Khám phá cấu trúc Will – một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh giúp diễn đạt ý kiến và quyết định về tương lai.
Cấu trúc Will, hay còn được gọi là di chúc tương lai, là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Will thường được sử dụng để chỉ ra những dự định, kế hoạch, hay những quyết định cho tương lai. Hãy cùng xem qua Will là thế nào, khi nào dùng Will, sau Will là gì và công thức Will qua bài viết dưới đây!
Will là gì? Định nghĩa của Will
1. Will ở dạng modal verb
Will /wɪl/ (modal verb): Khi nào dùng Will? Khi muốn nói rõ ai đó sẽ làm gì trong tương lai, có dự định làm gì trong tương lai. Ngoài ra, Will cũng dùng để nói về những kế hoạch, dự định sắp tới. Đặc biệt, ở dạng modal verb, Will có thể viết tắt là “’ll”.
Will là thế nào? Đặc biệt, Will khi là modal verb là một thành phần thiết yếu của các thì tương lai, bao gồm tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và cả tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
• “Crap, I forgot the keys at home!” “No worries, I’ll go get them.”
(“Chết, tớ để quên chìa khóa ở nhà rồi!” “Đừng lo, tớ sẽ đi lấy chúng.”)
• Miyabi will be three years old tomorrow!
(Miyabi sẽ tròn ba tuổi vào ngày mai!)
• Glover will be seeing Claire tomorrow. I hope their date goes well.
(Glover sẽ gặp Claire vào ngày mai. Tôi mong là cuộc hẹn hò của họ diễn ra suôn sẻ.)
2. Will ở dạng danh từ
Đây là một nghĩa khác của từ Will mà rất ít người biết. Ở dạng danh từ (noun), Will mang một nghĩa hoàn toàn khác với dạng modal verb.
Will /wɪl/ (noun): Ý chí, ý muốn là làm gì, hay một sự quyết tâm trong việc làm gì, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Đặc biệt, cấu trúc Will ở dạng noun không thể viết tắt như modal verb Will.
Ví dụ:
• After years of trying with no fruition, he began to lose the will to do anything.
(Sau nhiều năm cố gắng mà không mang lại kết quả, anh ta dần mất đi ý chí làm bất cứ việc gì.)
• Laura always had a strong will to live, despite her disabilities.
(Laura đã luôn có một ý chí sống mạnh mẽ mặc dù cô ấy bị khuyết tật.)
• She lost the will to live after months of being paralyzed in the hospital.
(Cô ấy đã mất đi ý chí sống sau nhiều tháng bị tê liệt trong bệnh viện.)
Tuy nhiên, ILA sẽ không đi sâu vào dạng danh từ của cấu trúc Will mà sẽ bao quát cho bạn các thông tin về Will ở dạng động từ khuyết thiếu (modal verb) và các thì (tenses) liên quan.
Các công thức Will
Như đã nói ở trên, modal verb Will là một phần không thể thiếu của bốn thì tương lai. Đây là những kiến thức tương đối cơ bản cho những ai chưa quen thuộc với tiếng Anh. Do đó, nếu bạn là một trong số đó, hãy chuẩn bị bút và giấy để ghi chép phần nhế!
1. Thì tương lai đơn (Simple Future)
Là dạng cơ bản nhất trong các thì tương lai, thì này có công thức, cũng như cách sử dụng vô cùng giản đơn.
a. Công thức thì tương lai đơn
Tương lai đơn khẳng định
Ví dụ:
• I will attend the meeting tomorrow.
(Tôi sẽ đến dự buổi họp ngày mai.)
• He will finish his homework today.
(Cậu ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình hôm nay.)
• Johanne will go back to her hometown next week.
(Johanne sẽ quay về quê của cô ấy vào tuần sau.)
Phủ định của Will là gì? Tương lai đơn phủ định
S + will not (won’t) + V-inf |
Ví dụ:
• Peter won’t be coming tomorrow. He’s got urgent matters to complete.
(Peter sẽ không đến ngày hôm nay. Anh ta có việc gấp cần giải quyết.)
• Jaquelin won’t be here next week. She’s moved to another town.
(Jaquelin sẽ không còn ở đây trong tuần sau. Cô ấy đã chuyển sang một tỉnh khác.)
• I won’t let anyone do harm to you!
(Ta sẽ không để ai làm hại con!)
Dạng nghi vấn
Ví dụ:
• Will you attend the next seminar?
(Bạn sẽ tham dự buổi hội thảo tiếp theo chứ?)
• Will Sariel go with us tomorrow?
(Sariel có đi với chúng ta vào ngày mai không?)
• Won’t you stay here for a little longer?
(Cậu không ở lại đây thêm chút nữa sao?)
b. Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn
√ Câu trúc Will nghĩa là đưa ra một quyết định bất ngờ ngay tại thời điểm nói.
• “Oops, I left my phone at home.” “I will get it for you.”
(“Ôi, tôi để quên điện thoại ở nhà.” “Tôi sẽ về lấy cho.”)
√ Dùng trong những lời mời, đề nghị, đề xuất
• Will you dance with me?
(Em sẽ nhảy với anh chứ?)
√ Dùng để đưa ra những dự đoán về tương lai mà mình hy vọng về nó.
• I think it’ll rain tomorrow. I feel it in my bones.
(Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa đấy. Linh cảm của tôi bảo thế.)
√ Đưa ra những lời hứa
• I promise I will get back to you once I’m done with work.
(Tôi hứa tôi sẽ quay lại với bạn sau khi hoàn thành công việc.)
√ Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
• If she shows up, I will give her a good beating.
(Nếu mà nó xuất hiện, ta sẽ đánh cho nó một trận.)
2. Cấu trúc Will thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
a. Công thức thì tương lai tiếp diễn
√ Tương lai tiếp diễn khẳng định
Ví dụ:
• I will be doing my homework at 7 p.m.
(Tôi sẽ làm bài tập về nhà vào 7 giờ tối.)
• Ruby will be eating out with her friends tomorrow night.
(Ruby sẽ ra ngoài ăn tối với bạn bè vào mai.)
• Joey will be traveling to the US next month.
(Joey sẽ du lịch đến Mỹ vào tháng sau.)
√ Tương lai tiếp diễn phủ định
S + will not (won’t) be + V-ing |
Ví dụ:
• He won’t be going to the theatre with us.
(Anh ta sẽ không đến rạp với chúng ta.)
• I won’t be going out tonight. I’m sorry but I have other things to do.
(Tôi sẽ không ra ngoài và tối nay. Tôi xin lỗi nhưng tôi còn những việc khác để làm.)
• Jack won’t be coming today. He’s busy finishing his assignment.
(Hôm nay Jack sẽ không đến. Anh ta đang bận hoàn thành bài tập.)
√ Dạng nghi vấn của tương lai tiếp diễn
Will (not) + S + be + V-ing? |
Ví dụ:
• Won’t you be coming to the party tonight?
(Cậu không định đến dự buổi tiệc tối nay à?)
• Will you be coming to tonight’s premiere?
(Bạn sẽ đến dự buổi ra mắt tối nay chứ?)
• Will Zoe be going to tomorrow’s meeting?
(Liệu Zoe có đi đến buổi họp ngày mai không?)
b. Các trường hợp sử dụng thì tương lai tiếp diễn
√ Cấu trúc Will tả việc sẽ xảy ra trong một thời gian cụ thể trong tương lai
• We will be going to the movies at 9.
(Chúng tôi sẽ đến rạp phim vào 9 giờ.)
√ Nhấn mạnh một hành động xảy ra liên tục trong tương lai thì một hành động khác xen vào
• They will be doing the cooking when I arrive.
(Họ sẽ đang trong quá trình nấu ăn khi tôi đến.)
√ Diễn tả những hành động sẽ xảy ra song song trong tương lai
• I will be doing the cooking, and you will be decorating the venue. Got it?
(Tôi sẽ làm việc bếp, còn em thì hãy trang trí nơi này. Hiểu chưa?)
3. Thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc Will thì tương lai hoàn thành tương lai đối với điều gì đó sẽ được hoàn thành trước một mốc thời gian nào đó, hay trước một hành động nào đó trong tương lai.
Đặc biệt, một dấu hiệu nhận biết điện hình của thì trên là “By (time)”, tức “cho đến (một mốc thời gian, một khoảng thời gian)”.
√ Tương lai hoàn thành khẳng định
S + will + have + V3/-ed… |
Ví dụ:
• By 2025, I will have graduated from high school.
(Đến năm 2025, tôi sẽ tốt nghiệp trung học phổ thông.)
• I will have finished my physics assignment by tomorrow.
(Tôi sẽ hoàn thành bài tập vật lý của mình trước ngày mai.)
• Arsene will have completed the course by the end of the week.
(Arsene sẽ hoàn thành khóa học vào cuối tuần này.)
√ Tương lai hoàn thành phủ định
S + will not (won’t) + have + V3/-ed… |
Ví dụ:
• He won’t have finished his work by 8.
(Anh ấy sẽ không làm xong việc của mình lúc 8 giờ.)
• You won’t have finished the course until you’ve finished with the finals.
(Bạn sẽ không hoàn thành khóa học cho đến khi bạn hoàn thành bài thi cuối kỳ.)
• Yonah won’t have finished her report by the end of the month.
(Yonah sẽ không thể hoàn tất báo cáo của cô ấy khi cuối tháng đến.)
√ Tương lai hoàn thành nghi vấn
Will (not) + S + have + V3/-3d? |
Ví dụ:
• Will he have graduated by next year?
(Năm sau liệu anh ấy có tốt nghiệp chưa?)
• Will Joe have been discharged from the hospital this time next week?
(Liệu Joe có được xuất viện vào thời điểm này tuần sau không?)
• Will you have finished this project by next week? We’re behind the deadline already!
(Bạn sẽ hoàn thành dự án này vào tuần tới chứ? Chúng ta đã trễ thời hạn rồi!)
4. Cấu trúc Will thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Sau will là gì? Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn tương lai đối với điều gì đó sẽ được hoàn thành trước một mốc thời gian nào đó, với sau Will là have been và động từ chia theo dạng tiếp diễn (V-ing).
Về cách sử dụng, tương lai hoàn thành tiếp diễn không quá khác biệt đối với tương lai hoàn thành. Điểm khác biệt duy nhất là tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động xảy ra trong tương lai.
√ Tương lai hoàn thành tiếp diễn khẳng định
S + will have been + V-ing |
Ví dụ:
• I will have been working as a chef for 3 years by 2025.
(Tính đến năm 2025, tôi sẽ làm đầu bếp được 3 năm.)
Ở câu trên, hành động “work” hay “làm việc” diễn ra liên tục trong suốt quá trình ba năm. Do đó, ở trường hợp này, chúng ta dùng tương lai hoàn thành tiếp diễn.
√ Tương lai hoàn thành tiếp diễn phủ định
S + will not (won’t) have been + V-ing |
Ví dụ:
• He won’t have been working for Facebook any longer by 2030.
(Anh ấy sẽ không còn làm việc cho Facebook nữa vào năm 2030.)
• By 2026, he will not have been teaching English for 30 years.
(Đến năm 2026, ông ấy đã không còn dạy tiếng Anh được 30 năm)
√ Tương lai hoàn thành tiếp diễn nghi vấn
Will + S + have been + V-ing? |
Ví dụ:
• Will he have been teaching in primary school for 10 years by 2025?
(Tính đến năm 2025, liệu anh ấy đã dạy ở trường tiểu học được 10 năm chưa?)
• Will John have been working as an actor for 5 years when next month comes?
(Đến tháng sau, liệu John đã làm diễn viên được 5 năm chưa?)
Bài tập củng cố cấu trúc Will
Sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành:
1. By 2024, he ___ (graduate) from college.
2. I ___ (help) you clean the house!
3. You forgot the phone? No worries, I ___ (go) get them for you!
4. Carmen ___ (be) a chef for 3 years by 2027.
5. I have a hunch that it ___ (snow) tomorrow!
Đáp án
1. will have graduated
2. will help
3. will go
4. will have been
5. will snow
ILA mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Will, cũng như khi nào dùng Will, Will là thế nào hay phủ định của Will. ILA chắc bạn học tốt, và sẽ rinh về những điểm số cao nhất cho những bài kiểm tra sắp tới.