit 20: Where’s Sapa?

Unit 20 sẽ giới thiệu cho trẻ về các địa điểm, phương hướng (đông – tây – nam – bắc) và từ vựng liên quan đến địa danh tại Hà Nội. Các con sẽ học cách hỏi và trả lời về vị trí, khoảng cách, địa điểm sử dụng các từ vựng đã học.

Kiến thức cần nắm:

  • Từ vựng địa điểm: city, island, north, south, central
  • Từ vựng địa điểm khoảng cách: bay, water puppet theatre, near, far

Trên đây là tổng hợp chương trình tiếng Anh lớp 3 chuẩn Bộ giáo dục cho trẻ. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích để phụ huynh tham khảo và đồng hành cùng bé trên con đường học tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top