Khám phá ý nghĩa của cụm từ ‘call off’ và sự khác biệt với ‘pull off’ qua bài viết này.

Call off là gì? Các cấu trúc call off thông dụng

Call off là một cụm động từ (phrasal verb) rất thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Thế nhưng, bạn đã nắm rõ hết các nghĩa call off là gì chưa?

1. Cấu trúc call off mang nghĩa “hủy bỏ”

Cụm call off thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến việc hủy bỏ các kế hoạch hay sự kiện sắp xảy ra. Vậy call off là gì? Khi nào dùng call off mới chính xác? Thông thường là các sự kiện thể thao hoặc hoạt động không còn hữu ích hoặc không thể tiến hành được nữa.

Ví dụ:

• Tomorrow’s tennis match has been called off because of the extreme weather. (Trận đấu quần vợt ngày mai đã bị hủy vì thời tiết khắc nghiệt.)

• Due to the fading light, the police called off the search. (Vì ánh sáng mờ dần nên cảnh sát đã cho dừng cuộc tìm kiếm.)

2. Cấu trúc call off mang nghĩa “dừng tấn công”

Đây là ý nghĩa có liên quan khi khiến nhiều bạn bắt ngờ khi tìm hiểu cụm từ call off là gì. Call someone/something off còn mang nghĩa là ra lệnh cho động vật hoặc người nào đó dừng tấn công một người hay vật khác.

Ví dụ:

• We had to get the owner to call off his dog. (Chúng tôi phải nhờ người chủ ra lệnh cho con chó dừng tấn công.)

• The teacher called off the students from hitting each other. (Giáo viên yêu cầu các học sinh dừng đánh nhau.)

Call đi với giới từ gì, ngoài off?

Trong tiếng Anh, động từ call vừa là nội động từ (intransitive verb) vừa là ngoại động từ (transitive verb). Call có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ, ngoài call off. Dưới đây là một số kết hợp từ giúp bạn tra lại câu hỏi call đi với giới từ gì.

1. Call on

Bạn đã biết được nghĩa của call off là gì ở trên, vậy thì call on có phải trái nghĩa của call off? Hãy xem qua một số nghĩa của cụm call on.

• Kêu gọi cá nhân hay tổ chức thực hiện hành động

Ví dụ: The UN has called on the parties to act swiftly. (Liên Hợp Quốc kêu gọi các bên hành động nhanh chóng.)

• Mời ai đó phát biểu

Ví dụ: We now call on the chairman to address the meeting. (Bây giờ chúng tôi mời chủ tịch phát biểu tại cuộc họp.)

• Đề nghị ai đó đến

Ví dụ: They called on Meg on their way to the supermarket. (Họ ghé qua chỗ Meg trên đường đi đến siêu thị.)

2. Call for

Call đi với giới từ gì? Call for là cụm từ thường được dùng để ra lệnh kêu gọi thực hiện hành động, xứng đáng với điều gì hay đề nghị đến ai đó.

• Công khai kêu gọi thực hiện hành động

Ví dụ: The residents called for better safety procedures. (Người dân kêu gọi các quy trình bảo đảm an toàn tốt hơn.)

• Xứng đáng với điều gì

Ví dụ: This good news calls for champagne! (Tin tốt này đáng để uống rượu mừng!)

• Đến gặp người nào đó để đưa họ đến một nơi khác

Ví dụ: They’ll call for you at eight and bring you to the restaurant. (Họ sẽ đến đón bạn lúc 8 giờ và đưa bạn đến nhà hàng.)

3. Call out

Nghĩa của call off là gì đã được giải đáp ở trên, vậy call out liệu có mang nghĩa tương ứng với call off? Hãy xem bạn đã biết hết các ý nghĩa của call out dưới đây chưa.

• La to để thu hút sự chú ý

Ví dụ: I called out her name, but she couldn’t hear me over the music. (Tôi hét lên tên cô ấy, nhưng cô ấy không nghe thấy tôi vì tiếng nhạc.)

• Gọi ai đó đến để làm việc gì

Ví dụ: They had to call out the plumber because of the leaking pipes. (Họ phải gọi thợ sửa ống nước vì đường ống bị rò rỉ.)

• Chỉ trích ai đó

Ví dụ: We called out her actions and she apologized. (Chúng tôi chỉ trích hành động của cô ấy và cô ấy đã xin lỗi.)

4. Call back

Thông thường, các cụm động từ sẽ có nghĩa khác so với nghĩa của động từ gốc động từ và giới từ/ trạng từ tạo thành. Tuy nhiên, trong trường hợp của call back, bạn có thể kết hợp nghĩa của từ call “gọi” với từ back “lại”. Ngoài ra, call back còn có nghĩa là “quay lại”.

• Gọi điện thoại lại cho ai

Ví dụ: I’m just in the middle of something. Can I call you back later? (Tôi đang bận chút việc. Có thể gọi lại cho bạn sau không?)

• Gọi lại ai đó để phỏng vấn

Ví dụ: They would like to call him back for a second interview next week. (Họ muốn gọi lại cho anh ấy để phỏng vấn lần hai vào tuần tới.)

• Quay lại để gặp ai hay lấy thứ gì

Ví dụ: I’ll call back later to pick up the report. (Lát nữa tôi sẽ quay lại để lấy bản báo cáo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai đơn (Simple future): Công thức, cách dùng 

5. Call up

Cụm động từ call up có rất nhiều nghĩa. Thường gặp nhất là cách dùng call up để mô tả hành động gọi điện thoại cho ai đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng call up khi muốn diễn tả sự nhớ lại điều gì.

• Gọi điện thoại cho ai đó

Ví dụ: I called up Janice yesterday as we hadn’t spoken in months. (Hôm qua, tôi gọi cho Janice vì chúng tôi đã không nói chuyện trong nhiều tháng.)

• Nhớ lại điều gì

Ví dụ: That music calls up memories of my childhood. (Tiếng nhạc ấy gợi lại kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.)

Call off là gì? Phân biệt call off và put off

Cũng tương tự như call off, put off cũng thường được sử dụng để mô tả việc hủy bỏ một sự kiện nào đó. Vậy trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, bạn có thể thực hành sự khác biệt giữa put off và call off là gì.

Thật ra call off và put off không phải hai từ đồng nghĩa (synonym). Chúng khác nhau về mặt ý nghĩa từ vựng và cách dùng.

1. Khác biệt ý nghĩa của call off và put off

Tuy đều kết hợp với off nhưng call off mang nghĩa là “hủy” còn put off lại có nghĩa là “hoãn”. Hãy cùng phân tích sự khác biệt giữa put off và call off là gì qua bảng dưới đây.

2. Đồng nghĩa call off là gì?

Cách phân biệt call off và put off là thông qua từ đồng nghĩa của chúng. Bạn sẽ thấy call off đồng nghĩa với một số từ như: cancel, suspend, abandon, scrap, stop…

Ví dụ:

• The morning train to Delhi has been cancelled. (Chuyến tàu sáng đến Delhi đã bị hủy.)

• They scrapped their plans for a trip to Switzerland. (Họ hủy bỏ kế hoạch đi du lịch Thụy Sĩ.)

3. Đồng nghĩa put off là gì?

Đồng nghĩa với put off là những từ mang nghĩa “dời lại”, “hoãn lại” như: postpone, delay, stall, defer, hold up, detain…

Ví dụ:

• They have had to postpone going to Singapore because the children are ill. (Họ phải hoãn chuyến đi đến Singapore vì bọn trẻ bị ốm.)

• Can we defer making a decision until next week? (Chúng tôi có thể hoãn việc đưa ra quyết định cho đến tuần sau không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh 

Bài tập call off có đáp án

Nếu bạn muốn nắm chắc kiến thức call off là gì, bạn cần thực hành cụm từ call off trong nhiều mẫu câu khác nhau ở các thì tiếng Anh khác nhau. Hãy bắt đầu ngay với bài tập call off có đáp án bên dưới để củng cố kiến thức vừa học nhé.

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ call off vào các câu đã cho.

1. Rescuers had to _______ the search because of worsening weather conditions.

2. If the organiser _______ the match, will the crowd get angry?

3. They are considering _______ the search for the missing hiker.

4. Let’s _______ the meeting for tomorrow. I’m not feeling well.

5. I don’t think the game will _______ even though it’s started to rain.

6. They _______ (not) the festival and it turned out to be a great success.

7. The board of directors met for hours, but ultimately decided _______ the merger.

8. As she felt unwell, she _______ her meeting and took a rest.

9. The police _______ the protesters before they could damage the property.

10. The union _______ (just) strike action planned for today.

Đáp án

1. call off

2. calls off

3. calling off

4. call off

5. be called off

6. didn’t call off

7. to call off

8. called off

9. called off

10. has just called off

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành để hiểu nhất

Nghĩa của call off là gì không hề khó ghi nhớ nếu bạn biết cách học kết hợp với các từ đồng nghĩa của call off. Ngoài ra, đừng quên phân biệt call off và put off để áp dụng đúng hai từ này theo cấu trúc câu mà bạn muốn diễn đạt nhé.