Tìm hiểu về cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh với những mẫu câu dễ nhớ và bổ ích.

Chúc ngon miệng tiếng Anh

Chúc ngon miệng tiếng Anh là gì? Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh là những cụm từ phổ biến để chúc nhau trước khi thưởng thức bữa ăn. Lời chúc này mang ý nghĩa như một câu mời dùng bữa. Đồng thời, chúc ngon miệng cũng thể hiện sự trân trọng với những món ăn.

Đây là văn hóa trên bàn ăn của nhiều nước trên thế giới. Dưới đây là một số cách nói phổ biến để chúc ăn ngon miệng tiếng Anh.

1. Chúc bạn ngon miệng tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất để chúc ăn ngon miệng tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa

2. Chúc quý khách ngon miệng tiếng Anh

Nhìn chung, cách chúc khách hàng ngon miệng bằng tiếng Anh cũng như cách chúc thông thường. Dưới đây là một số cụm từ chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến dùng trong các nhà hàng, khách sạn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

3. Chúc ngon miệng theo bối cảnh

Cách nói chúc bạn ngon miệng tiếng Anh có thể thay đổi tuỳ vào từng tình huống. Nếu ăn tối cùng đối tác, bạn nên dùng từ ngữ trang trọng, lịch sự. Nếu trong bữa ăn thân mật, bạn có thể chúc ngắn gọn, mang nghĩa vui vẻ, không cầu kỳ.

Bạn có thể tham khảo một số cách nói chúc ngon miệng tiếng Anh theo cách trang trọng và thân mật dưới đây.

Lưu ý: Ở một số nền văn hóa, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong bối cảnh trang trọng có thể bị coi là bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Bạn nên lưu ý sử dụng cụm từ nào sẽ sử dụng trong ngữ cảnh nào.

>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp

Một số tips khi chúc ngon miệng tiếng Anh

• Sử dụng giọng điệu thân thiện: Khi nói chúc ngon miệng, bạn nên dùng giọng điệu thân thiện và chào đón. Điều này giúp người nghe thấy thoải mái và dễ mở lòng hơn.

• Hãy chân thành: Hãy chắc chắn rằng bạn thực sự có ý kiến như những gì bạn nói. Mọi người có thể biết khi nào bạn không thành thật. Vì vậy, hãy thể hiện sự chân thành trong câu nói hay câu chúc của mình nhé.

• Dùng các ngôn ngữ khác: Nếu đang ở trong môi trường đa văn hóa, bạn hãy thử dùng các ngôn ngữ khác để nói “Chúc bạn bữa ăn vui vẻ”. Đây là cách tuyệt vời để thể hiện tôn trọng đối với các nền văn hóa khác.

• Thêm dấu ấn cá nhân: Nếu biết rõ về đối phương, bạn có thể thêm dấu ấn cá nhân vào câu nói của bạn. Ví dụ: Bạn có thể nói: “Enjoy your meal, I know how much you love Italian food!” (Chúc bạn ăn ngon miệng. Tôi biết bạn rất thích món Ý).

• Hãy sáng tạo: Đừng ngại nghĩ ra những cách độc đáo của riêng bạn để nói chúc ngon miệng tiếng Anh. Miễn sao câu chúc phù hợp với hoàn cảnh và người nghe là được.

• Thời gian là tất cả: Đảm bảo nói chúc ngon miệng vào thời điểm thích hợp. Ví dụ: Nếu ai đó bắt đầu ăn, đây là thời điểm thích hợp để nói chúc.

Một số đoạn hội thoại chúc ngon miệng tiếng Anh

1. Bài đọc 1: Dining at a Restaurant Alone

Waitperson: Hi. How are you doing this afternoon?

Customer (you): Fine, thank you. Can I see a menu, please?

Waitperson: Certainly, here you are.

Customer: Thank you. What‘s today’s special?

Waitperson: Sushi and ramen.

Customer: That sounds good. I’ll have that.

Waitperson: Would you like something to drink?

Customer: Yes, I’d like a Pepsi.

Waitperson: Thank you. (returning with the food) Here you are. Enjoy your meal!

Customer: Thank you.

Waitperson: Can I get you anything else?

Customer: No thanks. I’d like the check, please.

Waitperson: That’ll be $18.55.

Customer: Here you are. Keep the change!

Waitperson: Thank you! Have a good day!

Customer: Have a good day!

Dịch nghĩa bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh

Ăn tối tại nhà hàng một mình

Người phục vụ: Xin chào. Chiều nay bạn thế nào?

Khách hàng (bạn): Tôi ổn, cảm ơn bạn. Cho tôi xem thực đơn được không?

Người phục vụ: Chắc chắn rồi, đây là của bạn.

Khách hàng: Cảm ơn. Hôm nay có gì đặc biệt?

Người phục vụ: Sushi và mì ramen.

Khách hàng: Nghe có vẻ ngon đấy. Tôi sẽ chọn món đó.

Người phục vụ: Bạn có muốn gì đó để uống không?

Khách hàng: Vâng, tôi muốn một lon Pepsi.

Người phục vụ: Cảm ơn bạn. (trở lại với món ăn) Đây là món của bạn. Chúc bạn ăn ngon nhé!

Khách hàng: Cảm ơn bạn.

Người phục vụ: Tôi có thể mang thêm gì khác không?

Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn thanh toán, vui lòng.

Người phục vụ: Tổng cộng là 18.55 đô la.

Khách hàng: Đây của bạn. Giữ tiền thừa nhé!

Người phục vụ: Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!

Khách hàng: Chúc bạn cũng vậy!

2. Bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh 2: Eating out

Tình huống: Hebe, Selina và Hoang đang ăn trưa tại một nhà hàng Hàn Quốc.

Hebe: Xin lỗi.

Người phục vụ: Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ. Bạn có thích món ăn không?

Hebe: Thực sự rất tuyệt! Cảm ơn bạn.

Người phục vụ: Bạn có muốn xem thực đơn cho món tráng miệng không?

Hebe: Vậy bây giờ, bạn mời món gì?

Người phục vụ: Chúng tôi có súp kim chi và bánh hotteok snickers là món đặc biệt.

Selina: Snickers hotteok chính xác là gì?

Người phục vụ: Được coi là một loại bánh pancake Hàn Quốc. Nó có caramel muối và đậu phộng rang.

Hoang: Hmm… Nghe có vẻ ngon quá! Làm ơn, mang cho tôi một cái.

Hebe: Mang cho chúng tôi ba cái nhé.

Người phục vụ: Bạn có muốn trà hay cà phê với món tráng miệng không?

Hebe: Tôi muốn một lon coca.

Selina: Tôi muốn cacao nóng.

Hoang: Tôi muốn cà phê.

Người phục vụ: OK. Đơn đặt hàng của bạn sẽ được phục vụ sớm.

(Thời gian trôi qua…)

Người phục vụ: Đây là món ăn của bạn. Chúc bạn ăn ngon.

Hebe: Ồ, phục vụ! Chúng tôi cũng có thể có hóa đơn, được không?

Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang hóa đơn cho bạn. Tổng cộng của bạn là £100.

Hebe: Đây của bạn. Giữ tiền thừa nhé.

Người phục vụ: Cảm ơn. Chúc bạn một ngày tốt đẹp.

Hebe: Cảm ơn, bạn cũng vậy.

Dịch nghĩa bài đọc chúc ngon miệng tiếng Anh

Ăn ngoài

Tình huống: Hebe, Selina và Hoang đang ăn trưa tại một nhà hàng Hàn Quốc. Họ muốn gọi món tráng miệng và sau đó thanh toán hóa đơn.

Hebe: Xin lỗi?

Người phục vụ: Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ. Bạn có hài lòng về bữa ăn của mình không?

Hebe: Điều đó thực sự rất tuyệt! Cảm ơn bạn.

Người phục vụ: Bạn có muốn xem thực đơn cho món tráng miệng không?

Hebe: Vậy bây giờ bạn có gì đặc biệt không?

Người phục vụ: À, chúng tôi có canh kim chi và hotteok cho món đặc biệt của chúng tôi.

Selina: Chắc chắn hotteok snickers là gì?

Người phục vụ: Đó là một chiếc bánh rán đặc kiểu Hàn Quốc có nhân caramel muối và đậu phộng rang.

Hoang: Hmm… ngửi có vẻ ngon quá! Làm ơn mang cho tôi một cái.

Lucy: Mang cho chúng tôi ba cái.

Người phục vụ: Bạn muốn uống trà hay cà phê không?

Lucy: Tôi muốn cà phê.

Jane: Tôi muốn cacao nóng.

Hoang: Tôi muốn cà phê.

Người phục vụ: Được rồi. Đơn hàng của bạn sẽ được phục vụ sớm.

(Thời gian trôi qua…)

Người phục vụ: Đồ ăn của bạn đây. Thưởng thức nhé!

Hebe: Lúc nãy bồi bàn! Cho tôi hỏi về hóa đơn nhé.

Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang hóa đơn cho bạn. Tổng cộng của bạn là £100.

Hebe: Đây của bạn. Giữ lại tiền thừa nhé!

Người phục vụ: Cảm ơn. Chúc bạn một ngày tốt đẹp.

Hebe: Cảm ơn, bạn cũng vậy.

Kết luận

Trên đây là các mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến. Bạn có thể xem những đoạn hội thoại để ứng dụng vào tình huống thực tế. Đây là nội dung gần gũi và với cuộc sống hàng ngày, bạn nên rèn luyện để sử dụng tiếng Anh như người bản xứ nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)