Khám phá cấu trúc spend trong tiếng Anh với những ví dụ sống động giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Cấu trúc spend + gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, công thức spend cơ bản là spend + time hoặc spend + money. Ngoài ra, sau spend to-V hay V-ing hay spend đi với giới từ gì cũng là câu hỏi khiến nhiều bạn băn khoăn. Bạn hãy xem các cách dùng spend qua những công thức cụ thể sau.

1. Spend something

Trong cấu trúc này, theo sau động từ spend là tân ngữ (object). Cấu trúc spend này theo sau bởi các cụm từ chỉ thời gian và tiền bạc.

Ví dụ:

• You should plan to spend around $119 per day in Prague. (Bạn nên lên kế hoạch chi tiêu khoảng 119 đô mỗi ngày ở Praha.)

• Spending more than two hours at the gym is a really long time unless you’re training for something. (Dành hơn hai giờ ở phòng tập thực sự là một khoảng thời gian dài nếu bạn không đang tập luyện cho một môn nào đó.)

2. Spend something on something/ someone

Sau động từ spend, bạn cần dùng giới từ on. Cấu trúc này dùng để nói ai đã tiêu tốn tiền bạc cho việc gì hoặc ai khác.

Ví dụ:

• You can’t expect your laptop to give maximum performance if you spend the bare minimum on it. (Bạn không thể mong chiếc máy tính xách tay hoạt động tốt nhất nếu bạn chỉ tiêu tốn tiền cho nó ở mức tối thiểu.)

• His parents didn’t spend much on him when he was in college because they thought he could earn money by himself. (Bố mẹ anh ấy không chi tiêu nhiều cho anh ấy khi anh ấy học đại học vì họ nghĩ rằng anh có thể tự kiếm tiền.)

3. Spend something on doing something

Cấu trúc spend cũng có thể đi sau bởi giới từ on và dạng V-ing. Trong trường hợp này, bạn không được dùng dạng động từ khác V-ing theo sau giới từ.

Ví dụ:

• Did Carol spend a lot of money on redecorating her studio apartment? (Có phải Carol đã tiêu rất nhiều tiền để trang trí lại căn hộ studio của cô ấy không?)

• You shouldn’t spend the whole day on sleeping. Why don’t you go out for a breath of fresh air? (Bạn không nên dành cả ngày để ngủ. Sao bạn không ra ngoài hít thở không khí trong lành?)

4. Spend something doing something

Cấu trúc tương tự như spend something on doing something là spend something doing something (không dùng giới từ).

Ví dụ:

• After several years not seeing her older brother, Natalie spent the whole evening telling him everything. (Sau vài năm không gặp anh trai, Natalie đã dành cả buổi tối để nói chuyện với anh ấy.)

• He has to spend a lot of energy working because his job is very demanding. (Anh ấy phải dành rất nhiều năng lượng để làm việc vì công việc của anh ấy rất khắt khe.)

5. Spend something in doing something

Khi spend được dùng như ngoại động từ (intransitive verb) để chỉ thời gian dùng để thực hiện việc nào đó, bạn có thể dùng giới từ in theo sau.

Ví dụ:

• She spent most of her free time in helping children with disabilities. (Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh của mình để giúp đỡ những đứa trẻ khuyết tật.)

• A lot of time has been spent in developing a new type of vacuum cleaner. (Rất nhiều thời gian đã được dùng để phát triển một loại máy hút bụi mới.)

Sau khi đã nắm rõ các cấu trúc, hãy tiếp tục tìm hiểu nghĩa của spend nhé bạn.

Spend nghĩa là gì?

Spend là một từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Cấu trúc spend khi kết hợp với các danh từ khác nhau sẽ có những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nét nghĩa chính để bạn tham khảo.

1. Tiêu tiền

Nghĩa thường gặp nhất của động từ spend là tiêu tiền, sử dụng tiền để chi trả, thanh toán hàng hóa, dịch vụ…

Ví dụ:

• I know that I have spent a lot of money on clothes, but it’s kind of pleasure. (Tôi biết mình đã tiêu nhiều tiền cho quần áo nhưng điều đó cũng là một niềm vui.)

• The United States spent $4,255.1 billion on health care in 2021. (Hoa Kỳ đã chi 4.255,1 tỷ đô la cho chăm sóc sức khỏe vào năm 2021.)

• How much did you spend for a platinum seating ticket? (Bạn đã tiêu bao nhiêu cho vé chỗ ngồi bạch kim?)

2. Dùng thời gian

Bạn cũng có thể dùng động từ spend để chỉ khoảng thời gian đã sử dụng để làm một việc nào đó.

Ví dụ:

• We’re going to spend the morning just strolling along the beach. (Chúng tôi định dành buổi sáng để đi dạo trên bãi biển.)

• My older brother spent the whole weekend chatting with his friends. (Anh trai tôi đã dành cả cuối tuần để trò chuyện với bạn bè của anh ấy.)

• How many hours did you spend on drawing that oil painting? (Bạn đã dành bao nhiêu giờ để vẽ bức tranh sơn dầu đó?)

3. Sử dụng

Cấu trúc spend ngoài cách dùng để chỉ mối liên hệ về tiền bạc và thời gian thì còn mang nghĩa là sử dụng công sức hay nỗ lực để thực hiện việc gì.

Ví dụ:

• The designer spends a lot of energy creating the sketch of the product. (Nhà thiết kế dành rất nhiều công sức để tạo ra bản phác thảo sản phẩm.)

• Leo couldn’t complete the project on time as he spent too much effort on things that don’t matter. (Leo không thể hoàn thành dự án đúng hạn vì anh đã dành quá nhiều nỗ lực cho những thứ không quan trọng.)

• The hurricane had spent most of its force before it reached the western coast. (Cơn bão đã dần yếu đi trước khi tiến vào bờ biển phía Tây.)

Các cấu trúc tương tự spend

Khi kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian và tiền bạc, ngoài cấu trúc spend còn có một số cấu trúc mang nghĩa tương tự. Bạn hãy lưu ý cách dùng và dạng của động từ trong những cấu trúc này.

1. Cấu trúc spend time, take time và pass time

a. Spend time

Cấu trúc spend time somewhere hay doing something được dùng để đề cập đến thời gian bạn ở một địa điểm hoặc làm một việc gì đó.

Ví dụ:

• Whenever Amy goes to the supermarket, she spends ages at cosmetic stores. (Cứ mỗi khi Amy đi siêu thị, cô ấy lại dành rất nhiều thời gian tại quầy hàng mỹ phẩm.)

• David spends the morning trying to finish his report. (David dành buổi sáng để cố gắng hoàn thành báo cáo của anh ấy.)

b. Take time

Khi dùng cấu trúc take time nghĩa là bạn muốn đề cập đến khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc. Khác với spend time + verb-ing, take time + to-verb.

Ví dụ:

• It took us three hours to get to the top of the mountain. (Chúng tôi mất ba giờ để lên đến đỉnh núi.)

• A fresh and colourful Greek salad takes only 15 minutes to prepare. (Món rau trộn kiểu Hy Lạp tươi ngon và đầy màu sắc chỉ mất 15 phút để chuẩn bị.)

c. Pass time

Cấu trúc pass time cũng tương tự như spend time, dùng để nói việc dành thời gian cùng với một người khác. Nghĩa thông dụng nhất của pass time là “giết thời gian”.

Ví dụ:

• The children passed a pleasant afternoon at the playground. (Bọn trẻ đã có một buổi chiều vui vẻ tại sân chơi.)

• I bought a magazine to pass the time at the train station. (Tôi đã mua một cuốn tạp chí để giết thời gian ở nhà ga.)

2. Cấu trúc spend money và pay money

a. Spend money

Spend money là cách thông thường dùng để diễn tả hành động chi trả tiền, khi bạn muốn nói mình dùng tiền cho việc gì.

Ví dụ:

• How much do you intend to spend on a buffet? (Bạn định tiêu bao nhiêu cho một bữa tiệc buffet?)

• I couldn’t believe that she spent more than $100 on a dress. (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã tiêu hơn 100 đô để mua một chiếc đầm.)

b. Pay money

Pay money dùng trong trường hợp khi bạn trả tiền cho một người hoặc công ty, đơn vị khác để có được một thứ gì đó.

Ví dụ:

• He paid an extra $20 to get his car cleaned. (Anh ấy đã trả thêm 20 đô để làm sạch chiếc xe của mình.)

• Membership fees should be paid by the end of this week. (Phí thành viên phải được thanh toán vào cuối tuần này.)

Khi tích lũy nhiều cấu trúc khác nhau mang nghĩa tương tự spend, bạn sẽ có thêm kiến thức để luyện viết và nói tiếng Anh.

Bài tập cấu trúc spend

Viết câu hoàn chỉnh dựa vào những gợi ý cho sẵn.

1. Yesterday / my family / spend / the afternoon / prepare / a surprising party / my aunt

2. Visitors / spend / more time / play / outdoor recreation centers / next summer

3. They / spend / quite a bit money / each week / on / shop / and / eat out

4. The government / just / promise / spend / money / education

5. Customers / receive / additional points / every $2 / spend / on / TS credit card

6. When / my uncle / young / he / used to / spend / his free time / wander / around the streets

Đáp án bài tập cấu trúc spend

1. Yesterday my family spent the afternoon preparing a surprising party for my aunt.

2. Visitors will spend more time playing at outdoor recreation centers next summer.

3. They spend quite a bit money each week on shopping and eating out.

4. The government has just promised to spend more money on education.

5. Customers receive additional points for every $2 spent on TS credit card.

6. When my uncle was young, he used to spend his free time wandering around the streets.

Để sử dụng thuần thục cấu trúc spend trong câu, bạn hãy ghi nhớ những mẫu câu cơ bản có dùng các cụm từ chỉ tiền bạc hoặc thời gian. Bạn cũng có thể thử chia động từ spend ở các thể khác nhau để luyện tập cách dùng các thì tiếng Anh.