Cấu trúc Used to thường được sử dụng phổ biến trong bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng và phân biệt được used to với be used to và get used to. Nếu các em đang gặp phải những trở ngại trong việc hiểu nội dung này thì đừng bỏ lỡ những thông tin trong bài viết này.
Nội dung:
Cấu trúc Used to
Trong tiếng Anh, khi được sử dụng riêng lẻ thì “used to” có ý nghĩa là từng, đã từng. Nó được dùng để chỉ những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ và không còn liên quan hay tiếp diễn ở hiện tại. Cấu trúc câu used to mang tính nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Ví dụ: They used to be friends.
- Câu khẳng định: S + used to + V
Ví dụ: She used to listen to music.
- Câu phủ định: S + did not + use to + V
Ví dụ: She did not use to read novels.
- Câu hỏi: Did + S + use to + V…?
Ví dụ: Did she use to watch TV?
- Cấu trúc used to trong tiếng Anh được dùng để chỉ một thói quen, diễn ra ở trong quá khứ và không còn được duy trì ở hiện tại.
Ví dụ: She used to read a book when she was 18 years old.
- Diễn tả trạng thái hoặc tình trạng ở trong quá khứ (thường sử dụng với thì quá khứ đơn), tuy nhiên không còn tồn tại ở thời điểm hiện tại. Trong câu thường có các động từ thể hiện trạng thái như: like, believe, have, know,…
Ví dụ: She used to like T-Ara but now she never listens to them.
Để sử dụng cấu trúc một cách chính xác, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cấu trúc Used to không thể sử dụng ở thì hiện tại: Trong trường hợp muốn diễn tả thói quen ở thời điểm hiện tại, các em cần sử dụng một số từ chỉ tần suất như always, never, often,… tuyệt đối không được sử dụng used to.
- Sử dụng Use hay Used: Used là quá khứ của động từ Use, do đó cần lưu ý để chia động từ đúng ngữ pháp. Trong trường hợp đi theo sau các trợ động từ thì “Use” sẽ được chia ở dạng nguyên thể là Use.
Trong tiếng Anh, ngoài Used to còn có hai cấu trúc khác là Get used to và Be used to. Cả 3 cấu trúc này khá tương tự nhau. Do đó, nhiều em thường bị nhầm lẫn khi làm bài tập.
Cấu trúc này được dùng để mô tả về một người đã từng làm một việc gì đó nhiều lần và có kinh nghiệm trong việc đó.
Ví dụ: He is used to being criticized.
Cấu trúc Be used to
- Câu khẳng định: S + is/am/are + used to + V-ing/danh từ.
Ví dụ: She is used to going to school at 7:30 AM.
- Câu phủ định: S + is/am/are + not used to + V-ing/Danh từ.
Ví dụ: We are not used to sleeping together.
- Câu hỏi: Is/Am/Are + S + used to + V-ing/Danh từ.
Ví dụ: Is she used to listening to music?
Cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng ai đó đang làm quen với một sự việc hoặc một vấn đề nào đó. Các công thức của cấu trúc Get used to bao gồm:
- Câu khẳng định: S + get + used to + V-ing/Danh từ.
Ví dụ: I did not mind the noise in the company, I got used to it.
- Câu phủ định: S + do not + get + used to + V-ing/Danh từ.
Ví dụ: She could not get used to the noise in the office, so she moved.
- Câu hỏi: Do + S + get + used to + V-ing/Danh từ.
Ví dụ: Do you get used to your neighbor?
Mặc dù cả ba cấu trúc trên đều có cách sử dụng khác nhau, tuy nhiên trong quá trình làm bài tập tiếng Anh nhiều em vẫn bị nhầm lẫn. Để hiểu rõ hơn về từng cấu trúc, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
Used to | Be used to | Get used to | |
Cách dùng | Diễn tả một sự việc hoặc hành động ở trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại | Diễn tả một sự việc hoặc hành động thường xuyên diễn ra hoặc một thói quen ở hiện tại | Diễn tả một hành động hoặc một sự việc đang dần trở thành thói quen |
Về thì | Chỉ sử dụng ở thì quá khứ đơn | Có thể sử dụng với mọi thì | Có thể sử dụng với mọi thì |
Theo sau cấu trúc | Động từ ở dạng nguyên thể | Động từ ở dạng đuôi “ing” hoặc danh từ | Động từ ở dạng đuôi “ing” hoặc danh từ |
Thực hành làm một số bài tập dưới đây sẽ giúp các em phân biệt được cấu trúc Used to, Be used to và Get used to.
- She didn’t … to listen to music.
- She … to walk to school when she was a child.
- They … not to let man join this party.
- There … to be a park there years ago.
- Tom didn’t … to like Mary when they were a child.
Đáp án:
- When Tom started to work here, he needed a lot of help, but now he is (get used to doing/ used to doing/ used to do) all the work.
- Mary (used to read/ was used to reading/ got used to reading) novels a week, but she doesn’t have time anymore.
- Mai was surprised to see her driving – she (was used to driving/ got used to driving/ didn’t use to drive) when they first met her.
- Don’t worry, it’s a simple game to play. You (will get used to/ are used to/ used to use) it in no time, I’m sure.
- When they had to commute to work every day he (used to getting up/ used to get up) very early.
Đáp án:
- am used to doing
- used to read
- didn’t use to drive
- will get used to
- used to get up
Hy vọng tổng hợp kiến thức về cấu trúc Used to trong tiếng Anh mà Babilala chia sẻ trong bài viết trên sẽ giúp các em thành thạo hơn trong việc làm bài tập. Đồng thời tranh nhầm lẫn với cấu trúc Be used to và Get used to. Chúc các em học tốt!