Khám phá tường lai hoàn thành (Future perfect tense) giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Khái niệm thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là một số ví dụ về thì tương lai hoàn thành:

• By the time Lona arrive, I will have finished cooking dinner. (Khi Lona đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)

• My teammates will have completed the assignments before the deadline. (Các đồng đội của tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)

• By next year, Becky will have learned how to play the harp. (Vào năm tới, Becky đã biết cách chơi đàn hạc.)

• Paul won’t have finished reading the novel by the time the movie starts. (Paul sẽ không đọc xong cuốn sách vào lúc bộ phim bắt đầu.)

• I will have saved enough money to buy an apartment in five years. (Trong vòng 5 năm, tôi sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một căn hộ.)

Công thức tương lai hoàn thành

1. Câu khẳng định

Công thức:

Ví dụ:

• By the time my brother get to the party, the cake will have been eaten. (Vào lúc em trai tôi đến bữa tiệc, chiếc bánh sẽ bị ăn hết.)

• My sister will have visited five distinct countries by the end of this year. (Trước cuối năm nay, chị tôi sẽ đi du lịch đến 5 quốc gia khác nhau.)

• The mechanic won’t have fixed the car by the time you need to leave. (Thợ sẽ không sửa xong chiếc xe trước thời điểm chúng ta cần đi.)

• By the time the show starts, the band will have practiced for hours. (Trước khi chương trình bắt đầu, ban nhạc sẽ phải luyện tập hàng giờ liền.)

2. Câu phủ định

Công thức:

Lưu ý: will not có thể viết tắt thành won’t

Ví dụ:

• Thomas and Andy won’t have arrived at the airport before their flight takes off. (Thomas và Andy sẽ không đến sân bay trước khi chuyến bay của họ cất cánh.)

• I won’t have received the package by the end of the day. (Tôi sẽ vẫn không nhận được gói hàng vào cuối ngày.)

• Our son won’t have cooked dinner when we get home. (Con trai của chúng ta sẽ chưa nấu bữa tối khi chúng ta về nhà.)

• Team A won’t have finished the report before the meeting starts. (Team A sẽ chưa hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.)

• The movie won’t have ended by the time we leave the cinema. (Bộ phim sẽ chưa kết thúc khi chúng ta rời khỏi rạp chiếu.)

3. Câu nghi vấn

Dạng Yes/no question:

Ví dụ:

• Will they have reached the mountain top before sunset? (Liệu họ có lên được đỉnh núi trước khi mặt trời lặn không?)

• Will Lily have visited all the museums in Ho Chi Minh city by the time she leaves? (Lily sẽ đến thăm tất cả bảo tàng trong thành phố trước khi cô ấy rời đi chứ?)

• Will your boyfriend have saved enough money for your trip by the end of the year? (Bạn trai của bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi của bạn vào cuối năm chứ?)

• Will the construction of the new building have been completed by the scheduled date? (Liệu tòa nhà mới có xây xong trước ngày dự kiến không?)

Dạng Wh-question:

Wh-word + will + S + have + V2 +…?

Ví dụ:

• How long will Anna have studied German before she moves to Germany? (Anna sẽ học tiếng Đức được bao lâu trước khi cô ấy chuyển đến Đức?)

• Where will An have traveled by the end of the year? (Cuối năm An sẽ đi du lịch ở đâu?)

• How many books will you have read by the time the book club meets again? (Bạn sẽ đã đọc bao nhiêu quyển sách trước khi câu lạc bộ sách gặp nhau lần nữa?)

• What will your mother have achieved in her career by the age of 50? (Mẹ bạn sẽ đã đạt được những gì trong sự nghiệp trước khi cô ấy bước sang tuổi 50?)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Thì tương lai hoàn thành có hai cách dùng cơ bản sau:

1. Diễn tả các hành động/sự việc dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

• By next week, our family will have completed the renovation of our house. (Vào tuần tới, gia đình chúng tôi sẽ hoàn thành việc sửa chữa ngôi nhà của chúng tôi.)

• In three years, Jackson will have earned his MBA degree. (Trong vòng ba năm, Jackson sẽ đạt được bằng thạc sĩ MBA.)

2. Diễn tả một hành động/sự việc hoàn thành trước một hành động/sự việc khác trong tương lai

Trong trường hợp này, hành động/sự việc nào hoàn thành trước sẽ được chia ở thì tương lai hoàn thành, còn hành động/sự việc xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn (Simple present). Ví dụ:

• Monica will have left for the airport before Andrew arrive. (Monica sẽ rời đi sân bay trước khi Andrew đến nơi.)

• By the time the movie starts, we will have already bought the tickets. (Trước khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi sẽ đã mua vé rồi.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Bạn có thể nhận diện được thì tương lai hoàn thành, nếu câu có chứa các từ và cụm từ sau:

• By + một khoảng thời gian trong tương lai

• By the end of + một khoảng thời gian trong tương lai

• By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn

• Before + một khoảng thời gian/sự việc trong tương lai

• Khoảng thời gian + from now

Ví dụ:

• By next month, I will have completed my report. (Vào tháng tới, tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo của mình.)

• Our leader will have finished her presentation by the end of the conference. (Lãnh đạo của chúng ta sẽ đã hoàn thành bài thuyết trình trước khi hội nghị kết thúc.)

• By the time Sam arrive, Laura will have already left for the meeting. (Trước khi Sam đến, Laura sẽ đã rời đi cho cuộc họp rồi.)

• Our designer will have completed the project before the deadline. (Nhà thiết kế của chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án trước hạn chót.)

• In three days from now, we will have finished setting up the event. (Trong ba ngày kể từ hôm nay, chúng tôi sẽ hoàn thành khâu chuẩn bị cho sự kiện.)

Bài tập thì tương lai hoàn thành

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu

1. By the time you arrive, I ___________ (finish) cooking dinner.

2. She promised that she ___________ (read) the book before the movie comes out.

3. We won’t leave the house until we ___________ (pack) everything.

4. They ___________ (visit) the new museum by next month.

5. By this time tomorrow, I ___________ (complete) the online course.

6. He hopes to have mastered the guitar by the end of the year. He ___________ (practice) diligently.

7. I’m sure she ___________ (find) a job by the time she graduates.

8. By next week, they ___________ (paint) the entire house.

9. By the time the party starts, we ___________ (decorate) the venue.

10. She ___________ (save) enough money by the end of the month.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. will / finished / her research paper / by / next Friday.

2. movie / not / started / by / the time / we / arrive.

3. will / the new restaurant / opened / by / the end of / the month.

4. will / finished / be / she / her project / by / tomorrow morning.

5. the concert / not / begun / by / the time / they / get there.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất

1. By the time you arrive, I ___________ my work.
a) will have finished
b) will finishing
c) will finish