Khám phá về thì hiện tại tiếp diễn, cách sử dụng, công thức và những ví dụ thực tế để nắm rõ ngữ pháp này.

Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. Hành động hoặc sự việc đó chưa chấm dứt, vẫn còn tiếp tục diễn ra.

Ví dụ:

• He is working on a project for his company. (Anh ấy đang làm việc trên một dự án cho công ty của mình.)

• They are hiking in the mountains and enjoying the beautiful scenery around them. (Họ đang leo núi và thưởng thức cảnh đẹp xung quanh.)

• We are having dinner at a fancy restaurant, savoring delicious dishes and engaging in lively conversations. (Chúng tôi đang dùng bữa tại một nhà hàng sang trọng, thưởng thức những món ăn ngon và tham gia vào những cuộc trò chuyện sôi nổi.)

Công thức thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

1. Thì hiện tại tiếp diễn trong câu khẳng định

Công thức:

(+) S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

• At the moment, Mary is cooking dinner and John is setting the table. (Ngay bây giờ, Mary đang nấu bữa tối và John đang sắp xếp bàn ăn.)

• Sarah is studying for her exam in the library and her friends are helping her with difficult concepts. (Sarah đang học cho kỳ thi ở thư viện, và bạn bè của cô đang giúp cô với những khái niệm khó.)

• The dog is barking loudly and the cat is hiding under the table. (Con chó đang sủa to, và con mèo đang trốn dưới bàn.)

• While Mark is watching TV, his sister is listening to music in her room. (Trong khi Mark đang xem tivi, em gái của anh ấy đang nghe nhạc trong phòng.)

Lưu ý: Đối với các từ có đuôi là “e”, khi chia ở thì hiện tại tiếp diễn thì sẽ bỏ đuôi “e” và thêm “ing”. Ví dụ: change → changing, use → using.

Ngoài ra, các động từ có đuôi là phụ âm (trừ h, w, x, y), đứng sau nguyên âm, bạn gặp phải phụ âm ấy trước khi thêm “ing”. Ví dụ: begin → beginning, stop → stopping.

2. Thì hiện tại tiếp diễn trong câu phủ định

Công thức:

(-) S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

• I am not studying for the test. (Tôi không đang học cho bài kiểm tra.)

• He is not working on the project. (Anh ấy không đang làm việc trong dự án.)

• They are not playing football in the park. (Họ không đang chơi bóng đá ở công viên.)

• She is not watching TV right now. (Cô ấy không xem tivi vào lúc này.)

• We are not eating dinner at the restaurant. (Chúng ta không ăn tối ở nhà hàng.)

Lưu ý: Are not có thể viết tắt là aren’t. Tương tự, is not = isn’t.

3. Thì Present continuous trong câu nghi vấn

Đối với dạng câu nghi vấn, ta có hai câu trúc sau:

(Yes/no question) Is/ am/ are + S + Ving?

Ví dụ:

• Is she running a marathon this weekend? (Cô ấy có tham gia chạy marathon cuối tuần này không?)

• Are they organizing a surprise party for John? (Họ có tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho John không?)

• Is he taking salsa dancing lessons? (Anh ấy có đang học nhảy salsa không?)

• Are you attending the conference next week? (Bạn có tham dự hội nghị tuần sau không?)

Ở dạng câu hỏi yes/no, ta có công thức trả lời như sau:

• Yes, S + am/is/are.

hoặc

• No, S + am/is/are + not.

(Wh- question) Wh- + is/ am/ are + (not) + S + V-ing?

Ví dụ:

• What are you studying for the exam? (Bạn đang học gì để ôn thi vậy?)

• Where is she going on vacation? (Cô ấy đi nghỉ ở đâu vậy?)

• Why are they laughing so hard? (Tại sao họ cười nhiều vậy?)

• When are you leaving for the airport? (Bạn đi sân bay vào lúc nào?)

• Who is he talking to on the phone? (Anh ấy đang nói chuyện với ai qua điện thoại vậy?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian như:

• Now (bây giờ)

• Right now (ngay bây giờ)

• At the moment: (lúc này)

• At present: (hiện tại)

• At + giờ cụ thể + now

Hoặc các động từ ngắn như:

• Look! (Nhìn kìa!)

• Listen! (Hãy lắng nghe!)

• Watch out! (Coi chừng!)

Lưu ý: Các động từ sau không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn:

1. appear
2. believe
3. belong
4. contain
5. depend

6. forget

7. hate
8. hope
9. know
10. lack
11. like

12. love

13. mean
14. need
15. prefer
16. realize
17. remember

18. seem

19. suppose
20. sound
21. taste
22. understand
23. want

24. wish

>>> Tìm hiểu thêm: Next week là thì gì trong tiếng Anh?

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói

Cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn là miêu tả một hành động hoặc một sự việc đang xảy ra ở thời điểm nói.

Ví dụ:

• She is talking on the phone right now. (Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại ngay bây giờ.)

• They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)

• He is playing the guitar in his room. (Anh ấy đang chơi đàn guitar trong phòng của mình.)

• We are studying for our exams this week. (Chúng tôi đang ôn tập cho kỳ thi trong tuần này.)

• The children are playing in the park. (Các em nhỏ đang chơi ở công viên.)

2. Miêu tả một hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói

Ví dụ:

• I’m sorry, but I can’t join you for lunch. Because these days I am quite busy with my assignment. (Xin lỗi, nhưng tôi không thể đi ăn trưa với bạn. Bởi vì dạo này tôi khá bận làm luận án.)

→ Hành động làm luận án không thực sự xảy ra tại thời điểm nói, nhưng vẫn diễn ra xung quanh thời điểm nói.

• Jack is practicing the piano for the competition. (Jack đang luyện tập piano cho cuộc thi.)

→ Tương tự với câu này, việc Jack luyện tập đàn piano đã xảy ra gần đây rồi chứ không nhất thiết phải ngay thời điểm nói.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo

3. Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần

Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là những sự kiện/ hoạt động đã có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ:

• We are going to the concert tomorrow night. (Chúng tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc vào tối mai.)

• She is meeting her friends for lunch this weekend. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè để đi ăn trưa vào cuối tuần này.)

• I am attending a conference next week. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo vào tuần sau.)

• He is moving to a new apartment next month. (Anh ấy sẽ chuyển đến một căn hộ mới vào tháng sau.)

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại mang tính tiêu cực đối với người nói

Cách dùng này thường đi kèm với trạng từ “always”, “continually” hoặc “constantly”.

Ví dụ:

• He is always interrupting me when I’m speaking. (Anh ta luôn luôn ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

• They are constantly making noise in the apartment above mine. (Họ liên tục gây ồn ào ở căn hộ trên căn hộ của tôi.)

• She is always complaining about her job but never takes any action to change it. (Cô ấy suốt ngày than phiền về công việc nhưng không bao giờ chịu hành động để thay đổi nó.)

• The dog next door is always barking at night, disturbing our sleep. (Con chó ở nhà bên cạnh luôn sủa vào ban đêm, làm phiền giấc ngủ của chúng tôi.)

• My computer is continually crashing, causing me a lot of frustration. (Máy tính của tôi liên tục gặp sự cố, gây cho tôi rất nhiều sự khó chịu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án

Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn

Bài tập 1: Hoàn thành các câu, chia dạng đúng của động từ trong ngoặc chia ở thì hiện tại tiếp diễn

1. I (read) ________________ a book in the library.

2. They (play) ________________ basketball in the park.

3. We (cook) ________________ dinner in the kitchen.

4. She (study) ________________ for her exams at the moment.

5. He (watch) ________________ a movie on TV right now.

6. The children (play) ________________ in the backyard.

7. The dog (chase) ________________ its tail in circles.

8. We (wait) ________________ for the bus at the bus stop.

9. The teacher (teach) ________________ a lesson in the classroom.

10. The birds (sing) ________________ sweetly in the trees.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau, dựa vào từ cho sẵn

1. They / play / football.

2. We / study / for the exam.

3. He / watch / a movie.

4. I / read / a book.

5. She / cook / dinner.

6. They / have / a party.

7. We / listen / to music.

8. He / talk / on the phone.

9. She / dance / in the room.

10. They / work / on a project.

Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. Look! The cat (play) with a ball of yarn.

2. Watch out! The children (run) in the park.

3. At present, I (study) for my exams.

4. Listen! The birds (sing) in the trees.

5. Be careful! The chef (cook) with hot oil.

6. Right now, they (dance) to their favorite song.

7. Pay attention! The teacher (explain) a new concept.

8. Currently, he (work) on a new project.

9. Look at the sky! The clouds (move) quickly.

10. At the moment, we (wait) for the bus.

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết

Đáp án bài tập thì The present continuous

Bài tập 1:

1. am reading

2. are playing

3. are cooking

4. is studying

5. is watching

6. are playing

7. is chasing

8. are waiting

9. is teaching

10. are singing

Bài tập 2 về thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous):

1. They are playing football.

2. We are studying for the exam.

3. He is watching a movie.

4. I am reading a book.

5. She is cooking dinner.

6. They are having a party.

7. We are listening to music.

8. He is talking on the phone.

9. She is dancing in the room.

10. They are working on a project.

Bài tập 3:

1. is playing

2. are running

3. am studying

4. are singing

5. is cooking

6. are dancing

7. is explaining

8. is working

9. are moving

10. are waiting

Trên đây là A-Z kiến thức liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous). Nắm vững điều này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức về ngữ pháp cũng như các kỹ năng khác, hãy nhanh tay liên hệ với ILA để tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp và hiệu quả.