Even though là gì, cấu trúc even though như thế nào? Liên từ even though (mặc dù, dù là) dùng để kết nối 2 mệnh đề tương phản, thường đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi dùng even though, nhiều người thường mắc một số lỗi hoặc không phân biệt được với các liên từ khác. Đọc bài viết sau để biết even though + gì, công thức even though và cách dùng even though đúng…

Even though có nghĩa là gì?

Even though là một liên từ (từ nối) dùng để kết nối hai mệnh đề tương phản nhằm nhấn mạnh và làm rõ ý hơn cho câu văn. Even though có nghĩa là “mặc dù, dù là”.

Sau even though là gì? Sau even though là một mệnh đề phụ mang nghĩa trái ngược, tương phản với mệnh đề chính.

Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng có nhiều liên từ khác cũng đứng nghĩa với even though như: although, though, in spite of, despite.

Ví dụ:

• I like the job even though it’s badly paid. (Tôi thích công việc này mặc dù được trả lương thấp)

Even though he left school at 16, he still managed to become prime minister. (Mặc dù bỏ học năm 16 tuổi nhưng ông vẫn có thể trở thành thủ tướng)

Vị trí even though trong câu

Even though thường xuất hiện ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy. Ngoài ra, even though có thể được đặt ở cuối câu, theo sau có thể có hoặc không có dấu phẩy trước mệnh đề chính.

Ví dụ:

Even though it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn quyết định đi dã ngoại)

They decided to go for a picnic even though it was raining. (Họ quyết định đi dã ngoại mặc dù trời đang mưa)

Công thức even though

Có hai dạng cấu trúc even though phổ biến trong tiếng Anh dùng để miêu tả sự tương phản của hai mệnh đề kết nối.

Cấu trúc 1: Even though + mệnh đề 1 (S+V), mệnh đề 2 (S+V)

Trong công thức even though, mệnh đề 1 là phụ và mệnh đề 2 là chính.

Ví dụ:

Even though our candidate lost, we gained a far bigger percentage of the vote than before. (Mặc dù ứng cử viên của chúng tôi thua nhưng chúng tôi đã giành được tỷ lệ phiếu bầu lớn hơn nhiều so với trước đây)

Even though he never completed college, he runs a successful software company. (Mặc dù chưa học xong đại học nhưng anh ấy vẫn điều hành một công ty phần mềm thành công)

Cấu trúc 2: Mệnh đề 2, even though + mệnh đề 1

Khi even though đứng giữa hai mệnh đề thì có thể có hoặc không có dấu phẩy phân tách hai mệnh đề đó.

Ví dụ:

She decided to move to Canada even though she had never been there before. (Cô quyết định chuyển đến Canada dù chưa từng đến đó bao giờ)

We were just happy to spend some time together, even though the hotel wasn’t great. (Chúng tôi rất vui khi được dành thời gian bên nhau mặc dù khách sạn không tuyệt vời lắm)

Cách dùng cấu trúc even though

Even though là một liên từ phụ (subordinating conjunction) để giới thiệu một mệnh đề phụ. Mệnh đề này thường đối lập với thông tin trong mệnh đề chính. Sau đây là các cách dùng cấu trúc even though hiệu quả:

1. Dùng để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện thực tế

Một trong những cách sử dụng chính của “even though” là dùng để miêu tả về những tình huống thực tế hoặc diễn đạt sự trái ngược nhiên.

Ví dụ:

• I’m going out right now, even though it’s raining. (Tôi sẽ ra ngoài ngay bây giờ, mặc dù trời đang mưa)

• Even though she was exhausted, she managed to finish her project before the deadline. (Mặc dù kiệt sức nhưng cô đã hoàn thành dự án của mình trước thời hạn)

• Even though he studied hard, he didn’t perform well in the exam. (Mặc dù anh ấy học rất chăm chỉ nhưng không thi được tốt)

2. Dùng để miêu tả sự ngạc nhiên

Even though cũng được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để diễn tả hành động trong mệnh đề chính là điều ngạc nhiên, bất thường hoặc bất ngờ. Trong những trường hợp này, liên từ nhấn mạnh tính chất bất ngờ của tình huống.

Ví dụ:

• Even though she had little experience, she managed to impress everyone with her performance. (Dù có ít kinh nghiệm nhưng cô đã gây ấn tượng với mọi người qua phần trình diễn của mình)

Một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc even though

Cụm từ even though là một cấu trúc ngữ pháp mạnh mẽ để diễn tả sự tương phản trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến nhầm lẫn và hiểu sai. Hãy cùng ILA khám phá một số lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng even though trong câu:

1. Thiếu dấu phẩy

Một trong những lỗi thường gặp nhất ở nhiều bạn học tiếng Anh là thiếu dấu phẩy sau even though khi nó xuất hiện ở đầu câu. Dấu phẩy là cần thiết để tách cặp ý nghĩa giúp câu văn rõ ràng hơn.

Ví dụ:

Sai: Even though he was tired he went to the party. (Dù mệt nhưng anh ấy vẫn đến dự tiệc)

Đúng: Even though he was tired, he went to the party. (Dù mệt nhưng anh ấy vẫn đến dự tiệc)

2. Thêm “that” trong cấu trúc even though

Bạn không nên thêm “that” trong cấu trúc even though, hãy nhớ rằng các công thức even though hoàn toàn không có “that” trước mệnh đề chính.

Ví dụ:

Sai: Even though that she was late, she apologized. (Mặc dù đến muộn nhưng cô ấy đã xin lỗi)

Đúng: Even though she was late, she apologized. (Mặc dù đến muộn nhưng cô ấy đã xin lỗi)

3. Sử dụng even though cho nguyên nhân và kết quả

Even though được sử dụng trong mệnh đề tương phản để nhấn mạnh sự trái ngược của hai ý và không thể hiện ý nghĩa nguyên nhân, kết quả. Do đó, không thể dùng cấu trúc even though cho hai mệnh đề chỉ nhận quả.

Ví dụ:

Sai: I am tired even though I stayed up late. (Tôi mệt dù đã thức khuya)

Đúng: I am tired because I stayed up late. (Tôi mệt vì đã thức khuya)

Phân biệt even though với despite, in spite of, although, though

Như đã đề cập ở trên, even though đồng nghĩa với các liên từ khác như “despite, in spite of, although, though”. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa cách dùng cấu trúc even though với các liên từ còn lại.

Có thể chia các liên từ này thành hai nhóm:

• Nhóm theo sau là cụm danh từ (noun phrase): despite và in spite of

• Nhóm theo sau là mệnh đề: although, even though, though

1. Despite và in spite of

Sau in spite of và despite thường là danh từ, động từ thêm “-ing” hoặc đại từ.

Ví dụ:

They never made much money, in spite of their success. (Họ không bao giờ kiếm được nhiều tiền, mặc dù thành công)

In spite of the pain in his leg, he completed the marathon. (Bất chấp cơn đau ở chân, anh vẫn hoàn thành cuộc chạy marathon)

Despite having a headache, I had a great birthday. (Mặc dù bị đau đầu nhưng tôi đã có một sinh nhật tuyệt vời)

The train was cancelled. In spite of that, we arrived on time. (Chuyến tàu đã bị hủy. Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn đến đúng giờ)

Ngoài ra, sau in spite of và despite có thể là “the fact that” và mệnh đề:

In spite of the fact that he worked very hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù thực tế là anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không vượt qua bài thi)

Despite the fact that he worked very hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù thực tế là anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không vượt qua bài thi)

2. Although, even though và though

Although, even though và though có nghĩa với nhau nhưng vẫn có một số khác biệt như:

• Even though có tác dụng nhấn mạnh hơn although và though

• Trong văn nói, though thường ở cuối câu phụ

Ví dụ:

I enjoyed the course, although I would have liked more grammar practice. (Tôi rất thích khóa học này, mặc dù tôi muốn thực hành ngữ pháp nhiều hơn)

Even though she spoke very quietly, he understood every word. (Dù cô nói rất khẽ nhưng anh vẫn hiểu từng từ.)

We waited ages for our food. The waiter was really nice, though. (Chúng tôi đã đợi rất lâu để có món ăn. Tuy nhiên, người phục vụ rất tốt)

Phân biệt cấu trúc even though với even if, even, even so

1. Even if

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa even if và even though. Thực tế, 2 từ này hoàn toàn khác nhau. Even if có nghĩa là “kể cả khi, dù cho có” và được dùng để nói về một tình huống không có thật hoặc đang suy đoán. Trong khi đó, cấu trúc even though thường dùng để miêu tả sự thật tương phản của 2 mệnh đề liên kết.

Ví dụ:

• I’m going out tomorrow even if it’s raining (Ngày mai tôi sẽ ra ngoài dù cho có mưa)

Trong ví dụ này, chúng ta không biết ngày mai có mưa hay không nhưng chắc chắn là tôi sẽ đi ra ngoài.

Một số ví dụ khác như:

• She’s leaving the company, even if they give her a promotion. (Cô ấy sẽ rời công ty, ngay cả khi họ thăng chức cho cô ấy)

• Even if we had the money, we wouldn’t live in a big house. (Ngay cả khi có tiền, chúng tôi cũng không sống trong một ngôi nhà lớn)

2. Even

Cách dùng even thường sẽ khác với cấu trúc even though và even if. Even không thể được sử dụng như một liên từ nếu nó đứng một mệnh.

Chúng ta không thể nói:

Even I’ve polished and cleaned it, it still doesn’t look new. (Dù tôi đã đánh bóng và lau chùi nó nhưng nó vẫn không nhìn mới)

Khi even đứng một mệnh, nó hoạt động như một trạng từ và có nghĩa là nhiều hơn hoặc ít hơn mong đợi.

Ví dụ:

I can’t dive. I can’t even swim! (Tôi không thể lặn. Tôi thậm chí không biết bơi!)

She speaks so many languages. German, Polish, Russian, Arabic, French, Spanish. She even speaks Catalan! (Cô ấy nói được rất nhiều thứ tiếng. Tiếng Đức, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha. Cô ấy thậm chí còn nói được tiếng Catalan!)

Even cũng có thể đứng đầu câu khi nó muốn nhấn mạnh cho một sự việc hay một diễn đạt nào đó:

He works all through the year. Even at Christmas and New Year! (Anh ấy làm việc quanh năm. Ngay cả vào dịp Giáng sinh và năm mới!)

I know his English isn’t very good but even I can understand him! (Tôi biết tiếng Anh của anh ấy không tốt nhưng tôi vẫn có thể hiểu anh ấy!)

3. Even so

Even so trong tiếng Anh có nghĩa là “tuy nhiên, ngay cả như vậy, dù thế nào đi nữa”. Đây là một cụm giới từ và thường được dùng với mục đích bổ sung thêm thông tin để tạo sự bất ngờ, tương phản. Even so kết nối các ý giữa hai mệnh đề chính hoặc câu và cần phải có liên từ kết nối trước nó.

Ví dụ:

I know her English isn’t very good, but even so I can understand her. (Tôi biết tiếng Anh của cô ấy không tốt, nhưng dù vậy tôi vẫn có thể hiểu được cô ấy)

The evidence was only circumstantial. Even so, he was convicted and spent ten years in prison for a crime that he perhaps did not commit. (Bằng chứng chỉ là gian tiếp. Dù vậy, anh ta vẫn bị kết án và ngồi tù mười năm vì một tội ác mà có thể anh ta không phạm phải)

Bài tập cấu trúc even though có đáp án

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. We decided to buy the house, _____ we didn’t really have enough money.

• despite

• in spite of

• even though

2. _____ my careful planning, we ended up staying in a really bad hotel.

• Despite

• Although

• Even though

3. My partner snores really loudly but _____ that I sleep well.

• even though

• in spite of

• although

4. You keep making that stupid noise _____ I’ve asked you to stop three times.

• despite

• in spite of

• even though

5. I won the race _____ coming last in the practice run.

• although

• in spite of

• even though

6. You told me ten times. I still forgot, _____.

• despite

• though

• although

7. I handed my report in on time _____ the fact that I had been ill all day.

• despite

• even though

• although

8. _____ she’s arriving late, she still wants to eat when she gets here.

• Despite

• In spite of

• Although

Đáp án

1. Even though

2. Despite

3. In spite of

4. Even though

5. In spite of

6. Though

7. Despite

8. Although

Hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc even though và có thể phân biệt với các từ đồng nghĩa khác nhá.