Khám phá cấu trúc “remember” trong tiếng Anh với những ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng hiệu quả khi giao tiếp.

Giới thiệu cấu trúc remember

Trước khi giải đáp cho các thắc mắc về cấu trúc remember + gì, bạn cần nắm rõ ý nghĩa và vị trí của “remember” trong câu.

1. Remember nghĩa là gì?

Từ vựng tiếng Anh “remember” có nghĩa là “nhớ” hoặc “hồi tưởng”. Remember thường được sử dụng để diễn tả hành động ghi nhớ hoặc nhớ lại một thông tin, sự kiện, kỷ niệm nào đó.

Ví dụ:

• I always remember her smile, it brightens my day. (Tôi luôn nhớ nụ cười của cô ấy, nó làm sáng cả ngày tôi.)

• I never remember where I put my keys. (Tôi không bao giờ nhớ nơi tôi để chìa khóa.)

• He hardly remembers his childhood. (Anh ấy hầu như không nhớ kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)

• Remembering to take medication is important for your health. (Việc nhớ uống thuốc rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

2. Vị trí của remember trong câu

Remember là một động từ thường có quy tắc. Cả quá khứ và quá khứ phân từ của remember đều được thêm -ed: remembered.

Trong cấu trúc câu, remember có các vị trí như sau:

• Đứng sau chủ ngữ

• Đứng trước tân ngữ

• Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ:

• I can’t remember his name, but I recognize his face. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy, nhưng tôi nhận ra gương mặt của anh ấy.)

• Remember, practice makes perfect. (Hãy nhớ rằng, có công mài sắt có ngày nên kim.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Cấu trúc remember + gì?

Khi tìm hiểu remember + gì, bạn có thể thắc mắc: “sau remember là gì?”, “remember to-V hay V-ing?”. Cùng tổng hợp lại các cấu trúc remember thông dụng trong phần này nhé.

1. Sau remember là to-V hay V-ing?

Giải đáp cho thắc mắc “sau remember là to-V hay V-ing?”, câu trả lời là cả hai câu trúc này đều đúng. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau hoàn toàn theo các cấu trúc dưới đây.

a. Cấu trúc remember to-V

Cấu trúc remember to-V được dùng khi muốn diễn tả ai phải ghi nhớ là làm một điều gì đó. Cấu trúc này trái nghĩa với cấu trúc “forget to-V” (quên là làm gì đó).

Remember + to V: nhớ phải làm gì

Ví dụ:

• Remember to turn off the stove before you leave the house. (Hãy nhớ tắt bếp trước khi bạn rời nhà.)

• Please remember to send me an email when you arrive safely. (Hãy nhớ gửi cho tôi một email khi bạn đến nơi an toàn.)

• Remember to bring your passport to the airport. (Nhớ mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.)

• I always remember to take my umbrella with me when it’s raining. (Tôi luôn nhớ mang ô theo mình mỗi khi trời mưa.)

• He needs to remember to call his mom on her birthday. (Anh ấy cần phải nhớ gọi điện cho mẹ mình vào ngày sinh nhật.)

b. Cấu trúc remember + V-ing

Cấu trúc remember + V-ing nhằm diễn tả ai đó đã nhớ ra một sự việc/vật/sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Cấu trúc này trái nghĩa với cấu trúc “forget V-ing” (quên đã làm gì).

Remember + V-ing: nhớ về việc gì đó (đã xảy ra)

Ví dụ:

• I remember seeing her at the party last night. (Tôi nhớ đã thấy cô ấy tại bữa tiệc tối qua.)

• She remembered locking the door before leaving the house. (Cô ấy nhớ đã khóa cửa trước khi rời nhà.)

• They will always remember visiting that beautiful beach during their vacation. (Họ sẽ luôn nhớ việc thăm bãi biển đẹp đó trong kỳ nghỉ của mình.)

• Do you remember meeting him before? (Bạn còn nhớ đã gặp anh ấy trước đây không?)

• We should remember helping others in times of need. (Chúng ta nên nhớ giúp đỡ người khác trong những lúc cần thiết.)

Lưu ý: Để ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp remember to-V hay V-ing, bạn có thể lập bảng so sánh sau đây để phân biệt dễ dàng hơn.

Remember to-V Remember V-ing
nhớ phải làm việc gì (việc cần phải làm) nhớ về việc gì đó (việc đã xảy ra)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

2. Cấu trúc remember trong câu giản tiếp

Bạn có thể biến đổi cấu trúc câu trực tiếp remember to-V sang dạng câu giản tiếp bằng công thức dùng “remind” dưới đây:

Câu trực tiếp: S + said to/ told + someone: “Remember to V-inf…”
Câu giản tiếp: S + reminded + someone + to V-inf…

Ví dụ:

• John said: “Remember to lock the door.”

→ John reminded her to lock the door.

• My mom said: “Remember to buy milk on your way home.”

→ My mom reminded me to buy milk on his way home.

• The teacher said: “Remember to turn off the lights before leaving.”

→ The teacher reminded the students to turn off the lights before leaving.

• The manager said: “Remember to submit your assignments by Friday,”

→ The manager reminded the team to submit their assignments by Friday.

• The security guard said: “Remember to bring your ID card for verification.”

→ The security guard reminded the visitors to bring their ID cards for verification.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu trực tiếp

Các cấu trúc remember khác

Ngoài hai cấu trúc remember + to-V và remember + V-ing, remember còn có một số cấu trúc khác mà bạn cũng nên lưu ý:

1. Cấu trúc remember that + mệnh đề (clause)

Remember that + mệnh đề (clause) = Remember + V-ing

Ví dụ:

• Remember that you have an important meeting tomorrow morning. (Hãy nhớ rằng bạn có cuộc họp quan trọng vào sáng mai.)

• I want you to remember that hard work pays off in the end. (Tôi muốn bạn nhớ rằng làm việc chăm chỉ rồi sẽ được đền đáp.)

• Remember that honesty is always the best policy. (Hãy nhớ rằng trung thực luôn là cách tốt nhất.)

• He reminded me to remember that the deadline for the project is next week. (Anh ta nhắc tôi nhớ hạn chót của dự án là vào tuần tới.)

• Remember that life is full of ups and downs, but you can overcome any challenge. (Hãy nhớ rằng cuộc sống này đầy rẫy thử thách, nhưng bạn có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào.)

2. Cấu trúc remember somebody + V-ing

Remember + somebody + V-ing (doing something): nhớ ai đó đã từng làm gì

Ví dụ:

• I remember my sister playing the piano when we were kids. (Tôi nhớ chị gái tôi đã chơi piano khi chúng tôi còn nhỏ.)

• He remembers his grandmother cooking delicious meals for the family every Sunday. (Anh ấy nhớ bà nội đã nấu những bữa ăn ngon cho gia đình vào mỗi Chủ nhật.)

• We will always remember our teacher telling inspiring stories in class. (Chúng tôi sẽ luôn nhớ việc giáo viên kể những câu chuyện truyền cảm hứng trong lớp.)

• She remembers her best friend helping her through difficult times. (Cô ấy nhớ bạn thân đã giúp cô ấy trong những lúc khó khăn.)

• They remember their parents cheering them on at every sports event. (Họ nhớ cha mẹ đã cổ vũ họ trong mọi sự kiện thể thao.)

3. Cấu trúc remember somebody/something + as

Remember + somebody/something + as something: nhớ ai đó/cái gì đó là như thế nào

Ví dụ:

• I remember her as a talented artist with a unique style. (Tôi nhớ cô ấy là một nghệ sĩ tài năng với phong cách độc đáo.)

• He is remembered as a great leader who brought significant changes to the company. (Ông ta được nhớ đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại đã mang lại những thay đổi đáng kể cho công ty.)

• We should remember history as a valuable lesson for the future. (Chúng ta nên nhớ lịch sử là bài học quý giá cho tương lai.)

• She will always be remembered as a caring and loving mother.(Cô ấy sẽ luôn được nhớ đến như một người mẹ chăm lo và yêu thương.)

• They want to be remembered as pioneers in the field of technology.(Họ muốn được nhớ đến như những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ.)

Bài tập cấu trúc remember

Theo kinh nghiệm học tiếng Anh, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn nếu hệ thống kiến thức rõ ràng và thường xuyên thực hành. Sau đây là các bài tập cấu trúc remember có đắp án sẵn giúp bạn thực hành ngay kiến thức vừa học.

Bài tập 1

Chia dạng đúng của động từ, sử dụng cấu trúc remember:

1. Remember (turn)_______ off the stove before (leave)_______ the house.

2. Remember (take)_______ your medicine after (eat)_______.

3. Remember (close)_______ the windows before (go)_______ out.

4. Remember (send)_______ the email before (end)_______ the meeting.

5. Remember (pack)_______ your passport before (travel)_______.

6. She remembered (turn)_______ off the lights before leaving the house.

7. We remembered (buy)_______ groceries on our way home from work.

8. They remembered (make)_______ reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

9. He remembered (call)_______ his mother to wish her a happy birthday.

10. I remembered (bring)_______ my umbrella because it was raining outside.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2

Chọn đáp án đúng:

1. I always remember (feed / feeding) my cat before I leave the house.

2. Did you remember (turn / turning) off the lights before you left the room?

3. She remembered (pack / packing) her suitcase before going on vacation.

4. Remember (lock / locking) the door when you leave the house.

5. She always remembers (take / taking) her umbrella when it’s raining.

Đáp án bài tập cấu trúc remember

Bài tập 1

1. Remember to turn off the stove before leaving the house.

2. Remember to take your medicine after eating.

3. Remember to close the windows before going out.

4. Remember to send the email before ending the meeting.

5. Remember to pack your passport before traveling.

6. She remembered turning off the lights before leaving the house.

7. We remembered buying groceries on our way home from work.

8. They remembered making reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

9. He remembered calling his mother to wish her a happy birthday.

10. I remembered bringing my umbrella because it was raining outside.

Bài tập 2

1. feeding

2. to turn

3. packing

4. to lock

5. to take

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ghi nhớ các kiến thức quan trọng để sử dụng thành thạo cấu trúc remember. Bạn sẽ tự tin làm bài tập khi nắm rõ remember + gì, sau remember là to-V hay V-ing cũng như các cấu trúc phổ biến. Bạn cũng đừng quên áp dụng cấu trúc này với các bài thực hành luyện nói và viết tiếng Anh nhé!

Tham khảo thông tin chi tiết các khóa học tiếng Anh cho béđăng ký nhận 2 tuần học miễn phí, bạn vui lòng truy cập vào link này.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 bí quyết luyện nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả!