Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng câu trúc bring trong tiếng Anh.
Hãy cùng ILA tìm hiểu ý nghĩa và bài tập cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh. Bring không chỉ là một từ đơn lẻ, mà còn là một cấu trúc quan trọng giúp chúng ta mô tả hành động mang theo, đưa đến một địa điểm nào đó. Hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu và ứng dụng cấu trúc này qua các ví dụ và bài tập chi tiết.
Tìm hiểu về bring
Bring là một động từ tiếng Anh, thường được sử dụng với ý nghĩa di chuyển đồ vật hoặc mang theo đến một địa điểm hoặc giao cho một người nào đó. Trong một số tình huống, cấu trúc bring cũng có thể được hiểu là tạo ra hoặc mang lại điều gì đó.
Ví dụ:
• Cô ấy mang bữa trưa đến nơi làm việc mỗi ngày. (She brings her lunch to work every day.)
• Bài diễn thuyết của anh ấy làm nước mắt cô ấy rơi. (His speech brings tears to her eyes.)
• Thành công của anh ấy mang lại hạnh phúc cho cả gia đình. (His success brings happiness to the whole family.)
Cách sử dụng cấu trúc bring
Khi đã hiểu rõ ý nghĩa của bring, hãy cùng ILA tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc của bring nhé!
1. Cấu trúc bring something to somebody
Cấu trúc bring sth to sb này diễn đạt ý nghĩa mang theo một vật gì đó cho một người nào đó (thường là bạn thân người nói):
Ví dụ:
• Bạn có thể mang laptop của tôi cho tôi không? Tôi quên nó ở nhà. (Can you bring my laptop to me? I forgot it at home.)
• Làm ơn mang theo cây kem đó cho tôi. (Please bring that ice cream to me.)
• Cô ấy mang bánh quy tự làm đến cho hàng xóm. (She brings her homemade cookies to her neighbors.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
2. Cấu trúc bring something to somewhere
Trong trường hợp này, cấu trúc bring something to somewhere diễn đạt ý nghĩa mang theo một vật phẩm hoặc người nào đó đến một địa điểm cụ thể:
Ví dụ:
• Bạn có thể mang theo tài liệu trình bày đến cuộc họp ngày mai không? (Can you bring your presentation slides to the meeting tomorrow?)
• Anh ấy mang theo đàn guitar đến bữa tiệc. (He brings his guitar to the party.)
• Làm ơn mang theo báo cáo của bạn đến cuộc họp ngày mai. (Please bring your report to the meeting tomorrow.)
• Anh ấy mang theo đàn piano đến buổi hòa nhạc. (He brings his piano to the concert.)
• Đừng quên mang theo ô của bạn đến công viên. (Don’t forget to bring your umbrella to the park.)
>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì? Bắt mỳ cách phân loại và sử dụng tính từ
3. Cấu trúc bring somebody something
Cấu trúc bring somebody something diễn đạt ý nghĩa mang đến cho ai đó một hoặc nhiều món đồ. Cấu trúc có thể như sau:
Ví dụ:
• Bạn có thể mang cho tôi một cốc cà phê không? (Can you bring me a cup of coffee?)
• Cô ấy mang cho bạn mình một món quà lưu niệm từ chuyến đi. (She brings her friend a souvenir from the trip.)
• Anh ấy mang cho bạn mình một cuốn sách từ hiệu sách. (He brings his friend a book from the bookstore.)
• Tôi đã mang cho bạn tôi một cuốn sách làm quà. (I brought my friend a book as a gift.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc bring
Khi áp dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh, với ba loại cấu trúc cơ bản, thì việc này không phải là quá phức tạp. Tuy nhiên, quan trọng nhất là bạn cần nhớ bring đi với giới từ gì để tránh nhầm lẫn ý nghĩa khi dùng.
Thêm vào đó, bring là một động từ bất quy tắc, bạn phải ghi nhớ cách chia động từ của nó một cách chính xác: bring – brought – brought. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bring đi với giới từ gì?
Có một số cụm động từ thường đi kèm với động từ “bring” trong tiếng Anh, nhằm mô tả những hành động khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp:
• Bring about (gây ra)
• Bring along (mang theo)
• Bring back (mang về)
• Bring down (đánh bại, hạ bậc)
• Bring out (phát hành, làm nổi bật)
• Bring up (nuôi dưỡng, đề cập đến)
• Bring in (mang vào)
• Bring off (thành công trong việc tổ chức, thực hiện)
• Bring to (đưa đến, đưa vào trạng thái tĩnh táo)
• Bring down on (gánh chịu hậu quả)
• Bring to light (làm sáng tỏ, làm rõ)
• Bring to mind (gợi nhớ)
Ví dụ:
• Chính sách mới có thể mang lại những thay đổi tích cực. (The new policy may bring to positive changes.)
• Cô ấy đã mang về một số món quà lưu niệm từ chuyến đi của mình. (She brought back some souvenirs from her trip.)
• Đội đã cùng nhau làm việc để đánh bại đối thủ của họ. (The team worked together to bring down their opponent.)
• Tác giả sẽ phát hành một cuốn sách mới vào tháng tới. (The author will bring out a new book next month.)
• Mặc dù có những thách thức, họ đã thành công trong việc tổ chức sự kiện một cách trơn tru. (Despite the challenges, they managed to bring off the event successfully.)
• Bức ảnh cũ đã gợi nhớ lại những kỷ niệm đáng quý. (The old photograph brought to mind cherished memories.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mỳ cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ để hiểu
Phân biệt cách dùng cấu trúc bring và take
Động từ bring có nghĩa là mang theo cái gì đó hoặc ai đó từ một nơi xa về phía người nói hoặc người nghe. Ngược lại, take là hành động mang theo cái gì đó hoặc ai đó từ người nói hoặc người nghe đến một nơi khác.
Do đó, điểm khác biệt chính giữa cấu trúc bring và take là liên quan đến hành động mà chủ thể thực hiện và vị trí của người nói trong bối cảnh cụ thể.
Ví dụ:
1. Bring:
• Tôi quên sổ tay ở nhà, nhưng bạn tôi đã mang nó đến cho tôi tại thư viện. (I forgot my notebook at home, but my friend kindly brought it to me at the library.)
• Bạn có thể mang một số món ăn nhẹ từ bếp đến phòng khách cho khách được không? (Could you bring some snacks from the kitchen to the living room for the guests?)
2. Take:
• Tôi cần mang laptop từ văn phòng về nhà tối nay. (I need to take my laptop from the office to my home tonight.)
• Bạn có thể mang theo những tài liệu này từ bàn làm việc của tôi đến phòng họp không? (Can you take these documents from my desk to the meeting room, please?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập cấu trúc bring kèm đáp án
Hãy cùng đến với các bài tập của cấu trúc của bring để bạn có thể hiểu hơn và áp dụng các kiến thức đã học nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. Sarah ______ her homemade cookies for the picnic.
A. brings
B. bring
C. brought
2. ______ a jacket with you when you go out in the evening.
A. Brought
B. Took
C. Bring
3. Don’t forget to ______ your report to the meeting tomorrow.
A. bring
B. takes
C. bringing
4. Could you please ______ the book to the library when you’re done?
A. taking
B. bring
C. brought
5. Last weekend, she ______ her camera ______ to capture the beautiful scenery.
A. took, on
B. brings, up
C. brought, along
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng các cấu trúc bring đã được đề cập trong bài
1. Sử dụng quá nhiều sản phẩm nhựa mang lại nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
2. Mẹ tôi là người mang tôi đến trường học danh giá này.
3. Bạn tôi đã mang đến cho tôi nhiều món quà từ các chuyến đi của anh ấy.
4. Hành khách không được mang động vật theo khi lên xe buýt.
5. Món ăn này gợi nhớ lại tuổi thơ của tôi.
6. Các dãy núi nổi bật làm nổi bật cảnh quan của điểm du lịch này.
7. Nuôi dưỡng con cái là trách nhiệm của cha mẹ.
8. Cô ấy thường bắt đầu nói về chủ đề khác mỗi khi anh ấy đề cập đến chủ đề kết hôn.
9. Giá xăng đã giảm đáng kể trong những ngày qua.
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc bring qua những bài tập đi kèm để củng cố kiến thức. Hãy thực hành những gì đã học để có sự thành thạo và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Đảo ngữ câu điều kiện là gì, dùng như thế nào?