Khám phá những câu cap buồn tiếng Anh giúp bạn truyền tải cảm xúc và tâm trạng một cách chân thật nhất.

Thời điểm cần dùng cap buồn tiếng Anh

Một câu status tiếng Anh buồn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, khi bạn muốn diễn đạt cảm xúc u uất hoặc tạo ra một bầu không khí trầm lắng trên các trang mạng xã hội. Dưới đây là một số thời điểm mà bạn có thể sử dụng một câu cap buồn tiếng Anh:

Các bài viết thể hiện cảm xúc buồn: Nếu bạn chia sẻ một trải nghiệm cá nhân hoặc diễn đạt cảm xúc không vui của mình, một câu nói có thể giúp truyền tải được sự sâu sắc cảm xúc của bạn.

Ví dụ: Feeling blue…(Đang cảm thấy buồn…).

Về sự mất mát hoặc nỗi đau: Khi bạn đang chịu đựng sự mất mát của bản thân, một câu nói buồn tiếng Anh có thể bày tỏ cảm xúc đau buồn của bạn.

Ví dụ: In the depths of sadness…(Tận sâu của nỗi đau…).

Phản ánh về những khó khăn bạn đang trải qua: Nếu bạn chia sẻ một câu chuyện cá nhân hoặc suy ngẫm về một trải nghiệm đầy thách thức, một câu chữ thích hợp buồn có thể giúp truyền đạt hành trình của bạn đầy cảm xúc hơn. Nó có thể là cách kết nối với những người đã trải qua những trải nghiệm tương tự.

Hãy nhớ rằng việc sử dụng cap buồn tiếng Anh là một lựa chọn cá nhân và nên phù hợp với ý định của bạn. Điều quan trọng là bạn cần cân nhắc ngữ cảnh, người đọc và cảm xúc mà bạn muốn truyền tải.

>> Tìm hiểu thêm: 100+ câu chúc kỳ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất

Cap buồn tiếng Anh về cuộc sống

Nếu bạn đang muốn trải lòng về những nỗi buồn trong cuộc sống, đừng bỏ qua phần này. Dưới đây là những câu nói buồn tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

1. Cap buồn tiếng Anh phần 1

• You cannot defend yourself against happiness without defending yourself against sadness. (Bạn không thể tự bảo vệ mình trước hạnh phúc nếu không bảo vệ mình trước nỗi buồn.)

• Unhappiness soars on the wings of time. (Nỗi bất hạnh bay bổng theo dòng thời gian.)

• Crying for someone who wouldn’t cry for you is not worth it. (Không đáng để khóc cho một người không khóc vì bạn.)

• A fool can find happiness. (Kẻ ngu ngốc có thể tìm thấy hạnh phúc.)

• We have to admit that grief is like the sea. At times, we must swim, and at other times, we must drown. (Chúng ta phải thừa nhận rằng nỗi buồn giống như biển cả. Có lúc, chúng ta phải bơi, và có lúc, chúng ta phải chìm.)

• If there were not an equal amount of sadness, the word ‘happy’ would lose its meaning. (Nếu không có nỗi buồn tương xứng, thì từ ‘hạnh phúc’ sẽ mất đi ý nghĩa.)

• Weeping is a language that needs to be expressed. (Khóc là ngôn ngữ cần được diễn đạt.)

• Being sad is like having a wall between two gardens. (Buồn bã giống như có một bức tường giữa hai khu vườn.)

• One must avoid allowing melancholy to consume oneself. (Người ta phải tránh để nỗi u sầu xâm chiếm mình.)

• Being sad can also be a form of protection. (Buồn bã cũng có thể là một hình thức bảo vệ.)

>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp

2. Cap buồn tiếng Anh phần 2

• We build walls around ourselves to keep the sadness in, but they also keep joy out. (Chúng ta xây những bức tường xung quanh mình để giữ nỗi buồn bên trong, nhưng chúng cũng giữ niềm vui bên ngoài.)

• There are times when I wish I could go back in time and erase all of the sadness. But I fear that happiness would also vanish if I did that. (Có những lúc tôi ước mình có thể quay ngược thời gian và xóa hết nỗi buồn. Nhưng tôi sợ rằng hạnh phúc cũng sẽ biến mất nếu tôi làm như vậy.)

• I think confusion, anger, fear, and sadness are just as important as inspiration, excitement, and happiness. But we’re taught to be ashamed of them. (Tôi nghĩ sự bối rối, giận dữ, sợ hãi và buồn bã cũng quan trọng như cảm hứng, phấn khích và hạnh phúc. Nhưng chúng ta lại được dạy để xấu hổ về chúng.)

• When you’re upset or depressed, you can be more creative. And by using your creativity, you can get over your sadness or negativity. (Khi bạn buồn hoặc trầm cảm, bạn có thể sáng tạo hơn. Và bằng cách sử dụng sự sáng tạo của mình, bạn có thể vượt qua nỗi buồn hoặc tiêu cực.)

• Although it hurts, sadness is a common feeling. (Dù buồn thì đau thật đấy, nhưng đó là cảm xúc phổ biến.)

• In the world, there are two kinds of people. Those who would rather be sad with other people. And those who would rather be sad by themselves. (Trong đời có hai loại người. Những người muốn buồn cùng người khác và những người muốn buồn một mình.)

• Our sweetest songs are those that tell of the saddest thoughts; with some pain is fraught. (Những bài hát ngọt ngào nhất của chúng ta là những bài hát kể về những suy nghĩ buồn nhất; với một số nỗi đau đi kèm.)

• No love is much sadder than not being able to love. (Không có tình yêu nào buồn hơn không thể yêu.)

• There is a searing sadness that no one can ever see or feel behind every charming smile. (Có một nỗi buồn sâu sắc mà không ai có thể thấy hay cảm nhận đằng sau mỗi nụ cười duyên dáng.)

• Every man has hidden sorrows that are unknown to the outside world. (Mỗi người đàn ông đều có những nỗi buồn giấu kín mà thế giới bên ngoài không hề biết.)

>> Tìm hiểu thêm: Mrs là gì? Cách phân biệt Miss và Mrs trong tiếng Anh

Status tiếng Anh buồn về tình yêu

Việc mất đi người mình yêu thương sẽ rất đau đớn. Đôi khi, bạn có thể bày tỏ cảm xúc và điều đầu tiên đến với nỗi đau bằng những câu status buồn. Hãy tham khảo một số cap buồn tiếng Anh về tình yêu dưới đây.

1. Phần 1: Câu nói buồn tiếng Anh về tình yêu

• To have been loved with such passion, even though the person who loved us is gone, will give us some protection forever. (Được yêu thương mãnh liệt như vậy, dù người yêu thương chúng ta đã ra đi, nhưng vẫn cho chúng ta một chút bảo vệ mãi mãi.)

• To have felt a lot is to end in feeling nothing. (Cảm thấy quá nhiều thì kết thúc trong cảm giác trống rỗng.)

• Now, you are just a passer-by with all my secrets. (Giờ đây, bạn chỉ là một người qua đường nhớ hết những bí mật của tôi.)

• I was never able to lose love. All I could do was go on. (Tôi không bao giờ có thể mất đi tình yêu. Tất cả những gì tôi có thể làm là tiếp tục sống.)

• Our greatest joy and our greatest pain come in our relationships with others. (Niềm vui lớn nhất và nỗi đau lớn nhất đến từ mối quan hệ của chúng ta với người khác.)

• Not every story has a happy conclusion. Perhaps, in particular, love stories. (Không phải câu chuyện nào cũng có một kết thúc hạnh phúc. Đặc biệt là những câu chuyện tình yêu.)

• Forgetting is so long, love is so short. (Quên thì dài, yêu thì ngắn.)

>> Tìm hiểu thêm: 28 câu nói hay về tình yêu tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa

2. Phần 2: Cap buồn tiếng Anh về tình yêu

• It’s very easy to fall in love, but it’s terrible to fall out of it. (Yêu thì dễ, nhưng thoát ra khỏi tình yêu thì thật khủng khiếp.)

• It’s like a puzzle, love. Everything falls into place while you’re in love, but it takes time for everything to come back together after your heart is crushed. (Tình yêu giống như một bức tranh ghép. Mọi thứ đều khớp khi bạn đang yêu, nhưng cần thời gian để mọi thứ trở lại sau khi trái tim bạn tan vỡ.)

• Simply loving and being loved in return is the greatest lesson you will ever learn. (Chỉ đơn giản là yêu và được yêu là bài học tuyệt vời nhất mà bạn sẽ học được.)

• Being alive hurts, and love hurts too. It is an ongoing wound. (Sống cũng đau, yêu cũng đau. Đó là một vết thương kéo dài.)

• The only thing for love is to love more. (Điều duy nhất dành cho tình yêu là yêu nhiều hơn nữa.)

• It’s wonderful how someone can break your heart, and you remain attached to them with all the little pieces. (Thật tuyệt vời khi ai đó có thể làm vỡ trái tim bạn, và bạn vẫn gắn bó với họ bằng tất cả những mảnh vụn.)

Qua bài viết cap buồn tiếng Anh, bạn đã khám phá sâu hơn về những cảm xúc buồn bã, nỗi đau và những khía cạnh khác nhau của tình yêu và sự mất mát. Dù nỗi buồn có mang lại đau khổ và niềm cảm thông nhưng nó cũng là một phần quan trọng của sự trưởng thành và sự hiểu biết về cuộc sống. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quên hạnh phúc và niềm vui vẫn luôn tồn tại xung quanh chúng ta. Vậy nên, dù cuộc đời có trầm trồ thế nào, hãy luôn tìm cách để vượt qua và tìm cho mình bến bờ của hạnh phúc.