Khám phá cách chia động từ “to be” và những điều thú vị xung quanh nó qua bài viết này!
Quá khứ đơn của “be” là gì?
Động từ bất quy tắc “be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Cách chia quá khứ của “be” như sau:
√ Nguyên thể – Infinitive (V1): Be
Ví dụ:
He is a natural-born leader. (Anh ấy chính là một nhà lãnh đạo bẩm sinh.)
√ Quá khứ đơn – Simple Past (V2): was/were
Ví dụ:
It was the best night of the trip. (Đó là đêm tuyệt vời nhất của chuyến đi.)
√ Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Been
Ví dụ:
You have been quiet tonight. (Đêm nay bạn đã im lặng.)
Quá khứ của “beat” là gì? Quá khứ của “begin” là gì?
Khi học quá khứ đơn của “be”, bạn cũng cần chú ý đến quá khứ của “begin” và “beat”. Cách phân biệt như sau:
1. Quá khứ của “beat” là gì?
Sau đây là động từ “beat”:
√ Nguyên thể – Infinitive (V1): Beat
Ví dụ:
Her mother beat them both. (Mẹ cô ấy đánh cả hai.)
√ Quá khứ đơn – Simple Past (V2): Beat
Ví dụ:
Yesterday, I beat the high score in the game. (Hôm qua, tôi đã đạt được số điểm cao nhất trong trò chơi.)
√ Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Beaten
Ví dụ:
They haven’t beaten us yet. (Họ vẫn chưa đánh bại chúng tôi.)
2. Quá khứ của “begin” là gì?
√ Nguyên thể – Infinitive (V1): Begin
Ví dụ:
He begins to read. (Anh ấy bắt đầu đọc.)
√ Quá khứ đơn – Simple Past (V2): Began
Ví dụ:
He began to run because you were afraid of the dog. (Anh ấy bắt đầu chạy vì bạn sợ con chó.)
√ Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Begun
Ví dụ:
He has begun to smoke again. (Anh ấy đã bắt đầu hút thuốc trở lại.)
Be là gì?
Be là một động từ bất quy tắc, dùng để đánh giá, miêu tả, hoặc diễn tả tình trạng, hoàn cảnh của một vật thể, người hoặc sự việc, mang nghĩa “thì/là/ở”. Be có thể được sử dụng trong các câu đơn giản như:
• I am a student. (Tôi là một học sinh.)
• He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
• We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
Cách chia quá khứ của be
V2, V3 của be được chia như sau:
Lưu ý: Khi dạng quá khứ và quá khứ phân từ của be, ta phát âm là:
Was
• UK /wʌz/ / /wɜːz/
• US /wəz/
Were
• UK /wɜːr/ / /wɜːr/
• US /wər/ / /wer/
Been
• UK /biːn/ /bɪn/
• US /biːn/ /bɪn/
1. Quá khứ của be – Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ở thì này, be sẽ có hai dạng là was và were. Ở cấu khẳng định, ta có công thức chung như sau:
Chủ ngữ | To be | Ví dụ |
I | was | I was not at home when you called.(Tôi không ở nhà khi bạn gọi.) |
You | were | You were late for the meeting.(Bạn đến muộn cho cuộc họp.) |
We | were | We were not able to attend the meeting due to a scheduling conflict.(Chúng tôi không thể tham dự cuộc họp vì xung đột lịch trình.) |
They | were | They were excited about the upcoming trip.(Họ háo hức về chuyến đi sắp tới.) |
He | was | He was happy to see his friends.(Anh ấy hạnh phúc khi gặp lại bạn bè.) |
She | was | She was not feeling well yesterday.(Cô ấy không cảm thấy khỏe hôm qua.) |
It | was | It was raining heavily yesterday.(Trời đã mưa to hôm qua.) |
Be ở thì quá khứ đơn dạng phủ định chỉ cần thêm “not” sau was/were:
S + was/were + not + O + … |
Chủ ngữ | To be | Ví dụ |
I | was not | I was not aware of the change. (Tôi không nhận ra sự thay đổi.) |
You | were not | I was not aware of the change. (Tôi không nhận ra sự thay đổi.) |
We | were not | We were not able to finish the project on time.(Chúng tôi không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
They | were not | They were not invited to the party.(Họ không được mời tới bữa tiệc.) |
He | was not | He was not happy with the result.(Anh ấy không hài lòng với kết quả.) |
She | was not | She was not feeling well yesterday.(Cô ấy không khỏe vào ngày hôm qua.) |
It | was not | It was not raining when we went out.(Không có mưa khi chúng tôi ra ngoài.) |
Chú ý: “Not” có thể được rút gọn thành “n’t” trong câu phủ định của động từ “be”.
Để đặt câu hỏi dạng Yes/No với quá khứ của be, ta chỉ cần đảo Was và Were lên đầu câu, và lên trước chủ ngữ động từ:
Was/Were + S + O …? |
(Wh-) + was/were + S +O…? |
Ví dụ:
• Were you studying when I called you? (Có phải bạn đang học khi tôi gọi bạn không?)
• Was she happy with the gift you gave her? (Cô ấy có vui với món quà mà bạn tặng không?)
• What was the reason for the delay in the flight? (Lý do hoãn chuyến bay là gì vậy?)
• Where were you when the accident happened? (Bạn ở đâu khi tai nạn xảy ra vậy?)
2. Quá khứ phần từ
V3 của “be” thường được dùng trong các thì như Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Dưới đây là một số ví dụ về quá khứ phần từ 2 của “be”:
• Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has not been listening to the lecture. (Anh ta đã không lắng nghe giảng viên.)
• Quá khứ hoàn thành: She had not been to Nha Trang since 2018. (Cô ấy đã không ở Nha Trang kể từ năm 2018).
• Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: He had been being very stubborn about his decision. (Anh ấy đã rất cứng đầu về quyết định của mình.)
Bảng chia động từ “be”
Bạn có thể xem thêm về cách chia động từ “be” ở các thì khác trong bảng tổng hợp dưới đây, bao gồm cả quá khứ của “be”:
Bài tập vận dụng với động từ “be”
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ “be” vào các câu sau:
1. They ___ tired after the long journey.
2. We ___ not able to attend the meeting yesterday.
3. He ___ surprised when he heard the news.
4. The cake has ___ baked by my mom.
5. I ___ not aware of the changes.
6. The report has ___ submitted to the boss.
7. She ___ very happy when she received the gift.
8. They ___ invited to the wedding last week.
9. The book has ___ read by many people.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ “be” vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
Last summer, my family and I went on a vacation to a beautiful island. The weather ___ (be) perfect and the scenery ___ (be) breathtaking. We ___ (be) very excited as it ___ (be) our first time visiting this place. We ___ (be) greeted by friendly locals and the accommodations ___ (be) comfortable. During our stay, we ___ (be) able to relax on the beach, swim in the crystal-clear water, and enjoy various water sports. In the evenings, we ___ (be) treated to delicious local cuisine at the resort’s restaurant. We ___ (be) amazed by the natural beauty of the island and the warm hospitality of the people. It ___ (be) truly a memorable trip for all of us.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của động từ “be”
1. Yesterday, I ___________ at home all day because I was feeling sick.
2. My sister ___________ very happy when she received her exam results.
3. They ___________ studying English for three years.
4. The flowers ___________ watered by my mom every morning.
5. We ___________ surprised by the sudden rainstorm during our picnic.
6. The cake ___________ baked by the baker this morning.
7. She ___________ a good singer and dancer.
8. The homework ___________ completed by the students before the deadline.
9. He ___________ my best friend since we were kids.
10. The concert ___________ canceled due to bad weather.
Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến quá khứ của be. ILA hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của be và cách chia động từ từ cơ bản này. Chắc chắn các bạn học thật tốt và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi nhé!