Khám phá cấu trúc “asked” để giao tiếp tốt hơn và nắm chắc các quy tắc chuyển đổi giữa câu hỏi và câu gián tiếp.
Cấu trúc asked – Ask to V hay Ving?
Ask là một động từ thông dụng dùng để hỏi, đề nghị hay yêu cầu điều gì đó với ai đó. Bạn có thể sử dụng cấu trúc asked khi muốn truyền đạt lại câu hỏi một cách gián tiếp.
1. Asked + gì?
a. Cấu trúc asked sb dạng câu hỏi Yes/No:
S + asked / asked (sb) / wondered / wanted to know + if / whether + clause
Ví dụ:
She asked: “Do you like cooking?”
→ He asked me if / whether I liked cooking. (Cô ấy hỏi tôi có thích nấu ăn không.)
b. Cấu trúc asked với dạng câu hỏi Wh-question
S + asked / asked sb / wondered / wanted to know + clause
Cấu trúc asked dạng câu hỏi Wh-questions, sau asked là một mệnh đề.
Ví dụ:
She asked: “What is your name?”
→ She asked me what my name was. (Cô ấy hỏi tôi tên gì.)
c. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
S + asked / told / advised / ordered / wanted / warned + sb + (not) + to V-inf
Nếu bạn vẫn chưa rõ sau asked là to V hay Ving thì ở dạng câu mệnh lệnh ở trên, sau asked là một động từ to-V nhé.
Ví dụ:
My mom asked: “Turn off the light, please.”
→ My mom asked me to turn off the light. (Mẹ yêu cầu tôi tắt đèn.)
2. Các câu trúc asked khác
• Hẹn hò, rủ rê ai đi chơi: asked + sb + to go out on a date
• Hỏi thăm sức khỏe: asked + after + sb
• Yêu cầu đề nghị: asked + sb + to do something
• Xin đi nhờ xe: asked + sb + for a lift
Các công thức gián tiếp của cấu trúc asked
Ask là một động từ trong tiếng Anh, dùng để hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó với ai. Quá khứ của ask sẽ được thêm ed vào cuối từ. Asked là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ nguyên mẫu ask. Bạn có thể dùng các công thức của cấu trúc asked để truyền đạt lại câu hỏi một cách gián tiếp.
Khi sử dụng cấu trúc asked, bạn nên chú ý lời thì và thay đổi một số trạng từ chỉ thời gian, nội dung theo quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp, gián tiếp (reported speech). Dưới đây là các công thức viết câu gián tiếp mà bạn nên ghi nhớ khi học cấu trúc asked.
1. Cấu trúc asked dạng câu hỏi Yes/No question
Trong số các dạng câu hỏi trong tiếng Anh, Yes/No question là một trong những dạng câu hỏi cơ bản nhất. Công thức câu trúc asked ở dạng câu hỏi Yes/No question được khái quát như sau:
S + asked / asked (sb) / wondered / wanted to know + if / whether + clause |
Ví dụ:
• She asked: “Do you like playing baseball?”
She asked me if / whether I liked playing baseball.
(Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thích chơi bóng chày không)
• My classmate asked: “Have you learned History?”
My classmate asked me if / whether I had learned History.
(Bạn cùng lớp hỏi tôi liệu tôi đã học môn Lịch sử chưa)
• Hebe asked: “Do you like basketball?”
Hebe asked me if / whether I liked basketball.
(Hebe hỏi liệu tôi có thích bóng rổ không)
• My friend asked me: “Have you finished your homework yet?”
My friend asked me if / whether I had finished my homework yet.
(Bạn tôi hỏi liệu tôi đã hoàn thành bài tập về nhà chưa)
Lưu ý: Đối với trường hợp có cụm từ “or not” trong câu nói trực tiếp, bạn bắt buộc dùng “whether” thay vì “if” khi chuyển sang gián tiếp.
Ví dụ:
• He asked: “Can Ella swim or not?”
He asked me whether Ella could swim or not.
(Anh ấy hỏi liệu Ella có thể bơi hay không)
2. Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-question
Cấu trúc câu tiếng Anh của dạng câu hỏi Wh-questions bắt đầu bằng Wh- (What, Where, When, Which, Why,…). Công thức cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-question:
S + asked / asked sb / wondered / wanted to know + clause |
Ở dạng câu hỏi Wh-questions, sau asked là một mệnh đề.
Ví dụ:
• My friend asked: “What are you doing?”
My friend asked me what I was doing.
(Bạn tôi hỏi tôi đang làm gì đấy)
• My sister asked: “Where do you hang the bag?”
My sister asked me where I hung the bag.
(Chị tôi hỏi tôi treo cái túi ở đâu)
3. Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh
Có thể bạn sẽ thực hiện mệnh đề ở dạng câu mệnh lệnh thì sau asked là gì hay cấu trúc asked + gì. Cấu trúc asked ở dạng này có công thức như sau:
S + asked / told / advised / ordered / wanted / warned + sb + (not) + to V-inf |
Nếu bạn vẫn chưa rõ sau asked là to-V hay V-ing, thì trong công thức asked ở dạng câu mệnh lệnh ở trên, sau asked là một động từ to-V nhé.
Ví dụ:
• She said: “Stand up, please!”
She asked me to stand up.
(Cô ấy yêu cầu tôi đứng dậy)
• My dad asked: “Turn off the light, please.”
My dad asked me to turn off the light.
(Bố yêu cầu tôi tắt đèn.)
Một số công thức asked khác
Ngoài việc sử dụng để viết lại câu gián tiếp, cấu trúc asked còn được dùng trong các trường hợp sau:
1. Hẹn hò, rủ rê
asked + sb + to go out on a date: Hẹn hò, rủ rê ai đi chơi |
Ví dụ: Linda asked me to go out yesterday, but I was busy. (Linda rủ tôi đi chơi hôm qua nhưng tôi bận)
2. Hỏi thăm sức khỏe
asked + after + sb: Hỏi thăm sức khỏe ai đó |
Ví dụ: He asked after my grandmother. (Anh ấy hỏi thăm sức khỏe bà tôi)
3. Yêu cầu, đề nghị
asked + sb + to do something: Yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì |
Ví dụ: She asked me to fix the clock. (Cô ấy yêu cầu tôi sửa cái đồng hồ.)
4. Xin đi nhờ xe
asked + sb + for a lift: Xin đi nhờ xe ai đó |
Ví dụ: I was driving, a girl asked me for a lift. (Khi tôi đang lái xe thì một cô gái đã xin đi nhờ xe.)
Bài tập cấu trúc asked có đáp án
Sau khi hệ thống lại các công thức của cấu trúc asked, bạn hãy thực hành ngay với các bài tập sau đây để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.
Bài 1: Viết lại câu theo gợi ý
1. “Where is my umbrella?” she asked.
→ She asked ………………………………………
2. “How are you?” Martin asked us.
→ Martin asked us ………………………………………
3. He asked, “Do I have to do it?”
→ He asked ………………………………………
4. “Where have you been?” the mother asked her daughter.
→ The mother asked her daughter ………………………………………
5. “Which dress do you like best?” she asked her boyfriend.
→ She asked her boyfriend ………………………………………
6. “How do you know that?” she asked me.
→ She asked me ………………………………………
7. “Has Caron talked to Kevin?” my friend asked me.
→ My friend asked me ………………………………………
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Bài 2: Viết lại câu gián tiếp với công thức asked
1. What is your name? → She asked him ………………………………………
2. Where do you live? → She asked him ………………………………………
3. What do you do for a living? → She asked him ………………………………………
4. What time do you wake up? → She asked him ………………………………………
5. Do you have a shower every morning? → She asked him ………………………………………
6. Where did you go last weekend? → She asked him ………………………………………
7. Why did you go there? → She asked him ………………………………………
8. Did you enjoy going there? → She asked him ………………………………………
9. Where are you going next weekend? → She asked him ………………………………………
10. Will you be with your friends? → She asked him ………………………………………
11. Can you take me with you? → She asked him ………………………………………
12. What will the weather be like? → She asked him ………………………………………
13. How are we going to get there? → She asked him ………………………………………
14. Shall we take anything to eat? → She asked him ………………………………………
15. What do you want me to bring? → She asked him ………………………………………
16. Where are we going to spend the night? → She asked him ………………………………………
17. Shall I take clean blankets? → She asked him ………………………………………
18. Can I invite a friend of mine? → She asked him ………………………………………
19. Are you sure? → She asked him ………………………………………
20. What time shall we get back? → She asked him ………………………………………
Bài 3: Dùng cấu trúc asked chuyển sang câu gián tiếp
1. Christopher: “Do you want to dance?”
Christopher asked me ………………………………………
2. Mark: “Has John arrived?”
Mark asked me ………………………………………
3. Ronald: “Where does Maria park her car?”
Ronald asked me ………………………………………
4. Elisabeth: “Did you watch the latest film?”
Elisabeth asked me ………………………………………
5. Andrew: “Will Mandy have lunch with Sue?”
Andrew asked me ………………………………………
6. Justin: “What are you doing?”
Justin asked me ………………………………………
7. Anne: “Must I do the shopping?”
Anne asked ………………………………………
8. Peter asked me, “Did you go to the cinema yesterday?”
Peter asked me ………………………………………
9. She asked me, “Have you ever been in Spain?”
She asked me ………………………………………
10. Eve asked him, “What can I do for you?”
Eve asked him ………………………………………
11. He asked her, “Do you know the right way?”
He asked her ………………………………………
12. Ann asked them, “Are you driving to London this weekend?”
Ann asked them ………………………………………
13. They asked me, “What’s the time?”
They asked me ………………………………………
14. He asked, “Who was looking for the lost Englishmen?”
He asked ………………………………………
15. She asked, “When has Carol lost her last match?”
She asked ………………………………………
Trên đây là tổng hợp các công thức của cấu trúc asked và bài tập có đáp án. Khi sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng khi chuyển đổi các câu gián tiếp. Rất mong những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh!