Câu phức (complex sentence) là gì và các loại câu phức trong tiếng Anh.
Câu phức (complex sentence) là gì?
Câu phức là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề, trong đó có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng độc lập làm câu. Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng độc lập để làm câu.
Câu phức thường hoạt động tốt nhất khi bạn cần cung cấp thêm thông tin để giải thích hoặc sửa đổi ý chính của câu. Câu phức rất dễ nhận ra vì chúng thường sử dụng các liên từ phụ thuộc như because, since, until… khi kết nối các mệnh đề với nhau.
Câu phức là một trong bốn loại câu phức biến trong tiếng Anh, bao gồm: câu đơn, câu phức, câu ghép và câu ghép-phức.
Một trong những loại câu phức phụ biến nhất là câu điều kiện, thảo luận về các tình huống tưởng tượng, thường sử dụng cấu trúc if. Trong câu điều kiện, một mệnh đề chỉ đúng nếu cả hai mệnh đề đều đúng.
Một số ví dụ câu phức trong tiếng Anh:
• I went to the supermarket because I needed to buy milk. (Tôi đi siêu thị vì cần mua sữa)
• The dog ran away while I was playing with him. (Con chó đã bỏ chạy khi tôi đang chơi với nó)
• He is a good student, even though he doesn’t study much. (Anh ấy là một học sinh giỏi, dù không học nhiều)
• If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì sẽ thành công)
Trong các câu trên, mệnh đề phụ là phần được in đậm, góp phần giải thích rõ nghĩa hơn cho mệnh đề chính.
Cấu trúc câu phức (complex sentence) đi với liên từ trong tiếng Anh
Liên từ là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề với nhau. Trong câu phức, các liên từ được sử dụng phổ biến nhất là liên từ phụ thuộc.
Các liên từ phụ thuộc dùng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề phụ trạng ngữ hoặc mệnh đề phụ quan hệ.
1. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với As, Since và Because
As, since, và because là các liên từ được sử dụng để nối mệnh đề phụ trạng ngữ với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính về thời gian, nguyên nhân, mục đích…
As/ Since/ Because + S1 + V1 , S2 + V2 S2 + V2 + As/ Since/ Because + S1 + V1 |
Trong đó:
• S1 + V1 là mệnh đề phụ
• S2 + V2 là mệnh đề chính
As
As nghĩa là bởi vì, khi, trong khi. As thường được sử dụng trong văn nói, nhưng cũng có thể được sử dụng trong văn viết.
As thường được sử dụng khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.
• As I was walking down the street, I saw a cat. (Khi tôi đang đi trên đường, tôi nhìn thấy một con mèo)
• As he was talking, I was thinking about something else. (Khi anh ấy đang nói, tôi đang nghĩ về điều gì khác)
As cũng có thể được sử dụng khi mệnh đề phụ trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong trường hợp này, mệnh đề phụ trạng ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra cùng lúc với một hành động khác.
• I saw a cat as I was walking down the street. (Tôi nhìn thấy một con mèo khi tôi đang đi trên đường)
• I was thinking about something else as he was talking. (Tôi đang nghĩ về một số việc khác khi anh ấy đang nói)
Since
Since có nghĩa là “bởi vì”, “từ khi”. Since thường được sử dụng trong văn viết và được sử dụng khi mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính.
• I have been working hard since I started this job. (Tôi đã làm việc chăm chỉ kể từ khi tôi bắt đầu công việc này)
• I have been living in this city since I was a child. (Tôi đã sống ở thành phố này từ khi còn nhỏ)
Because
Because có nghĩa là “bởi vì”. Because thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết và sử dụng khi mệnh đề phụ trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính.
• I went to the supermarket because I needed to buy milk. (Tôi đến cửa hàng vì tôi cần mua sữa)
• I failed the final examination because I didn’t study hard. (Tôi đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ vì tôi không học chăm chỉ)
2. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với Because of, Due to, Owing to
Because of, due to, và owing to là các giới từ kết hợp được sử dụng để nối mệnh đề phụ trạng ngữ với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa về nguyên nhân cho mệnh đề chính.
Cấu trúc câu phức với Because of, due to, và owing to trong tiếng Anh:
Because of/Due to/Owing to + Noun/V-ing, S+V S + V + because/due to/owing to + Noun/V-ing |
Sự khác biệt giữa because of, due to, và owing to:
• Because of là từ được sử dụng phổ biến nhất trong ba từ này.
• Due to và owing to thường được sử dụng trong văn viết formal.
• Due to thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân.
• Owing to dùng để nhấn mạnh hậu quả của nguyên nhân.
Ví dụ:
• Due to the storm, the power went out. (Do bão nên mất điện)
• Owing to the lack of evidence, the case was dismissed. (Do thiếu bằng chứng, vụ án đã bị bác bỏ)
3. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với Although/Though/Even though
Although/though/even though được sử dụng để nối mệnh đề phụ trái ngược với mệnh đề chính, đồng thời bổ sung ý nghĩa về từ ngữ cho mệnh đề chính.
Although/though/even though + S1+V1, S2+V2 S2 + V2 + although/though/even though + S1 + V1 |
Trong đó:
• S1 + V1 là mệnh đề phụ
• S2 + V2 là mệnh đề chính
Sự khác biệt giữa Although/Though/Even though:
• Although và though có nghĩa tương đương nhau.
• Even though có nghĩa tương đương với although, nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản.
Ví dụ:
• Although it was raining, I went shopping. (Dù trời mưa nhưng tôi vẫn đi mua sắm)
• Though I was thirsty, I didn’t drink anything. (Dù khát nhưng tôi vẫn không uống gì)
• Even though I was scared, I went to the haunted house. (Dù sợ hãi nhưng tôi vẫn đi vào ngôi nhà ma ám)
4. Cấu trúc câu phức với Despite/In spite of
Despite/in spite of được sử dụng để nối mệnh đề phụ trái ngược với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa về những trở ngại cho mệnh đề chính.
Despite/In spite of + Noun/V-ing, S+V S+V+ despite/in spite of + Noun/V-ing Despite the fact that + S1 + V1, S2 + V2 |
Sự khác biệt giữa Despite/In spite of:
• Despite và in spite of có nghĩa tương đương nhau.
• Despite thường được sử dụng trong văn nói và văn viết informal.
• In spite of thường được sử dụng trong văn viết formal.
Ví dụ:
• Despite his injuries, he finished the race. (Mặc dù bị thương nhưng anh ấy vẫn hoàn thành cuộc đua)
• In spite of the fact that I was tired, I went to work. (Dù tôi mệt nhưng tôi vẫn đi làm)
• Despite all the obstacles, we were able to succeed. (Bất chấp mọi trở ngại, chúng tôi đã có thể thành công)
5. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với While/Whereas
While và whereas là các liên từ bổ sung ý nghĩa về tương phản cho mệnh đề chính.
Cấu trúc câu phức với While/Whereas trong tiếng Anh:
While + S1 + V1, S2 + V2 S2 + V2 + while/whereas + S1 + V1 |
Sự khác biệt giữa While/Whereas:
• While và whereas đều có nghĩa là “trong khi”, nhưng whereas thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản.
• Whereas không được đứng đầu câu.
Ví dụ:
• While I was studying, my friend was playing games. (Trong lúc tôi đang học thì bạn tôi đang chơi game)
• My friend likes to watch movies whereas I like to read books. (Bạn tôi thích xem phim trong khi tôi thích đọc sách)
6. Cấu trúc câu phức với In order that/so that
In order that/so that là các liên từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về mục đích cho mệnh đề chính.
S2 + V2 + in order that/so that + S1 + V1 |
Sự khác biệt giữa In order that/so that:
• In order that và so that có nghĩa tương đương nhau.
• In order that thường được sử dụng trong văn viết formal.
• So that thường được sử dụng trong văn nói và văn viết informal.
Ví dụ:
• I saved money in order that I could buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới)
• I studied hard so that I could get a good job with high salary. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể có được một công việc tốt với mức lương cao)
• The government passed new laws in order that they could improve the economy. (Chính phủ đã thông qua luật mới để có thể cải thiện nền kinh tế)
7. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với If, unless, in case, as long as
If, unless, in case, và as long as được sử dụng để nối bổ sung ý nghĩa về điều kiện cho mệnh đề chính.
If/As long as/Unless/In case + S1 + V1, S2 + V2 S2 + V2 + if/as long as/unless/in case + S1 + V1 |
Sự khác biệt giữa If/unless/in case/as long as:
• If và unless có nghĩa tương đương nhau, nhưng unless thường được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện.
• In case có nghĩa là “trong trường hợp”, thường được sử dụng để đề phòng một tình huống xấu có thể xảy ra.
• As long as có nghĩa là “miễn là”, thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về điều kiện cần thiết cho mệnh đề chính.
Ví dụ:
• I will not go to the meeting unless you come with me. (Tôi sẽ không đến cuộc họp nếu bạn không tham gia cùng tôi)
• In case it rains heavily, I will stay at home. (Trong trường hợp trời mưa to, tôi sẽ ở lại nhà)
• I will help you as long as you are willing to help yourself. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn sẵn sàng giúp chính mình)
Câu phức đi với đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Câu phức đi với đại từ quan hệ là loại câu phức được tạo nên bởi hai mệnh đề, trong đó mệnh đề phụ trạng ngữ được liên kết với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho một danh từ, cụm danh từ, hoặc một mệnh đề trong mệnh đề chính.
>>> Xem thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
Cấu trúc chung:
S2 + V2 + đại từ quan hệ + S1 + V1 |
Ví dụ:
• The boy who is wearing a red shirt is my younger brother. (Cậu bé mặc áo đỏ là em trai tôi)
Trong câu này, mệnh đề chính là “The boy is my younger brother”, “who is wearing a red shirt” là mệnh đề phụ. Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ “boy” trong mệnh đề chính.
Các loại đại từ quan hệ:
• Who/whom: Dùng thay thế danh từ chỉ người.
• Which/that: Dùng thay thế danh từ chỉ vật.
• Whose: Dùng thay thế danh từ chỉ sở hữu.
• When: Dùng thay thế trạng từ chỉ thời gian.
• Where: Dùng thay thế trạng từ chỉ nơi chốn.
• Why: Dùng thay thế trạng từ chỉ nguyên nhân.
• How: Dùng thay thế trạng từ chỉ cách thức.
Phân biệt câu phức (complex sentence) và câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Câu phức gồm có một mệnh đề được lập và một hay nhiều mệnh phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc cũng cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính nhưng không thể đứng độc lập làm câu. Mệnh đề phụ thuộc thường được nối với mệnh đề chính được lập bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronouns).
Câu ghép là câu có hai mệnh đề độc lập lập thành trên cùng một mệnh đề. Các mệnh đề này có ý nghĩa ngang nhau và có thể đứng độc lập làm một mệnh đề. Các mệnh đề trong câu ghép thường được nối với nhau bằng các liên từ (conjunctions), trạng từ nối (conjunctive adverbs) hoặc dấu phẩy.
Dưới đây là bảng tóm tắt sự khác biệt giữa câu phức và câu ghép trong tiếng Anh:
Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn tự tin xác định được câu phức (complex sentence) là gì trong tiếng Anh và cách để phân biệt loại câu này với câu ghép nhé.