Khám phá cấu trúc “mind” và cách sử dụng phong phú của nó qua các ví dụ hữu ích trong tiếng Anh.

Cách sử dụng cấu trúc mind

1. Cấu trúc mind nghĩa là gì?

“Mind” được hiểu như danh từ mang nghĩa là “tâm trí”, “ý thức”, “tinh thần”. Còn cấu trúc mind dùng như động từ mang ý nghĩa “lưu ý”, “chú ý”, “quan tâm”.

Ví dụ:

• My mind was filled with ideas. (Đầu óc tôi tràn ngập ý tưởng.)

• Mind your step! (Hãy chú ý đến bước đi của bạn!)

• Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)

2. Cấu trúc mind + gì? Don’t mind Ving hay to V?

Mind to V hay Ving? Cấu trúc mind + Ving thường được sử dụng trong câu phụ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

• She doesn’t mind waiting up late. (Cô ấy không ngại chờ đợi muộn.)

• Do you mind turning down the volume a little, please? (Bạn có thể giảm âm lượng một chút không?)

Như vậy, bạn đã biết don’t mind + V nghĩa là gì? Kết quả là cấu trúc don’t mind + Ving là chính xác, không sử dụng to V sau mind.

3. Cách sử dụng công thức mind trong các cấu trúc khác

• Cấu trúc S + mind (+O) + Ving: Thể hiện sự không thoải mái, phiền phức với hành động đang diễn ra.

• Cấu trúc Do/Would you mind + V-ing? Thể hiện yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động

• Cấu trúc Do you mind if + I/He/She… + V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/He/She… + V-ed + O? Đặt câu hỏi hoặc xin phép người nào đó để thực hiện một hành động cụ thể.

• Cấu trúc S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something: Thể hiện sự quan tâm hoặc phiền lòng về một việc gì đó.

>>> Xem thêm: Câu khẳng định là gì? Cấu trúc và cách dùng hiệu quả

Mind là gì?

Mind có thể được sử dụng dưới dạng động từ hoặc danh từ. Khi được sử dụng như một danh từ, mind thường đề cập đến tâm trí, ý thức, tinh thần, hoặc thậm chí là sự hiểu biết của một người.

Nếu sử dụng mind như một động từ thường có nghĩa là lưu ý, chú ý, quan tâm hoặc bận tâm. Ngoài ra, mind cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ.

Ví dụ:

1. Dạng danh từ

• She has a brilliant mind for solving puzzles. (Cô ấy có bộ óc tuyệt vời để giải những câu đố.)

• Please keep in mind that the deadline for the project is approaching. (Xin hãy lưu ý rằng thời hạn của dự án đang đến gần.)

2. Dạng động từ

• Could you mind closing the window? It’s getting chilly here. (Bạn có thể đóng cửa sổ không? Ở đây lạnh quá.)

• I don’t mind helping you with your homework if you need assistance. (Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập nếu bạn cần sự giúp đỡ.)

3. Dạng thành ngữ

• Out of mind, out of sight (Xa mặt cách lòng.)

• Never mind (Đừng bận tâm.)

Tìm hiểu cấu trúc mind + gì

Để giải quyết thắc mắc rằng cấu trúc mind + gì, ILA sẽ giới thiệu hai cách sử dụng thông thường của cấu trúc mind trong tiếng Anh:

• Cấu trúc mind + Ving thường được áp dụng trong câu phụ định và câu nghi vấn. Nó thường được dùng để hỏi ý kiến, xin phép hoặc bày tỏ sự phiền hà.

• Mind có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, đặc biệt trong câu nghi vấn và câu phụ định.

Ví dụ:

• Do you mind waiting for a moment? (Bạn có phiền đợi một chút không?)

• I don’t mind helping you do your homework. (Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập về nhà.)

• She doesn’t mind sharing her dessert with her friend. (Cô ấy không phiền chia sẻ món tráng miệng với bạn cô ấy.)

• Would you mind opening the window? (Bạn có phiền nếu mở cửa sổ giúp không?)

Thông qua hai cách sử dụng và ví dụ cụ thể, bạn đã hiểu rõ về mind to V hay Ving. Kết quả là mind + Ving là chính xác và không sử dụng to V sau mind. Tóm lại, khi sử dụng cấu trúc mind trong tiếng Anh, bạn sử dụng mind + Ving hoặc mind + O + Ving.

>>> Xem thêm: Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Cách sử dụng mind trong các cấu trúc khác nhau

Cấu trúc mind rất đa dạng với những ý nghĩa cho từng ngữ cảnh khác nhau. ILA gửi đến bạn một số cách sử dụng mind, nhớ ghi chép lại cẩn thận để dùng khi cần.

1. Cấu trúc S + mind (+O) + Ving

Cấu trúc mind (+O) + Ving thường được sử dụng để thể hiện sự không thoải mái, phiền phức hoặc cảm thấy khó chịu đối với hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

• She doesn’t mind her friend borrowing her books. (Cô ấy không phiền khi bạn mượn sách của cô ấy.)

• They wouldn’t mind their children watching educational programs on TV. (Họ không ngại cho con mình xem các chương trình giáo dục trên TV.)

2. Cấu trúc Do/Would you mind + V-ing?

Trong dạng câu nghi vấn, sau mind + gì? Cấu trúc mind này thường được sử dụng để yêu cầu một cách lịch sự hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động. Trong trường hợp muốn diễn đạt một cách lịch sự, chúng ta thường sử dụng từ “would” thay cho “do”.

Ví dụ:

• Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

• Do you mind lending me your pen? (Bạn có phiền cho mình mượn bút của bạn không?)

• Would you mind turning off the lights before leaving? (Bạn có phiền tắt đèn trước khi ra khỏi phòng không?)

• Do you mind waiting for a moment? (Bạn có phiền đợi một chút không?)

3. Cấu trúc Do you mind if + I/He/She… + V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/He/She… + V-ed + O?

Sử dụng cấu trúc mind này khi bạn muốn đặt câu hỏi hoặc xin phép ai đó để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

Cấu trúc mind: “Do you mind if…”

• Do you mind if I borrow your pen for a moment? (Bạn có phiền nếu tôi mượn cây bút của bạn trong một lúc không?)

• Do you mind if he joins us for dinner tonight? (Bạn có phiền nếu anh ấy tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)

Cấu trúc mind: “Would you mind if…”

• Would you mind if I took a day off next week? (Bạn có phiền nếu tôi nghỉ một ngày vào tuần sau không?)

• Would you mind if he used your computer to finish his assignment? (Bạn có phiền nếu anh ấy sử dụng máy tính của bạn để hoàn thành bài tập không?)

4. Cấu trúc S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something

Cấu trúc này là một trong những cấu trúc mind thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc phiền lòng về một việc gì đó. Nó có nghĩa là người nào nói muốn biết xem ai đó có cảm thấy phiền lòng về điều gì không.

Ví dụ:

• She doesn’t mind your choice of music. (Cô ấy không phiền lòng về sở thích âm nhạc của bạn.)

• They don’t mind about the weather because they love outdoor activities. (Họ không quan tâm về thời tiết vì họ yêu thích các hoạt động ngoài trời.)

>>> Xem thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập

Một số thành ngữ với cấu trúc mind

1. Thành ngữ với cấu trúc mind

Ở trên ILA đã giải thích cấu trúc mind + gì, mind to V hay Ving và cách sử dụng mind qua các cấu trúc khác nhau. Dưới đây sẽ là các thành ngữ có mind mà ILA sẽ giới thiệu đến bạn:

Thành ngữ – Cấu trúc mind Giải thích
Mind your own business Sự khinh thường khi ai đó muốn tìm hiểu chuyện riêng, việc cá nhân của bạn
Mind/Watch your language Chú ý lời nói để không làm tổn thương người nghe.
Set/Put your mind to something Nỗ lực, quyết tâm làm thực hiện một việc gì đó.
To be in two minds about something/whether something or something Lưỡng lự, phân vân về một điều gì đó.
Out of sight, out of mind Xa mặt cách lòng.
To be out of one’s mind/head Ai đó bị mất trí (nói theo nghĩa bóng)

2. Các ví dụ cụ thể

• John was always asking about my personal life, and I finally told him: “Mind your own business!” (John luôn hỏi về cuộc sống cá nhân của tôi, và tôi cuối cùng đã nói với anh ấy: “Hãy lo việc của anh đi!”)

• He was being really rude, so I told him to mind his language. (Anh ấy thật sự thô lỗ, nên tôi bảo anh ấy chú ý lời nói của mình.)

• Don’t give up! If you set your mind to it and practice regularly, you can become a great pianist. (Đừng bỏ cuộc! Nếu bạn quyết tâm và luyện tập thường xuyên, bạn có thể trở thành một nghệ sĩ piano tuyệt vời.)

• I’m in two minds about going to the party. I want to go, but I also need to finish my work. (Tôi đang phân vân về việc đi dự tiệc. Tôi muốn đi, nhưng tôi cũng cần hoàn thành công việc của mình.)

• You know what they say, “out of sight, out of mind”. If you don’t keep in touch, people tend to forget about you. (Bạn biết họ nói gì không, “xa mặt cách lòng”. Nếu bạn không giữ liên lạc, mọi người có xu hướng quên bạn.)

• John: I heard Sarah got on a plane to Paris without telling anyone, and she didn’t even pack any clothes! (Tôi nghe nói Sarah đang trên chuyến bay tới Paris mà không nói với ai, và cô ấy thậm chí còn không mang theo quần áo!)

Mary: She must be out of her mind. It’s freezing in Paris this time of year! (Cô ấy chắc là bị mất trí rồi. Thời tiết ở Paris lạnh cóng vào thời điểm này trong năm!)

>>> Xem thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be

Bài tập cấu trúc mind có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp khi sử dụng với cấu trúc mind

1. She doesn’t like it when people smoke in her car. She really minds ____ (if/whether/when) you smoke.

2. Would you mind ___ (when/could/if) I opened the window? It’s quite warm in here.

3. I don’t mind him ___ (talk/talked/talking) loudly during the movie. It’s so distracting.

4. Tom asked, “Would you mind if I ___ (use/used/using) your laptop for a while?”

5. The teacher said, “Please, mind ___ (talk/talked/talking) and pay attention in class.”

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu đúng theo cấu trúc mind

1. Would you _________ if I used your computer for a moment?

a) minds

b) minding

c) mind

d) minded

2. She can’t concentrate when people are talking loudly. She really doesn’t _________ the noise.

a) minds

b) mind

c) minding

d) minded

3. I don’t _________ him borrowing my book, but he should ask first.

a) minds

b) minded

c) minding

d) mind

4. “_________ if I sit here?”, he asked politely.

a) Do you mind

b) Do you minds

c) Are you minding

d) Minds you

5. They should _________ their own business instead of asking so many questions.

a) minds

b) mind

c) minding

d) minded

Đáp án

Bài tập 1:

1. if

2. if

3. talking

4. use

5. talking

Bài tập 2:

1. c) mind

2. b) mind

3. d) mind

4. a) Do you mind

5. b) mind

Nói chung, cấu trúc mind là một kiến thức cần thiết khi học và sử dụng tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng nó sẽ giúp bạn thể hiện được sự phong phú trong cách dùng từ. Qua những ví dụ và bài tập cụ thể, ILA hy vọng bạn có thêm thông tin nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

>>> Xem thêm: Offer+ gì? Cấu trúc offer, định nghĩa và cách sử dụng