Khám phá cấu trúc “as… as” trong tiếng Anh để so sánh các đặc điểm một cách rõ ràng và chính xác.
Công thức và cách dùng cấu trúc so sánh as… as
Cấu trúc “as… as” có nghĩa là “giống như”, thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái có mức độ tương đồng nhau.
Ví dụ:
• My car is as fast as yours. (Chiếc xe của tôi nhanh như chiếc của bạn.)
• Sarah is as intelligent as her sister. (Sarah thông minh như chị gái của cô ấy.)
Lưu ý: Cấu trúc “as… as” chỉ được sử dụng cho các so sánh giống nhau. Đối với so sánh không bằng nhau, bạn sẽ dùng các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất.
Bạn có thể dùng cấu trúc as… as để so sánh với tính từ, trạng từ và số đếm (chỉ số lần gặp) theo các công thức cơ bản sau đây.
1. Cấu trúc as… as so sánh với tính từ
Cấu trúc “as + tính từ + as” có thể được sử dụng để so sánh tính chất tương đồng giữa hai sự vật/ sự việc nào đó.
Công thức:
S + to be + as + adj (tính từ) + as + O |
Ví dụ:
• The hotel room is as spacious as the one we stayed in last time. (Phòng khách sạn rộng rãi như phòng chúng ta ở lần trước.)
• The new smartphone is as advanced as the latest model on the market. (Chiếc điện thoại thông minh mới này tiên tiến như mẫu mới nhất trên thị trường.)
• This book is as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị như cuốn tôi đã đọc tuần trước.)
2. Cấu trúc as… as so sánh với trạng từ
Cấu trúc as… as còn có thể so sánh cách thức/diễn tả/mức độ… tương đồng giữa hai sự vật/sự việc.
Công thức:
S + V + as + adv (trạng từ) + as + O |
Ví dụ:
• Tom speaks English as fluently as his teacher. (Tom nói tiếng Anh lưu loát như giáo viên của anh ấy.)
• The car drives as smoothly as it did when it was brand new. (Chiếc xe chạy êm như lúc nó mới mua.)
• Jack plays the guitar as skillfully as his favorite musician. (Jack chơi đàn guitar thành thạo như nhạc sĩ mình yêu thích.)
3. Cấu trúc as… as so sánh gấp… lần
Bên cạnh so sánh tương đồng thì cấu trúc as… as cũng có thể được sử dụng để so sánh trong trường hợp “A gấp B bao nhiêu lần”.
Công thức:
S + to be (not) + số lần gấp + as + adj + as + B + (be) |
hoặc
S + V + số lần gấp + as + adv + as + B + (do/ does/ did/ will/…) |
Lưu ý: Số lần gấp ở đây có thể là twice (2 lần), three times (3 lần), four times (4 lần)…, ten times (10 lần)…
Ví dụ:
• Her car is twice as expensive as mine. (Chiếc xe của cô ấy đắt gấp đôi so với chiếc của tôi.)
• The new laptop is five times as fast as the old one. (Chiếc laptop mới nhanh gấp năm lần so với chiếc cũ.)
• He speaks half as fluently as his sister did. (Anh ấy chỉ nói lưu loát bằng một nửa so với chị gái của mình.)
• We work twice as hard as they do. (Chúng tôi làm việc chăm chỉ gấp đôi so với họ.)
• The team scored three times as many goals as the opposing team did. (Đội của chúng tôi ghi số bàn thắng gấp ba lần so với đội đối thủ.)
Các công thức thông dụng khác của cấu trúc as… as
Ngoài các công thức so sánh bằng, cấu trúc as… as còn có một số công thức thông dụng khác mà bạn cũng nên nắm vững.
1. As much as
Có nghĩa là “nhiều như”, thường được sử dụng với danh từ không đếm được.
Công thức:
S + V + as much as + S + V |
Ví dụ:
• She can earn as much money as her boss does. (Cô ấy có thể kiếm nhiều tiền như sếp của mình.)
• Jammie can talk for as much as her mother does. (Jammie có thể nói chuyện nhiều như mẹ của cô ấy.)
2. As many as
Cấu trúc này có nghĩa tương tự như as much as, nhưng được sử dụng với danh từ đếm được.
Công thức:
S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V |
Ví dụ:
• They can drink as many as ten cups of coffee per day. (Họ có thể uống được tới mười tách cà phê mỗi ngày.)
• He has been to as many as seven different countries. (Anh ấy đã đến tới bảy quốc gia khác nhau.)
• She owns as many as fifteen pairs of shoes. (Cô ấy sở hữu tới mười lăm đôi giày.)
• We have as many cats as you do. (Chúng tôi có nhiều mèo như bạn vậy.)
3. As long as
As long as có nghĩa là: miễn là, chỉ cần là…
Công thức:
As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1 |
Ví dụ:
• You can go out with your friends as long as you finish your homework. (Bạn có thể đi ra ngoài với bạn bè miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà.)
• He can play video games as long as he finishes his chores. (Anh ấy có thể chơi game miễn là anh ấy hoàn thành việc nhà.)
• They can stay up late as long as they don’t have an early class the next day. (Họ có thể thức khuya miễn là họ không có lớp sớm hôm sau.)
• She can eat dessert as long as she eats her vegetables first. (Cô ấy có thể ăn tráng miệng miễn là cô ấy ăn rau trước.)
4. As well as
Cấu trúc as well as dịch sang tiếng Việt là: không những… mà còn…
Công thức:
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/ Clause |
Ví dụ:
• He can play the piano as well as the guitar. (Anh ấy có thể chơi piano cũng như guitar.)
• They can speak English as well as French. (Họ có thể nói tiếng Anh cũng như tiếng Pháp.)
• She can dance as well as sing. (Cô ấy có thể nhảy múa cũng như hát.)
• We can swim as well as dive. (Chúng tôi có thể bơi cũng như lặn.)
Bài tập cấu trúc as… as (có đáp án)
Khi học tiếng Anh với cấu trúc as… as, bạn cần thực hành ngay với các bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
Bài tập 1
Dựa vào cấu trúc as… as đã học, hãy chọn đáp án đúng
1. He will buy the tickets for the concert, ______ he has enough money.
A. as long as
B. as quickly as
C. as soon as
D. as much as
2. I will join the team, ______ they need my help.
A. as long as
B. as fast as
C. as soon as
D. as often as
3. We can go on a trip together, ______ you finish your work.
A. as long as
B. as late as
C. as soon as
D. as far as
4. She will leave the party ______ she feels tired.
A. as long as
B. as happily as
C. as soon as
D. as much as
5. They will start the meeting ______ all the participants arrive.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as quickly as
6. I will meet you at the park ______ you arrive.
A. as soon as
B. as often as
C. as big as
D. as far as
7. She can eat ______ she wants.
A. as fast as
B. as early as
C. as much as
D. as long as
8. We should leave ______ possible to avoid traffic.
A. as soon as
B. as often as
C. as early as
D. as far as
9. He can run ______ his brother.
A. as fast as
B. as soon as possible
C. as much as
D. as often as
10. ______ I am concerned, she is the best candidate for the job.
A. As soon as
B. As far as
C. As early as
D. As long as
Bài tập 2
Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh (sử dụng cấu trúc as… as):
1. (fast / He / runs / as / his brother)
2. (hard / she / works / as / her colleagues)
3. (big / The cat / is / as / the dog)
4. (much / I / love / her / as / she loves me)
5. (beautiful / This flower / is / as / that one)
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Đáp án bài tập cấu trúc as… as
Bài tập 1
1. A. as long as
2. A. as long as
3. C. as soon as
4. C. as soon as
5. C. as soon as
6. A. as soon as
7. C. as much as
8. C. as early as
9. A. as fast as
10. B. As far as
Bài tập 2
1. He runs as fast as his brother.
2. She works as hard as her colleagues.
3. The cat is as big as the dog.
4. I love her as much as she loves me.
5. This flower is as beautiful as that one.
Những kiến thức về cấu trúc as… as không những giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Khi biết dùng các công thức câu as… as một cách “linh hoạt”, bạn sẽ nâng cao khả năng viết tiếng Anh và nói tiếng Anh đấy!
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?