Cùng tìm hiểu về cấu trúc “have to” trong tiếng Anh qua phong cách tự nhiên và đầy cảm xúc nhé!
Tổng quan về cấu trúc have to
1. Have to là gì?
Cấu trúc have to dùng để diễn đạt một điều bắt buộc phải làm. Lý do bắt buộc thường liên quan đến luật, quy tắc hoặc từ người khác.
Ví dụ:
You have to pay your bills on time. (Bạn phải thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
2. Cấu trúc have to + gì trong câu khẳng định
a. Cấu trúc have to nguyên mẫu: Subject + have/has + to + verb (infinitive) + …
Sau have to + verb ở dạng nguyên mẫu. Trong đó, have to được sử dụng với chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều. Cấu trúc has to sử dụng với chủ ngữ he, she, it hoặc danh từ số ít.
Ví dụ:
She has to read two books for this literature class. (Cô ấy phải đọc hai cuốn sách cho tiết văn học này.)
b. Cấu trúc have to ở thì quá khứ: Subject + had + to + verb (infinitive) + …
Had to + verb gì? Với cấu trúc trên, sau cấu trúc had to sẽ là Verb nguyên mẫu.
Ví dụ:
I had to wait an hour for the train. (Tôi phải đợi tàu cả tiếng đồng hồ.)
3. Cấu trúc have to be + gì trong câu phủ định
Phủ định trong cấu trúc have to + được tạo ra bằng cách thêm not trước have/ has.
a. Với I, you, we và they: I/you/we/they do not (don’t) have to + V (infinitive)
Ví dụ:
You don’t have to wear a uniform. (Bạn không cần phải mặc đồng phục.)
b. Với he, she và it:He/she/it does not (doesn’t) have to + V (infinitive)
Ví dụ:
He doesn’t have to go to the dentist. (Anh ấy không cần phải đến nha sĩ.)
Cấu trúc have to là gì?
Cấu trúc have to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một nghĩa vụ hoặc một điều bắt buộc phải làm. Đây là cách diễn đạt một hành động mà bạn cần phải thực hiện vì một lý do nào đó, thường liên quan đến luật, quy tắc hoặc bắt buộc từ người khác.
1. Cấu trúc have to nguyên mẫu
Công thức have to là:
Subject + have/has + to + verb (infinitive) + … |
Trong đó:
• Subject (chủ ngữ): gồm I, you, he, she, it, we, they, tên riêng…
• have/has: động từ have được chia ở thì hiện tại. Have được sử dụng với I, you, we và they, còn has được sử dụng với he, she và it.
• verb (infinitive): dạng nguyên mẫu của động từ.
Ví dụ:
• I have to go to school tomorrow. (Tôi phải đi học vào ngày mai.)
• Alex has to finish her homework before watching TV. (Alex phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.)
2. Cấu trúc have to ở thì quá khứ
Khi sử dụng have to ở thì quá khứ, bạn sẽ sử dụng had to:
Subject + had + to + verb (infinitive) + … |
Ví dụ:
• John had to work late last night. (John phải làm việc muộn tối qua.)
• She had to bring her clothes into the house before it rained heavily. (Cô ấy phải đem quần áo vào nhà trước khi trời mưa to.)
Cách dùng have to
Cấu trúc have to có cách sử dụng rất đơn giản như sau:
1. Sau have to là gì?
Sau have to là động từ ở dạng nguyên mẫu (infinitive).
Ví dụ:
• My sisters have to study for their exam. (Những người chị của tôi phải học bài thi.)
• She has to clean her room. (Cô ấy phải dọn phòng của mình.)
2. Cấu trúc have to và has to
Have to và has to đều biểu thị một nghĩa vụ hoặc bắt buộc, nhưng chúng khác nhau về mặt ngữ pháp do chủ ngữ mà chúng đi kèm:
Have to được sử dụng với chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
• We have to meet at 5 p.m. (Chúng ta phải gặp nhau lúc 5 giờ chiều.)
• They have to pay the bill. (Họ phải trả hóa đơn.)
Chủ ngữ he, she, it, danh từ số ít sẽ sử dụng has to thay cho have to.
Ví dụ:
• He has to work on weekends. (Anh ấy phải làm việc vào cuối tuần.)
• She has to call her mom. (Cô ấy phải gọi cho mẹ.)
Như vậy, khi sử dụng have to hoặc has to, bạn cần chú ý đến chủ ngữ trong câu để quyết định sử dụng dạng nào cho phù hợp.
Phủ định của have to
Phủ định trong cấu trúc have to được tạo ra bằng cách thêm not trước have hoặc has. Dưới đây là cách tạo phủ định cho have to:
1. Với I, you, we và they
Affirmative (khẳng định) | I/you/we/they have to + V (infinitive) |
Negative (phủ định) | I/you/we/they do not (don’t) have to + V (infinitive) |
Ví dụ:
• I don’t have to go to work today. (Tôi không phải đi làm hôm nay.)
• They don’t have to attend the meeting. (Họ không phải tham dự cuộc họp.)
2. Với he, she và it
Affirmative (khẳng định) | He/she/it has to + V (infinitive) |
Negative (phủ định) | He/she/it does not (doesn’t) have to + V (infinitive) |
Ví dụ:
• She doesn’t have to cook dinner tonight. (Cô ấy không phải nấu ăn tối nay.)
• It doesn’t have to be this way. (Không nhất thiết phải như thế này.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói một điều gì đó không bắt buộc nhưng bạn vẫn có thể làm nó, bạn sẽ dùng don’t/doesn’t have to.
Cách phân biệt cấu trúc have to với need / must / should / ought to
Nhiều người khi học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa cấu trúc have to với các cấu trúc need to, must, should, ought to. Các cấu trúc này tưởng chừng giống nhau nhưng thực tế thì lại khác. Do đó, bạn cần phân biệt để có thể sử dụng đúng trong từng trường hợp:
Cấu trúc have to và must
Have to: Biểu thị một nghĩa vụ hoặc bắt buộc xuất phát từ bên ngoài (quy định, luật lệ, người khác).
Ví dụ:
• I have to wear a uniform at work. (Tôi phải mặc đồng phục khi đi làm.)→ Đây có thể do quy định của công ty.
Must: Cũng biểu thị một nghĩa vụ hoặc bắt buộc, nhưng thường xuất phát từ bản thân người nói hoặc dựa trên sự đánh giá, phần động của người nói.
Ví dụ:
• I must stop smoking. (Tôi phải bỏ thuốc lá.)→ Đây là quyết định của chính bản thân người nói.
Cấu trúc have to và should / ought to
Have to: Biểu thị bắt buộc hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
Giáo viên nói với học sinh của mình: You have to complete the exercises by tomorrow. (Em phải hoàn thành bài tập vào ngày mai.)
Should: Biểu thị một lời khuyên, gợi ý, hoặc điều gì đó nên được thực hiện nhưng không bắt buộc.
Ví dụ:
Bác sĩ đưa ra lời khuyên cho người bệnh: You should eat more vegetables. (Anh nên ăn nhiều rau hơn.)
Ought to: Tương tự như should, ought to cũng biểu thị lời khuyên hoặc điều gì đó nên được thực hiện. Tuy nhiên, ought to có phần trang trọng hơn so với cấu trúc should.
Ví dụ:
Một người đưa ra lời khuyên cho bạn mình: You ought to apologize to her. (Mày nên xin lỗi cô ấy.)
Cấu trúc have to và need
Have to: Biểu thị một bắt buộc hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
• I have to go swimming whether I want to or not because swimming is good for my health. (Tôi phải đi bơi dù có muốn hay không vì đi bơi tốt cho sức khỏe.)
Need: Có thể biểu thị một nhu cầu hoặc điều cần thiết. Khi được sử dụng với to + verb, need cũng có thể biểu thị một nghĩa vụ, nhưng không mạnh mẽ bằng have to.
Ví dụ:
• You need to drink more water. (Bạn cần uống nhiều nước hơn.)
• I need a pen. (Tôi cần một cây bút.)
Nhìn chung, mặc dù các cấu trúc này đôi khi có ý nghĩa tương tự, chúng thể hiện sự khác biệt nhất định trong ngữ cảnh và mức độ bắt buộc.
Bài tập với cấu trúc have to
Để nhuần nhuyễn cấu trúc have to, bạn hãy làm bài tập sau đây:
1. Bài 1. Điền vào chỗ trống theo cấu trúc have to
1. I ___ (have to) complete this project by tomorrow.
2. She ___ (have to) visit her grandmother every weekend.
3. We ___ (have to) wear uniforms at school.
4. The cat ___ (have to) see the vet next week.
5. They ___ (have to) arrive early to get good seats.
6. He ___ (have to) practice piano for one hour every day.
7. You ___ (have to) submit the assignment before 5 p.m.
8. The trees ___ (have to) be watered during the summer.
9. My brother ___ (have to) study harder for his exams.
10.The students ___ (have to) follow the school’s rules.
11. My parents ___ (have to) attend the meeting tomorrow.
12. The dog ___ (have to) be trained.
13. You ___ (have to) check out before 12 noon.
14.The team ___ (have to) practice before the big match.
15. I ___ (have to) pick up the kids from school today.
16. They ___ (have to) prepare a presentation for next week.
17. She ___ (have to) make a decision soon.
18. The plants ___ (have to) be watered twice a week.
19. We ___ (have to) take our shoes off before entering the house.
20. He ___ (have to) pass the test to get the certificate.
Đáp án
1. have to | 2. has to | 3. have to | 4. has to | 5. have to | 6. has to | 7. have to | 8. have to | 9. has to | 10. have to |
11. have to | 12. has to | 13. have to | 14. has to | 15. have to | 16. have to | 17. has to | 18. have to | 19. have to | 20. has to |
2. Bài 2. Phân biệt cấu trúc have to với need / must / should / ought to (Chọn một đáp án đúng nhất)
1. You ___ study for the test tomorrow.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
2. She ___ be more careful when driving.
a) have to
b) need to
c) must
d) ought to
3. We ___ buy some groceries on the way home.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
4. The children ___ finish their homework before playing video games.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
5. He ___ apologize for his rude behavior.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
6. You ___ visit the dentist regularly for check-ups.
a) have to
b) need to
c) must
d) ought to
7. I ___ exercise more to stay healthy.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
8. They ___ complete the project by the end of the month.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
9. It ___ rain today; don’t forget your umbrella.
a) have to
b) need to
c) must
d) ought to
10. The company ___ follow safety regulations to prevent accidents.
a) have to
b) need to
c) must
d) should
Đáp án
1. a | 2. c | 3. b | 4. a | 5. c | 6. b | 7. d | 8. a | 9. c | 10. a |
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cấu trúc have to, cách sử dụng và làm sao phân biệt have to với những cấu trúc khác. ILA hy vọng bạn đã nắm được đầy đủ thông tin về cấu trúc này. Bạn đừng quên dùng have to thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong các bài viết tiếng Anh, email… nhé. Nếu muốn khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nữa, bạn hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục Bí kíp học tiếng Anh của ILA.