Khám phá cách dùng từ “permit” trong tiếng Anh với những lưu ý thú vị dành cho bạn!

Permit là gì?

Nhiều người thường nghĩ permit chỉ là động từ (verb). Thật ra, permit vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ (noun).

1. Permit là động từ

Động từ permit /pəˈmɪt/ mang nghĩa “cho phép”, để diễn tả việc gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, permit có thể là nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb).

Ví dụ:

• Let’s delve into the details of this project, if time permits. (Hãy tìm hiểu chi tiết về dự án này nếu thời gian cho phép.)

• The city council permitted the construction of a new park in the downtown area. (Hội đồng thành phố cho phép xây dựng một công viên mới ở khu vực trung tâm.)

Động từ permit cũng được dùng ở dạng bị động (passive voice) với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

• They are not permitted to enter the restricted area without proper identification. (Họ không được phép vào khu vực hạn chế nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.)

• Due to the fire code, only few people will be permitted in the building at once. (Do quy định về phòng cháy chữa cháy, chỉ một số ít người được phép vào tòa nhà cùng một lúc.) 

2. Permit là danh từ

Khi là danh từ, permit /ˈpɜːrmɪt/ có nghĩa là “giấy phép”, dùng để cấp quyền cho ai đó thực hiện điều gì.

Ví dụ:

• They need a building permit to build a new stadium in this area. (Họ cần giấy phép xây dựng để xây sân vận động mới trong khu vực này.)

• You need to apply for a work permit to work in other countries. (Bạn cần phải nộp đơn xin giấy phép lao động để làm việc tại các quốc gia khác.)

Permit + gì? Sau permit là to V hay Ving?

Nếu bạn muốn sử dụng cấu trúc permit chuẩn xác, cần xáo trộn định hướng nào dùng permit to V hay Ving. Sau permit có thể là to V hoặc Ving. Dạng thức của động từ sau permit phụ thuộc vào cấu trúc mà bạn sử dụng.

1. Permit to V hay Ving? Permit + object + to V

Sau permit nếu bạn sử dụng tân ngữ (object) thì động từ sau đó phải là động từ nguyên mẫu có to (to V).

Ví dụ:

• They don’t permit the journalists to interview the suspects. (Họ không cho phép các nhà báo phỏng vấn những nghi phạm.)

• Tourists are permitted to visit only the designated places. (Khách du lịch chỉ được phép tham quan những địa điểm được chỉ định.)

2. Permit to V hay Ving? Permit + V-ing

Permit + gì? Nếu sau permit không có tân ngữ, bạn sẽ dùng dạng động từ thêm -ing (V-ing).

Ví dụ:

• The new regulations permit taking photographs within the museum premises. (Quy định mới cho phép chụp ảnh trong khuôn viên bảo tàng.)

• They didn’t permit strolling in the park after dark due to safety concerns. (Họ không cho phép đi dạo trong công viên khi trời tối vì lo ngại về an toàn.)

Các cấu trúc permit thường gặp

Khi đã tìm hiểu: Sau permit to V hay Ving, bạn cần học thêm một số kiến thức liên quan đến cấu trúc permit để linh hoạt áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Permit something

Theo sau permit trong cấu trúc này là danh từ (noun). Bạn chỉ cần dùng danh từ phù hợp trong mẫu câu này mà không cần quan tâm sau permit là to V hay Ving.

Ví dụ:

• You must present your membership card to permit access to the facilities. (Bạn phải xuất trình thẻ thành viên để được phép sử dụng các tiện nghi.)

• The class registration system permits flexibility so students can customise their course load. (Hệ thống đăng ký lớp học cho phép sự linh hoạt nên sinh viên có thể tùy chỉnh thời lượng khóa học.) 

2. Be permitted

Cấu trúc bị động cũng rất phổ biến khi bạn muốn dùng động từ permit. Be permitted nghĩa là “được phép”.

Ví dụ:

• Dogs are permitted in the pet-friendly areas of the campground. (Chó được phép vào các khu vực dành cho vật nuôi trong khu cắm trại.)

• Photography is permitted in the museum, but flash photography is prohibited. (Được phép chụp ảnh trong bảo tàng nhưng nghiêm cấm chụp ảnh bằng đèn flash.)

3. Be permitted to do something

Khác với cách dùng permit to V hay Ving, tùy thuộc vào sự xuất hiện của tân ngữ, cấu trúc bị động be permitted sẽ chỉ dùng to V.

Ví dụ:

• The children were not permitted to attend any music festivals for a year. (Bọn trẻ không được phép tham gia bất kỳ lễ hội âm nhạc nào trong một năm.)

• During the exam, each student is permitted to bring a calculator. (Khi đi thi, mỗi học sinh được phép mang theo máy tính.)

4. Permit somebody/yourself something

Khi muốn diễn đạt ý cho phép ai khác hoặc chính mình điều gì đó, bạn hãy dùng cấu trúc permit somebody/ yourself something.

Ví dụ:

• The company’s progressive policies permit employees a flexible working schedule. (Chính sách tiến bộ của công ty cho phép nhân viên có lịch làm việc linh hoạt.)

• After weeks of intense workouts, Sarah decided to permit herself a treat day. (Sau nhiều tuần tập luyện cường độ cao, Sarah quyết định cho phép mình có một ngày nghỉ ngơi.)

5. Permit somebody/ yourself to do something

Về một ý nghĩa cũng tương tự như cấu trúc permit somebody/ yourself something ở trên nếu không dùng danh từ thì bạn có thể dùng động từ có to (to V).

Ví dụ:

• The teacher will permit the children to explore the outdoor garden. (Giáo viên sẽ cho phép các trẻ khám phá khu vườn ngoài trời.)

• I permit myself to unwind with a walk in the park. (Tôi cho phép bản thân mình thư giãn bằng cách đi dạo trong công viên.)

Bài tập vận dụng permit to V hay Ving

Để ghi nhớ kiến thức permit to V hay Ving dễ dàng hơn, bạn hãy thực hành các bài tập liên quan dưới đây. Các bài tập này không chỉ giúp bạn chia dạng đúng của động từ mà còn nâng cao kiến thức về từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ sau permit to V hay Ving

1. He permits himself ______ (indulge) in a piece of chocolate every evening as a small treat.

2. Local regulations permit ______ (hunt) on private lands with the landowner’s permission.

3. To operate a food truck in this area, you must obtain a permit ______ (sell) food on public property.

4. The group of historians was permitted ______ (explore) the restricted archives of the royal palace.

5. The museum won’t permit ______ (get) too close to the ancient artifacts to preserve their integrity.

6. The moon permitted me ______ (see) a little way into the distance.

7. The company permits ______ (smoke) only in designated areas outside the building.

8. We are happy that the zoo permits ______ (feed) the animals under the supervision of staff.

9. The library announces that it permits ______ (borrow) up to ten books at a time.

10. Due to their probation, they weren’t permitted ______ (leave) the state.

Đáp án:

1. to indulge

2. hunting

3. to sell

4. to explore

5. getting

6. to see

7. smoking

8. feeding

9. borrowing

10. to leave

Bài tập 2: Chọn và chia động từ để điền vào cấu trúc permit to V hay Ving

1. They permitted us __________ our own snacks into the movie theatre.

2. After several weeks, she was finally permitted __________ the research team.

3. The sign on the door clearly states: “Don’t permit __________ the house after 6 p.m.”.

4. She was happy to receive a permit __________ her historic home.

5. My sister was permitted __________ the expedition to the archaeological site.

6. The museum’s new policy will permit visitors __________ photographs throughout the exhibits.

7. The party venue will permit __________ only for guests aged 21 and above.

8. The weather conditions didn’t permit us __________ the mountain trails as planned.

9. My parents won’t permit me __________ out past midnight on weekdays.

10. The board of directors didn’t permit __________ additional staff without thorough evaluation.

Đáp án:

1. to bring

2. to join

3. entering

4. to renovate

5. to accompany

6. to take

7. drinking

8. to explore

9. to stay

10. hiring

>>> Tìm hiểu thêm: Contribute đi với giới từ gì? Contribute to Ving hay to V? 

Cách sử dụng permit to V hay Ving tùy thuộc vào cấu trúc câu có sử dụng tân ngữ hay không. Ngoài ra, bên cạnh cách viết ở dạng chủ động, bạn cũng có thể sử dụng permit ở dạng bị động để tạo dạng hài hòa trong văn phong của mình. Hy vọng bạn đã hiểu rõ permit + gì và sẽ áp dụng được kiến thức vừa học vào việc thực hành các mẫu câu khác nhau.