Cấu trúc “take over” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa thú vị, hãy tìm hiểu ngay nhé!
Take over là gì?
Take over là một cụm động từ (phrasal verb). Đây là một dạng cụm từ vựng được hình thành từ sự kết hợp của một động từ với một hoặc hai tiểu từ. Trong tiếng Anh, một động từ có thể kết hợp với rất nhiều tiểu từ khác để tạo thành các cụm động từ, từ đó tạo nên nhiều ý nghĩa khác biệt. Trong trường hợp này, “take” là động từ chính và “over” là tiểu từ.
Cụ thể hơn, “take over” có nghĩa là gì? Cụm động từ take over có nghĩa là kiểm soát, tiếp quản một công ty, doanh nghiệp bằng cách mua lại những cổ phần.
Ví dụ:
- The company was taken over by Sony in 1989. (Công ty này đã được tiếp quản bởi Sony vào năm 1989.)
- Mai’s been my partner since I took the business over from my father. (Mai đã trở thành cộng sự của tôi từ khi tôi tiếp quản doanh nghiệp từ bố.)
Cụm động từ take over còn có nghĩa là tiếp nhận, chịu trách nhiệm cho một công việc mới.
Ví dụ:
- Lan has taken over responsibility for this project. (Lan đã tiếp nhận trách nhiệm cho dự án này.)
- There was no secret plot for me to take over his position. (Thật sự tôi đã không có âm thầm trong việc đảm nhận vị trí của anh ấy.)
Ngoài ra, take over còn có nghĩa ít phổ biến hơn là trở nên mạnh mẽ hơn, quan trọng hơn, xuất sắc hơn ai, cái gì trong một điều hay lĩnh vực gì đó. Đây là nét nghĩa nâng cao và ít được biết đến của cụm động từ này.
Ví dụ:
- Cars gradually took over from horses. (Ô tô đã dần thay thế ngựa.)
- Despite the pain, drowsiness begins to take over. (Dù cho có đau, nhưng cơn buồn ngủ vẫn bắt đầu ngự trị.)
*Lưu ý:
Mặc dù vai trò chính của take over là một cụm động từ nhưng trong một số tình huống, từ này cũng có thể trở thành một danh từ. Đối với danh từ, take over sẽ được viết liền chuyển thành “takeover” với vị trí, cách dùng tương ứng là một danh từ với nghĩa là sự kiểm soát, sự tiếp quản.
Ví dụ:
- The singer’s takeover of the season has already begun. (Đã bắt đầu tới mùa của giọng ca này.)
- The government experienced a military takeover in 2002. (Chính phủ đã trải qua một sự kiện kiểm soát của quân đội vào năm 2002.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Take over đi với những cụm từ nào? Cùng tìm hiểu cụ thể về cấu trúc take over
Take over something hay take something over? Đây chắc hẳn là một câu hỏi nhiều bạn thắc mắc, bởi tùy thuộc vào mỗi cụm động từ, sẽ có những trường hợp dùng khác nhau. Bên cạnh đó, cấu trúc take over còn đi cùng các cụm từ khác. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn nhé.
1. Take over something hay take something over? Hiểu rõ hơn cách dùng take over
Một trong những khó khăn khi vẫn dùng các cụm động từ là xác định vị trí của giới từ. Trong cụm động từ thường được chia thành hai loại cụm động từ chia tách (separable phrasal verbs) và cụm động từ không thể chia tách (non-separable phrasal verbs). Tùy thuộc vào trường hợp nào mà vị trí của giới từ sẽ có sự thay đổi. Trong trường hợp này, bạn có thể hiểu cấu trúc take over là một cụm động từ không thể chia tách có nghĩa là kiểm soát, nắm quyền điều gì đó:
S + take over + something |
Ví dụ:
- My grandmother wants me to go to university, but my father wants me to take over the farm. (Bà tôi muốn tôi đi học đại học, nhưng bố tôi lại muốn tôi tiếp quản trang trại.)
- The prisoners had taken over the prison and were asking for amnesty. (Những tù nhân đã kiểm soát nhà tù và yêu cầu ân xá.)
*Lưu ý: Tuy nhiên, đối với cấu trúc take over cũng có cách dùng take over something với nghĩa tương ứng giống như động từ.
Ví dụ:
- His only reason for investing in the company was to take it over. (Lý do duy nhất khiến anh ấy đầu tư vào công ty là để nắm quyền kiểm soát nó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
2. Cấu trúc take over as
Cấu trúc take over as có nghĩa là chịu trách nhiệm cho một ai hay đóng vai trò, thay thế là một ai, điều gì đó. Cấu trúc này thường được dùng khi đề chỉ người một sự thay thế nhiệm vụ, nhận trách nhiệm thay cho ai.
S + take over as + somebody |
Ví dụ:
- Hitler took over as chancellor of Germany in 1933 and started arresting political opponents. (Hitler đã đảm nhận chức thủ tướng Đức vào năm 1933 và bắt đầu bắt giữ những đối thủ chính trị.)
- It was he who took over as recorder from Methuselah. (Anh ta chính là người đã đảm nhận công việc ghi chép từ Methuselah.)
3. Cách dùng cấu trúc take over from
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc take over. Cấu trúc take over from có nghĩa là lấn át, xâm chiếm, tiếp quản, tiếp nhận.
S + take over from + somebody/something |
Ví dụ:
- It has been suggested that the mammals took over from dinosaurs. (Có ý kiến cho rằng động vật có vú đã lấn át các loại khủng long.)
- He took over from his uncle as a governing mayor. (Anh ấy tiếp nhận vị trí thị trưởng từ bác của mình.)
*Lưu ý: Ngoài ra, cấu trúc này còn có cách dùng take something over from với nghĩa tương tự.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cấu trúc take over và các cụm từ đồng nghĩa
Vận dụng cấu trúc take over và linh hoạt thay đổi nhiều từ vựng sẽ giúp bài viết tiếng Anh và giao tiếp tốt hơn rất nhiều.
Cấu trúc đồng nghĩa | Nghĩa và ví dụ |
Replace | thay thế ai, cái gì Typewriters have been completely replaced by computers. (Những máy đánh chữ đã hoàn toàn bị thay thế bởi máy tính.) |
Take/ gain control of something | Kiểm soát, nắm quyền The time to take control of her life was overdue. (Mất quá nhiều thời gian để cỗ máy ấy có thể kiểm soát được cuộc đời của mình.) |
Be in charge of/ take charge of something | kiểm soát, chịu trách nhiệm cho điều gì đó She is in charge of training new employees. (Cô ấy chịu trách nhiệm đào tạo các nhân viên mới.) |
Assume control/ responsibility, role | Tiếp quản, chịu trách nhiệm The book assumes the role of an instructor. (Cuốn sách đóng vai trò là một người hướng dẫn.) |
At the helm/ take the helm of something | Ở vị trí lãnh đạo Mr Long will remain at the helm of the club for at least 2 months. (Long sẽ duy trì vị trí lãnh đạo của câu lạc bộ ít nhất trong 2 tháng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Phân biệt cấu trúc take over với các cụm động từ gần nghĩa
1. Phân biệt cấu trúc take over với take on
Take over và take on đều là cụm động từ có nghĩa là tiếp quản, gánh vác, chịu trách nhiệm cho một điều gì đó.
Ví dụ:
- You can’t take on responsibility for the whole event. (Bạn không thể gánh vác trách nhiệm cho cả sự kiện này.)
- I took over the responsibility of caring for the animals. (Tôi đã chịu trách nhiệm cho việc chăm sóc các loại động vật.)
Vậy giữa hai cụm động từ này có gì khác biệt? Cấu trúc take over và take on thực chất có khá nhiều điểm khác biệt. Cụm động từ take on còn có nhiều nghĩa khác như tuyển dụng, đấu tranh chống lại ai đó, có hiểu luc, có giá trị hoặc có ý kiến về một điều gì đó.
Ví dụ:
- She was taken on as a trainee. (Cô ấy đã được tuyển vào thực tập.)
- He was eager to share his take on the outcome of the recent elections. (Ông ấy rất háo hức chia sẻ quan điểm của mình về cuộc bầu cử gần đây.)
- It was only later and by degrees that they seemed to take on significance. (Chỉ đến khi sau này khỏi các phẩm tầm mục đích mới tạo ra được ý nghĩa.)
- The government took on the unions and won. (Chính phủ đã chống lại các công đoàn và giành chiến thắng.)
2. Điểm giống và khác của cấu trúc take over và take up
Cấu trúc take over và take up đều là cụm động từ và có nét nghĩa là tiếp quản, bắt đầu một công việc mới hay chịu trách nhiệm một điều gì đó.
Ví dụ:
- Nam will take up the management of the finance department next month. (Nam sẽ đảm nhận việc quản lý phòng tài chính vào tháng tới.)
- Lan’s daughter took over the job in 2020. (Con gái của Lan đã đảm nhận công việc này từ năm 2020.)
Tuy nhiên, hai cụm động từ này cũng có điểm khác biệt. Cụm động từ take up có nhiều nghĩa khác với take over. Take up có nhiều nghĩa như là tiếp nối làm việc gì đó, chiếm diện tích, thời gian, tham gia hoạt động, chấp nhận yêu cầu, thử thách, di chuyển đến một vị trí hay cắt ngắn quần áo.
Ví dụ:
- The little time I had outside of school was taken up with work. (Số ít thời gian còn lại sau giờ học của tôi đã dành cho việc làm thêm.)
- Minh takes up position next to me, pressing his arm into mine, bolstering my resolve. (Minh đứng bên cạnh tôi, đẩy tay và củng cố quyết tâm của tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành để hiểu nhất
Bài tập cấu trúc take over có đáp án
Bài 1: Chọn từ thích hợp
- I’ve taken over from Vamessa as/from head of the sales department.
- She took over as/from the previous manager in October.
- Students are encouraged to gain/take over control of their own learning, rather than just depending on the teacher.
- The new government’s high-handed takeover/ take over of private industries.
- The rest of the weekend will be taken up/over with experiments.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý với nghĩa không thay đổi
- She assumed the role of breadwinner and returned to church. (on)
>………………………………………………………………………………………….. - An takes over the business section of the paper. (charge)
>………………………………………………………………………………………….. - The headteacher takes up her duties in November. (over)
>………………………………………………………………………………………….. - The business will be in safe hands when Evans takes over next month. (helm)
>………………………………………………………………………………………….. - The dictator took control of the country in 1933. (over)
>…………………………………………………………………………………………..
Đáp án
Bài 1:
- as
- from
- gain
- takeover
- up
Bài 2:
- She took on the full responsibility of the breadwinner and returned to church.
- An is in charge of the business section of the paper.
- The headteacher takes over her duties in November.
- The business will be in safe hands when Evans takes the helm next month.
- The dictator took over the country in 1933.
Lời kết
Nhận biết và hiểu được cấu trúc take over sẽ giúp bạn giải quyết được rất nhiều câu hỏi và bài tập. Để vận dụng “nhuyễn nhuyễn” cấu trúc take over, việc đọc kỹ các tài liệu bài tập là rất cần thiết. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.