Khám phá cấu trúc “not at all” trong tiếng Anh cùng với những cách sử dụng phong phú và ý nghĩa đa dạng của nó trong giao tiếp hàng ngày!
Cấu trúc not at all là gì? Cách sử dụng not at all
Cấu trúc not at all là một trong những cấu trúc câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này bắt đầu bằng từ “not” (không), tiếp theo là “at all” (một chút nào), nhằm nhấn mạnh cho ý định phủ định.
Vậy nghĩa của “not at all” là gì? Bạn có thể tạm dịch “not at all” sang tiếng Việt là: Không chút nào, không sao, không có chi… Có nhiều cách sử dụng “not at all” và nghĩa của cụm từ này cũng thay đổi tùy vào tình huống sử dụng.
1. Cấu trúc not at all để đáp lại lời cảm ơn
Cách dùng phổ biến nhất của “not at all” là như một thán từ (interjection), dùng để đáp lại lời cảm ơn từ ai đó.
Ví dụ:
• A: Thank you for this warm present. (Cảm ơn bạn vì món quà ấm áp này.)
B: Not at all. (Không có chi.)
• A: I really appreciate your covering my shift at work. I owe you one. (Rất cảm ơn anh đã phụ trách ca làm thay tôi. Tôi nợ anh lần này.)
B: Not at all. Has your son got better? (Không có chi. Con trai anh đã đỡ chưa?)
2. Cấu trúc not at all nhấn mạnh ý phủ định
Cấu trúc not at all khi được dùng như trạng từ (adverb) sẽ mang hàm ý nhấn mạnh cho câu phủ định. Khi ấy, not at all cũng có thể được tách ra, nghĩa là “not” sẽ đi trước động từ để thành lập dạng phủ định, còn “at all” đứng riêng.
Ví dụ:
• He’s not at all friendly towards his new neighbours. (Anh ấy không thân thiện chút nào với những người hàng xóm mới.)
• They don’t give us any information about their next move at all. (Họ không cho chúng tôi bất kỳ thông tin nào về bước đi tiếp theo của họ cả.)
3. Cấu trúc not at all để trả lời câu hỏi
Khi ai đó sử dụng cấu trúc do you mind hay would you mind để xin phép được làm điều gì đó, bạn có thể đáp lại bằng cấu trúc not at all. Vậy nghĩa của cấu trúc not at all trong trường hợp này là gì? Not at all có nghĩa là “I don’t mind”, nghĩa là bạn thấy không phiền với lời đề nghị đó.
Ví dụ:
• A: Do you mind showing me how to get to the library? (Bạn có phiền nếu chỉ tôi đường đến thư viện không?)
B: Not at all. I’m going there too. (Không phiền gì cả. Tôi cũng đang đến đó.)
• A: Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
B: Not at all. It’s hot in here. (Không phiền gì cả. Trong này nóng mà.)
Tuy nhiên, với những câu hỏi khác thì nghĩa của not at all thường mang ý phủ định là “no”.
Ví dụ:
A: Do you think he’s getting into university this year? (Bạn có nghĩ năm nay cậu ấy sẽ đỗ đại học không?)
B: No, not at all. (Không, chắc chắn là không.)
Đồng nghĩa với not at all là gì?
Tương ứng với những cách dùng cấu trúc not at all khác nhau, bạn sẽ nhận thấy not at all tương đồng với những cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc đáp lại lời cảm ơn đồng nghĩa với not at all
Có nhiều cách để đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh và bạn có thể sử dụng chúng với ý nghĩa không có sự khác biệt.
Don’t mention it
Bạn có biết cụm từ thay thế cho not at all là gì trong câu đáp lại lời cảm ơn không? Cụm don’t mention it là một cách lịch sự để đáp lại, thay vì dùng cấu trúc not at all. Cách nói này khiêm tốn, ngụ ý rằng việc bạn thực hiện chỉ là những điều nhỏ nhặt.
Ví dụ:
A: Peter says you watered my desk plant while I was away. I owe you! (Peter nói là anh đã tưới cây để bàn của tôi trong lúc tôi không có ở đây. Tôi nợ anh lần này nhỉ!)
B: Don’t mention it. (Chuyện nhỏ thôi mà.)
It’s nothing
Ngoài câu trúc not at all, it’s nothing cũng là cách thường gặp để bạn đáp lại lời cảm ơn từ ai đó. It’s nothing nghĩa là “không có chi”.
Ví dụ:
A: Much obliged for your constructive feedback on my essay. (Rất cảm ơn về những phản hồi mang tính xây dựng của bạn cho bài luận của mình.)
B: It’s nothing. You can ask me for any explanation. (Không có chi. Bạn có thể hỏi mình để giải thích thêm nhé.)
You’re welcome
Đây chính là cụm quen thuộc nhất để đáp lại sau khi bạn nhận được lời cảm ơn. Cụm you’re welcome đơn giản và dễ nhớ nên khi bạn đang lúng túng không biết cụm từ thay thế cho not at all là gì, hãy dùng ngay you’re welcome nhé.
Ví dụ:
A: Without your last-minute edit, my article would have been inaccurate. Many thanks! (Khổng có sự chỉnh sửa vào phút cuối của anh thì bài viết của tôi đã không chính xác rồi. Cảm ơn nhiều nhé!)
B: You’re welcome. Hope your article will be a huge success. (Không có chi. Hy vọng bài viết của anh sẽ thật thành công.)
2. Cấu trúc phủ định đồng nghĩa với cấu trúc not at all
Bạn còn nhớ cách sử dụng not at all để nhấn mạnh ý phủ định ở đâu không? Với cách dùng này, có rất nhiều cụm có ý nghĩa tương đồng với not at all này.
Hardly
Bạn có biết sự tương đồng giữa hardly và not at all là gì? Đó chính là cả hai đều dùng để nhấn mạnh cho ý phủ định trong câu. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bạn không cần thêm not vào cấu trúc hardly, vì bản thân thán từ này đã hàm chứa nghĩa phủ định.
• Ví dụ: I hardly think they’ll come in this bad weather! (Tôi không hề nghĩ rằng họ sẽ đến trong thời tiết tệ này đâu!)
By no means
Cụm by no means có nghĩa là “không chút nào”. By no means thường được dùng sau động từ, đặc biệt là động từ be. Ngoài ra, bạn có thể dùng by no means ở đầu câu và theo sau là cấu trúc đảo ngữ (inversion).
• He is by no means poor. He only pretends to be. (Anh ta chẳng nghèo chút nào đâu. Anh ta chỉ giả vờ thôi.)
• By no means should you underestimate the importance of preparation for the exam. (Bạn hoàn toàn không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho kỳ thi.)
In no way
Câu trúc in no way cũng là câu trúc nhấn mạnh nghĩa phủ định tương tự như not at all. Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự phủ định ở mức độ tuyệt đối.
• The new policy is in no way connected to the recent budget cuts. (Chính sách mới hoàn toàn không liên quan đến việc cắt giảm ngân sách gần đây.)
• In no way can we ignore the impact of climate change on our planet. (Chúng ta hoàn toàn không thể phớt lờ tác động của biến đổi khí hậu đến hành tinh của chúng ta.)
3. Cấu trúc đồng thuận đồng nghĩa với not at all
Như đã đề cập ở trên, khi not at all dùng để trả lời cho câu hỏi do you mind hay would you mind thì not at all mang ý nghĩa đồng thuận (bạn không thấy phiền hà bởi lời đề nghị đó). Vậy trong trường hợp này, cách trả lời đồng nghĩa với not at all là gì? Hãy áp dụng một số cụm từ thường gặp dưới đây bạn nhé.
I don’t mind
Cấu trúc I don’t mind tương đồng như cấu trúc not at all, dùng để diễn đạt sự chấp nhận, chỉ ra rằng bạn cảm thấy thoải mái với đề xuất đước đưa ra.
Ví dụ:
A: Do you mind if I join you at the table? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi cùng bàn với bạn không?)
B: I don’t mind. I’d be happy to have some company. (Cảm ơn. Tôi rất vui khi có người ngồi cùng.)
That doesn’t bother me
Cụm từ này là cách đáp lại lịch sự cho lời đề nghị mà ai đó đưa ra. Thay vì dùng cấu trúc not at all, bạn có thể dùng cách diễn đạt này với ý nghĩa tương tự, nghĩa là bạn không thấy bị ảnh hưởng hay không phiền hà gì với lời đề nghị đó.
Ví dụ:
A: Would you mind if I left early today and continued helping with the project tomorrow? (Bạn có phiền nếu hôm nay tôi về sớm và tiếp tục giúp dự án vào ngày mai không?)
B: Of course, that doesn’t bother me. (Tất nhiên là tôi không thấy phiền chút nào.)
Sure
Cách diễn đạt này là cách nói lịch sự và có phần trang trọng. Vậy trong những tình huống thân mật hơn thì cách nói thay thế not at all là gì? Đó chính là: Sure. Đây là cách nói ngắn gọn mà vẫn thể hiện được ý đồng thuận đầy đủ.
Ví dụ:
A: Would you mind calling me when you’re done? (Bạn có phiền nếu gọi cho tôi khi bạn xong việc không?)
B: Sure. (Chắc rồi./ Tôi không phiền.)
Not at all là gì? Bài tập cấu trúc not at all có đáp án
Kiến thức not at all là gì không chỉ nằm ở việc hiểu nghĩa từ, bạn cần biết cách vận dụng cụm từ này vào câu để biết cách sắp xếp trật tự từ đúng ngữ pháp tiếng Anh. Hãy làm bài tập cấu trúc not at all dưới đây để thực hành kiến thức vừa học nhé.
Bài tập sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với not at all:
1. is / successful / The new policy / in fostering / not at all / creativity / among employees
2. last week / not at all / This restaurant / is / the one / we / comparable to / visited
3. work with / do not / him / at all / on this project / I / although / have to / I / like / his attitude
4. was / unprepared / for the storm / not at all / and / we / were / The weather forecast / accurate
5. bothered / an opportunity / by criticism / He / not at all / takes / because / he / it / as / is / to improve
>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để nắm nhất
Đáp án:
1. The new policy is not at all successful in fostering creativity among employees.
2. This restaurant is not at all comparable to the one we visited last week.
3. I have to work with him on this project although I do not like his attitude at all.
4. The weather forecast was not at all accurate and we were unprepared for the storm.
5. He is not at all bothered by criticism because he takes it as an opportunity to improve.
Như vậy là bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc: Not at all là gì. Hãy cố gắng thực hành các động hội thoại tiếng Anh thường xuyên cùng bạn bè để vẫn dụng cấu trúc not at all trong giao tiếp thật tự nhiên nhé!