Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng từ “satisfied” trong tiếng Anh và cách diễn đạt liên quan đến cảm giác hài lòng.
Định nghĩa satisfied là gì?
Trước khi tìm hiểu satisfied đi với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ về từ satisfied. Trong tiếng Anh, “satisfied” (phát âm: /ˈsætɪsfaɪd/) mang nghĩa là cảm thấy hài lòng, mãn nguyện, với ý nghĩa đi kèm với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ:
• Peter was very satisfied with Dalia’s attitude at the interview. (Peter rất hài lòng với thái độ của Dalia tại buổi phỏng vấn).
• Jessica seemed satisfied with her performance last night. (Jessica có vẻ hài lòng với màn trình diễn của mình vào đêm qua).
• Anna was not satisfied with her daughter’s grades last semester. (Anna không hài lòng với điểm số của con gái trong học kỳ vừa rồi).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc require trong tiếng Anh thường gặp
Bên cạnh đó, “satisfied” còn có nhiều dạng từ loại khác như satisfy, satisfaction, satisfactory… Nhiều người cũng thường thắc mắc satisfaction là gì. Vậy thì bạn hãy cùng ILA khám phá tất tận tật các từ loại của satisfied trong bảng dưới đây:
Bắt mỳ satisfied đi với giới từ gì?
Sau khi đã tìm hiểu rõ ý nghĩa của từ satisfied, hãy xem satisfied đi với giới từ gì. Không giống như đa số các tính từ khác có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tính từ “satisfied” chỉ đi kèm với 1 giới từ duy nhất là “with” với cấu trúc:
be/seem/feel/look/appear + (not) + satisfied + with + something |
Cấu trúc này có nghĩa là cảm thấy hài lòng, thỏa mãn với một điều gì, một vấn đề, một sự việc gì đó. Đặc biệt, cấu trúc này cho “satisfied đi với giới từ gì” chỉ có một đáp án duy nhất là “with” mà thôi. Ví dụ:
• Katherine feels satisfied with the customer service at Clara’s shop. (Katherine cảm thấy hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tại shop của Clara).
• “I’m not satisfied with the bank employee’s attitude. I want to see the manager!”, Liam said angrily. (“Tôi không hài lòng với thái độ của nhân viên ngân hàng. Tôi muốn gặp người quản lý!”, Liam tức giận nói).
• Most customers are satisfied with the dishes of this French restaurant. However, the price of this restaurant is a bit expensive. (Hầu hết các khách hàng đều hài lòng với những món ăn của nhà hàng Pháp này. Tuy nhiên, giá cả của nhà hàng này lại hơi đắt).
• Jonathan’s mother looked pleased with his girlfriend. She mentioned his marriage. (Mẹ của Johnathan trông có vẻ hài lòng với bạn gái của anh ấy. Bà ấy đã đề cập đến việc kết hôn của cặp đôi).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc pay attention là gì? Ví dụ cấu trúc pay attention để hiểu
Thêm vào đó, cấu trúc tiếng Anh “satisfied + with + something” còn mang ý nghĩa biểu đạt “bị thuyết phục bởi điều gì, bị vấn đề gì…” Ví dụ:
• The professors were satisfied with the clear arguments in Sarah’s thesis. (Các giáo sư đã bị thuyết phục bởi những luận điểm rõ ràng trong luận văn của Sarah).
• The police were not satisfied with Harvey’s baseless excuses. He could go to jail. (Cảnh sát không bị thuyết phục bởi những lý do không có căn cứ của Harvey. Anh ta có thể phải vào tù).
• “I was satisfied with the argument my wife gave. She’s so smart!”, Edward said. (“Tôi đã bị thuyết phục bởi những lý lẽ mà vợ mình đưa ra. Cô ấy quá thông minh!”, Edward nói).
Phân biệt sự khác nhau giữa satisfied, satisfying và satisfactory
Cấu trúc satisfied + with thì được trả lời cho câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì?”. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa thể phân biệt được sự khác nhau giữa ba tính từ “satisfied”, “satisfying” và “satisfactory”. Đây đều là 3 tính từ dùng để diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn nhưng kỳ thực cả 3 từ này cách dùng lại khác nhau. Cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn ở bảng dưới đây:
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt could, can và be able to: Sự khác biệt không ngờ tới
Bài tập có đáp án – chủ đề “satisfied đi với giới từ gì”
Sau khi tìm hiểu và trả lời được câu hỏi satisfied đi với giới từ gì, bạn hãy cùng ILA thực hành những bài tập sau đây để củng cố lại nội dung kiến thức đã học ở trên.
Bài tập: Chọn từ đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây:
1/ Daisy is not satisfied _________ her lover’s performance when they have dinner with her friends.
A/ for
B/ of
C/ with
D/ in
2/ Elly is very _________ with this movie. She will go watch it again.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
3/ “I bought a _________ phone at the shopping mall. I will recommend this address to everyone!”, Rosa said.
A/ satisfied
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
4/ Michelle was pleased with her _________ in this competition.
A/ effortlessly
B/ effort
C/ effortless
D/ an effort
5/ The director was very satisfied _________ the filming progress of the crew, so he invited everyone out to eat.
A/ in
B/ for
C/ of
D/ with
6/ Marina is earning a _________ income. She has enough money to take care of her parents and younger brother.
A/ satisfied
B/ satisfying
C/ satisfaction
D/ satisfy
Đáp án:
1/ C
2/ A
3/ C
4/ B
5/ D
6/ B
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
Trên đây là toàn bộ kiến thức và nội dung liên quan đến câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì” cũng như một số bài tập vận dụng để giúp bạn thực hành và hiểu rõ hơn về các cấu trúc đi kèm với “satisfied”. Hy vọng bạn có thể làm tốt những bài tập trên đây cũng như ôn tập kỹ càng cấu trúc này để “bớt tủi” thêm những từ vựng mới nhất! Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung bổ ích của ILA!