Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng động từ “find” trong tiếng Anh qua các cấu trúc đơn giản và dễ hiểu.

Find nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, từ “find” là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với nhiều nghĩa khác nhau như “tìm thấy, thấy, bắt được”, “cho rằng, coi”, “vật tìm thấy có giá trị, điều gì đó mà chủ yếu chịu”.

Vậy find + gì? Cấu trúc và công thức find thường là: S + find + N1 + N2, S + find + N + Adj, S + find + it + tính từ + to V, S + find + V-ing + adj, S + find + that + S + V hoặc S + found + that + S + V.

Như vậy bạn có thể thấy theo sau find có thể là Ving.

Vậy find đi với giới từ gì? Find + giới từ in, on, under, by, behind, between, among, from và nhiều giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu sâu hơn về cấu trúc find, ngữ nghĩa cùng với việc kèm theo cụ thể, bạn hãy đọc phần tiếp theo nhé.

1. Find với nghĩa thông dụng nhất là “tìm thấy, thấy, bắt được”

Ví dụ:

• I found my keys under the couch. (Tôi đã tìm thấy những chìa khóa dưới ghế ngồi)

• I found a lost dog. (Tôi đã tìm thấy một chú chó bị lạc)

2. Find cũng mang nghĩa “nhận thấy, phát hiện ra”

• I found that I couldn’t do the work. (Tôi nhận ra rằng tôi không thể làm việc được)

3. Find mang nghĩa “cho rằng, coi”

• I found the British weather very cold. (Tôi cho rằng thời tiết nước Anh rất lạnh)

4. Ngoài ra, find cũng có thể là danh từ với ý nghĩa “vật tìm thấy, nhất là vật có giá trị hoặc để chịu”

Ví dụ:

• This café’s quite a find – I had no idea there was anywhere like it around here. (Quán cà phê này quả là một phát hiện đặc biệt – tôi không hề biết có nơi nào giống như vậy ở quanh đây)

Cách dùng và cấu trúc find trong tiếng Anh

Sau find là gì? Hay find + gì là những thực mạch chung của người học tiếng Anh. Thực tế, find có thể kết hợp với tính từ, danh từ và mệnh đề. Sau đây là các công thức cấu trúc find phổ biến và cách dùng:

1. Cấu trúc find + Danh từ + Danh từ

Cấu trúc này mang ý nghĩa nhận thấy việc gì hoặc ai đó ra sao.

Ví dụ:

• I find that idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó là vô cùng tuyệt vời)

• I find him a handsome guy. (Tôi thấy anh ấy là một người đẹp trai)

• I find Jenny an intelligent student. (Tôi thấy Jenny là một học sinh thông minh)

• I don’t find him an easy person to get on with. (Tôi không thấy anh ấy là người dễ gần)

2. Cấu trúc find + Danh từ + Tính từ

Công thức find này cũng mang nghĩa nhận thấy việc gì hoặc ai đó ra sao, trong đó tính từ được dùng để mô tả danh từ.

Ví dụ:

• Do you find John difficult to talk to? (Bạn có thấy John khó nói chuyện không?)

• In a unanimous verdict, the jury found him guilty of the murder. (Trong phiên phán quyết nhất trí, bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta có tội về tội giết người)

• I find this film very interesting. (Tôi thấy bộ phim này rất hấp dẫn)

3. Cấu trúc find + It + Tính từ

Sau find là gì? Find theo sau bởi V-ing hay to V? Sau find có thể đi cùng với It và tính từ với công thức:

S + find + it + tính từ + to V

Cấu trúc “find + it + tính từ” là một cấu trúc cầu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói, người viết về một việc gì đó. Trong cấu trúc này, “it” là đại từ nhân xưng, có nghĩa là “cái đó”.

Ví dụ:

• I find it interesting. (Tôi thấy điều đó thú vị)

• I find it difficult. (Tôi thấy điều đó khó khăn)

• I find it easy. (Tôi thấy điều đó dễ dàng)

• She doesn’t find it easy to talk about her problems. (Cô ấy không thấy dễ dàng khi nói về những khó khăn của mình)

4. Cấu trúc find + V-ing + Tính từ

Sau find là V-ing hay to-V? Bạn có thể dùng V-ing sau find, trong đó V-ing đóng vai trò như một cụm danh từ và tính từ giúp mô tả hành động được nói đến.

Ví dụ:

• I find living in the city very stressful. (Tôi thấy cuộc sống ở thành phố rất căng thẳng)

• I find learning Korean very useful. (Tôi thấy học tiếng Hàn rất hữu ích)

5. Cấu trúc find + that + mệnh đề

Hoặc

Cấu trúc “find that” là một cấu trúc cầu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc phát hiện của người nói, người viết về một sự việc, hành động nào đó. Trong cấu trúc này, “that” là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin về sự việc, hành động.

Ví dụ:

• The study found that men who were married lived longer than those who were not. (Nghiên cứu khẳng định rằng những người đàn ông đã kết hôn sống lâu hơn những người không kết hôn)

• I found (that) I could easily swim a mile. (Tôi nhận thấy (rằng) tôi có thể dễ dàng bơi một dặm)

• We came home to find (that) the cat had had kittens. (Chúng tôi về nhà và phát hiện ra rằng con mèo đã sinh mèo con)

Cấu trúc find đi với giới từ gì?

Cấu trúc find có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với cấu trúc “find”:

1. In: tìm thấy ở đâu

• I found my keys in the pocket of my jeans. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình trong túi quần jean)

• I found a lost dog in the park. (Tôi đã tìm thấy một chú chó bị lạc trong công viên)

• I found a new job in the city. (Tôi đã tìm được một công việc mới ở thành phố)

2. On: tìm thấy trên cái gì

• I found a book on the table. (Tôi đã tìm thấy một cuốn sách trên bàn)

• I found a coin on the ground. (Tôi đã tìm thấy một đồng xu trên đất)

• I found a solution on the Internet. (Tôi đã tìm thấy một giải pháp trên Internet)

>>> Xem thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

3. Under: tìm thấy dưới cái gì

• I found my phone under the bed. (Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình dưới giường)

• I found a lost cat under the car. (Tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc dưới xe ô tô)

• I found a treasure map under the tree. (Tôi đã tìm thấy một bản đồ kho báu dưới cây)

4. Behind: tìm thấy sau cái gì

• I found my keys behind the sofa. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình sau ghế sofa)

• I found a lost dog behind the house. (Tôi đã tìm thấy một chú chó bị lạc sau nhà)

• I found a secret passage behind the wall. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật sau bức tường)

5. Between: tìm thấy giữa cái gì và cái gì

• I found my phone between the couch and the table. (Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình giữa ghế sofa và bàn)

• I found a lost cat between the buildings. (Tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc giữa các tòa nhà)

• I found a secret message between the lines. (Tôi đã tìm thấy một thông điệp bí mật giữa các dòng chữ)

6. Among: tìm thấy trong số cái gì

• I found my keys among my clothes. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình trong số quần áo của mình)

• I found a lost dog among the trees. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc trong số những cây cối)

• I found a secret passage among the ruins. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật trong số những tàn tích)

7. From: tìm thấy từ ai hoặc cái gì

• I found out the answer from my friend. (Tôi đã tìm ra câu trả lời từ bạn tôi)

• I found a lost dog from the shelter. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc từ trại động vật)

• I found a secret message from my father. (Tôi đã tìm thấy một thông điệp bí mật từ cha tôi)

8. By: tìm thấy do ai hoặc cái gì

• I found my keys by the door. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình bên cạnh cửa)

• I found a lost dog by the river. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc bên cạnh sông)

• I found a secret passage by the ruins. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật bên cạnh những tàn tích)

Ngoài ra, cấu trúc “find” có thể đi với các giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc find trong các cụm từ và thành ngữ phổ biến

1. Cụm từ

Một số cụm từ có find phổ biến, thường dùng trong đời sống hằng ngày như:

Find out: tìm ra, phát hiện ra

Find something hard to: thấy khó khăn trong việc

Find something easy to: thấy dễ dàng trong việc

Find something funny: thấy điều gì đó buồn cười

Find something interesting: thấy điều gì đó thú vị

Find something boring: thấy điều gì đó nhàm chán

Find something difficult: thấy điều gì đó khó khăn

Find something easy: thấy điều gì đó dễ dàng

Find something impossible: thấy điều gì đó không thể

Find something possible: thấy điều gì đó có thể

Find one’s way: tìm đường

Find a job: tìm việc làm

Find a place: tìm một địa điểm

Find a solution: tìm giải pháp

Find a new home: tìm nhà mới

Find a new love: tìm tình yêu mới

Find a new hobby: tìm sở thích mới

Find a new meaning in life: tìm ý nghĩa mới trong cuộc sống

2. Thành ngữ (idioms)

Một số thành ngữ phổ biến có find như:

Find one’s feet: thích nghi với một tình huống mới.

Ví dụ: It took me a few months to find my feet in my new job. (Tôi mất vài tháng để thích nghi với công việc mới của mình)

Find favor in someone’s eyes: được lòng ai đó.

Ví dụ: I did my best to find favor in my boss’s eyes. (Tôi đã cố gắng hết sức để được lòng sếp mình)

Find something in common: tìm ra điểm chung với ai đó.

Ví dụ: We found a lot in common and quickly became friends. (Chúng tôi tìm thấy rất nhiều điểm chung và nhanh chóng trở thành bạn bè)

Find one’s voice: tìm thấy tiếng nói của mình.

Ví dụ: She finally found her voice and spoke out against injustice. (Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy tiếng nói của mình và lên tiếng chống lại bất công)

Find oneself: tìm thấy chính mình.

Ví dụ: I’m still trying to find myself. (Tôi vẫn đang cố gắng tìm thấy chính mình)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Bài tập cấu trúc find có đáp án

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

• I find my new job (interesting / interest).

• I find the math problem (difficult / difficulty).

• I find the movie (funny / fun).

• I find the book (long / longer).

• I find the city (beautiful / beauty).

2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. I find Jenny an ……………………….. girl (intelligence).

2. All staffs found it……………….. (challenge) to finish the deadline on time.

3. She found the online registration system very………………… (complicate).

4. Her boyfriend found her blue dress……………….. (beauty).

5. She find it……………….. (difficult) to solve this problem.

3. Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

1. The supervisor / find / her opinion / great one.

2. The teacher / find / difficult / explain / this exercise.

3. I / find / painting / boring.

4. I / find / make / ice cream / interesting.

5. I / find / jog / good / health.

Đáp án:

Bài tập 1

• I find my new job interesting.

• I find the math problem difficult.

• I find the movie funny.

• I find the book long.

• I find the city beautiful.

Bài tập 2

1. intelligent

2. challenging

3. complicated

4. beautiful

5. difficult

Bài tập 3

• The supervisor finds her opinion a great one.

• The teacher finds it difficult to explain this exercise.

• I find painting boring.

• I find making ice cream interesting.

• I find jogging good for health.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các ý nghĩa của động từ “find” cũng như các cấu trúc find phổ biến trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về cách dùng các cấu trúc tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp hoặc đạt điểm cao trong các bài thi.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm