Cùng khám phá những câu đố tiếng Anh thú vị và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách tự nhiên nhất nhé!

Câu đố bằng tiếng Anh là gì?

Câu đố tiếng Anh, hay còn gọi là riddle, là một thể loại trò chơi trí tuệ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để đặt ra những câu hỏi hóc búa, đòi hỏi người chơi phải suy nghĩ logic và sử dụng kiến thức ngôn ngữ tiếng Anh của mình để tìm ra câu trả lời. Câu đố tiếng Anh có thể được xây dựng dựa trên nhiều chủ đề khác nhau như từ vựng, ngữ pháp, văn hóa, lịch sử…

Lợi ích của việc giải câu đố vui bằng tiếng Anh

Tăng cường vốn từ vựng:Các câu đố giúp bạn gặp gỡ nhiều từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Củng cố ngữ pháp:Cấu trúc câu và cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh thường được thể hiện một cách sáng tạo trong câu đố, giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức của mình.

Rèn luyện tư duy logic: Giải câu đố đòi hỏi bạn phải suy nghĩ logic, phân tích thông tin và đưa ra kết luận hợp lý.

Kiểm tra trình độ tiếng Anh: Mức độ khó của các câu đố tiếng Anh rất đa dạng, giúp bạn đánh giá trình độ tiếng Anh của bản thân một cách hiệu quả.

Mang lại niềm vui và sự giải trí: Giải câu đố là một hoạt động thú vị và bổ ích, giúp bạn giải trí sau những giờ học tập căng thẳng.

Những câu đố bằng tiếng Anh có đáp án

1. Những câu đố vui bằng tiếng Anh đòi hỏi suy luận

• What must be broken before you can use it?

Đáp án: An egg. Câu đố này chứa đựng ý nghĩa ẩn dụ về ký ức và sự sống. Từ “broken” vừa có nghĩa là “bị vỡ”, mà còn ám chỉ đến những tiềm năng khi bắt đầu.

• What has lots of holes but can still hold water?

Đáp án: A sponge. Câu đố này miêu tả một hình ảnh bất ngờ, mặc dù có nhiều lỗ, nhưng vẫn giữ được nước.

• What has no beginning, end, or middle?

Đáp án: A doughnut. Hình dạng của bánh donut khiến chúng ta không thể xác định điểm bắt đầu hay kết thúc.

• I am always coming, but never arriving. I am always here, but never visible. What am I?

Đáp án: Tomorrow. Câu đố này chơi chữ với bản chất của thời gian, khiến chúng ta nhận ra rằng “ngày mai” luôn ở đó nhưng chúng ta không bao giờ thấy nó.

• What has one eye, but cannot see?

Đáp án: A needle. Kim chỉ có một lỗ nhỏ nhưng không thể nhìn như con người.

• What gets wetter the more it dries?

Đáp án: A towel. Câu đố này tạo ra một hiện tượng chế nhạo với tình trạng hút nước xuống.

• I am always hungry, but I never eat. I am always thirsty, but I never drink. What am I?

Đáp án: Fire. Lửa luôn cần nhiên liệu và oxy để sinh tồn nhưng không ăn hay uống như con người.

• What has no voice but can still tell a story?

Đáp án: A book (Sách). Sách không phát ra âm thanh nhưng mang theo những câu chuyện tuyệt vời thông qua các trang viết.

• What has no legs, but can travel the world?

Đáp án: A stamp (Tem bưu điện). Tem có thể đến mọi nơi qua những bức thư mà nó gắn trên đó.

• What has a neck without a head, a body without legs, and can hold water?

Đáp án: A bottle (Chai). Câu đố này đơn giản nhưng tinh tế khi miêu tả cấu trúc chai.

2. Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về con vật

• I have a long neck and can eat from tall trees. What am I?

Đáp án: A giraffe (Hươu cao cổ)

• I have a long tail and can swim very well. What am I?

Đáp án: A fish (Cá)

• I am a big, strong animal with a trunk and tusks. What am I?

Đáp án: An elephant (Voi)

• I am a small, furry animal with a long tail. What am I?

Đáp án: A mouse (Chuột)

• I am a big, black and white animal with a long tail. What am I?

Đáp án: A panda (Gấu trúc)

• I can fly and I make my home in trees. What am I?

Đáp án: A bird (Chim)

• I have four legs and I bark. What am I?

Đáp án: A dog (Chó)

• I have four legs and I meow. What am I?

Đáp án: A cat (Mèo)

• I have eight legs and I spin webs. What am I?

Đáp án: A spider (Nhện)

• What animal has a pouch to carry its babies?

Đáp án: A kangaroo (Kangaroo)

• What animal is known for its long tongue and ability to catch insects?

Đáp án: A chameleon (Tắc kè hoa)

• What animal is known for its ability to mimic sounds?

Đáp án: A parrot (Vẹt)

• What animal is known for its ability to swim and walk on land?

Đáp án: A penguin (Chim cánh cụt)

• What animal is known for its sharp teeth and ability to hunt in packs?

Đáp án: A wolf (Sói)

• What animal is known for its big eyes and ability to see in the dark?

Đáp án: An owl (Cú)

3. Câu đố cho trẻ em về trái cây

• I am small, red, and often used to make jelly. What am I?

Đáp án: A strawberry (Dâu tây)

• I am orange, and I’m rich in vitamin C. What am I?

Đáp án: An orange (Cam)

• I am green and have bumpy skin. I am often used in pies and juices. What am I?

Đáp án: An apple (Táo)

• I am yellow and have a long, thin shape. I am a good source of potassium. What am I?

Đáp án: A banana (Chuối)

• I am purple and have sweet, juicy flesh. I am often used in jams and desserts. What am I?

Đáp án: A grape (Nho)

• I am a tropical fruit with spiky skin and yellow flesh. I have many eyes. What am I?

Đáp án: A pineapple (Dứa)

• I am a citrus fruit with a sour taste. I am often used in drinks and marinades. What am I?

Đáp án: A lemon (Chanh)

• I am a stone fruit with fuzzy skin and sweet, juicy flesh. I am a good source of fiber. What am I?

Đáp án: A peach (Đào)

• I am a tropical fruit with thick, green skin and creamy white flesh. I am a good source of potassium. What am I?

Đáp án: An avocado (Bơ)

• I am a berry that is red or black. I am often used in jams and jellies. What am I?

Đáp án: A raspberry (Mâm xôi)

• I am a stone fruit with yellow skin and sweet, juicy flesh. I am a good source of vitamins A and C. What am I?

Đáp án: An apricot (Quả mơ)

• I am a tropical fruit with a long, curved shape and yellow flesh. I am a good source of potassium and vitamin C. What am I?

Đáp án: A banana (Chuối)

• I am a citrus fruit with a sour taste. I am often used in drinks and marinades. What am I?

Đáp án: A lime (Chanh)

• I am a stone fruit with red or yellow skin and sweet, juicy flesh. I am a good source of fiber. What am I?

Đáp án: A cherry (Anh đào)

• I am a berry that is blue or purple. I am often used in pies and smoothies. What am I?

Đáp án: A blueberry (Việt quất)

• I am a tropical fruit with a thick, brown skin and a sweet, orange flesh. I am similar to peaches, plums, or cherries. What am I?

Đáp án: A mango (Xoài)

• I am a citrus fruit with a grapefruit-like appearance but a sweeter taste. What am I?

Đáp án: A pomelo (Bưởi)

4. Câu đố cho trẻ em về phương tiện giao thông

• What has two wheels and can be ridden by a person?

Đáp án: A bicycle (Xe đạp)

• What has four wheels and can carry many people?

Đáp án: A car (Xe hơi)

• What has four wheels and can carry goods?

Đáp án: A truck (Xe tải)

• What has two wings and can fly in the air?

Đáp án: An airplane (Máy bay)

• What has many wheels and can travel on tracks?

Đáp án: A train (Tàu hỏa)

• What has two wheels and can be used to transport goods?

Đáp án: A motorcycle (Xe máy)

• What has no wheels and can travel on water?

Đáp án: A boat (Thuyền)

• What has four wheels and can be used for emergencies?

Đáp án: An ambulance (Xe cứu thương)

• What has four wheels and can be used by firefighters?

Đáp án: A fire engine (Xe cứu hỏa)

• What has no wheels and can travel under the water?

Đáp án: A submarine (Tàu ngầm)

• What has wings and can carry passengers and cargo?

Đáp án: An airplane (Máy bay)

• What has wheels and can travel long distances?

Đáp án: A bus (Xe buýt)

• What has wheels and can carry passengers in a city?

Đáp án: A taxi (Xe taxi)

• What has four wheels and can be used for off-road driving?

Đáp án: A jeep (Xe jeep)

• What has wheels and can be used to carry heavy machinery?

Đáp án: A bulldozer (Xe ủi)

• What has wheels and can be used to pick up garbage?

Đáp án: A garbage truck (Xe rác)

• What has wheels and can be used to deliver packages?

Đáp án: A delivery truck (Xe tải giao hàng)

Hy vọng những câu đố tiếng Anh trên đây đã giúp bạn có thêm từ vựng và cách học vui vẻ hơn.