Khám phá ý nghĩa từ “popular” trong tiếng Anh, cùng các giới từ đi kèm và cách sử dụng sao cho chính xác nhất!
Định nghĩa popular là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi popular đối với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từ này. Trong từ điển, popular (phát âm: /ˈpɒpjələ(r)/) là tính từ mang ý nghĩa phổ biến, nổi tiếng, nhiều người biết đến hay có nghĩa là có tính phổ cập rộng rãi và phù hợp với số đông của cộng đồng, xã hội.
Ví dụ:
• Aurora is the most popular dancer in this city. (Aurora là vũ công nổi tiếng nhất ở thành phố này).
• Mobile phones are popular tools in modern society. (Điện thoại di động là công cụ phổ biến trong xã hội hiện đại).
• This is a popular method that many people still use to quickly relieve pain. (Đây là phương pháp phổ biến mà nhiều người vẫn sử dụng để nhanh chóng giảm đau).
Bạn cũng có thể tìm hiểu về các từ loại khác của “popular” trong bảng dưới đây:
Khám phá popular đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi popular đi với giới từ gì, bạn có thể thấy tính từ “popular” đi với khá nhiều giới từ như popular for, popular with, popular among, popular in… Đối với mỗi giới từ, cấu trúc này cũng cho ra những nét nghĩa khác nhau. Cùng theo dõi nội dung bên dưới để tìm hiểu rõ hơn về câu hỏi “popular đi với giới từ gì”.
1. Popular đi với giới từ gì? Popular + with
Subject + be + popular + with + somebody |
Đối với cấu trúc popular with, bạn có thể hiểu nghĩa của cụm này là “nổi tiếng, phổ biến với ai đó”. Ví dụ:
• This novel has recently become very popular with bookworms in America. (Cuốn tiểu thuyết này gần đây trở nên rất phổ biến với giới mọt sách tại Mỹ).
• This pasta recipe is very popular with modern housewives. (Công thức mì này rất phổ biến với các bà nội trợ hiện đại).
• “I don’t want my work to be popular only with art experts!”, John said. (“Tôi không muốn tác phẩm của tôi chỉ phổ biến với những chuyên gia nghệ thuật!”, John nói).
2. Popular đi với giới từ gì? Popular + for
Subject + be + popular + for + something |
Cấu trúc popular + for mang ý nghĩa “phổ biến, nổi tiếng, được biết đến rộng rãi nhờ điều gì đó hay vì điều gì đó”. Ví dụ:
• Tony’s song became popular for its attractive melody. (Bài hát của Tony trở nên phổ biến nhờ vào giai điệu cuốn hút).
• The Netherlands is popular for its tulips and windmills. (Hà Lan phổ biến nhờ hoa tulip và cối xay gió).
• This store is popular for good communication activities. (Cửa hàng này nổi tiếng vì hoạt động truyền thông tốt).
3. Popular đi với giới từ gì? Popular + in
Subject + be + popular + in + somewhere |
Cấu trúc popular in thường được sử dụng để miêu tả sự phổ biến, nổi tiếng trong một khoảng thời gian hay là tại một địa điểm xác định. Ví dụ:
• Flared pants were very popular in the 1980s. Now, this fashion trend is just starting to return. (Những chiếc quần ống loe rất phổ biến trong những năm 1980. Đến nay, xu hướng thời trang này mới bắt đầu quay trở lại).
• This type of cake is very popular in the city. Every child loves its taste. (Loại bánh này rất phổ biến trong thành phố. Đứa trẻ nào cũng yêu thích hương vị của nó).
4. Popular đi với giới từ gì? Popular + among
Subject + be + popular + among + somebody |
Cấu trúc tiếp theo để trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì” là cấu trúc “popular among”. Cấu trúc này có nghĩa là “phổ biến, nổi tiếng trong một nhóm người, một cộng đồng người nào đó”. Ví dụ:
• The social network TikTok is very popular among young people. (Mạng xã hội TikTok rất phổ biến trong giới trẻ).
• Banh My is very popular among the Vietnamese community. (Món bánh mì rất phổ biến trong cộng đồng người Việt).
• Lisa is a popular makeup artist among the content creation industry. (Lisa là một chuyên gia trang điểm nổi tiếng trong ngành sáng tạo nội dung).
5. Popular đi với giới từ gì? Popular + as
Subject + be + popular + as + something |
Cấu trúc này có nghĩa là nổi tiếng, phổ biến, được nhiều người biết đến như là một cái gì, điều gì đó. Ví dụ:
• “The Alchemist” is popular as the best-selling book after the Bible. (“Nhà giả kim” được nhiều người biết đến như là cuốn sách bán chạy nhất chỉ sau Kinh Thánh).
• India is popular as the homeland of Buddha. (Ấn Độ được nhiều người biết đến như là quê hương của Phật tổ).
• Macaron is popular as a traditional French pastry. (Macaron được nhiều người biết đến là loại bánh ngọt truyền thống của Pháp).
Tìm hiểu từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với popular
Sau khi đã biết cấu trúc trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì”, hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular để gia tăng thêm vốn từ vựng và làm phong phú thêm cuộc hội thoại của mình nhé!
1. Từ đồng nghĩa với popular
Một số từ đồng nghĩa với từ “popular” có thể kể đến như:
2. Từ trái nghĩa với popular
Một số từ trái nghĩa với “popular” được liệt kê dưới bảng sau:
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập cấu trúc popular
Sau khi đã tìm ra cấu trúc trả lời cho câu hỏi “popular đi với giới từ gì”, hãy thực hành phần bài tập dưới đây để củng cố kiến thức cho nội dung vừa rồi.
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây:
1/ Japan is popular _______ Mount Fuji and cherry blossoms.
a/ in
b/ of
c/ for
d/ at
2/ Working remotely is currently popular _______ young people.
a/ for
b/ among
c/ at
d/ of
3/ Film cameras are _______ among modern society. People prefer to shoot with digital cameras.
a/ popular
b/ popularity
c/ common
d/ unpopular
4/ KPop is very popular _______ teenager in Asia.
a/ with
b/ of
c/ at
d/ because
Đáp án:
1/ c
2/ b
3/ d
4/ a
Trên đây là toàn bộ nội dung hữu ích để trả lời câu hỏi “popular đi với giới từ gì” cũng như tất tần tật những kiến thức xoay quanh popular. Bạn có thể làm bài tập cũng như luyện viết luận với các cấu trúc của popular để nắm rõ hơn về kiến thức thú vị này. ILA hẹn gặp lại bạn ở những bài viết sau để cùng bạn trau dồi vốn tiếng Anh của mình!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh