Khám phá sự đa dạng của cấu trúc “make” trong tiếng Anh và những ví dụ thú vị để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng.

Sau make là gì? Tổng quan về cấu trúc make

Make là động từ bất quy tắc có nghĩa là “khiến, làm cho”. Sau make có thể đi cùng với verb (nguyên mẫu), to verb, adj (tính từ)… Tùy theo từ đi kèm sau make mà nghĩa sẽ khác nhau.

Cấu trúc made là dạng quá khứ của make. Tổng quan về cấu trúc make thường gặp là:

1. Make sb do sth

S + make + O + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc make sb + gì mang nghĩa yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ:

• My mother makes me stay in. (Mẹ bắt tôi ở nhà.)

2. Make to do sth

S + tobe + made + to V (nguyên mẫu)

Sau make + gì? Cấu trúc made to do sth là dạng bị động của make sb do sth, nghĩa là ai đó bị bắt buộc phải làm gì.

Ví dụ:

• I am made to complete the report before tomorrow. (Tôi bị yêu cầu hoàn thành bản báo cáo trước ngày mai).

3. Cấu trúc make sb adj

Cấu trúc make + gì diễn tả điều gì đó khiến ai đó cảm thấy ra sao.

Ví dụ:

• Her action makes me disappointed. (Hành động của cô ta khiến tôi thất vọng.)

4. Make và tân ngữ

Dùng cấu trúc này khi nói ai đó đã sản xuất, tạo ra cái gì đó.

Ví dụ:

• My sister made a chocolate cake. (Em gái tôi đã làm một cái bánh socola).

Giải nghĩa “make” theo từ điển

Đầu tiên, để tìm hiểu các cấu trúc thường được sử dụng với make, bạn cần nắm rõ “make” có nghĩa là gì. Dưới đây là một số ý nghĩa của động từ “make” cùng với ví dụ cụ thể:

• Make có nghĩa gây ra hoặc tạo ra điều gì đó.

Ví dụ: She likes making handmade bracelets. (Cô ấy rất thích tạo ra những chiếc vòng tay thủ công).

• Make mang hàm ý bắt buộc, khiến người khác phải làm điều gì đó.

Ví dụ: The teacher made us worry because of the test result. (Thầy giáo khiến chúng tôi phải lo lắng vì kết quả bài kiểm tra).

• Make có nghĩa là làm nên, làm cho, gây ra.

Ví dụ: Jonathan makes everything a mess. (Johnathan làm cho mọi thứ trở nên lộn xộn).

• Make có nghĩa là kiếm được, thu lượm được.

Ví dụ: Sarah make $20 per day through the part-time design job. (Sarah kiếm được 20 đô la mỗi ngày nhờ vào công việc thiết kế bán thời gian).

• Make có ý là trở thành.

Ví dụ: Roger is going to make an director next month. (Roger chuẩn bị trở thành giám đốc trong tháng tới).

Các cấu trúc make phổ biến trong giao tiếp

Trong từng ngữ cảnh, make lại mang những hàm ý và cách dùng khác nhau. Nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường “đau đầu” khi không biết sau make là gì, make sb + gì hoặc sử dụng make sb v hay to v. Để giải đáp tất cả vấn đề này, cùng tìm hiểu 3 cấu trúc make được dùng nhiều nhất.

1. Make + sb/sth + N

Đầu tiên là make + sb/sth + N, cấu trúc này mang hàm ý khiến cho người/vật trở thành cái gì đó.

Ví dụ:

• His hard work makes him an excellent goalkeeper. (Sự chăm chỉ luyện tập đã khiến anh ấy trở thành một thủ môn xuất sắc).

2. Make + sb/sth + V

Make + sb/sth + V (nguyên mẫu) tức là khi khiến hoặc bắt buộc ai đó làm gì. Đặc biệt, cấu trúc make somebody + V là một cấu trúc quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Ví dụ:

• The husband’s harshness made his wife cry. (Sự lỗ mãng của người chồng đã khiến vợ của anh ấy phải khóc).

3. Make + sb/sth + Adj

Nhiều bạn thường nhận thấy cảm cấu trúc make sb adj trong tiếng Anh nhưng chưa thể giải nghĩa cấu trúc này một cách rõ ràng. Chính xác thì cấu trúc make + sb/sth + Adj mang ý nghĩa làm cho người/vật trở nên như thế nào.

Ví dụ:

• The cold makes me hungry quickly. (Cái lạnh làm cho tôi nhanh đói).

Một số collocation phổ biến với make

Bên cạnh một số cấu trúc make thường gặp như trên, make còn nằm trong các liên kết từ (collocation) để tạo nên một ý nghĩa mới cho câu nói. Cùng ILA điểm qua những collocation phổ biến thường được sử dụng với make.

Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc make và do

Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa cấu trúc do và make vì những ý nghĩa tương tự nhau. Vậy, hãy cùng phân biệt cách sử dụng của hai từ này khác nhau như thế nào!

Make

Diễn tả một hành động làm ra, tạo nên một điều mới, một cái mới.

Ví dụ:

• My father made this table from a pile of wood he brought home. (Bố tôi đã đục chiếc bàn này từ đống gỗ mà ông mang về nhà).

Do

Diễn tả những công việc, nghề nghiệp và không tạo ra các sản phẩm, vật chất mới.

Ví dụ:

• “Hebe, you must do your homework before going out!”, the mother said. (“Hebe, con phải làm bài tập trước khi đi ra ngoài”, người mẹ nói).

Bài tập cấu trúc make có đáp án

Sau khi đã điểm qua những thông tin cần thiết về cấu trúc make, hãy cùng thực hiện bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả.

Bài tập: Điền dạng đúng của make hoặc do trong câu dưới đây:

1. It’s unreasonable for her to _____________ to stay at home after getting married.

2. I just _____________ my first design using Canva platform.

3. You should _____________ the exercise regularly to keep your body healthy.

4. Kane is not confident when she (not) _____________ up her face.

5. Jason is lazy. He _____________ nothing yesterday.

6. _____________ an effort will _____________ your dreams come true.

7. We have a lot of tasks to _____________ today.

8. Your compliments _____________ our day.

9. He shouldn’t _____________ his wife cry.

10. Harvey needs to _____________ his essay tonight or he will be late.

Đáp án:

1. be made

2. made

3. do

4. doesn’t make

5. did

6. Making, make

7. do

8. make

9. make

10. do

Nội dung trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc make và cách sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy thực hành làm bài tập để ghi nhớ thật nhanh cấu trúc này. Chắc chắn bạn sẽ học tốt!